Xu Hướng 9/2023 # Would You Mind Là Gì? Cấu Trúc Would You Mind Và Cách Dùng # Top 13 Xem Nhiều | Nhatngukohi.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Would You Mind Là Gì? Cấu Trúc Would You Mind Và Cách Dùng # Top 13 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Would You Mind Là Gì? Cấu Trúc Would You Mind Và Cách Dùng được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Tìm hiểu về khái niệm Would you mind cùng với cấu trúc Would you mind hướng dẫn cách sử dụng trong tiếng Anh, mời các bạn theo dõi bên dưới.

Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Would you mind Would you mind có ý nghĩa gì

Dùng Would you mind với mục đích yêu cầu, nhờ vả, xin phép người nào đó làm việc gì đó một cách lịch sự, đây là mẫu câu cực kỳ phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp.

– Xin phép một ai đó thể hiện sự lịch sự thường dùng 2 mẫu câu: Do you mind + if-clause (present tense)? Would you mind + if-clause (past tense)? Example:

Do you mind if we left early? (bạn có phiền nếu chúng tôi rời đi sớm không?)

Would you mind if I changed the channel? (bạn có phiền nếu tôi thay đổi kênh không?)

Câu trả lời tùy theo tình huống có thể sử dụng các câu sau:

– Please do. (Bạn cứ làm đi.)

– You’re welcome. (Không sao)

– No, of course not. (ồ tất nhiên không phiền.)

– Not at all. (Không có gì.)

– I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể) .

– I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể).

– Yêu cầu hoặc đề nghị một ai đó làm việc gì đó lịch sự Would you mind + V-ing? Do you mind + V-ing? Example

Do you mind not smoking (Xin cảm phiền không hút thuốc)

Would you mind being quiet for a minute? (bạn có thể im lặng trong một phút không?)

Bạn cũng có thể trả lời:

– No. I’d be happy to do.

– Not at all. I’d be glad to.

Dịch nghĩa: Không có gì. Tôi rất vui/hạnh phúc khi giúp được bạn.

Khi nào dùng Would you mind? khi nào dùng Do you mind?

Đây cũng là thắc mắc của nhiều người khi học mẫu câu này. Với Do you mind thể hiện thái độ bình thường, còn sử dụng Would you mind thể hiện mức độ lịch sự cao hơn. Nhìn chung, nhiều người hay dùng ngang cấp cả hai cấu trúc này trong giao tiếp của các cuộc hội thoại.

Các mẫu câu tương tự Would you mind

Một số mẫu câu hỏi có nghĩa tương đồng với Would you mind – xin phép/đề nghị ai làm việc nào đó. Người dùng có thể tham khảo sử dụng trong các tình huống giao tiếp.

Is it all right if I….? (Có ổn không nếu tôi…)

Would it be OK if I…? (Sẽ ổn không nếu tôi…)

I hope you don’t mind, but would it be possible for me to…? (Tôi hi vọng bạn không phiền, nhưng có được không nếu tôi…?)

Anybody minds if I…? (Có ai phiền không nếu tôi…)

Loigiaihay.net

Would You Mind/ Do You Mind

Would you mind/ Do you mind

Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/Do you mind + Ving?

Would/ Do you mind V-ing …?: Bạn có phiền làm gì đó hay không? Trả lời câu yêu cầu với cấu trúc “Would/Do you mind…? Để đồng ý lời yêu cầu:

No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền./Tôi không bận tâm đâu.)

No, of course not.  (Đương nhiên là không rồi.)

Not at all.  (Không hề.)

Please do. (bạn cứ làm đi)

Not at all. (không sao cả)

Never mind/ you’re welcome. (không sao)

Of course not. (ồ dĩ nhiên là không phiền gì cả)

That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)

I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

Để từ chối lời yêu cầu:

I’m sorry, I can’t.  (Tôi xin lỗi, tôi không thể.)

I’m sorry. That’s not possible.  (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)

– I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)

Cấu trúc would you mind / Do you mind – Ví dụ Ví dụ 1: A: Would you mind turning off your cell phone?  (Bạn có phiền tắt điện thoại đi được không?/ Phiền bạn tắt điện thoại đi được không?) B: No, I don’t mind.  (Không. Tôi không thấy phiền.) Ví dụ 2: A: Do you mind getting me a sandwich?  (Bạn có phiền lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?/ Phiền bạn lấy cho tôi một chiếc bánh mì kẹp được không?) B: I’m sorry. I can’t. I’m really busy now.  (Xin lỗi, tôi không thể. Bây giờ tôi đang rất bận.)

II – Câu xin phép lịch sự với cấu trúc Would you mind if/Do you mind if …?

Cấu trúc Would you mind if S + Vpast simple …? hoặc Do you mind if S + Vpresent simple …? Bạn có phiền không nếu tôi làm gì? Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind if / Do you mind if…. Lưu ý rằng câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if… ? (nhưng chúng ta thường thêm vào những từ khác nữa để làm cho ý nghĩa thật rõ ràng.) Ví dụ: Nếu không thấy phiền ta có thể nói

Please do  (Bạn cứ làm đi.)

Please go ahead.  (Bạn cứ làm đi.)

No, I don’t mind.  (Không, tôi không thấy phiền gì.)

No, of course not.  (Đương nhiên không.)

Not at all.  (Không hề.)

Never mind/ you’re welcome. (không sao)

That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)

I’d be happy to do. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó).

I’d be glad to. (không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

Nếu cảm thấy phiền, ta có thể nói

I’d prefer you didn’t. (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)

I’d rather you didn’t.  (“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)

I’m sorry. That’s not possible.  (Xin lỗi, không thể được.)

I’d rather/ prefer you didn’t. (bạn không làm thì tốt hơn)

Cấu trúc Would you mind if…./Do you mind if…. – VÍ DỤ Ví dụ 1: A: Would you mind if I sat here?  (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?) B: Please do.  (Bạn cứ làm đi./Cứ ngồi đi.) Ví dụ 2: A: Do you mind if I smoke here?  (Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?) B: I’d rather you didn’t.  (Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.) Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Would you mind/Do you mind Hai cấu trúc đưa ra lời đề nghị này có sự khác nhau về mức độ lịch sự: Would you mind có phần lịch sự hơn Do you mind. Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ nên hai cấu trúc này có thể được sử dụng như nhau trong các tình huống tiếng anh giao tiếp trang trọng.

Rate this post

Would You Mind, Do You Mind

Cách sử dụng & cấu trúc Would you mind

Khi sử dụng cấu trúc Would you mind trong Tiếng Anh bạn cần nhớ rằng nó có hai cách sử dụng. Bao gồm mục đích hỏi xin phép làm điều gì đó một cách trang trọng hoặc yêu cầu ai đó làm việc gì đó.

1. Khi yêu cầu ai làm việc gì đó một cách trang trọng

Ex: Would you mind opening the window?

(Bạn có phiền mở cửa sổ không?)

Ex: Would you mind waiting? I’m tending to another customer at the moment.

(Bạn không phiền nếu chờ chứ? Hiện tại tôi đang có dự định cho một khách hàng khác.)

Ex: Please don’t take this reason, but would you mind leaving us alone for a few moments?

(Xin đừng mang lý do này, nhưng bạn có phiền khi để chúng tôi một mình trong giây lát không?)

Ex: Would you mind waiting for me – I’ll only be a couple of secs.

(Bạn có phiền chờ tôi không – tôi sẽ chỉ là một vài giây thôi.)

Ex: I shouldn’t be dining in college tonight.Would you mind signing me out?

(Tối nay tôi không nên ăn tối ở trường đại học. Bạn có phiền khi đăng ký cho tôi không?)

2. Khi muốn xin phép một cách lịch sự

Cấu trúc: Would you mind if S + V (past simple) …?

▬ Trong đó mệnh đề sau If được chia ở thì quá khứ đơn.

Ex: Would you mind if I smoked?

(Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?)

Ex: Would you mind if I went with you?

(Bạn có phiền nếu tôi đi với bạn không?)

Ex: Would you mind if I took you out?

(Bạn có phiền nếu tôi đưa bạn đi chơi không?)

Ex: Would you mind if I closed the window?

(Bạn có phiền nếu tôi đóng cửa sổ không?)

Ex: Would you mind if I came with you?

(Bạn có phiền nếu tôi đi cùng bạn không?)

Cách trả lời cho cấu trúc Would you mind 1. Cách trả lời không đồng ý

▬ Nếu đồng ý với yêu cầu bạn hãy trả lời như sau:

√ No. I’d be glad to. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

Ex: Would you mind shutting up for a minute?

(Bạn có phiền khi tắt máy trong một phút không?)

→ No, of course not. (Đương nhiên là không rồi.)

Ex: Would you mind telling me what you were doing on the afternoon of Friday the 13th of March?

(Bạn có phiền cho tôi biết bạn đang làm gì vào chiều thứ Sáu ngày 13 tháng 3 không?)

No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền.

2. Cách trả lời từ chối lời yêu cầu

→ I’m sorry, I can’t. (Tôi xin lỗi, tôi không thể.)

→ I’m sorry. That’s not possible. (Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)

→ I’d rather/ prefer you didn’t. (Bạn không làm thì tốt hơn)

Ex: Would you mind doing the intros, Martha, while I pour some drinks?

(Bạn có phiền khi làm phần giới thiệu, Martha, trong khi tôi rót một ít đồ uống?)

I’m sorry, I can’t. I’m not feeling good.

(Tôi xin lỗi, tôi không thể. Tôi đang cảm thấy không khỏe lắm.)

Ex: Would you mind sharing a room?

(Bạn có phiền khi chia sẻ một căn phòng?)

I’m sorry. That’s not possible.

(Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)

3. Cách trả lời câu hỏi xin phép 3.1. Nếu muốn trả lời rằng cảm thấy không phiền

Please do (Bạn cứ làm đi.)

Please go ahead. (Bạn cứ làm đi.)

No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền gì.)

No, of course not. (Đương nhiên không.)

Not at all. (Không hề.)

Never mind/ you’re welcome. (Không sao)

No. That would be fine. (Ồ không bạn cứ làm đi)

No. I’d be happy to do. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó).

No. I’d be glad to. (Không. Tôi rất vui khi được làm được điều đó)

Ex: Would you mind if I opened the window?

(Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)

No. That would be fine.

(Ồ không bạn cứ làm đi)

Ex: Would you mind if I toke this sample?

(Bạn có phiền nếu tôi bỏ mẫu này không?)

Please go ahead.

(Bạn cứ làm đi.)

3.2. Nếu muốn trả lời rằng bạn cảm thấy phiền

→ I’d prefer you didn’t.

(“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)

→ I’d rather you didn’t.

(“Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.”)

→ I’m sorry. That’s not possible.

(Xin lỗi, không thể được.)

I’d rather/ prefer you didn’t.

(Tôi nghĩ bạn không làm thì tốt hơn)

Ex: Excuse me. Would you mind if I smoke?

(Xin lỗi. Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?)

→ I’d rather you didn’t.

(Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)

Ex: Mr. Cutler, would you mind if I asked a question?

(Ông Cutler, ông có phiền nếu tôi hỏi một câu hỏi không?)

I’m sorry. That’s not possible.

(Xin lỗi, không thể được.)

Phân biệt Would You Mind và Do you mind Bài tập cấu trúc would you mind

Cấu Trúc Would You Mind/ Do You Mind Trong Tiếng Anh

1. Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

Cấu trúc Would you mind có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.

Would you mind telling me what you’re doing? – Bạn có phiền không cho tôi biết bạn đang làm gì vậy?

2. Câu yêu cầu mang tính chất lịch sự với Would you mind if

Cùng với ý nghĩa trên, chúng ta có một cách dùng khác của Would you mind: cấu trúc would you mind if. Đây là cách nói mang tính chất lịch sự khi bạn đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe.

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng do you mind thay would you mind tuy nhiên cách nói này ít lịch sự và ít phổ biến hơn.

Khi muốn đồng ý với yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:

Please do (Bạn cứ làm đi).

Please go ahead (Bạn cứ tự nhiên).

Not at all (Không hề).

No, I don’t mind (Không, tôi không phiền đâu)

No. I’d be glad to (Không, tôi rất vinh hạnh)

No, of course not (Không, tất nhiên là không phiền rồi).

Các đáp lại would you mind, do you mind

Khi muốn từ chối yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:

I’m sorry, I can’t (Xin lỗi, tôi không thể).

I’m sorry. That’s not possible (Xin lỗi, điều đó không khả thi).

I’d rather not do that (Tôi thích không làm như vậy hơn).

I wish I could do that but I am busy right now (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đang bận rồi).

Tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh:

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

1. Would you mind if I (close) the window?

2. Would you mind (open) the door?

3. Would you mind (wash) the car for me?

4. Do you mind if I (stay) with the kids?

5. Would you mind (give) me your phone number?

6. Would you mind (lend) me your pen?

7. Do you mind (give) me a lift?

8. Would you mind if I (turn) down the music?

9. Would you mind (give) me a hand?

10. Do you mind (help) me cook dinner?

Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu: bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch

1. Would you mind … that email for me?

2. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?

3. Would you mind … that book back for me?

4. Do you mind … me the time?

5. Do you mind … me the menu?

6. Would you mind if I … your car tonight?

7. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?

8. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.

9. Would you mind … my bag for a few minutes?

10. Do you mind … me a list of everyone who’s coming

Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind

1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind …

2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he …

3. May I ask you a question? ➜ Do you mind …

4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind …

5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind …

Đáp án bài tập cấu trúc Would you mind/Do you mind

1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light

2. Do you mind if he attend your birthday next week?

3. Do you mind if I ask you a question

4. Would you mind leaving the door open?

5. Do you mind sending her this box?

Comments

Động Từ ‘Mind’ Và Cấu Trúc ‘Do/Would You Mind If … ?’

ĐỘNG TỪ ‘MIND’ VÀ CẤU TRÚC ‘DO/WOULD YOU MIND IF … ?’

1. MIND (v): BE ANNOYED BY; OBJECT TO2. MIND + VERB-ING, MIND + OBJECT + VERB-ING3. WOULD YOU MIND … ? 4. DO/WOUD YOU MIND MY … ING? 5. THÌ TRONG MỆNH ĐỀ PHỤ VỚI ĐỘNG TỪ ‘MIND’ 6. CÁC CẤU TRÚC ĐỒNG NGHĨA VỚI WOULD/DO YOU MIND … ?7. TRẢ LỜI CÂU HỎI VỚI ‘DO/ WOULD YOU MIND … ?8. ĐÔI ĐIỀU TRAO ĐỔI

NGHĨA VÀ CÁCH DÙNG

1. MIND (v): BE ANNOYED BY; OBJECT TOĐộng từ ‘mind’ có nghĩa là ‘(cảm thấy) bực bội’, ‘phản đối (cái gì) và thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.

– Do you mind ( = object) if I smoke?(Tôi hút thuốc không phiền anh chứ?)– Woud you mind ( = object) if I opened the window?(Tôi mở cửa sổ anh không phản đối chứ?)

2. MIND + VERB-INGMIND + OBJECT + VERB-ING

Động từ ‘mind’ theo sau nó có thể là một verb-ing hoặc object + verb-ing:

– Do you mind waiting a few minutes? (NOT … to wait)– I don’t mind you coming in late if you don’t wake me up.

3. WOULD YOU MIND … ?

Cấu trúc ‘Would you mind … ? có thể dùng để:

a. Yêu cầu ai đó làm gì (ask people to do things) b. Xin phép ai (làm gì)

– Woud you mind opening the window? = Please open the window– Would you mind if I opened the window?

4. DO/WOUD YOU MIND MY … ING?

Trong ngôn ngữ trang trọng (formal speech) đôi khi ta dùng ‘my’, ‘your’ + verb-ing sau động từ ‘mind’

– Do you mind my smoking? phổ biến hơn ‘Do you mind me smoking?’ hay ‘Do you mind if I smoke?’

5. THÌ TRONG MỆNH ĐỀ PHỤ VỚI ĐỘNG TỪ ‘MIND’

Ở mệnh đề phụ sau động từ ‘mind’ thì hiện tại được dùng để diễn đạt nghĩa tương lai.

– I don’t mind what you do ( not will do) after you leave school.

6. CÁC CẤU TRÚC ĐỒNG NGHĨA VỚI WOULD/DO YOU MIND … ?

‘CAN I … ?/ MAY I … ?’, ‘IS IT ALL RIGHT IF … ?’ có thể dùng thay thế ‘Would/do you mind …. ? với nghĩa ‘xin phép ai (làm gì) như:

– Can I go and see a movie with my friends tonight?– May I speak to you for a moment in private, please?– Is it all right if I smoke?

7. TRẢ LỜI CÂU HỎI VỚI ‘DO/ WOULD YOU MIND … ?

‘No, not at all’ ( = yes, it is all right) được dùng để đồng ý với câu hỏi ‘Do/would you mind … ?’.

‘Yes I would actually ( = no it is not all right) được dùng để từ chối với câu hỏi ‘Do/would you mind … ?’

– ‘Do you mind if I opened the window?’ ‘No, not at all’– Would you mind if my daughter took a photograph of you?’ ‘Yes, I would actually.

*Lưu ý:‘No’ trong trường hợp này là ‘Đồng ý’ (Yes) và ‘Yes’ trong trường hợp này là ‘Từ chối’ (No).

8. ĐÔI ĐIỀU TRAO ĐỔI

Như đã nói trên, với cấu trúc ‘Do/would you mind if … ?’ thì ‘No’ là ‘Yes’ và ‘Yes’ là ‘No’ nhưng trong giáo trình ‘Functions of English’ của Leo Jones thì tác giả cho rằng có thể trả lời đồng ý (give permission) với cụm từ ‘Yes, go ahead’ với các cấu trúc như:– Anyone mind if I … ?– D’you mind if I … ?– Would you mind if … ?

Xin xem một đoạn ngắn trong hội thoại của tác giả:

– Richard: Alright … er … do you mind if I smoke?– Brenda: Yes, go ahead!

* Theo thiển ý của tôi thì nếu ta trả lời ‘No, not at all’ thì câu trả lời cho ‘do you mind….?’ Còn ‘Yes, go ahead!’ thì đồng ý với ‘if I smoke’. Mời các bạn cho ý kiến.

Tài Liệu Tham Khảo

Sách ngữ pháp

1. A.J. Thomson & A.V. Martinet. 1987. A Practical English Grammar. OUP.2. A. R. Close. 1977. A Reference Grammar for Sudents of English. Longman.3. Michael Swan. 2009. Practical English Usage. OUP.

Từ điển

1. Language Activator. 1993. Longman.

Sách giáokhoa

1. Leo Jones. 1987. Functions of English. CUP.

Thạc gián 23/3/2023

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Would You Mind, Do You Mind: Cấu Trúc &Amp; Bài Tập (Có Đáp Án)

WOULD YOU MIND – DO YOU MIND: yêu cầu/xin phép làm gì

Hai cấu trúc này giống nhau về ngữ nghĩa và có thể viết lại cho nhau

Thông thường, cặp cấu trúc này được dùng để đưa ra yêu cầu hay xin phép làm việc gì đó theo ý kiến hoặc mong muốn một cách lịch sự.

Ex: Would you mind turning off the fan a moment?

Do you mind speaking Vietnamese?

(Bạn có phiền khi nói tiếng Việt không?)

➔ Ở đây khi bạn muốn nói tiếng Việt thay cho việc nói tiếng Anh vì bạn chỉ biết 1 chút, bạn muốn yêu cầu người nghe nói tiếng Việt cùng mình, hãy sử dụng mẫu câu trên.

CẤU TRÚC WOULD YOU MIND, DO YOU MIND 1. Cấu trúc yêu cầu

Answer:

No, I don’t mind. (Không, tôi không thấy phiền/Tôi không bận tâm đâu)

No, of course. (Dĩ nhiên là không rồi)

Not at all. (Không có gì đâu)

Sorry/I’m sorry. I can’t. (Tôi xin lỗi. Tôi không thể)

Ex:

a.

Question: Would you mind lending your money?

(Bạn có có thể cho tôi mượn tiền không?)

Answer: – No, I don’t mind. (Tôi không cảm thấy phiền đâu)

Or: – Oh! I’m sorry. I can’t. (Ồ! Tôi xin lỗi. Tôi không thể)

b.

Question: Do you mind waiting outside?

(Bạn có thể đợi tôi bên ngoài không?)

Answer: – Not at all. (Không có gì đâu)

Or: – Sorry. I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể)

Để xin phép ai đó khi bạn muốn làm gì một cách lịch sự mang nghĩa “Bạn có phiền nếu … làm gì không?” hãy dùng cấu trúc sau:

Answer:

Not at all. (Không có chi)

No, of course not. (Dĩ nhiên là không)

No, I don’t mind. (Không, tôi không phiền/Tôi không bận tâm đâu)

Please go ahead. (Bạn cứ làm đi)

I’d prefer you didn’t. (Bạn không nên làm thế)

I’d rather you didn’t. (Bạn không nên làm thế)

Ex:

a. Would you mind if I came with you?

(Bạn có cảm thấy phiền khi tôi đến cùng bạn không?)

Answer: – No, of course not. (Dĩ nhiên là không)

– I’d rather you didn’t. (Bạn không nên làm thế đâu)

b. Do you mind if I take the day off tomorrow?

(Bạn có thấy phiền nếu tôi nghỉ vào ngày mai không?)

Answer: – No, of course not, but I’ll need you on Friday for sure

(Không. Dĩ nhiên là không rồi, nhưng tôi cần bạn chắc chắn vào thứ sáu)

– I’d rather you didn’t. I need you right now.

Oh I’m sorry, I didn’t know.

No, it’s fine, I want everybody to be well prepared.

Not at all. Go ahead.

I actually can’t because I will be out of town.

No, you can close it.

Would you mind (turn up) — the volume? I can’t hear anything.

No, not at all.

No, go ahead.

That’s OK. I will give you another week.

Cập nhật thông tin chi tiết về Would You Mind Là Gì? Cấu Trúc Would You Mind Và Cách Dùng trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!