Từ Vựng Và Cấu Trúc Tiếng Anh Lớp 12 / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Tổng Hợp Cấu Trúc Và Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3

* Màu sắc (Colors)

– blue – pink

– green – purple

– orange – red

– yellow – black

– white – brown

– grey

* Trường lớp

– book – chair – eraser

– pen – pencil – table

– desk – notebook – pencil case

– ruler – bag – board

– bookcase – cupboard – teacher

– pupil – –

* Đồ chơi (Toys)

– ball – bike – robot

– car – computer – kite

– doll – train – camera

– computer game – watch –

* Vị trí

– in – on

– under – next to

* Người trong gia đình

– mother = mummy – father = daddy

– brother – sister

– grandmother = grandma – grandfather = grandpa

– cousin – baby

* Từ miêu tả

– old – young

– ugly – beautiful

– happy – sad

– fat – thin

– long – short

– big – small

– clean – dirty

* Con vật (Pets)

– bird – cat

– dog – fish

– horse – mouse

– duck – chicken

* Cơ thể (Body)

– face – ears – eyes

– mouth – nose – teeth

– head – foot/ feet – hand

– arm – leg – neck

– shoulder – hair – tail

* Động vật (Animals)

– crocodile – elephant – giraffe

– hippo – monkey – snake

– tiger – lion – bear

– dolphin

* Quần áo (Clothes)

– jacket – shoes – skirt

– socks – trousers – T-shirt

– shirt – dress – sweater

– hat – jeans – shorts

* Hoạt động

– play football – play basketball – play tennis

– play badminton – play the piano – play the guitar

– swim – ride a bike – watch TV

– read book – listen to music – fly

– drive – ride – walk

– dance – sing

* Phương tiện đi lại

– boat – bus – helicopter

– lorry – motorbike plane

– bike – car –

* Phòng trong nhà, đồ đạc trong nhà

– living room – bedroom – bathroom

– dining room – hall – kitchen

– clock – lamp – mat

– mirror – phone – sofa

– armchair – bath – bed

– picture – TV – room

* Thức ăn

– apple – banana – orange

– burger – cake – chocolate

– ice-cream

Bộ Từ Điển Tiếng Anh Lớp 3: 80 Từ Vựng, 6 Cấu Trúc, 21 Câu Hỏi

80 từ vựng Tiếng Anh lớp 3 quan trọng

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình học tập của bé. Với vốn từ vựng phong phú, các con sẽ tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh.

Từ vựng về màu sắc

Phân biệt được cách đọc các màu sắc trong Tiếng Anh là điều cần thiết với các bé để có thể diễn tả được các sự vật trong cuộc sống.

Bố mẹ có thể giúp các con ghi nhớ màu sắc bằng cách hỏi màu sắc của vật dụng xung quanh, hoặc đơn giản cùng các bé tô màu một bức tranh và giúp các bé gọi tên màu sắc mình vừa tô!

Học tiếng anh lớp 3 unit 9: Học cách nói về màu sắc

Từ vựng về trái cây

Trong cuộc sống, cha mẹ có thể cùng con ôn luyện ngay khi ăn tráng miệng bằng cách gợi ý cho con gọi tên những loại quả gia đình ăn trong bữa ăn. Điều này sẽ giúp các bé nhớ lâu hơn rất nhiều.

Việc thường xuyên gợi nhớ tên tiếng Anh của các loại trái cây sẽ giúp con có phản xạ từ vựng tốt, nhớ lâu hơn

Từ vựng về vị trí

Với từ vựng chỉ vị trí, bé có thể hoàn toàn tự tin chỉ đường cho người nước ngoài khi họ đến tham quan Việt Nam

Từ vựng về trường lớp

Học tiếng anh lớp 3 unit 7: Hướng dẫn nói: đó là trường học của tớ

Từ vựng về hoạt động

Các bạn nhỏ trong độ tuổi hiếu động, luôn tìm tòi những trò chơi mới lạ. Từ vựng ở chủ điểm này sẽ giúp các bạn nhỏ diễn tả được những hoạt động, trò chơi các bé đang làm hàng ngày, khiến việc học từ vựng Tiếng Anh trở nên thú vị hơn.

Từ vựng gắn với hoạt động hàng ngày của trẻ sẽ khiến việc học Tiếng Anh trở nên thú vị hơn

Từ vựng miêu tả

Cha mẹ có thể hướng dẫn con học theo cặp từ trái nghĩa để ghi nhớ lâu hơn

Từ vựng về gia đình

Bố mẹ có thể sử dụng “cây gia đình” để giúp bé hiểu và dễ ghi nhớ từ vựng hơn

Từ vựng về đồ chơi

Đồ chơi là món đồ quen thuộc nên bé rất dễ ghi nhớ tên gọi tiếng Anh của chúng

6 Cấu trúc câu hữu ích trong chương trình lớp 3

Trong chương trình học lớp 3, các bé sẽ phải học rất nhiều mẫu câu khác nhau. Điều này có thể khiến các bé nhầm lẫn và các cha mẹ khó dạy học.

Edupia sẽ giúp các bạn học sinh liệt kê 6 cấu trúc câu hữu ích và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp nhất cùng các ví dụ minh họa để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ những cấu trúc mình đã học.

Thường xuyên luyện tập đặt câu với từ vựng sẽ giúp bé ghi nhớ lâu hơn

21 câu hỏi thường sử dụng với học sinh lớp 3

Cùng với bộ tài liệu chi tiết ở trên, điều quan trọng tạo nên hiệu quả là các bạn học sinh có một phương pháp học tập đúng đắn và được hướng dẫn bởi các thầy cô giáo có kinh nghiệm.

Các vị phụ huynh có thể tham khảo chương trình học online tại Edupia với chương trình học tiêu chuẩn được giảng dạy bởi các thầy cô bản ngữ Anh – Mỹ đến từ các trường Quốc tế, giúp các bé có môi trường học chất lượng ngay tại nhà.

Ôn Thi Tuyển Sinh Lớp 10 Thpt: Môn Tiếng Anh: Vững Cấu Trúc Ngữ Pháp, Từ Vựng Quen Thuộc

Đề thi tuyển sinh lớp 10 môn tiếng Anh năm 2020 tại chúng tôi có cấu trúc không thay đổi so với các năm trước. Theo đó, đề gồm 36 câu hỏi, thời gian làm bài 60 phút, nội dung đánh giá cao về yếu tố từ vựng…

Theo các giáo viên bộ môn, học sinh khối 9 cần phân bổ thời gian ôn tập ngữ pháp và từ vựng hợp lý, khoa học. Trong ảnh: Học sinh Trường THCS Minh Đức (Q.1) học tiếng Anh ngoài vườn trường. Ảnh: Q.Long

Theo nhiều giáo viên bộ môn, ngay từ bây giờ học sinh khối 9 cần xây dựng lộ trình học tập khoa học, phân bổ thời gian ôn tập ngữ pháp và từ vựng.

Những năm gần đây đề thi tuyển sinh lớp 10 có xuất hiện dạng bài thực tế. Phần này không khó, chỉ chiếm 0,5 điểm trong đề thi nhưng cũng khiến nhiều học sinh gặp khó. Thực chất kiến thức chỉ là dạng ứng dụng gắn với thực tế, đòi hỏi các em phải có kiến thức chung, tổng hợp, biết quan sát cuộc sống xung quanh để nhìn nhận, đánh giá. Với dạng bài đọc hiểu trong đề thi, nhiều học sinh thường bị “ngộp” do bài đọc quá nhiều chữ. Tuy nhiên, đây lại là dạng bài trang bị cho học sinh nhiều kiến thức, cả về từ vựng lẫn ngữ pháp, ngữ cảnh. Để không ngại dạng bài này, khi ôn tập, các em nên hình thành thói quen đọc nhiều đoạn văn, nắm nội dung của đoạn văn, từ đoạn văn đơn giản đến phức tạp. Khi làm dạng bài này, nguyên tắc đầu tiên là phải hiểu câu hỏi, chọn từ khóa trong bài đọc hiểu, chỉ ra được sự giống và khác nhau trong các đáp án. Với những điểm khác biệt nên tìm hiểu kỹ trong đoạn văn đọc hiểu.

Về phương pháp ôn tập, học sinh nên xây dựng lộ trình khoa học bắt đầu ngay từ bây giờ và phát huy kỹ năng tự học mỗi ngày là hay nhất, phân bổ các tuần học từ vựng, ngữ pháp và giải đề tuyển sinh của các năm trước. Khi làm bài thi, các em cần có phương pháp và quản lý thời gian làm bài thật tốt; nên làm trực tiếp trên tờ giấy thi, viết vào phần trả lời đầy đủ, cẩn trọng đọc đề, viết rõ không lập lờ kể cả dấu câu, nhất là làm bài trong tâm lý thoải mái chứ không hoang mang.

67 Cấu Trúc Tiếng Anh Phổ Biến, Ngữ Pháp, Từ Vựng, Bài Tập Hay

This structure is too easy for you to remember. 

(Cấu trúc này quá dễ để nhớ với bạn)

He ran too fast for me to follow. (Anh ta chạy quá nhanh để tôi có thể theo kịp)

This box is so heavy that I cannot take it.

 

(Cái hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang đi được)

He speaks so soft that we can’t hear anything. 

(Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi tôi không nghe được gì)

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V:  Q uá… đến nỗi mà…

It is such a heavy box that I cannot take it. (Cái hộp quá nặng đến nỗi mà tôi không thể mang đi được)

It is such interesting books that I cannot ignore them at all. (Những quyển sách này quá hay đến nỗi mà tôi không thể lơ đi được)

Đủ… cho ai đó làm gì…

She is old enough to get married. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn)

They are intelligent enough for me to teach them English. (Họ đủ thông minh để tôi dạy họ tiếng Anh)

5. Have/ get + something + done (past participle):  có cái gì đó được hoàn thành

I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc hôm qua)

I’d like to have my shoes repaired. (Tôi muốn giày của mình được sửa)

6. It’s time + S + V (-ed, cột 2) / It’s + time + for someone + to do something: Đã đến lúc ai đó phải làm gì…

It is time you had a shower. (Đã đến lúc anh cần đi tắm)

It’s time for me to ask all of you for this question. (Đã đến lúc tôi phải hỏi tất cả các bạn câu hỏi này)

7. It + takes/took + someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian để làm gì đó

It takes me 5 minutes to get to school. (

Mất 5 phút để đến trường)

It took him 10 minutes to do this exercise yesterday. (Hôm qua anh ta mất 10 phút để làm bài tập này)

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì làm việc gì đó.

     He prevented us from parking our car here. (Anh ta ngăn chúng tôi đỗ xe ở đây)

9. S + find + it + adj + to do something: thấy như thế nào khi làm việc gì đó

I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy học tiếng Anh rất khó)

They found it easy to overcome that problem. (Họ thấy dễ dàng vượt qua vấn đề ấy)

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì

I prefer dog to cat. (Tôi thích chó hơn mèo)

I prefer reading books to watching TV. (Tôi thích đọc sách hơn là xem TV)

11. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive): thích làm gì hơn làm gì

She would rather play games than read books. (Cô ấy thích chơi game hơn là đọc sách)

I’d rather learn English than learn Biology. (Tôi thích học tiếng Anh hơn môn sinh học)

12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì

I am used to eating with chopsticks. (Tôi đã quen với việc dùng đũa khi ăn)

13. Used to + V (infinitive): Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa

I used to go fishing with my friend when I was young. (Tôi từng đi câu với bạn bè khi tôi còn nhỏ)

She used to smoke 10 cigarettes a day. (Cô ấy từng hút 10 điếu thuốc một ngày)

14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về….

I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi bị ngạc nhiên về căn biệt thự tuyệt đẹp của anh ta)

15. To be angry at + N/V-ing: tức giận về

Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy đã tức giận về điểm số tồi tệ của cô ấy)

16.  Be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về…

I am good at swimming. (Tôi giỏi về bơi lội)

He is very bad at English. (Anh ấy kém về tiếng Anh)

I met her in Paris by chance last week. (Tôi tình cờ gặp cô ấy ở Paris tuần trước)

18. To be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi vì…

My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà hàng ngày)

19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì…

She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không nhịn được cười vì chú chó nhỏ của cô ấy)

20. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing: thích làm gì đó…

My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)

21. To waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì

He always wastes time playing computer games each day. (Anh ta luôn tốn thời gian chơi game mỗi ngày)

Sometimes, I waste a lot of money buying clothes. (Thỉnh thoảng tôi tốn nhiều tiền để mua quần áo)

22.  Let somebody do something: để ai làm gì 

Let him come in. (Để anh ta vào)

23. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..

I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 giờ để đọc sách một ngày)

Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái ông Jim dành rất nhiều thời gian để đi du lịch vòng quanh thế giới)

24. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian vào việc gì…

My mother often spends 2 hours on housework everyday. (Mẹ tôi thường dành 2 giờ cho việc nhà mỗi ngày)

She spent all of her money on clothes. (Cô ấy dành hết tiền vào quần áo)

25. To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì…

You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên bỏ hút thuốc sớm nhất có thể)

26. Would like/ want/wish + to do something: thích/muốn làm gì…

I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim với bạn tối nay)

27. Have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làm

I have many things to do this week. (Tuần này tôi có rất nhiều thứ để làm)

28. It + be + something/ someone + that/ who: chính…mà…

It is Tom who got the best marks in my class. (Chính Tom là người đạt điểm cao nhất trong lớp)

29. Had better + V(infinitive): nên làm gì….

You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

30. Hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing

I always practise speaking English everyday.

31. It is + tính từ + (for somebody) + to do something

It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi học tiếng Anh thì khó)

32. To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì 

We are interested in reading books on history.  (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

33. To be bored with: Chán làm cái gì

We are bored with doing the same things everyday. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)

34. It’s the first time somebody have ( has ) + PII something: đây là lần đầu tiên ai làm cái gì 

It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

35. To stop to do something: dừng lại để làm gì 

We stopped to buy some petrol. (Chúng tôi đã dừng lại để mua xăng)

36. To stop doing something: Thôi không làm gì nữa 

We stopped going out late. (Chúng tôi thôi không đi chơi khuya nữa )

37. To mind doing something: phiền làm gì 

Do / Would you mind closing the door for me? (Bạn có thể đóng cửa giúp tôi không?)

38. To want somebody to do something = To want to have something + PII: Muốn ai làm gì/ Muốn có cái gì được làm

She wants someone to make her a dress.( Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy )

= She wants to have a dress made.( Cô ấy muốn có một chiếc váy được may )

39. To be busy doing something: bận rộn làm gì

We are busy preparing for our exam. (Chúng tôi đang bận rộn chuẩn bị cho kỳ thi)

40. It’s not necessary for somebody to do something = Somebody don’t need to do something/ doesn’t have to do something: Ai không cần thiết phải làm gì

It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần phải làm bài tập này)

41. To look forward to V-ing: Mong chờ, mong đợi làm gì 

We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi đang mong được đi nghỉ )

42. To provide somebody from V-ing: Cung cấp cho ai cái gì 

Can you provide us with some books in history?( Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

43. To fail to do something: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì

We failed to do this exercise.(Chúng tôi không thể làm bài tập này)

44. Would ( ‘d ) rather somebody did something: muốn ai làm gì 

I’d rather you stayed at home today. (Tôi muốn bạn ở nhà tối nay)

45. To be succeed in V-ing: Thành công trong việc làm cái gì

We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã thi đỗ )

46. To borrow somethin from somebody: mượn cái gì của ai

She borrowed this book from the liblary. (Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện)

47. To lend somebody something: cho ai mượn cái gì

Can you lend me some money? (Bạn có thể cho tôi vay ít tiền không?)

48. To make somebody do something: bắt ai làm gì

The teacher made us do a lot of homework. (Giáo viên bắt chúng tôi làm rất nhiều bài tập ở nhà.)

49. Try to do: cố làm gì 

We tried to learn hard. (Chúng tôi đã cố học chăm chỉ )

50. Try doing something: thử làm gì 

We tried cooking this food. (Chúng tôi đã thử nấu món ăn này)

51. It is (very) kind of smb to do something: Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì

It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt vì đã giúp tôi)

52. To suggest doing something: gợi ý làm gì 

I suggested going for a walk. (Tôi gợi ý đi dạo một lát)

53. To make sure of something (bảo đảm điều gì) that + S + V

To make sure of that information is correct, I have to check many times.(Để bảo đảm chắc chắn rằng thông tin chính xác, tôi phải kiểm tra nhiều lần)

54. To remember doing: nhớ đã làm gì 

I remember seeing this film. (Tôi nhớ là đã xem bộ phim này)

55. To remember to do: nhớ làm gì (chưa làm cái này)

Remember to do your homework. (Hãy nhớ làm bài tập về nhà)

56.  To have no idea of something = don’t know about something: không biết về cái gì

I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

58. To plan to do something: dự định/có kế hoạch làm gì 

We planed to go for a picnic. (Chúng tôi dự định đi dã ngoại)

59. To invite somebody to do something: mời ai làm gì 

They invited me to go to the cinema. (Họ mời tôi đi xem phim)

60. To offer somebody something: mời/đề nghị ai cái gì 

He offered me a job in his company. (Anh ta mời tôi làm việc cho công ty anh ta)

61. To rely on somebody: tin cậy, dựa dẫm vào ai 

You can rely on him. (Bạn có thể tin anh ấy)

62. To keep promise: giữ lời hứa 

He always keeps promises.( Anh ấy luôn luôn giữ lời hứa)

63. To be able to do something = To be capable of + V-ing: Có khả năng làm gì 

I’m able to speak English = I am capable of speaking English.( Tôi có thể nói tiếng Anh )

64. To need to do something: cần làm gì 

You need to work harder. (Bạn cần làm việc tích cực hơn)

65. To need doing: cần được làm

This car needs repairing. ( Chiếc ôtô này cần được sửa )

66. To apologize for doing something: Xin lỗi ai vì đã làm gì

I want to apologize for being rude to you. (Tôi muốn xin lỗi vì đã bất lịch sự với bạn )

67. To suggest somebody (should) do something: gợi ý ai làm gì 

I suggested she ( should ) buy this house. (Tôi gợi ý cô ấy mua căn nhà này)