Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc bài viết Tiếng Anh chuyên ngành ô tô với những: từ điển kỹ thuật ô tô, từ vựng tiếng Anh về các loại xe, các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy,… Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn!
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các loại xe ô tô
Car /kɑ:/: ô tô nói chúng
Van /væn/: Xe tải nhỏ
Cab /kæb/: taxi
Tram /træm/: xe điện
Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động
Universal /ju:ni’və:sl/: loại Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý
Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần
Pick-up: Xe bán tải
Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường
Minivan /’mini væn/: dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh – Từ điển kỹ thuật ô tô về bộ phận điều khiển của xe
fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu
steering wheel bánh lái
speedometer công tơ mét
temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ
warning light đèn cảnh báo
– Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh: bộ phận máy móc
fan belt dây đai kéo quạt
windscreen wiper cần gạt nước
– Các bộ phận gương và đèn:
wing mirror gương chiếu hậu ngoài
rear view mirror gương chiếu hậu trong
hazard lights đèn báo sự cố
headlights đèn pha (số nhiều)
headlamps đèn pha (số nhiều)
– Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh khác:
cigarette lighter bật lửa
fuel tank bình nhiên liệu
glove compartment ngăn chứa những đồ nhỏ
glovebox hộp chứa những đồ nhỏ
passenger seat ghế hành khách
spare wheel bánh xe dự phòng
roof rack khung chở hành lý trên nóc ô tô
tow bar thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
windscreen kính chắn gió
central locking khóa trung tâm
air conditioning điều hòa
tax disc tem biên lai đóng thuế
Từ điển kỹ thuật ô tô – Từ điển kỹ thuật ô tô: các chữ viết tắt thường thấy:
Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động
4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động
AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Adaptive Restrain Technology System (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số điện tử cài đặt trước
Continuously Variable Transmission (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp
Computer Active Technology Suspension (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng
Air Conditioning (A/C): Hệ thống điều hòa không khí
All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh
Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm
Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc
Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện
Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện
Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện
Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha
Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng
Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai
Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái
Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau
Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
Satellite navigation (sat nav): định vị vệ tinh
– Từ điển kỹ thuật ô tô: về các phụ tùng tô tô
Tên gọi của các phụ tùng ô tô cũng được đánh giá là khá khó nhớ trong từ điển kỹ thuật ô tô. Có thể những người lái xe bình thường không cần dùng đến nhưng những kỹ sư ô tô thì nhất định phải ghi nhớ:
Alternator /’ɔ:ltəneitə/: Máy phát điện
AC System /AC’sistəm/: Hệ thống điều hòa
Auto Sensors /’ɔ:tou : Các cảm biến trên xe
Sill /sil/: ngưỡng cửa
Tire /’taiə/: lốp xe
Camera System /’kæmərə ‘sistəm/: Hệ thống camera
Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/: bộ giảm xung trước
Bonnet /’bɔnit/: nắp capo
Head light /hed lait/: đèn pha
Indicator /’indikeitə/: đèn chuyển hướng
Wheel trim /wi:l trim/ : trang trí bánh xe
Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/: gạt nước
Logo /’lougou: biểu tượng công ty
Sunroof /sʌn’ru:f/: mái chống nắng
Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/: vòm bánh xe
Windscreen /’windskri:n/: kính chắn gió
Roof /’ru:f/: nóc xe
Wing /wiη/: thanh cản va
Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
Cars have an engine and a gearbox: Xe hơi có động cơ và hộp số
Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox: Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động
Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine: Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng
Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine: Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng
Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery: Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V
Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo: Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều
Cars batteries have negative and positive terminals: Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương
6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells: ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn
Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – Tên các bộ phận bên ngoài xe máy:
Brake lever: Tay phanh (phanh tay)
Brake pedal: Phanh chân
Back tire: Lốp sau
Clutch lever: Côn
Drum brake: Phanh trống (phanh cơ)
Fender (ˈfendər): Chắn bùn
Engine: Máy móc
Front tire: Lốp trước
Gear shift: Cần số
Gas tank: Bình xăng
Handlebar: tay lái
Inner tube: Săm
Headlight: Đèn pha
Rearview mirror: Gương chiếu hậu
Muffler (ˈməf(ə)lər): Ống xả
Shock absorber: Giảm Xóc – phuộc
Speedometer (spəˈdämitər): Đồng hồ tốc độ
Tail light: Đèn sau
Spokes (spōk): Nan hoa – căm
Turn signal: Đèn xi nhan
Rear suspension: Phuộc sau
Front suspension: Phuộc trước
Exhaus pipe: Ống pô
Frame: Khung sườn
Ignition: Đánh lửa
Voltage: Điện thế
Pistong Ring: Bạc pít tông
Piston: Pít tông
Carburetter: Bình xăng con
Throttle Valve: Van nạp
Exhaust Valve: Van xả
Gear driven camshaft: Bánh răng trục cam
Connecting Rod: Tay dên
Crankshaft: Trục cam
Cylinder: Buồng xi lanh
Flywheel: Bánh đà
Gear box: Hộp số
Sparking Plug: Bu gi
Clutch: Bộ ly hợp – Bộ nồi
– Những thông số cần đo của xe máy:
Max Power: Sức mạnh tối đa
Displacement: Phân khối
Engine type: Loại động cơ
Max Torque: Mômen xoắn cực đại
Compression ration: Tỉ số nén
Bore & Stroke: Đường kính và khoảng chạy piston
Valves per cylinder: Van trên mỗi xy lanh
Top speed: Tốc độ tối đa
Fuel system: Hệ thống xăng
Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt
Fuel control: Hệ thống điều khiển khí
Cooling system: Hệ thống làm mát
Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt
Rake/Trail: Độ nghiêng chảng ba
Overall height: Chiều cao tổng thể
Dry weight: Trọng lượng khô
Overall length: Chiều dài tổng thể
Ground clearance: Khoảng cách gầm tới mặt đất
Overall width: Chiều rộng tổng thể
Seat height: Khoảng cách yên tới mặt đất
Fuel capacity: Dung tích bình xăng
Wheelbase: Khoảng cách hai bánh
Kể từ ngày 01/01/2023, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..