Phần Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh / Top 4 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Cấu Tạo Của Tính Từ Trong Tiếng Anh

1. Tính từ đơn

2. Tính từ ghép

Ví dụ: a dark-blue coat, a red-hot iron bar

Ví dụ: snow-white cotton, the oil-rich Middle East

Ví dụ: a horse-drawn cart: xe ngựa kéo, a heart-breaking story: một câu chuyện xúc động * Adjective + participle

Ví dụ: ready-made clothes : quần áo may sẵn , a good-looking girl : một cô gái ưa nhìn

Ví dụ: a newly-built house: một ngôi nhà được xây mới, a well – dressed man: một người đàn ôn ăn mặc thời thượng

Ví dụ: a tile-roofed house: ngôi nhà lợp bằng ngói

Ví dụ: a dark-haired girl: một cô gái tóc sậm màu

Ví dụ: a twenty- year- old girl, an eight-day trip, an air-to-air missile

3. Một số đuôi tính từ hay gặp

– ent : independent, sufficient, absent, ambivalent, ancient, apparent (= obvious), ardent

– ant : arrogant, expectant, important, significant , abundant, ignorant, brilliant

– ful : beautiful, graceful , powerful, grateful, forgetful, mournful,doubtful

Exceptions: handful, mouthful, spoonful are nouns

– ic : civic, classic, historic, artistic, economic,

– less : doubtless, fearless, hatless, powerless, countless, tireless, faceless, legless, careless, helpless

– ive : authoritative, demonstrative, figurative, imitative, qualitative,

talkative, active, passive, comparative, possessive, native

– ous : dangerous, glorious, murderous, viscous, ferocious, hilarious,

– able : charitable, separable, bearable, reliable, comfortable, suitable.

– ible : audible, compressible, edible, horrible, terrible

– al : central, general, oral, colossal, tropical, tidal, economical (tiết kiệm) Exceptions : rival, arrival, proposal, withdrawal, survival are nouns

– ory : mandatory, compulsory, predatory, satisfactory Exceptions : dormitory, promontory, territory are nouns

– ary : arbitrary, budgetary, contrary, primary, temporary, necessary

– y : angry, happy, icy, messy, milky, tidy, chilly, haughty, slippery, rainy

– ly : beastly, cowardly, queenly, rascally, friendly, lovely, lively, daily, manly

– (r)ate (10%): temperate, accurate, considerate (ân cần), immediate (ngay lập tức), literate

– ish: boorish, boyish, foolish, womanish, bookish, feverish, bluish, reddish

4. Bài tập vận dụng

Beauty, man, woman, girl, gold, cheer, care, week, month, sun, rain, fog, cloud, help, brave, wonder, pain, wood, storm, boy.

Bài 2: Thay thế bằng tính từ ghép 1. A house with yellow walls.

A dress of the same blue as the sky

A man in a black coat

Flowers which smell sweet.

A plough drawn by an oxen.

A country which produces tea

A face as white as the moon.

A girl whose hair is long.

5. Thứ tự của các tính từ chỉ phẩm chất.

Có nhiều cách sắp xếp thứ tự khác nhau của những tính từ chỉ phẩm chất nhưng thường thì thứ tự đó được sắp xếp như sau:

Sự miêu tả tổng quát (Opinion): beautiful, excellent, luxurious…

Kích thước (Size): big, small

Hình dạng (Shape): round, oval, square…

Màu sắc (Color): blue, red, yellow….

Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, Japanese…

Chất liệu (Material): cotton, woollen, golden…

Mục đích (Purpose) những từ này là danh động từ được dùng để hình thành danh từ kép: walking stick (gậy chống), riding boots (ủng cưỡi ngựa), reading lamp: đèn ngủ, sleeping bag: túi ngủ

Edit: Linh Trần

Quy Tắc Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh Cơ Bản

Trong tiếng Anh có 4 loại từ chính: danh từ, tính từ, động từ và trạng từ. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là kiến thức nền cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Trong đó, các nội dung chính của quy tắc cấu tạo từ gồm:

Cấu tạo từ loại đơn lẻ: danh từ, tính từ, trạng từ

Cấu tạo từ ghép: danh từ ghép, tính từ ghép.

Thay đổi hậu tố hay cách nhận biết từng loại từ

A. QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – TỪ ĐƠN LẺ

1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Danh từ

Các quy tắc cấu tạo DANH TỪ trong tiếng Anh

“Động từ + ar, /er/, or” để chỉ người hoặc nghề nghiệp.

Ex: Beggar: kẻ ăn mày. Liar: kẻ nói dối. Teacher: giáo viên. Driver: tài xế. Visitor: người viếng thăm. Actor: nam diễn viên,… “V + ing /ion/ ment” tạo thành danh từ. “V-ing” là danh động từ và được xem là danh từ.

Ex: action, invention, conclusion, development, investment, ….

“N/ adj + dom/” tạo thành một danh từ khác.

Ex : freedom, wisdom, kingdom – triều đại,….

“N/ adj + hood”.

Ex: childhood, brotherhood, neighbourhood,…

“N/ adj + ism”: chủ nghĩa gì ….

Ex: “patriotism” – chủ nghĩa yêu nước, “colonialism” – chủ nghĩa đế quốc,….

“Adj + ness /ty/ ity”.

Ex: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,….

“V + ant”.

Ex: assistant, accountant,…

Chuyển đổi tính từ sang danh từ.

Động từ có thể sửa lại thành danh từ.

Chức năng của danh từ: Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay làm tân ngữ của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.

2. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Tính từ

Các quy tắc cấu tạo TÍNH TỪ trong tiếng Anh

“V + able/ ible”. Ex: eatable, noticeable, accessible, …

“N + able/ ible”. Ex: sensible, honourable,…

“N + ish”. Ex : childish, foolish,…

“N + y”. Ex : rainy, snowy, starry,…

“N + like”. Ex: childlike, warlike,…

“N + ly”. Ex: daily, manly,…

“N + ful/ less”. Ex: harmful, careless,…

“Ving/ Ved”. Ex: interesting, interested, …

Đuôi “sion” chuyển thành đuôi “sive”. Ex: comprehensive,…

“N + ern”. Ex : northern,…

“N + en”. Ex : woolen, golden,…

“N + ic”. Ex: economic, energic,…

“N + some”. Ex: troublesome, quarrelsome,…

“N + esque”. Ex : picturesque.

Ex : beautifully, quickly, ….

Nhưng có một số trường hợp “y” chuyển thành “i” và thêm “ly”.

Trạng từ với tính từ viết giống nhau.

Ex: fast, late, early, hard.

Lưu ý: “hard”, “harly”, “late”, “lately” đều là trạng từ nhưng nghĩa khác nhau.

B. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – TỪ GHÉP

1. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Danh từ ghép

Các quy tắc thông thường nhất là sự ghép tự do hai danh từ với nhau để tạo thành danh từ mới. Cách ghép tự do này có thể áp dụng đối với nhiều trường hợp và danh từ ghép có thể là hai từ hoặc một từ, đôi khi mang một nghĩa mới.

Phần lớn danh từ ghép được tạo thành bởi: Danh từ + danh từ: A tennis club: câu lạc bộ quần vợt A telephone bill: hóa đơn điện thoại A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa Danh động từ + danh từ A swimming pool: hồ bơi A sleeping bag: túi ngủ Washing powder: bột giặt Tính từ + danh từ: A greenhouse: nhà kình A blackboard: bảng viết Quicksilver: thủy ngân A black sheep: kẻ hư hỏng Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn: Merry- go- round (trò chơi ngựa quay) Forget- me- not (hoa lưu li) Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)

Danh từ ghép có thể được viết như: Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó) Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách) Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), schoolchildren (học sinh), chairman (chủ tọa). Trong cấu tạo “danh từ + danh từ”, danh từ đi trước thường có dạng số ít nhưng cũng có trường hợp ở dạng số nhiều: A vegetable garden (vườn rau) An eye test (kiểm tra mắt) A sports shop (cửa hàng bán đồ thể thao) A goods train (tàu chở hàng)

C. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – THAY ĐỔI PHỤ TỐ

Bằng cách thêm phụ tố (affixation) bao gồm tiền tố (prefixes) vào đầu một từ gốc hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ gốc ta có cách cấu tạo một hình thái từ mới rất phổ biến trong tiếng Anh. Hậu tố tạo động từ: – ise/ -ize: modernize, popularize, industrialize… – ify: beautify, purify, simplify Tiền tố phủ định của tính từ:

im- (đứng trước tính từ bắt đầu m hoặc p) Immature, impatient ir- (đứng trước tính từ bắt đầu r) Irreplaceable. irregular il- (đứng trước tính từ bắt đầu l) Illegal, illegible, illiterate in- Inconvenient, inedible dis- Disloyal, dissimilar un- Uncomfortable, unsuccessful

Lưu ý: Đối với các tiền tố in-, im-, ngoài ý nghĩa phủ định chúng còn mang nghĩa ‘bên trong; vào trong”, Ví dụ: internal, income, import.. Các tiền tố un- và dis- còn được dùng để thành lập từ trái nghĩa của động từ: tie/untie, appear/disappear..hoặc đảo ngược hành động hành động của động từ: disbelieve, disconnect, dislike, disqualify, unbend, undo, undress, unfold, unload, unlock, unwrap..

Ngoài ra ra còn có tiền tố phủ định de- và non: decentralize, nonsense… Hậu tố tính từ: -y: bushy, dirty, hairy… -ic: atomic, economic, poetic -al: cultural, agricultural, environmental -ical: biological, grammatical -ful: painful, hopeful, careful -less: painless, hopeless, careless -able: loveable, washable, breakable -ive: productive, active -ous: poisonous, outrageous * Hậu tố tạo danh từ:

Các hậu tố hình thành danh từ thường gặp

D. CÁC QUY TẮC CẤU TẠO TỪ TRONG TIẾNG ANH – VÍ DỤ VÀ BÀI TẬP

Thành Phần Trong Tiếng Tiếng Anh

Muối là một thành phần tự nhiên trong đất và nước.

Salts are a natural component in soils and water.

WikiMatrix

Quyết định sử dụng thành phần tái chế từ ngành sản xuất xi măng và thép.

Decided to use recycled content from cement and steel manufacturing.

ted2019

Gỗ có ba thành phần chính được chia nhỏ trong quá trình đốt cháy để tạo khói.

Wood contains three major components that are broken down in the burning process to form smoke.

WikiMatrix

Một số thành phần của Google Web Designer không được hỗ trợ trong AdMob.

Some Google Web Designer components are not supported in AdMob.

support.google

Trong thành phần của tòa nhà cũng bao gồm Thư viện Quốc hội về luật.

The State Library also includes a law library.

WikiMatrix

Thành phần chính trong bom hạt nhân… là uranium được làm giàu.

THE MAIN INGREDIENT OF AN ATOM BOMB IS ENRICHED URANIUM.

OpenSubtitles2018.v3

Thành phần hoạt hóa chính trong khói thuốc là nicotin, một chất thuốc gây nghiện cao độ.

Its main active ingredient is nicotine, a highly addictive drug.

jw2019

The following screenshot shows the various components of a video ad.

support.google

Let’s look at the components of the sample ad below:

support.google

Thành phần HTML nhúng được

Enable component

KDE40.1

Nó là một thành phần glycon phổ biến của các glycosit trong nhiều thực vật.

It is a common glycone component of glycosides from many plants.

WikiMatrix

Chúng hủy hoại các thành phần dinh dưỡng có trong đất.

It exudes [ unclear ] – like compounds from the roots.

QED

Ứng dụng rộng rãi nhất của nó là như một thành phần sắc tố đen.

Its most extensive use is as a black pigment.

WikiMatrix

Nó được lắc khi đậy nắp, để các thành phần được trộn vào nhau, trước khi ăn.

It is shaken with the lid on, thereby mixing the ingredients, prior to eating.

WikiMatrix

Đó là một hệ thống, giống như hệ thống giao thông, bao gồm nhiều thành phần.

It is a system, like traffic, which has components.

ted2019

Lần này, thỏa thuận đã đạt được về thành phần của một Hội đồng An ninh Nội địa.

This time, agreement was reached on the composition of an Internal Security Council.

WikiMatrix

Von der Tann đã tham gia trận Jutland trong thành phần Đội Tuần tiễu 1 của Đô đốc Hipper.

Von der Tann participated in the Battle of Jutland, as part of Hipper’s First Scouting Group.

WikiMatrix

Có thể nhà sản xuất chỉ thêm một thành phần hoặc làm bao bì hấp dẫn hơn.

There might be just one new ingredient, and the packaging might be more attractive.

jw2019

Nó cũng là thành phần hiếm trong thiên thạch.

It also occurs as a rare component of meteorites.

WikiMatrix

MFP được biết đến như là một thành phần trong một số loại kem đánh răng.

MFP is best known as an ingredient in some toothpastes.

WikiMatrix

Dacit có thành phần chủ yếu là felspar plagioclase với biotit, hornblend, và pyroxen (augit và/hoặc enstatit).

Dacite consists mostly of plagioclase feldspar with biotite, hornblende, and pyroxene (augite and/or enstatite).

WikiMatrix

Cậu ta đang bị dị ứng với một số thành phần xấu của thuốc.

He’s having an allergic reaction to some bad medication.

OpenSubtitles2018.v3

Và những kết quả này đúng với tất cả thành phần kinh tế, xã hội.

And these results are all corrected for social and economic statuses.

QED

Giá cả được tính toán dựa trên trọng lượng của các thành phần tự chọn.

The price is calculated based on the weight of the self-picked ingredients.

WikiMatrix

Thành phần cấu tạo chính xác, không biết.

Exact composition unknown.

OpenSubtitles2018.v3

Bài 1: Cấu Trúc Enough Trong Tiếng Anh (Phần 1)

Khi học tiếng Anh, cấu trúc Enough (đủ để làm gì) là dạng bài tập khá phổ biến trong các bài kiểm tra. Vì vậy, để bạn đọc có thể nắm rõ hơn về cấu trúc này cũng như làm được bài kiểm tra, Ecorp dành hẳn 3 bài viết giúp bạn vừa có thể vừa làm bài tập vừa ứng dụng được trong giao tiếp. Đầu tiên chúng ta nói về hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

1. Cấu trúc Enough trong tiếng Anh – Lý thuyết sử dụng

Cấu trúc Enough (đủ) được sử dụng để diễn tả tính chất của một sự vật, sự việc đủ để gây ra một sự vật, sự việc khác. Chẳng hạn như “Tôi không đủ cao đến với đến cậu”, hoặc “Anh ta đủ thông minh để hiểu được những gì chúng ta đang nói”,…

2. Cấu trúc Enough trong tiếng Anh – Công thức ngữ pháp

Thông thường, có 2 dạng chính trong cấu trúc này:

Đi với Tính từ: S + tobe + Adj + ENOUGH + (for sb) + infinitive

Ex:

He is tall enough to play basketball. (Anh ta đủ cao để chơi bóng rổ)

The water in this river is clean enough for us to drink without boiling. (Nước ở dòng sông này đủ sạch để chúng ta uống mà không cần đun sôi)

The cleverbot is smart enough to chat with us. (Cleverbot đủ thông minh để có thể nói chuyện với chúng ta)

She is crazy enough to do things that we can’t imagine. (Cô ấy đủ điên đến độ làm những thứ mà chúng ta không thể tưởng tượng được)

Ex:

He plays football well enough to be in our time. (Anh ta chơi đá bóng đủ giỏi để chơi cho đội chúng ta)

She drives fast enough to give me a heart attack. (Cô ấy lái nhanh đủ để cho tôi một cơn đau tim)

The sun raises highly enough for me to wake up. (Mặt trời lên cao đủ để tôi thức dậy)

The computer calculated quickly enough for me to get my homework done. (Cái máy tính này tính toán đủ nhanh để tôi làm xong bài tập về nhà)

She plays piano well enough to win the prize. (Cô ấy chơi piano đủ hay để có thể dành giải)

Đi với danh từ: S + V + ENOUGH + N + (for sb) + infinitive

Ex:

I had enough time to finish my exam. (Tôi có đủ thời gian để làm nốt bài kiểm tra)

There is enough mink for all the cats. (Ở đây có đủ sữa cho tất cả lũ mèo)

They usually have enough tickets to for all of us to buy. (Họ thường có đủ vé để cho tất cả chúng ta cùng mua)

I wish I had enough money to buy the car. ( Tôi ước là tôi có đủ tiền để mua cái xe đấy)

She has enough books to build an entire library. (Cô ấy có đủ sách để xây cả 1 cái thư viện)

Head Office: 20 Nguyễn Văn Tuyết, Quận Đống Đa, Hà Nội

Tel: 024.629 36032 (Hà Nội) – 0961.995.497 (TP. HCM)

ECORP Bắc Ninh: Đại học May Công nghiệp – 0869116496

Cảm nhận học viên ECORP English.