Từ Tính Năng Trong Tiếng Anh / Top 8 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 6/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh

Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:

To turn on auto-tagging override:

support.google

Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:

You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:

support.google

Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .

It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .

EVBNews

The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.

The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.

WikiMatrix

Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:

To use In-app preview:

support.google

Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.

Certain Google Pay features are available in certain countries.

support.google

Here are some examples of category-specific features:

support.google

Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:

This policy applies to the following features:

support.google

Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:

SafeSearch can be turned on for:

support.google

Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.

The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.

WikiMatrix

Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.

Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.

support.google

Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.

Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.

WikiMatrix

no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.

no if the video should be available only with SafeSearch off.

support.google

Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.

Events lets you choose between Quick and Custom.

support.google

Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:

If chat features within Messages are turned on, you can:

support.google

Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.

Relay: A node able to retransmit messages.

WikiMatrix

Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.

Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.

support.google

Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.

We’re working to bring many of these features to other countries.

support.google

Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.

Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.

support.google

Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.

The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.

WikiMatrix

Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.

The closer one gets, the more new features one discovers.

QED

(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).

(Note that your campaign must be eligible for the feature).

support.google

Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.

For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.

WikiMatrix

Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.

It doesn’t apply to the Search Network.

support.google

Tính Từ + Giới Từ Trong Tiếng Anh

A. Cấu trúc tính từ + OF somebody to do something trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng các tính từ nice / kind / good / generous / polite / silly / stupid … + OF somebody to do something:

– Thank you. It was very nice/kind of you to help me.

(Cảm ơn. Bạn đã thật nhiệt tình/tốt bụng giúp đỡ tôi.

– It is stupid of her to go out without a coat in such cold weather.

(Cô ấy thật dại dột khi đi ra ngoài mà không mang áo khoát với thời tiết lạnh như thế.)

Nhưng (be) nice / kind / good / generous / polite / friendly / cruel … to somebody:

– They have always been very nice/kind to me. (không nói ‘with me’)

(Họ luôn luôn rất tử tế/tốt bụng đối với tôi.)

– Why were you so unfriendly to Tessa?

(Sao bạn lạnh nhạt với Tessa thế?)

B. Tính từ + about/with trong tiếng Anh

Với các tính từ: angry / annoyed / furious

Cấu trúc:

angry / annoyed / furious

ABOUT something

WITH somebody FOR doing something

(Ví dụ:

– It’s stupid to get angry about things that don’t matter.

(Thật dại dột khi giận những chuyện không đâu.)

– Are you annoyed with me for being late?

(Bạn có buồn tôi vì tôi tới trễ không?)

excited / worried / upset / nervous / happy … ABOUT something:

– Are you excited about going on holiday next week?

(Bạn có náo nức với chuyến đi nghỉ tuần tới không?)

– Carol is upset about not being invited to the party.)

(Carol bực bội vì không được mời dự buổi tiệc.)

delighted / pleased / satisfied / disappointed WITH something:

– I was delighted with the present you gave me.

(Tôi đã vui sướng với món quà bạn tặng tôi.

– Were you disappointed with your exam results?

(Bạn đã thất vọng với kết quả thi phải không?)

C. Tính từ + at/by/with trong tiếng Anh

surprised / shocked / amazed / astonished AT / BY something:

– Everybody was surprised at (hoặc by) the news.

(Tất cả đều đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.)

– I hope you weren’t shocked by (hoặc at) what I said.

(Tôi hy vọng bạn đã không bị sốc với những gì tôi nói.)

impressed WITH/BY somebody/something:

– I’m very impressed with (hoặc by) her English. It’s very good.

(Tôi rất có ấn tượng với tiếng Anh của cô ấy. Rất xuất sắc.)

fed up / bored WITH something:

– I don’t enjoy my job any more. I’m fed up with it. / I’m bored with it.

(Tôi không thích công việc của tôi nữa. Tôi chán ngấy rồi.)

D. Sorry ABOUT/FOR trong tiếng Anh

sorry ABOUT something:

– I’m sorry about the noise last night. We were having a party.

(Tôi xin lỗi vì sự ồn ào đêm qua. Chúng tôi đã có một bữa tiệc.)

Nhưng ta thường nói sorry FOR doing something:

– I’m sorry for shouting at you yesterday.

(Tôi xin lỗi đã la bạn hôm qua.)

Hoặc sorry FOR/ABOUT something you did:

– Alex is very sorry for what he said.

(Alex rất xin lỗi về những gì anh ta đã nói.)

Bạn cũng có thể nói I’m sorry I (did something)”:

– I’m sorry I shouted at you yesterday.

Ta nói to feel / to be sorry FOR somebody:

– I feel sorry for George. He has a lot of problems.

(Tôi thấy tội cho George. Anh ấy đang gặp nhiều phiền phức.)

Bài tập tính từ + giới từ

Các loạt bài khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile…. mới nhất của chúng tôi.

Tính Từ + To V Trong Tiếng Anh

A. Cách sử dụng difficult to understand… trong tiếng Anh

Bạn so sánh các ví dụ (a) và (b) sau:

– Jim doesn’t speak very clearly.

(Jim nói không rõ ràng lắm.)

(a) It is difficult to understand him.

(Khó mà hiểu được anh ấy.)

(b) He is difficult to understand.

(Anh ấy thật khó hiểu.)

Hai ví dụ (a) và (b) có cùng một nghĩa. Nhưng lưu ý rằng chúng ta nói:

He is difficult to understand. (KHÔNG nói ‘He is difficult to understand him’)

Bạn có thể sử dụng cùng cấu trúc tính từ + to V trên với các tính từ sau:

Ví dụ:

– Do you think it is safe to drink this water?

Do you think this water is safe to drink? (KHÔNG nói ‘to drink it’)

Bạn có nghĩ rằng uống nước này là an toàn không?

– Your writing is awful. It is impossible to read it. (=to read your writing)

Your writing is impossible to read.

(Chữ viết của anh thật khó đọc.)

– I like being with Jill. It’s very interesting to talk to her.

(Tôi thích ở bên Jill. Thật thú vị khi nói chuyện với cô ấy.)

-Jill is very interesting to talk to. (KHÔNG nói ‘to talk to her’)

(Thật thú vị khi nói chuyện với Jill.)

Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc tính từ + danh từ.

Ví dụ:

– This is difficult question (for me) to answer. (KHÔNG nói ‘to answer it’)

(Đây là câu hỏi khó trả lời (đối với tôi)).

B. Cấu trúc it’s nice (of you) to … trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nói bạn nghĩ gì về việc mà ai đó đã làm.

Ví dụ:

– It was nice of you to take me to the station. Thank you very much.

Nhiều tính từ cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

Ví dụ:

– It’s silly of Mary to give up her job when she needs the money.

(Mary thật dại dột khi bỏ việc làm lúc mà cô ấy cần tiền.)

– I think it was very unfair of him to criticise me.

(Tôi nghĩ ông ta thật bất công khi phê bình tôi.)

C. Cấu trúc I’m sorry to… trong tiếng Anh

Bạn có thể sử dụng cấu trúc tính từ + to để nói về cách người nào đó phản ứng lại điều gì đó.

Ví dụ:

– I was sorry to hear that your father is ill.

(Tôi lấy làm tiếc khi nghe tin cha của anh bị ốm.)

Nhiều tính từ khác cũng được sử dụng theo cách này, ví dụ:

Ví dụ:

– Was Tom surprised to see you when you went to see him?

Tom ngạc nhiên thấy bạn khi bạn đến thăm anh ấy không?

– We were delighted to get your letter last week.

(Chúng tôi đã vui sướng khi nhận được lá thư của anh tuần trước.)

C. Cấu trú The first (person) to know, The next train to arrive …

Chúng ta sử dụng giới từ to sau các cụm từ the first/second/third/… hoặc sau the next, the last, the only.

Ví dụ:

– If I have any more news, you will be the first (person) to know.

(Nếu tôi có tin gì mới, anh sẽ là người đầu tiên được biết.)

– The next train to arrive at platfom 4 will be the 6.50 to Cardiff.

(Chuyến tàu tiếp theo tới ở đường ray số 4 sẽ đi Cardiff vào lúc 6h50.)

– Everybody was late except me. I was the only one to arrive on time.

(Mọi người đều bị trễ trừ tôi. Tôi là người duy nhất tới đúng giờ.)

E. Các tính từ sure/certain/bound/likely trong tiếng Anh

Bạn có thể nói rằng một việc nào đó là sure/certain/bound/likely xảy ra:

Ví dụ:

– She’s very intelligent. She’s sure/certain/bound to pass the exam.

(Cô ấy rất thông minh. Cô ấy chắc chắn/đương nhiên/nhất định thi đậu.)

– I’m likely to be late home this evening. (=I will probably be late home)

(Tối này có thể tôi về nhà muộn.)

Bài tập Tính từ + To V

Các loạt bài khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng….miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile…. mới nhất của chúng tôi.

Định Nghĩa Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh

Tác giả của gói định nghĩa các tính năng của sản phẩm.

The package author defines the product features.

WikiMatrix

Nhiều lớp dịch vụ mới đã được định nghĩa, và tính năng hỗ trợ lớp mạng được thêm vào và bảng đáp ứng các điều kiện của DICOM được giới thiệu.

New service classes were defined, network support added and the Conformance Statement was introduced.

WikiMatrix

Các nhãn kênh sau có định nghĩa như một phần của tính năng Nhóm kênh MCF và là các nhãn được dùng theo mặc định trong báo cáo của bạn.

The following channel labels are defined as part of the MCF Channel Grouping and are the labels used by default in your reports.

support.google

Những tính năng này không được định nghĩa trong tiêu chuẩn vì chúng rất khác nhau trong những sản phẩm phần mềm khác nhau.

Attributes are not defined in the standard, as they vary between different software products.

WikiMatrix

Trong Herzog Zwei, phát hành cho Sega Genesis trong năm 1989, là ví dụ sớm nhất của một trò chơi với tính năng thuộc định nghĩa hiện tại của chiến lược thời gian thực hiện đại .

Herzog Zwei, released for the Sega Mega Drive/Genesis home console in 1989, is the earliest example of a game with a feature set that falls under the contemporary definition of modern real-time strategy.

WikiMatrix

Bằng cách kế thừa từ một kiểu trừu tượng, nhưng không ghi đè tất cả các tính năng cần thiết để hoàn thành định nghĩa lớp.

By inheriting from an abstract type, and not overriding all missing features necessary to complete the class definition.

WikiMatrix

Tác giả William Herberg đề xuất định nghĩa như sau: Lối sống Mỹ mang tính cá nhân chủ nghĩa, năng động và thực dụng.

Author William Herberg offers the following definition: The American Way of life is individualistic, dynamic, and pragmatic.

WikiMatrix

Khả năng tạo ra và hiểu được ý nghĩa của ý tưởng được coi là một tính năng cần thiết và xác định đặc tính của con người.

The capacity to create and understand the meaning of ideas is considered to be an essential and defining feature of human beings.

WikiMatrix

Sự đa dạng của các dịch vụ truyền thông xã hội độc lập và tích hợp hiện đang có sẵn đưa ra những thách thức về định nghĩa; Tuy nhiên, có một số tính năng phổ biến: Phương tiện truyền thông xã hội là tương tác Web 2.

The variety of stand-alone and built-in social media services currently available introduces challenges of definition; however, there are some common features: Social media are interactive Web 2.0 Internet-based applications.

WikiMatrix

Ông định nghĩa máy học là ngành học cung cấp cho máy tính khả năng để tìm hiểu về người một cách rõ ràng lập trình.

He defined machine learning as the field of study that gives computers the ability to learn without being explicitly programmed.

QED

7 Tự điển Webster’s Ninth New Collegiate Dictionary định nghĩa sự tin cậy: “Sự tin chắc nơi tính cách, khả năng, quyền lực hay sự chân thật của một người hay một vật”.

7 Trust is defined by Webster’s Ninth New Collegiate Dictionary as “assured reliance on the character, ability, strength, or truth of someone or something.”

jw2019

Luật pháp Latvia không định nghĩa “chuyển đổi giới tính“, nhưng phải nộp giấy chứng nhận y tế cho cơ quan chức năng để thay đổi giới tính một cách hợp pháp.

Latvian law does not define “sex change”, but a medical certificate must be submitted to the authorities in order to legally change gender.

WikiMatrix

Trong lý thuyết Einstein, chúng ta không thể có được một định nghĩa chung cho một thuộc tính có vẻ đơn giản của một hệ như tổng khối lượng (hay năng lượng).

In Einstein’s theory, it turns out to be impossible to find a general definition for a seemingly simple property such as a system’s total mass (or energy).

WikiMatrix

Remarketing with Analytics (the non-dynamic version) relies on an audience definition based on the dimensions and metrics that are available in Analytics when you enable Advertising Features.

support.google

Mục đích chính của hệ thống kiểu là để giảm khả năng lỗi trong chương trình máy tính bằng cách định nghĩa giao diện giữa các phần của chương trình máy tính, và sau đó kiểm tra các bộ phận được kết nối theo một cách nhất quán.

The main purpose of a type system is to reduce possibilities for bugs in computer programs by defining interfaces between different parts of a computer program, and then checking that the parts have been connected in a consistent way.

WikiMatrix

Sự tồn tại khắp nơi và tính ổn định của nguyên tử dựa trên năng lượng liên kết của nó, có nghĩa là nguyên tử có năng lượng thấp hơn so với một hệ không liên kết gồm hạt nhân và các electron.

Ubiquitousness and stability of atoms relies on their binding energy, which means that an atom has a lower energy than an unbound system of the nucleus and electrons.

WikiMatrix

Sự kết nối và phức tạp của “mạng lưới thức ăn” đất này có nghĩa là bất kỳ sự thẩm định nào về chức năng của đất phải nhất thiết phải tính đến các tương tác với các sinh vật sống trong đất.

The interconnectedness and complexity of this soil ‘food web’ means any appraisal of soil function must necessarily take into account interactions with the living communities that exist within the soil.

WikiMatrix

Tính ổn định thấp thì nghĩa là lục quân và hải quân có khả năng thua trận lớn hơn, tần suất của các cuộc nổi loạn nội bộ gia tăng; hành động ngoại giao ít thành công; cùng việc thành lập và mở rộng các thuộc địa có nhiều khả năng thất bại.

Low stability means land and naval forces stand a greater chance of losing battles; the frequency of internal rebellions rises; diplomatic actions are less successful; and the founding and expansion of colonies are more likely to fail.

WikiMatrix

Nếu loại đi khả năng dùng lựa chọn ngẫu nhiên của BPP, ta thu được lớp P. Trong định nghĩa, nếu thay máy Turing bằng máy tính lượng tử, ta thu được lớp BQP.

If the access to randomness is removed from the definition of BPP, we get the complexity class P. In the definition of the class, if we replace the ordinary Turing machine with a quantum computer, we get the class BQP.

WikiMatrix

Bên cạnh đó, sự thích nghi được định nghĩa chính xác hơn phải là trạng thái sở hữu các đặc tính giúp sống sót nhiều hơn; chứ không phải đơn thuần là “khả năng sống sót”.

Additionally, fitness is more accurately defined as the state of possessing traits that make survival more likely; this definition, unlike simple “survivability,” avoids being trivially true.

WikiMatrix

Tính bền vững có thể được định nghĩa là đáp ứng nhu cầu của các thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai để đáp ứng nhu cầu của họ.

Sustainability may be defined as meeting the needs of present generations without compromising the ability of future generations to meet their needs.

WikiMatrix

Việc mua các chỉ số năng lượng nói chung là đặc thù cho các ngành công nghiệp cá nhân, “nhưng nói chung, định nghĩa về sức mua có xu hướng mang tính nghệ thuật hơn là khoa học.

Buying power indices are generally specific to individual industries,” but on a whole, definitions of buying power tend to be more an art than a science.

WikiMatrix

Thuật ngữ “hóa tổng hợp”, được đặt ra vào năm 1897 bởi Wilhelm Pfeffer, ban đầu được định nghĩa là sự sản xuất năng lượng bằng cách oxi hóa các chất vô cơ trong mối liên hệ với tính tự dưỡng – thứ mà ngày nay hẳn sẽ được gọi là hóa vô cơ tự dưỡng.

The term “chemosynthesis”, coined in 1897 by Wilhelm Pfeffer, originally was defined as the energy production by oxidation of inorganic substances in association with autotrophy – what would be named today as chemolithoautotrophy.

WikiMatrix

Định nghĩa này nhấn mạnh tính phổ quát của ngôn ngữ cho tất cả mọi người, và nó nhấn mạnh đến cơ sở sinh học về khả năng con người sử dụng ngôn ngữ như là một sự phát triển độc đáo của bộ não con người.

This definition stresses the universality of language to all humans, and it emphasizes the biological basis for the human capacity for language as a unique development of the human brain.

WikiMatrix

Tùy chỉnh cấp độ ghi nhật ký Hỗ trợ “ghi lười” (“lazy logging”) nhờ công nghệ lambda theo dạng Java 8 Đánh dấu (Marker) Hỗ trợ đối tượng Message do người dùng tự định nghĩa “Garbage-free or low garbage” trong cấu hình thông dụng Tăng tốc độ Một trong những tính năng nổi bật nhất của Log4j 2 là khả năng thực hiện ghi nhật ký bất đồng bộ (“Asynchronous Logging”).

Custom log levels Java 8-style lambda support for “lazy logging” Markers Support for user-defined Message objects “Garbage-free or low garbage” in common configurations Improved speed One of the most recognized features of Log4j 2 is the performance of the “Asynchronous Loggers”.

WikiMatrix