Tác Dụng Vitamin K1 / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Vitamin K, K1, K2 Là Gì? Vitamin K Có Tác Dụng Gì? Bổ Sung Thế Nào?

Khi nhắc đến vitamin K, chắc hẳn ngay lập tức trong đầu nhiều bạn sẽ nghĩ tới tác dụng của nó trong quá trình đông máu phải không nào? Đúng, nhưng chưa đủ!

Cũng giống như nhiều điều trong cuộc sống, các chất dinh dưỡng quan trọng cũng thường được phân loại theo chức năng và vai trò ban đầu của chúng, hoặc theo những đặc điểm của chúng được phát hiện lần đầu tiên. Vitamin K cũng chịu chung số phận này. Khi người ta phát hiện ra vitamin K, tác dụng đông máu là chức năng đầu tiên của vittamin K được phát hiện và vì thế người ta thậm chí gọi nó là vitamin đông máu; hay Koagulations vitamin (Vitamin K) khi lần đầu tiên thông tin về vitamin K được đăng trên tạp chí của Đức. Khi vitamin K được đặt tên theo chức năng đầu tiên của nó thì thật khó để người ta liên hệ vitamin K với cái gì khác ngoài chức năng đông máu?

Thực tế thì vitamin K còn có vai trò nhiều hơn thế. Một chế độ ăn giàu vitamin K hay dùng các sản phẩm chăm sóc da có vitamin K là điều rất quan trọng để có một làn da khỏe đẹp. Ngoài ra nó còn có vai trò đối với thần kinh, tim mạch, xương… và thậm chí chống ung thư.

Vitamin K, Vitamin K1 là gì?

Vitamin K nổi tiếng nhất với vai trò hình thành, phát triển xương và quá trình đông máu. Máu sẽ không thể đông mà không có vitamin K vì loại vitamin này kích hoạt protein hình thành cục máu đông trong máu. (Thử tưởng tượng một ngày bạn không có vitamin K, một vết đứt tay nhỏ thôi cũng có thể khiến bạn nguy kịch).

Đã có rất nhiều nghiên cứu về lợi ích của axit béo omega 3 và các chất chống oxy hóa như vitamin C hoặc vitamin E để ngăn ngừa bệnh tim – nhưng những nghiên cứu gần đây cho thấy vitamin K cũng là một trong những vitamin quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh tim mạch. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người tăng lượng vitamin K trong khẩu phần ăn của họ có nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong do đột quỵ thấp hơn. Đây là một lý do tại sao ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt vitamin K bằng cách ăn một chế độ ăn uống lành mạnh có thể bảo vệ tim mạch của bạn.

Nhiều người không nhận ra rằng có nhiều hơn một loại vitamin K. Thực sự thì có hai dạng chính của vitamin K mà chúng ta có được từ chế độ ăn:

Vitamin K1 còn được gọi là phytonadione, trong khi vitamin K2 được gọi là menaquinone.

Vitamin K1 chủ yếu được tìm thấy trong rau xanh còn vitamin K2 được tìm thấy trong các sản phẩm sữa lên men và cũng được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột của chúng ta.Vitamin K1 được tìm thấy trong thực phẩm thực vật lành mạnh, chẳng hạn như rau lá xanh như rau bina hoặc cải xoăn, bông cải xanh và bắp cải.

Ngoài ra, có một phiên bản tổng hợp của vitamin K được gọi là vitamin K3, nhưng mình không khuyên bạn nên lấy vitamin K theo cách này. Thay vào đó, hãy ăn nhiều thức ăn giàu vitamin K và các chất dinh dưỡng quan trọng khác.

Vitamin K có tác dụng gì?

1. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Vitamin K đã được chứng minh là giúp ngăn ngừa vôi hóa các động mạch, một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các cơn đau tim. Nó hoạt động bằng cách mang canxi ra khỏi các động mạch và không cho phép hình thành các mảng bám cứng nguy hiểm trên thành động mạch.

Một số nghiên cứu cho thấy rằng vitamin K là một chất dinh dưỡng quan trọng để giảm viêm và bảo vệ các tế bào mạch máu, bao gồm cả tĩnh mạch và động mạch. Tiêu thụ lượng vitamin K thích hợp là điều quan trọng để duy trì huyết áp khỏe mạnh và giảm nguy cơ bị ngừng tim.

3. Cải thiện mật độ xương

Vitamin K làm tăng lượng protein cần thiết để duy trì canxi xương, giảm nguy cơ loãng xương. Một số nghiên cứu về vitamin K thậm chí còn phát hiện ra rằng lượng vitamin K cao có thể ngăn chặn sự mất xương ở những người bị loãng xương.

Cơ thể bạn cần vitamin K để sử dụng canxi trong quá trình tạo xương. Osteocalcin giúp lấy canxi từ tuần hoàn máu và liên kết nó với cấu trúc sẵn có của xương, làm cho bộ xương mạnh hơn và ít bị gãy xương hơn. Tuy nhiên, osteocalcin cần vitamin K2 để được kích hoạt hoàn toàn và kết hợp đúng với canxi. Đủ lượng vitamin K có nghĩa là đủ lượng osteocalcin được carboxyl hóa có trong mô xương để gắn kết với canxi và đưa nó vào cấu trúc hydroxyapatite. Vì vậy vitamin K là một phần thiết yếu của sự chuyển hóa, hình thành và phát triển xương.

Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy vitamin K có thể cải thiện sức khỏe của xương và giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh – đối tượng có nguy cơ cao bị loãng xương. Theo nghiên cứu gần đây, nam giới và nữ giới có lượng vitamin K2 cao nhất (được tìm thấy trong các sản phẩm sữa và được sản xuất tự nhiên trong ruột của bạn) có khả năng bị gãy xương hông ít hơn 65% so với những người có lượng vitamin K2 thấp nhất.

Ngoài ra còn có bằng chứng mạnh mẽ chứng minh rằng bộ đôi vitamin K và Vitamin D có vai trò trong quá trình trao đổi chất của xương, làm việc cùng nhau để cải thiện mật độ xương. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy vitamin K ảnh hưởng tích cực đến sự cân bằng canxi trong cơ thể và canxi là một khoáng chất quan trọng trong quá trình chuyển hóa xương. Các nghiên cứu ở những vận động viên nam và nữ cũng đã phát hiện ra rằng vitamin K giúp tăng sức khỏe của xương. Đối với những người đã bị thương, tiêu thụ đủ lượng thực phẩm bổ sung vitamin K có thể giúp ngăn ngừa mắt cá chân bị bong gân và giúp chữa lành xương bị gãy.

3. Giúp giảm triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)

Vitamin K có thể giúp giảm đau bụng kinh bằng cách điều chỉnh chức năng của kích thích tố (hormone). Bởi vì vitamin K là một vitamin đông máu, nó cũng có thể giúp giảm chảy máu quá nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt và giảm đau trong hội chứng PMS.

Chảy máu quá nhiều dẫn đến đau bụng và đau nhiều hơn trong chu kỳ kinh nguyệt của bạn. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng vì vitamin K có thể giúp giảm các triệu chứng của PMS, điều ngược lại cũng đúng: Thiếu vitamin K sẽ chỉ làm cho các triệu chứng này trở nên tồi tệ hơn. (Vitamin K đúng là “cứu tinh” của chị em trong những ngày “đèn đỏ” nhỉ?)

4. Chống ung thư

Vitamin K đã được chứng minh là một ” chiến binh ” chống ung thư tự nhiên và hiệu quả trong việc giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, đại tràng, dạ dày, mũi, vòm họng và khoang miệng. Một nghiên cứu thậm chí còn phát hiện ra rằng liều cao vitamin K giúp bệnh nhân ung thư gan ổn định và thậm chí cải thiện chức năng gan của họ.

Năm 2008, một nghiên cứu về dinh dưỡng và ung thư của Châu Âu cũng phát hiện ra việc tăng cường vitamin K2 có thể giúp giảm nguy cơ ung thư tiền liệt tuyến 35%. Hàng năm có hơn 500.000 người trên thế giới được chẩn đoán ung thư tiền liệt tuyến mỗi năm và bệnh này là nguyên nhận trực tiếp gây ra 200.000 ca tử vong.

Vitamin K2 có thể giúp đàn áp được quá trình xâm lấn của ung thư gan nguyên phát – một trong những ung thư gan ác tính gây tử vong cao. Vitamin K2 có nhiều tác động lên khối u, nó thay đổi các yếu tố tăng trưởng và các thụ thể nhận biết các phân tử khiến cho khối u không phát triển và tăng trưởng. Vitamin K2 cũng đóng băng các chu kỳ tế bào, ngăn chặn sự phân bào. Đồng thời chất này cũng đánh vào cơ chế của chết tế bào theo lập trình.

Ung thư phổi nổi tiếng là khó điều trị. Thế nhưng người ta đã nhận ra rằng nhờ việc tác động vào chết tế bào theo chương trình mà vitamin K2 có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư.

5. Có vai trò trong quá trình đông máu

Vitamin K có vai trò trong quá trình đông máu, ngăn cơ thể bạn chảy máu hoặc bị bầm tím. Quá trình đông máu rất phức tạp vì nó đòi hỏi ít nhất 12 protein để hoạt động trước khi quá trình này có thể được hoàn thành. Bốn trong số các yếu tố đông máu protein này đòi hỏi vitamin K cho hoạt động của chúng. Do đó, vitamin K là rất cần thiết! Bởi vì vitamin K giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc đông máu, nó đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp chữa lành các vết bầm tím nhanh chóng và các vết thương như vết cắt.

Bệnh xuất huyết của trẻ sơ sinh (được gọi là HDN) là một căn bệnh mà quá trình đông máu không diễn ra đúng cách. Điều này xảy ra nếu trẻ sơ sinh thiếu vitamin K. Một nghiên cứu cho thấy rằng cần phải cho trẻ sơ sinh tiêm vitamin K khi sinh để loại trừ HDN, việc này đã được chứng minh là vô hại đối với trẻ sơ sinh.

Hiện nay mọi trẻ sơ sinh đều được tiêm bắp vitamin K ngay sau sinh. Tiêm vitamin K cho trẻ mới sinh là một biện pháp dự phòng chủ động, tránh hiện tượng xuất huyết não – màng não hay gặp ở trẻ lúc khoảng một tháng tuổi.

6. Cải thiện chức năng não bộ

Một nghiên cứu cho thấy rằng các protein phụ thuộc vitamin K đặc biệt quan trọng đối với não. Vitamin K tham gia vào hệ thần kinh thông qua sự tham gia của nó trong quá trình trao đổi chất sphingolipid, là một lớp phân tử tự nhiên có mặt rộng rãi trong màng tế bào não.

Sphingolipid là các phân tử sinh học mạnh tham gia vào một loạt các hoạt động tế bào, chúng được biết đến với vai trò cấu trúc, xây dựng và hỗ trợ chức năng não.

Ngoài ra còn có bằng chứng rằng vitamin K có hoạt tính kháng viêm và có thể bảo vệ não của bạn chống lại quá trình oxy hóa các gốc tự do. Quá trình oxy hóa có thể làm hỏng các tế bào của bạn và chúng tham gia vào sự phát triển của bệnh ung thư, bệnh Alzheimer, bệnh Parkinson và suy tim.

7. Lợi ích đối với làn da

Áp lực của cuộc sống hiện đại khiến số lượng phụ nữ bị quầng thâm ở mắt ngày càng tăng. Lý do chính gây ra tình trạng này là thiếu ngủ, dị ứng, di truyền và thiếu lưu lượng máu đến khu vực này. Thường xuyên sử dụng sản phẩm chăm sóc da có chứa vitamin K sẽ làm mờ dần quầng thâm quanh mắt và giúp bạn nhanh chóng tạm biệt đôi mắt gấu trúc.

Nếp nhăn xuất hiện ở trán hay ở mắt, làn da chảy xệ là dấu hiệu cho thấy làn da của bạn đang mất dần tính đàn hồi. Khuôn mặt là một trong những khu vực đầu tiên bị ảnh hưởng của sự lão hóa. “Ma trận” protein giúp duy trì độ đàn hồi cho làn da, nhưng theo tuổi tác, “ma trận” protein này mất dần và độ đàn hồi của làn da cũng ngày càng kém đi. Vitamin K giúp duy trì “ma trận” protein và có khả năng bảo vệ làn da khỏi những dầu hiệu của sự lão hóa.

8. Giúp duy trì sức khỏe răng miệng

Một chế độ ăn uống lành mạnh giàu vitamin và khoáng chất giúp tiêu diệt vi khuẩn có hại sống trong miệng. Vitamin K làm việc với các khoáng chất và vitamin khác để tiêu diệt vi khuẩn phá hủy men răng dẫn đến sâu răng và chúng cũng cung cấp cho răng những loại khoáng chất thích hợp cần để duy trì hàm răng chắc khỏe.

Nếu bạn thường xuyên chảy máu chân răng, dễ bầm tím chân tay thì hãy cẩn thận, rất có thể bạn đang thiếu vitamin K đấy!

Các triệu chứng khi thiếu hụt vitamin K là gì?

Ở hầu hết người lớn khỏe mạnh việc thiếu hụt vitamin K khá là hiếm. Nhưng khi bị thiếu vitamin K, khá nhiều nguy cơ có thể xảy ra. Ví dụ, một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu hụt vitamin K ở người lớn có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim hoặc bị đột quỵ.

Điều gì xảy ra với cơ thể nếu thiếu vitamin K? Các triệu chứng thiếu hụt vitamin K có thể ảnh hưởng đến da, tim, xương, các cơ quan quan trọng.

Một số người có thể không có nhiều triệu chứng đáng chú ý. Các triệu chứng của thiếu hụt vitamin K có thể bao gồm tăng chảy máu, bầm tím một cách dễ dàng, thời gian đông máu kéo dài và các triệu chứng của bệnh viêm ruột như phân lẫn máu, khó tiêu và tiêu chảy.

Một dấu hiệu cảnh báo về tình trạng thiếu hụt vitamin K là chảy máu quá mức và dễ bị bầm tím, do những yếu tố đông máu không có vitamin K để hoạt hóa. Đôi khi dễ chảy máu mũi hoặc chảy máu chân răng. Chảy máu nặng cũng có thể xảy ra từ vết thương, vị trí tiêm hoặc các vị trí phẫu thuật.

Thời kỳ kinh nguyệt kéo dài, các triệu chứng của PMS tăng như đau bụng kéo dài, lượng máu ra nhiều.

Chảy máu và xuất huyết trong đường tiêu hóa (GI). Điều này có thể gây ra có máu trong nước tiểu hoặc phân.

Loãng xương sớm

Ai có nguy cơ bị thiếu vitamin K?

Theo Hiệp hội Hóa lâm sàng Hoa Kỳ, tình trạng thiếu hụt vitamin K thường xảy ra khi bạn không tiêu thụ đủ từ chế độ ăn uống của bạn, cơ thể bạn không thể hấp thụ vitamin K đúng cách từ đường ruột. Một số yếu tố khác có thể làm giảm sản xuất lượng Vitamin K2 trong ruột. Thiếu hụt cũng có thể là kết quả của việc dùng một số loại thuốc lâu dài vì những ảnh hưởng này đến mức độ hấp thụ chất dinh dưỡng và vi khuẩn trong ruột của bạn.

Những loại tình trạng nào có thể dẫn đến thiếu vitamin K? Các yếu tố nguy cơ gây thiếu hụt vitamin K bao gồm:

Các vấn đề về đường ruột: hội chứng ruột kích thích mãn tính (IBS), hội chứng ruột rò rỉ hoặc bệnh viêm ruột. Những vấn đề về sức khỏe này có thể ngăn cơ thể hấp thu đủ vitamin K.

Chế độ ăn kém: Không cung cấp đủ hàm lượng vitamin K1 và K2 là một trong những yếu tố gây ra tình trạng thiếu vitamin K.

Các vấn đề sức khỏe hiện có khác: Bệnh đường mật, bệnh gan, nhạy cảm với gluten hoặc bệnh celiac cũng có thể làm tăng nguy cơ thiếu vitamin K.

Dùng thuốc kháng sinh lâu dài.

Dùng thuốc giảm mỡ máu.

Dùng thuốc chống đông.

Bị bỏng nặng

Thiếu vitamin K ở trẻ sơ sinh:

Các nhà nghiên cứu đã biết rằng trẻ sơ sinh được sinh ra với một sự thiếu hụt vitamin K, hàm lượng vitamin K trong cơ thể thấp hơn so với người lớn. Sự thiếu hụt này, nếu đủ nghiêm trọng, có thể gây ra một số bệnh nhất định ở trẻ sơ sinh, chẳng hạn như bệnh xuất huyết, được gọi là HDN. Thiếu vitamin K trầm trọng thường phổ biến ở trẻ sinh non.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nguyên nhân của tình trạng này là do trẻ sơ sinh được sinh ra với ít vi khuẩn trong ruột hoặc không được cung cấp đủ vitamin K từ lúc còn trong bụng mẹ. Bên cạnh đó, hàm lượng vitamin k trong sữa mẹ thường thấp, đây là lý do tại sao trẻ bú sữa mẹ có khuynh hướng bị thiếu hụt vitamin K hơn

Bạn cần bao nhiêu vitamin K để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt?

Nhu cần hàng ngày được khuyến cáo (RDA) cho vitamin K tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi của bạn. Các yếu tố khác, chẳng hạn như cho con bú, mang thai và bệnh tật, cũng sẽ làm thay đổi RDA của bạn. Khoa Thực phẩm và Dinh dưỡng tại Viện Y khoa Hoa Kỳ khuyến cáo lượng vitamin K hàng ngày như sau:

Trẻ sơ sinh:

0 – 6 tháng: 2,0 mcg / ngày

7 – 12 tháng: 2,5 mcg / ngày

Trẻ em:

1 – 3 năm: 30 mcg / ngày

4 – 8 tuổi: 55 mcg / ngày

9 – 13 tuổi: 60 mcg / ngày

Thanh thiếu niên và người lớn:

Nam và nữ tuổi từ 14 – 18: 75 mcg / ngày

Nam và nữ từ 19 tuổi trở lên: 90 mcg / ngày

Làm thế nào để có được vitamin K từ chế độ ăn uống?

Cách tốt nhất để ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin K là tiêu thụ thức ăn thực vật và động vật cung cấp hàm lượng vitamin K1 và K2 cao, cùng với việc cải thiện sức hấp thụ và sức khỏe đường ruột.

Giá trị hàng ngày (DV) cho vitamin K là khoảng 90 mcg đối với người lớn. Mình khuyên bạn nên cung cấp ít nhất 40 mcg vitamin K2 mỗi ngày, đặc biệt là từ các sản phẩm sữa tươi, lên men như pho mát sống, sữa chua, nấm men. Các nguồn vitamin K2 khác bao gồm thịt bò, cá đánh bắt tự nhiên, lòng đỏ trứng và các loại nội tạng như gan.

Lá bồ công anh – 1 chén: 428mcg (535%)

Xà lách – 1 chén: 278 mcg (348%)

Cải cầu vồng – 1 chén: 298 mcg (trên 100% DV)

Hành lá – 1 chén: 207 mcg (249% DV)

Cải xoăn – 1 chén: 156 mcg (195%)

Củ cải xanh – 1 chén: 138 mcg (173% DV)

Rau bina – 1 chén: 145 mcg (181% DV)

Súp lơ – 1 chén: 112 mcg (trên 100% DV)

Bông cải xanh – 1 chén: 92 mcg (116% DV)

Măng tây – 1 chén chưa nấu: 55 mcg (70%)

Rau biển (tảo bẹ) – 1 chén: 52 mcg (64% DV)

Bắp cải – 1 chén thô: 31 mcg (40% DV)

Dưa chuột – 1 chén: 17 mcg (22% DV)

Kiwi – 1 chén: 16 mcg (20% DV)

Công thức nấu ăn giàu vitamin K

Salad xà lách thêm cà chua và một chút cá hồi

Pho mát dê và hoa Atisô

Salad cải xoăn với dầu giấm và thịt bò xào

Măng tây với sốt tiêu đỏ

Canh tảo biển

Măng tây xào tỏi và bơ

Rau bina và dầu mè

Bổ sung Vitamin K bằng thực phẩm chức năng?

Viên uống Vitamin K1 Puritan’s Pride 100 mcg

Thương hiệu Mỹ

Sản xuất tại Mỹ

Được phân phối chính hãng tại Việt Nam

Chất lượng đảm bảo, xuất xứ rõ ràng

Thành phần chính: Vitamin K1 100 mcg

So sánh giá Viên uống Vitamin K1 Puritan’s Pride 100 mcg:

[content-egg-block template=offers_list post_id=”29337″]

Viên uống bổ sung Calci Nano K2

Thương hiệu Thụy Sỹ

Sản xuất tại Thụy Sỹ

Được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam

Thành phần:

Nano Calci: 500 mg

Vitamin D3: 80IU

Vitamin K2: 30 mcg

Mg: 100 mg

So sánh giá Viên uống bổ sung Calci Nano K2:

[content-egg-block template=offers_list post_id=”29335″]

Viên uống bổ sung Profemum Nano + K2

Thương hiệu Việt Nam

Sản xuất tại Việt Nam

Chất lượng đảm bảo, xuất xứ rõ ràng

Thành phần gồm rất nhiều các Vitamin, khoáng chất, DHA, EPA, Omega, sắt và vitamin K2.

Được sản xuất dành riêng cho bà bầu

Mức giá bình dân

So sánh giá Viên uống bổ sung Profemum Nano + K2:

[content-egg-block template=offers_list post_id=”29333″]

Cẩn trọng khi bổ sung vitamin K

Nếu bạn đang dùng vitamin K ở dạng bổ sung, mình khuyên bạn nên tiêu thụ dạng lên men và cung cấp khoảng 40 – 70 mcg vitamin K mỗi ngày. Bổ sung vitamin K có thể hữu ích trong một số trường hợp nhưng tốt nhất nên lấy từ chế độ ăn uống của bạn. Khảo sát ở Mỹ cho thấy rằng hầu hết người lớn có thể có đủ vitamin K từ một chế độ ăn uống lành mạnh, đa dạng. Ở người lớn từ 20 tuổi trở lên, lượng vitamin K trung bình hàng ngày từ thực phẩm là 122 mcg đối với phụ nữ và 138 mcg đối với nam giới.

Mình không khuyên bạn nên dùng liều cao vitamin K vì nhiều lý do. Lý do đầu tiên là vì nó dường như không có lợi ích giống như vitamin K từ thực phẩm. Thứ hai, liều cao có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ các chất dinh dưỡng khác.

Vitamin K hoạt động cùng với các chất dinh dưỡng quan trọng khác đối với sức khỏe của xương, chẳng hạn như canxi, vitamin D và magiê. Các chất dinh dưỡng này đảm bảo rằng xương của bạn luôn khỏe mạnh. Nếu bạn đang tiêu thụ quá nhiều vitamin K (bạn có dư lượng vitamin K), thì vitamin A và E có thể bị giảm tác dụng. Nhưng điều này chỉ xảy ra nếu bạn đang dùng liều cao vitamin K bổ sung, nếu bạn đang dùng vitamin K từ thực phẩm thì không cần lo ngại.

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tránh bổ sung vitamin K liều cao hơn mức hàng ngày được khuyến cáo. Điều này có thể gây ra rủi ro và không được khuyến khích.

Nếu bạn đã bị đột quỵ, ngừng tim, hoặc dễ bị đông máu, bạn cần tham khảo ý kiến bác sỹ trước khi sử dụng vitamin K.

Nếu bạn dùng thuốc chống đông máu, bạn có thể cần phải hạn chế các loại thực phẩm giàu vitamin K. Bạn nên biết rằng vitamin K hoặc các loại thực phẩm có chứa vitamin K, có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động các loại thuốc này. Điều này đặc biệt đúng đối với natto, chứa rất nhiều loại vitamin K2 cụ thể được gọi là MK-7 – đó là một loại thực phẩm bạn có lẽ không bao giờ nên ăn khi dùng thuốc chống đông.

Nếu bạn uống thuốc kháng sinh trong hơn mười ngày, bạn có thể cần phải tăng lượng vitamin K của bạn vì thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn trong ruột của bạn, điều này làm cơ thể kém hấp thụ vitamin K.

Orlistat, một loại thuốc được sử dụng để giảm cân và Olestra – một chất được thêm vào một số loại thực phẩm, có thể làm giảm lượng chất béo mà cơ thể của bạn có thể hấp thụ. Bởi vì vitamin K là một vitamin tan trong chất béo, điều này có thể giảm thiểu mức vitamin K của bạn.

Các loại thuốc được sử dụng để giảm mỡ máu sẽ làm giảm lượng chất béo mà cơ thể hấp thụ và cũng có thể làm giảm sự hấp thụ các vitamin tan trong chất béo. Lúc này hãy tham khảo ý kiến của bác sỹ để bổ sung vitamin A, D, E, K hợp lý

Hãy cẩn thận nếu bạn uống bổ sung vitamin E vì vitamin E có thể ảnh hưởng đến hoạt động vitamin K trong cơ thể bạn.

Cuối cùng, có đôi điều mình nghĩ bạn nên nhớ về vitamin K:

Vitamin K có lợi cho việc phát triển xương, đông máu, kiểm soát sự hấp thu canxi, bảo vệ tim và hỗ trợ sức khỏe não bộ.

Có hai loại vitamin K: K1 và K2. K2 có vẻ quan trọng nhất đối với sức khỏe của xương và tim.

Dấu hiệu thiếu hụt vitamin K bao gồm chảy máu quá mức, bầm tím, kinh nguyệt nặng, xuất huyết và phân có máu. Một số bằng chứng cho thấy thiếu hụt vitamin K ở người lớn có thể làm tăng nguy cơ: bệnh tim, xương bị suy yếu, sâu răng và ung thư.

Nguyên nhân của thiếu hụt vitamin K có thể bao gồm lượng ăn uống thấp, sức khỏe đường ruột kém, có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến hấp thụ và dùng một số loại thuốc nhất định. Các nguyên nhân khác có thể bao gồm: có bệnh gan, dùng thuốc kháng sinh lâu dài, thuốc hạ mỡ máu hoặc thuốc chống đông.

Các loại thực phẩm cung cấp vitamin K1 bao gồm chủ yếu là rau xanh hoặc rau cải như rau bina, cải xoăn, bông cải xanh, mầm brussel. Các nguồn cung cấp vitamin K2 tốt nhất bao gồm các sản phẩm sữa lên men như sữa chua, pho mát hoặc thịt động vật cho ăn cỏ, cá đánh bắt tự nhiên, lòng đỏ trứng và các loại thịt nội tạng như gan.

Tác Dụng Của Vitamin K! Công Dụng &Amp; Liều Dùng Vitamin K!

1. Tìm hiểu chung về Vitamin K

Vitamin K bao gồm hai loại:

Vitamin K1 (hay còn gọi là phytonadione), là nguồn cung cấp chính cho Vitamin K, có nguồn gốc từ thực vật, đặc biệt là các loại rau xanh, rau bina, bông cải xanh, bắp cải, rau má, cà chua,.. .

Loại thứ hai là Vitamin K2 (hay còn gọi là menaquinon), ít phổ biến hơn, được tạo ra từ các vi khuẩn có lợi sống trong ruột người. Vitamin K2 có nhiều trong một số thức ăn làm từ động vật (cá, trứng) hoặc thực phẩm lên men (sữa, sữa chua hoặc các chế phẩm từ sữa khác). Khi được điều chế thành thuốc, vitamin K1 được ưa chuộng hơn vì ít gây độc và hoạt động nhanh trong một số điều kiện.

Ngoài ra, Vitamin K3 (với tên gọi là menadione) là loại Vitamin được tổng hợp từ các phản ứng hóa học và có thể điều chế thành thuốc, tuy nhiên độc tính cao hơn hai loại trên.

Khi bị thiếu hụt Vitamin K, con người thường gặp một số tình trạng sau đây: chảy máu mũi, chảy máu chân răng, trên người xuất hiện nhiều vết bầm tím, các vết thương chảy máu nhiều và khó đông. Đối với phụ nữ, thời kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường, đi kèm với chứng đau bụng và lượng máu ra nhiều hơn bình thường. Nếu thiếu hụt Vitamin K lâu ngày sẽ dẫn tới quá trình loãng xương.

2.Tác dụng của Vitamin K

Cải thiện làn da: Vitamin K dạng kem bôi ngoài da có thể giúp bạn trị mụn trứng cá, điều trị rạn da, làm mờ vết sẹo, bỏng hay bầm tím, ngăn ngừa nếp nhăn, chống lão hóa. Vitamin K có công dụng thần kỳ này cũng bởi lẽ Vitamin K ngăn tình trạng dư thừa trong tế bào elastin của da (liên kết elastin giúp da săn chắc, đàn hồi), nhờ đó tránh bị vôi hóa gây xơ cứng động mạch, giúp da luôn mềm mại. Ngoài ra, Vitamin K vô cùng cần thiết để hình thành protein – chất giúp duy trì làn da khỏe mạnh. Đặc biệt, Vitamin K là thứ thuốc công hiệu giúp chữa lành vết thương và sưng sau phẫu thuật.

Duy trì chức năng tim mạch khỏe mạnh: Vitamin K có khả năng hạn chế các cơn đau tim hay ngăn ngưà vôi hóa các động mạch bởi loại Vitamin này có thể mang canxi ra khỏi các động mạch và ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám cứng nguy hiểm trên thành động mạch. Bên cạnh đó Vitamin K còn làm đàn hồi thành mạch máu giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông – nguyên nhân chính gây ra những cơn đau tim và tai biến mạch máu não.

Giảm nguy cơ các bệnh lý về xương: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, Vitamin K có khả năng giảm nguy cơ loãng xương nhờ tăng protein, tăng mật độ khoáng xương để giảm tỷ lệ gãy xương ở những người bị loãng xương, duy trì canxi xương,…

Cải thiện các triệu chứng của kinh nguyệt: Đối với chị em phụ nữ, đây là một món quà trời ban, bởi Vitamin K vốn là loại thuốc giúp đông máu, sẽ giúp giảm chứng đau bụng kinh khủng khiếp mà họ phải chịu đựng nhờ điều chỉnh chức năng kích thích tố.

Chống ung thư: Vitamin K có tác dụng chống ung thư như: ung thư tuyến tiền liệt, đại tràng, dạ dày, mũi, vòm họng và khoang miệng.

3. Liều dùng Vitamin K

Thông thường, để duy trì cơ thể khỏe mạnh và phòng ngừa các triệu chứng Vitamin K, các bác sĩ khuyến khích người bệnh duy trì lối sống khỏe mạnh bằng cách tập thể thao và xây dựng chế độ ăn uống giàu Vitamin K. Song, bạn cũng có thể kết hợp chế độ ăn với thuốc tổng hợp. Hiện nay, trên thị trường đã có thuốc dạng viên nén 2mg, 5mg và 10mg hoặc Viên nang, dung dịch tiêm, kem bôi ngoài da. Cho dù áp dụng cách thức nào, cách sử dụng thuốc phải tuân theo liều dùng sau đây:

Với người trưởng thành

Đối với người bình thường: 120 mcg một lần mỗi ngày dành cho nam giới và 90 mcg một lần mỗi ngày dành cho nữ giới

Đối với người bị thiếu hụt vitamin K do thuốc do suy dinh dưỡng: 10-40 mg mỗi ngày một lần.

Đối với người lớn gặp vấn đề về đông máu: 5 mg mỗi ngày một lần

Với trẻ em

Trẻ từ 0-6 tháng: 2 mcg một lần mỗi ngày

Trẻ từ 6-12 tháng: 2.5 mcg một lần mỗi ngày

Trẻ từ 1-3 tuổi: 30 mcg một lần mỗi ngày

Trẻ từ 4-8 tuổi: 55 mcg một lần mỗi ngày

Trẻ từ 9-13 tuổi: 60 mcg một lần mỗi ngày

Trẻ từ 14-18 tuổi: 75 mcg một lần mỗi ngày.

Liều dự phòng đối với trẻ sơ sinh thiếu vitamin K gây xuất huyết: Cần cho trẻ tiêm bắp 0,5-1 mg. Bên cạnh đó, các bậc cha mẹ có thể cho con dùng liều đầu 2 mg và liều thứ hai 2 mg sau 4 đến 7 ngày.

4. Cần lưu ý gì khi dùng Vitamin K

Nếu như bạn là người dị ứng với các loại gluten, có khả năng, bạn sẽ gặp phải một số tác dụng phụ khi sử dụng Vitamin K, ví dụ như: chán ăn, căng cơ, kích ứng, khó thở, sưng gan, phù nề, tái xanh, vàng da hoặc mờ mắt. Một số phản ứng hiếm gặp khác có thể kể đến như: khó nuốt, khó điều chỉnh nhịp thở, phát ban, nổi mẩn, đau thắt ngực, tiền đình, ngất xỉu,.. Tuy nhiên, tùy cơ địa mỗi người mà triệu chứng gặp phải sẽ khác nhau, tốt nhất, người dùng cần đến tìm các chuyên gia y tế để được hướng dẫn cụ thể căn cứ theo bệnh tình và thể trạng.

Nếu tìm đến bác sĩ, hãy chuẩn bị các thông tin về loại thuốc, dược phẩm hoặc bất cứ thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng, tiền sử mắc các loại bệnh (về máu, gan, túi mật, dị ứng, đái tháo đường, xơ nang, tiêu chảy, các vấn đề tiêu hóa, hoặc thiếu hụt enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD)). Đặc biệt, phụ nữ mang bầu cũng cần đề cập với bác sĩ nếu trong trường hợp mang thai hay cho con bú.

Sự tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng mức nghiêm trọng của các bệnh lý khác. Cụ thể như:

Nếu những người lớn tuổi, suy dinh dưỡng hoặc đang sử dụng thuốc chống đông máu warfarin có nguy cơ cao thiếu Vitamin K nếu đi kèm với một số loại kháng sinh như Cefamandole, Cefoperazone, Cefmetazole, Cefotetan

Dùng thuốc chống động kinh Phenytoin trong thời kỳ mang thai làm ức chế khả năng sử dụng vitamin K của cơ thể.

Dùng thuốc giảm cân Orlistat hoặc thuốc giảm béo Olestra làm giảm lượng vitamin K.

Vitamin K Có Tác Dụng Gì? Nên Ăn Gì Để Bổ Sung Vitamin K Cho Cơ Thể?

Vitamin K có tác dụng gì?

Tác dụng của Vitamin K đầu tiên được các nhà nghiên cứu cho thấy là hỗ trợ quá trình đông máu hiệu quả. Cụ thể là với những bệnh nhân bị bầm tím hoặc chảy máu.

Trong quá trình đông máu, cần sự góp mặt của 12 loại protein để quá trình phức tạp này được hoàn thành. Có đến 4 trong số các yếu tố đông máu đòi hỏi Vitamin K hoạt động cho chúng. Điều đó cho thấy Vitamin K có vai trò quan trọng, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho đông máu. Đồng thời nó đóng góp vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chữa lành các vết bầm tím cũng như vết thương và vết cắt.

Ngoài ra Vitamin K có tác dụng rất tốt cho quá trình đông máu của bệnh xuất huyết ở trẻ sơ sinh. Các chuyên gia bác sĩ cho rằng, cần phải bổ sung vitamin K cho trẻ sơ sinh để loại trừ HDN, và không gây hại cho trẻ.

Ngoài tác dụng kể trên thì điều dễ thấy là trẻ sơ sinh thường được tiêm bắp Vitamin K ngay sau khi sinh. Vậy vitamin K có tác dụng gì với trẻ sơ sinh? Nó có tác dụng phòng chống chủ động hiện tượng xuất huyết não với trẻ lúc một tháng tuổi. Và là liều chỉ định giúp trẻ khỏe mạnh.

Hỗ trợ tim mạch

Theo một vài nghiên cứu, vitamin K có tác dụng ngăn ngừa vôi hóa động mạch, hạn chế nguyên nhân hàng đầu gây nên các cơn đau tim. Vitamin K hoạt động bằng cách mang canxi ra khỏi động mạch và ngăn sự hình thành các mảng bám cứng nguy hiểm trên thành động mạch.

Vitamin K2 được xem là một loại Vitamin tự nhiên được tạo ra từ vi khuẩn trong ruột của bạn. Vitamin K2 giúp tối ưu hóa sử dụng canxi và ngăn ngừa bất kỳ những hoạt động tiêu cực nào với sức khỏe do dự tăng lượng canxi.

Một số nghiên cứu khác chỉ ra rằng Vitamin K là một dưỡng chất quan trọng giúp giảm viêm và bảo vệ các tế bào mạch máu, bao gồm cả động mạch và tĩnh mạch. Cơ thể hấp thu lượng Vitamin K vừa đủ sẽ giúp duy trì huyết áp khỏe mạnh và đồng thời giảm nguy cơ bị ngừng tim.

Giúp cải thiện mật độ xương

Vitamin K giúp xương chắc khỏe

Vitamin K giúp làm tăng lượng Protein cần thiết để giúp xương luôn chắc khỏe và giảm nguy cơ bị loãng xương. Một số nghiên cứu khác cho thấy liều lượng Vitamin K cao có khả năng ngăn chặn sự mất xương với những người bị loãng xương.

Ngày càng có nhiều chứng minh chỉ ra rằng Vitamin K ảnh hưởng tích cực đến sự cân bằng canxi trong cơ thể. Theo đó canxi là một trong những khoáng chất có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa xương. Đồng thời giúp xương chắc khỏe ở những người bị thương, bị bong gân và nhanh lành xương bị gãy.

Giảm triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt

Nhiều chị em phụ nữ đến thời kỳ kinh nguyệt thường bị ám ảnh bởi những cơn đau bụng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng Vitamin K giúp điều chỉnh chức năng của kích thích hoocmon. Do vậy nó có tác dụng làm giảm hiện tượng chảy máu quá nhiều trong chu kỳ kinh nguyệt và giúp làm giảm đau trong hội chứng PMS.

Hiện tượng chảy máu quá nhiều thời kỳ kinh nguyệt dẫn đến tình trạng đau bụng nhiều hơn. Khi cơ thể thiếu Vitamin K sẽ làm các biểu hiện trên trở lên tồi tệ hơn.

Chống ung thư

Tác dụng của Vitamin K không chỉ dừng lại ở đó. Vitamin K còn được chứng minh là một trong những “kẻ thù” của bệnh ung thư. Hiệu quả trong việc làm giảm các nguy cơ ung thư dạ dày, khoang miệng, đại tràng, mũi họng và tuyến tiền liệt. Ngoài ra Vitamin K còn giúp bệnh nhân ung thư gan ổn định hơn và còn giúp cải thiện chức năng gan của họ.

Trong một nghiên cứu về dinh dưỡng và ung thư của Châu Âu năm 2008 phát hiện ra Vitamin K2 có tác dụng làm giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt đến 35%. Bên cạnh đó, Vitamin K2 còn có khả năng đàn áp quá trình xâm lấn của ung thư gan nguyên phát. Đây là một trong những ung thư gan ác tính gây tỉ lệ tử vong cao. Vitamin K2 tác động nhiều lên khối u, nó làm thay đổi các yếu tố tăng trưởng và các thụ thể nhận biết phân tử khiến các khối u không có khả năng phát triển.

Ngoài ra, Vitamin K2 còn có thể ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư phổi, và giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch và ung thư.

Nhiều chị em tin tưởng những sản phẩm chứa nhiều Vitamin K có tác dụng chăm sóc làn da rất tốt. Cụ thể Vitamin K có tác dụng gì cho da? Các chuyên gia mỹ phẩm nổi tiếng cho rằng Vitamin K có tác dụng làm giảm quầng thâm ở mắt hiệu quả và nhanh chóng giúp bạn rời xa đôi mắt gấu trúc.

Nhiều chị em tin tường Vitamin K trong chăm sóc da

Những nếp nhăn xuất hiện nhiều ở mắt và trán, làn da bị chảy xệ là một trong những dấu hiệu cho thấy làn da của bạn bị mất đi tính đàn hồi. Một trong những chiến binh quan trọng như Vitamin K giúp duy trì protein và bảo vệ làn da khỏi những tác động của dấu hiệu lão hóa.

Chăm sóc sức khỏe răng miệng

Chế độ dinh dưỡng cung cấp Vitamin K cho cơ thể

Một trong những cách giúp phòng ngừa tình trạng thiếu Vitamin K là bổ sung những thực ăn động vật và thực vật. Không chỉ tăng cường Vitamin K1, K2 cho cơ thể mà còn giúp cải thiện sức hấp thu và sức khỏe đường ruột tốt hơn.

Theo các thầy cô Trường Cao Đẳng Y Dược HCM cho biết: Với người lớn, cần cung cấp khoảng 90 mcg Vitamin K với các thực phẩm như sữa tươi, thực phẩm lên men như sữa chua, nấm men, pho mát. Ngoài ra bạn có thể cung cấp lượng thịt bò, cá, lòng đỏ trứng và gan nội tạng.

Lá bồ công anh – 1 chén: 428mcg (535%)

Dưa chuột – 1 chén: 17 mcg (22% DV)

Xà lách – 1 chén: 278 mcg (348%)

Rau biển (tảo bẹ) – 1 chén: 52 mcg (64% DV)

Cải cầu vồng – 1 chén: 298 mcg (trên 100% DV)

Bông cải xanh – 1 chén: 92 mcg (116% DV)

Hành lá – 1 chén: 207 mcg (249% DV)

Rau bina – 1 chén: 145 mcg (181% DV)

Cải xoăn – 1 chén: 156 mcg (195%)

Củ cải xanh – 1 chén: 138 mcg (173% DV)

Súp lơ – 1 chén: 112 mcg (trên 100% DV)

Măng tây – 1 chén chưa nấu: 55 mcg (70%)

Bắp cải – 1 chén thô: 31 mcg (40% DV)

Kiwi – 1 chén: 16 mcg (20% DV)

Với việc bổ sung hàm lượng Vitamin K đầy đủ cho cơ thể không những giúp chắc xương mà còn tốt cho trẻ sơ sinh và an toàn cho phụ nữ mang thai. Tuy nhiên liều lượng và cách dùng cần phải tham khảo từ các bác sĩ chuyên khoa.

Vitamin B1 Là Thuốc Gì? Tác Dụng Và Cách Sử Dụng Vitamin B1

Vitamin B1 có trong rất nhiều loại thực phẩm như: thịt heo, gạo lứt, ngũ cốc,…. Chúng ta có thể dễ dàng sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, trong một số trường hợp chúng ta phải bổ sung thêm vitamin b1 dưới dạng thuốc uống, tiêm vào cơ thể.

Vitamin B1 là thuốc gì? – Đây là một vitamin hòa tan trong nước, có vai trò rất quan trọng trong quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng. Thuốc được đưa vào cơ thể thông qua dạng tiêm hoặc uống nhưng vì sự nhanh chóng và tiện lợi, đa số người dùng đều sử dụng cách uống vitamin b1 ống.

Vitamin b1 là thuốc gì? Thuốc vitamin b1 có tác dụng gì? Thắc mắc sẽ được giải đáp ngay sau đây

Vitamin b1 có chức năng hỗ trợ sản sinh chất dẫn truyền từ các dây và cơ bắp, giảm áp lực hoạt động của tim giúp tim vận hành tốt; từ đó, mang đến cho bạn một trái tim khỏe mạnh

Nguyên nhân người gia hay sử dụng thuốc vitamin b1 là gì? – Đục thủy tinh thể là bệnh thường gặp ở người già, khiến thị lực suy giảm và có nguy cơ dẫn đến mù lòa. Theo các nghiên cứu khoa học thì việc thiếu hụt vitamin b1 là nguyên nhân dẫn đến bệnh đục thủy tinh thể. Vì vậy, sử dụng vitamin b1 là một phương pháp để ngăn ngừa đục thủy tinh thể cũng như các loại bệnh về mắt khác.

Vitamin b1 là thuốc gì và công dụng của vitamin b1 trong việc làm đẹp không còn xa lạ gì với chị em phụ nữ. Trong thành phần của vitamin b1, có chứa các dưỡng chất giúp loại bỏ các hắc tố, trị mụn, làm mờ thâm nám giúp đem lại một làn da trắng hồng và khỏe mạnh.

Không chỉ làm đẹp da mà vitamin b1 còn là một loại thần dược mang đến mái tóc khỏe đẹp cho chị em. Vitamin b1 có khả năng kích thích mọc tóc, giúp tóc nhanh dài, mềm mượt và chắc khỏe.

Phải sử dụng vitamin b1 theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc ý kiến của bác sĩ, tránh việc dùng quá liều và sử dụng quá lâu so với hạn mức. Đối với vitamin dạng lỏng khi sử dụng phải có chỉ dẫn của bác sĩ, không được tự ý tiêm tại nhà.

Đối với phụ nữ trong thời kỳ mang thai và cho con bú, thì cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Đối với trẻ em mắc bệnh Beriberi: trong vòng 2 tuần đầu tiên tiêm bắp hoặc tĩnh mạch dùng từ 10 – 25mg/1 ngày (nếu bệnh nặng) hoặc uống 10 – 50mg/1 ngày ; sau đó, cho dung từ 5 – 10mg/1 ngày trong vòng 1 tháng

Liều thông thường để bổ sung vitamin/chất khoáng: Đối với trẻ sơ sinh uống 1 lần 0,3 – 0,5 mg/1 ngày. Đối với trẻ em, uống 1 lần 0,5 – 1 mg/ 1 lần.

Đối với người lớn bị bệnh beriberi: dùng 10-20 mg tiêm bắp 3 lần mỗi ngày, sử dụng trong 2 tuần. Sau đó, sau đó sử dụng multivitamin uống có chứa 5-10mg vitamin B1 hàng ngày trong một tháng.

Liều thông thường cho người lớn để bổ sung vitamin/chất khoáng: dùng vitamin b1 dạng viên 50-100mg uống mỗi ngày một lần.

Liều thông thường cho phụ nữ có thai bị viêm dây thần kinh: bạn tiêm bắp 5-10 mg hàng ngày, không sử dụng vitamin b1 dạng viên