Lợi Ích Của Ô Tô Bằng Tiếng Anh / Top 10 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 9/2023 # Top Trend | Nhatngukohi.edu.vn

Khám Phá Cấu Tạo Ô Tô Bằng Tiếng Anh

Để phục vụ cộng đồng các anh em yêu xe hơi. Hôm nay tôi sẽ cùng anh em khám phá cấu tạo ô tô bằng tiếng anh

Anh ngữ Ms Hoa giới thiệu ấu trúc đề thi TOEIC mới nhất: https://www.anhngumshoa.com/tin-tuc/cau-truc-de-thi-toeic-2023-full-7-phan-reading-listening-34842.html

1. Khám phá cấu tạo ô tô bằng tiếng anh

1. Charge Pipe: Ống nạp

2. Alternator: Máy phát điện

3. Door Control Unit: Bộ điều khiển cửa

4. A/C Condensers: Dàn nóng

5. Distributor: Bộ đen cô

6. Braking System: Hệ thống phanh

7. Brakes: Phanh

8. Dstributor: Bộ denco

9. Cylinder Head: Nắp quy lát

10. Adaptive Cruise Control: Hệ thống giám sát hành trình

11. Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử

12. Doors: Cửa hông

13. Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí

14. Electrical System: Hệ thống điện

15. Auto Sensors: Các cảm biến trên xe

16. Bumpers: Cản trước

17. Closing Velocity Sensor: Cảm biến

18. AC System: Hệ thống điều hòa

19. Down Pipe: Ống xả

20. Camera System: Hệ thống camera

21. Gateway Data Transmitter: Hộp trung tâm của xe Đức

22. Header & Nose Panels: Khung ga lăng

23. Fan belt: Dây đai

24. Intercooler: Két làm mát không khí

25. Engine Components: Linh kiện trong động cơ

26. Instake Manifold: Cổ hút

27. Fuel Pressure Regulator: Bồ điều áp nhiên liệu

28. Front Camera System: Hệ thống camera trước

29. Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu

30. Exhaust System: Hệ thống khí thải

46. Suspension System: Hệ thống treo

47. Safety System: Hệ thống an toàn

48. Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau

49. Radiators: Két nước

50. Transmission System: Hệ thống hộp số

51. Mirrors: Gương chiếu hậu

52. Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp

53. Valve Cover: Nắp đậy xupap

54. Reversible Seatbelt Pretensioner: Bộ căng dây đa i

55. Valves: Xu pá

56. Starting System: Hệ thống khởi động

57. Water pump: Bơm nước

58. Oil drain Plug: Ống xả nhớt

59. Valve spring: Lò xo van

60. Sunroof Control Unit: Bộ điều khiển cửa sổ trời

61. Steering system: Hệ thống lái

62. Motor Mount: Cao su chân máy

63. Valves: Dẫn động khí thải

64. Pistons: Piston

65. Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước

66. Seat Control Unit: Bộ điều khiển ghế ngồi

67. Tail Lights: Đèn sau

68. Radiator Supports: Lưới tản nhiệt

2. Một số mẫu câu thông dụng tiếng anh chuyên ngành otô:

1. Cars have an engine and a gearbox.

Xe hơi có động cơ và hộp số.

2. Some cars have a petrol engine and some have a diesel engine.

Vài xe sử dụng động cơ xăng và vài xe sử dụng động cơ diesel.

3. Some cars have a manual gearbox and some cars have an automatic gearbox.

Có xe sử dụng hộp số thường và xe thì sử dụng hộp số tự động.

4. Most cars have a petrol engine; most also have a manual gearbox.

Hầu hết xe sử dụng động cơ xăng, một số xe cũng sử dụng hộp số thường.

5. Cars also have a generator: some have a dynamo and some have an alternator.

Các xe đều sử dụng máy phát: một số xe sử dụng máy phát một chiều, một số khác sử dụng máy phát xoay chiều.

6. Cars have a battery, most cars have a 12-volt battery but some cars have a 6-volt battery.

Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 12V nhưng một số dùng 6V.

7. 12-volt car batteries have six cells, but 6-volt car batteries have three cells.

Ắc quy xe 12V có 6 ngăn, nhưng ắc quy xe 6V thì có 3 ngăn.

8. Cars batteries have positive and negative terminals.

Bình ắc quy xe hơi có cực dương và cực âm.

Mách bạn những tài liệu tiếng anh chuyên ngành ô tô cực hay

Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến bạn đọc bài viết Tiếng Anh chuyên ngành ô tô với những: từ điển kỹ thuật ô tô, từ vựng tiếng Anh về các loại xe, các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy,… Hy vọng sẽ hữu ích cho các bạn!

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các loại xe ô tô

Car /kɑ:/: ô tô nói chúng

Van /væn/: Xe tải nhỏ

Cab /kæb/: taxi

Tram /træm/: xe điện

Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài

Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động

Universal /ju:ni’və:sl/: loại Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài và gắn liền với khoang hành lý

Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần

Pick-up: Xe bán tải

Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 chỗ ngồi, 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.

Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: các mẫu xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất, chưa chính thức bán ra thị trường

Minivan /’mini væn/: dòng xe có ca-bin kéo dài và không có cốp sau, có thể có từ 6 – 8 chỗ ngồi.

Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh – Từ điển kỹ thuật ô tô về bộ phận điều khiển của xe

fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu

steering wheel bánh lái

speedometer công tơ mét

temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ

warning light đèn cảnh báo

– Các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh: bộ phận máy móc

fan belt dây đai kéo quạt

windscreen wiper cần gạt nước

– Các bộ phận gương và đèn:

wing mirror gương chiếu hậu ngoài

rear view mirror gương chiếu hậu trong

hazard lights đèn báo sự cố

headlights đèn pha (số nhiều)

headlamps đèn pha (số nhiều)

– Tên các bộ phận của xe ô tô bằng tiếng Anh khác:

cigarette lighter bật lửa

fuel tank bình nhiên liệu

glove compartment ngăn chứa những đồ nhỏ

glovebox hộp chứa những đồ nhỏ

passenger seat ghế hành khách

spare wheel bánh xe dự phòng

roof rack khung chở hành lý trên nóc ô tô

tow bar thanh sắt lắp sau ô tô để kéo

windscreen kính chắn gió

central locking khóa trung tâm

air conditioning điều hòa

tax disc tem biên lai đóng thuế

Từ điển kỹ thuật ô tô – Từ điển kỹ thuật ô tô: các chữ viết tắt thường thấy:

Anti-lock Brake System (ABS): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động

4 Wheel drive (4 WD, 4×4): Dẫn động bốn bánh chủ động

AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái

Brake Assist (ABS): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp

Adaptive Restrain Technology System (ARTS): Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số điện tử cài đặt trước

Continuously Variable Transmission (CVT): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp

Computer Active Technology Suspension (CATS): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành

I4, I6: Dạng động cơ gồm 4 hoặc 6 xi-lanh, xếp thẳng hàng

Air Conditioning (A/C): Hệ thống điều hòa không khí

All Wheel Steering (AWS): Hệ thống lái cho cả bốn bánh

Brake Horse Power (BHP): Đơn vị đo công suất thực của động cơ

Central Locking (C/L): Hệ thống khóa trung tâm

Cruise Control (C/C): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc

Electric Windows (E/W): Hệ thống cửa điện

Electronic Stability Programme (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử

Electric Sunroof (ESR): Cửa nóc vận hành bằng điện

Electric Door Mirrors (EDM): Hệ thống gương điện

Factory Fitted Sunroof (FFSR): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế

Headlamp Wash/Wipe (HWW): Hệ thống làm sạch đèn pha

Liquefied Petroleum Gas (LPG): Khí hóa lỏng

Limited Slip Differential (LSD): Hệ thống chống trượt của vi sai

Long Wheelbase (LWB): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe

Power Assisted Steering (PAS): Trợ lực lái

Rear Wheel Drive (RWD): Hệ thống dẫn động cầu sau

Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh

Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước

Satellite navigation (sat nav): định vị vệ tinh

– Từ điển kỹ thuật ô tô: về các phụ tùng tô tô

Tên gọi của các phụ tùng ô tô cũng được đánh giá là khá khó nhớ trong từ điển kỹ thuật ô tô. Có thể những người lái xe bình thường không cần dùng đến nhưng những kỹ sư ô tô thì nhất định phải ghi nhớ:

Alternator /’ɔ:ltəneitə/: Máy phát điện

AC System /AC’sistəm/: Hệ thống điều hòa

Auto Sensors /’ɔ:tou : Các cảm biến trên xe

Sill /sil/: ngưỡng cửa

Tire /’taiə/: lốp xe

Camera System /’kæmərə ‘sistəm/: Hệ thống camera

Front bumper /frʌnt ‘bʌmpə/: bộ giảm xung trước

Bonnet /’bɔnit/: nắp capo

Head light /hed lait/: đèn pha

Indicator /’indikeitə/: đèn chuyển hướng

Wheel trim /wi:l trim/ : trang trí bánh xe

Windscreen wiper /’windskri:n ‘waipə/: gạt nước

Logo /’lougou: biểu tượng công ty

Sunroof /sʌn’ru:f/: mái chống nắng

Wheel arch /wi:l ɑ:t∫/: vòm bánh xe

Windscreen /’windskri:n/: kính chắn gió

Roof /’ru:f/: nóc xe

Wing /wiη/: thanh cản va

Một số câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng

Cars have an engine and a gearbox: Xe hơi có động cơ và hộp số

Some cars have an automatic gearbox and some cars have a manual gearbox: Một số xe sử dụng hộp số thường còn một số xe thì sử dụng hộp số tự động

Some cars have a diesel engine and some have a petrol engine: Một số xe sử dụng động cơ diesel và một số xe khác sử dụng động cơ xăng

Most cars have a manual gearbox; most also have a petrol engine: Hầu hết xe đều sử dụng hộp số thường, một số xe cũng sử dụng động cơ xăng

Cars have a battery, most cars have a 6-volt battery but some cars have a 12-volt battery: Các xe đều có bình ắc quy, vài xe có bình 6V nhưng một số dùng 12V

Cars also have a generator, some have an alternator and some have a dynamo: Các xe đều sử dụng máy phát, một số xe sử dụng máy phát xoay chiều, một số khác sử dụng máy phát một chiều

Cars batteries have negative and positive terminals: Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương

6-volt car batteries have three cells, but 12-volt car batteries have six cells: ắc quy xe 6V có 3 ngăn nhưng ắc quy 12V thì có 6 ngăn

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy – Tên các bộ phận bên ngoài xe máy:

Brake lever: Tay phanh (phanh tay)

Brake pedal: Phanh chân

Back tire: Lốp sau

Clutch lever: Côn

Drum brake: Phanh trống (phanh cơ)

Fender (ˈfendər): Chắn bùn

Engine: Máy móc

Front tire: Lốp trước

Gear shift: Cần số

Gas tank: Bình xăng

Handlebar: tay lái

Inner tube: Săm

Headlight: Đèn pha

Rearview mirror: Gương chiếu hậu

Muffler (ˈməf(ə)lər): Ống xả

Shock absorber: Giảm Xóc – phuộc

Speedometer (spəˈdämitər): Đồng hồ tốc độ

Tail light: Đèn sau

Spokes (spōk): Nan hoa – căm

Turn signal: Đèn xi nhan

Rear suspension: Phuộc sau

Front suspension: Phuộc trước

Exhaus pipe: Ống pô

Frame: Khung sườn

Ignition: Đánh lửa

Voltage: Điện thế

Pistong Ring: Bạc pít tông

Piston: Pít tông

Carburetter: Bình xăng con

Throttle Valve: Van nạp

Exhaust Valve: Van xả

Gear driven camshaft: Bánh răng trục cam

Connecting Rod: Tay dên

Crankshaft: Trục cam

Cylinder: Buồng xi lanh

Flywheel: Bánh đà

Gear box: Hộp số

Sparking Plug: Bu gi

Clutch: Bộ ly hợp – Bộ nồi

– Những thông số cần đo của xe máy:

Max Power: Sức mạnh tối đa

Displacement: Phân khối

Engine type: Loại động cơ

Max Torque: Mômen xoắn cực đại

Compression ration: Tỉ số nén

Bore & Stroke: Đường kính và khoảng chạy piston

Valves per cylinder: Van trên mỗi xy lanh

Top speed: Tốc độ tối đa

Fuel system: Hệ thống xăng

Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt

Fuel control: Hệ thống điều khiển khí

Cooling system: Hệ thống làm mát

Lubrication system: Hệ thống bơm nhớt

Rake/Trail: Độ nghiêng chảng ba

Overall height: Chiều cao tổng thể

Dry weight: Trọng lượng khô

Overall length: Chiều dài tổng thể

Ground clearance: Khoảng cách gầm tới mặt đất

Overall width: Chiều rộng tổng thể

Seat height: Khoảng cách yên tới mặt đất

Fuel capacity: Dung tích bình xăng

Wheelbase: Khoảng cách hai bánh

Kể từ ngày 01/01/2023, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Tầm Quan Trọng Của Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô

(News.oto-hui.com) – Tiếng Anh chuyên ngành ô tô đặc biệt quan trọng với nhiều người theo ngành ô tô. Vì sao tiếng anh chuyên ngành ô tô lại quan trọng đến thế?

Chuyên ngành ô tô là một trong những ngành kỹ thuật đòi hỏi phải có kiến thức chuyên sâu và kỹ năng chuyên môn cực kì cao và chính xác. Dù bạn là sinh viên, người thợ, kỹ thuật viên, cố vấn dịch vụ, quản đốc, quản lí phụ tùng hay thậm chí là saler, kế toán bạn cũng cần phải biết tiếng anh chuyên ngành ô tô.

Hầu hết các tài liệu ô tô chúng ta sử dụng hiện nay đều được dịch từ tài liệu nước ngoài mà phần lớn là tiếng anh. Các thông tin, thông số kĩ thuật hoàn toàn bằng tiếng anh. Để hiểu được thì bắt buộc phải dịch, mà không đa số không có ai sẵn lòng dịch cả đống tiếng anh rồi chia sẻ nên cho mọi người sử dụng. Chỉ có một vài hãng dịch sẵn để phục vụ cho công việc.

Cách mà hầu hết chúng ta dùng để có thể hiểu dược những tài liệu đó là nên google dịch, nhờ ai đó hoặc sử dụng các phần mềm dịch. Nhưng đâu phải ai cũng sẵn lòng và hiểu được ý nghĩa thực sự của nó, đâu phải cứ nên google là sẽ hiểu được và chắc gì có phần mềm là sẽ sử dụng được.

Vì 100% phần mềm sử dụng ngôn ngữ tiếng anh, bạn không hiểu thì đâu thể tìm được những thông tin mình cần tìm nó nằm ở đâu.

Trường hợp có thể tìm được thì cũng đâu hiểu được nó viết về nội dung gì. Vì vậy tự mình học và sử dụng tiếng anh chuyên ngành là điều tốt nhất.

2. Cơ hội sử dụng thành thạo các thiết bị chẩn đoán:

Công nghệ ô tô đã và đang phát triển rất mạnh mẽ. Hiện nay các garage truyền thống chỉ sửa chữa bằng kinh nghiệm, với những bác thợ già sửa những con xe thời cổ. Thì bây giờ gặp những con xe rất mới, rất hiện đại với những công nghệ mới tinh. Các bộ phận, hệ thống đặc biệt là hệ thống điện trên xe cực kì phức tạp. Và nếu chỉ dựa vào kinh nghiệm thì khó lòng có thể hiểu. Lúc này, những dụng cụ, máy đo hiện đại có thể đảm nhiệm việc này.

Nhưng làm sao để sử dụng và sử dụng như thế nào? Toàn là tiếng anh mà? Vì vậy , nhờ sự hiểu biết về tiếng anh chuyên ngành ô tô mà chúng ta có thể hiểu, sử dụng một cách dễ dàng và chính xác mà không mất quá nhiều thời gian, công sức. Việc sử dụng được tiếng anh chuyên ngành ô tô giúp bạn sử dụng được các loại máy dần sẽ giúp tăng khả năng của bạn nên rất nhiều.

Một trong những sai lầm trong khi sửa chữa mà bạn có thể gặp phải trong khi sửa chữa đáng lẽ là không đáng có.

Tài liệu hướng dẫn, thông tin mã lỗi,…. Tất tần tật đều có và được hiển thị bằng tiếng anh chuyên ngành ô tô.

Và nếu không có tiếng anh chuyên ngành dẫn đến không thể hiểu các pan bệnh và sai sót là khó tránh khỏi. Đặc biệt là các bạn sinh viên thực tập mới ra trường, việc không hiểu các mã dẫn đến những sai sót vô cùng cơ bản.

4. Ranh giới giữa người thợ bình thường

Bạn có tiếng anh chuyên ngành ô tô, sử dụng được trong công việc đồng nghĩa với việc là phần nào bạn đã giỏi hơn những người anh em cùng nghề mà không sử dụng được tiếng anh chuyên ngành ô tô. Bạn sẽ hiểu hơn, biết nhiều hơn vè kiến thức chuyên môn.

Việc bạn cập nhật được nhiều kiến thức mới thông qua việc sử dụng các tài liệu tiếng anh sẽ giúp tay nghề của bạn cao hơn. Và tất nhiên, bạn giỏi hơn những người thợ bình thường khác. Nhờ việc thường xuyên tiếp xúc, học hỏi, trao đổi thông qua các tài liệu bằng tiếng anh. Càng ngày bạn tích lũy thêm nhiều vốn kiến thức chuyên ngành nâng cao trình độ bản thân.

Khi bạn giỏi hơn, tay nghề và kiến thức sẽ cao hơn.

Đương nhiên thù lao của bạn sẽ cao và cơ hội thăng tiến vô cùng rộng mở. Có một sự thật là có thể bạn chưa giỏi kiến thức chuyên môn nhưng bạn sử dụng tiếng anh chuyên ngành thành thạo và học được nhiều qua tài liệu tiếng anh thỳ bạn chắc chắn sẽ tốt hơn, giỏi hơn.

KẾT LUẬN

Tiếng anh chuyên ngành có thể nói là một cánh cửa mới rộng mở đối với bất kì anh em kĩ thuật viên nào. Khiến bạn trở nên đặc biệt hơn và cơ hội thăng tiến vô cùng rộng mở.

Advertisement

Lợi Ích Của Internet Bằng Tiếng Anh, Lợi Ích Và Tác Hại Của Internet Bằng Tiếng Anh

Đang xem: Lợi ích của internet bằng tiếng Anh

Bài viết tiếng Anh hay về Internet

1. Cách viết bài viết tiếng Anh hay về Internet

Cấu trúc chung của bài:

– Luận điểm 1 (1 câu); triển khai luận điểm 1 (1-2 câu)

– Luận điểm 2 (1 câu); triển khai luận điểm 2 (1-2 câu)

– Luận điểm 3 (1 câu); triển khai luận điểm 3 (1-2 câu)

– Câu kết luận (optional)

1.2. Phần thân bài

– Nên triển khai 1 trong 3 luận điểm bằng một ví dụ thực tế.

– Khi triển khai ý, nếu được, hãy cố gắng vận dụng trải nghiệm thật của bản thân thay vì bài mẫu thuộc lòng. Bài viết của bạn nhờ đó sẽ tự nhiên hơn, gây thiện cảm cho người đọc.

– 3 luận điểm cần được đưa ra theo một bố cục rõ ràng, dễ theo dõi.

– Đoạn văn phải được trình bày đơn giản, mạch lạc, thể hiện rõ ràng quan điểm người viết theo tinh thần khoa học, tuyệt đối tránh lối viết ẩn ý, lạc đề, khoa trương, sáo rỗng.

1.3. Kết đoạn

– Là câu cuối, kết thúc đoạn văn. Câu này không bắt buộc nên các bạn có thể bỏ qua nếu không tự tin. Tuy nhiên, lưu ý rằng câu kết có thể giúp bù đắp nốt số từ còn thiếu so với yêu cầu, nếu bài của bạn quá ngắn.

– Chỉ bao gồm một câu duy nhất.

– Tương tự như những phần trên trong đoạn văn, câu kết cũng cần phải được bắt đầu bằng một liên từ. Có rất nhiều liên từ dạng này (In conclusion, To conclude, In general, etc.), nhưng các bạn chỉ nên nhớ và sử dụng duy nhất 1 trong số đó cho tất cả các bài viết.

2. Bài viết tiếng Anh hay về Internet mẫu

2.1. Bài 1

Nowadays almost everyone in the world have had a contact with computers. A great part of them has been using international computer’s net known as Internet.

Internet has some opponents but more and more people treats Internet like telephone, or radio. They use it for fun and work, and I think at present living without internet would be quite difficult.

Bài viết tiếng Anh hay về Internet

2.2. Bài 2

The internet has increasingly developed and became part of out every day life. Nobody can deny the benefits that the internet brings us.

Firstly, the internet is a source of ìnormation. We can get information about every aspect in a very fast and convenient way. We can read e-book or check weather conditions. Through the internet, we can look up the prices of certain consumer goods.

Secondly, the internet is a source of entertainment. We can watch a movie, listen to the recent music album, play games, read novels,….

Finally, the internet is a means of education. We can learn foreign language, look up information. We can take online courses. The internet is almost an unlimited source of education materials for you to get.

Today, the internet is a highly effective tool for communicating, for gathering information and for cooperation between distant locations. Millions of people worldwide are using the internet to communicate ,share information, make new associations ,….

Therefore, The internet is a wonderful invention of modern life. It makes our world become close together.

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Cấu Phanh Ô Tô

Từ vựng tiếng anh cơ cấu phanh ô tô

Hệ thống phanh là một trong những bộ phận được bảo dưỡng và sửa chữa tần suất cao nhất tại các xưởng dịch vụ ô tô.

1. Cơ cấu điều khiển hệ thống phanh

Brake pedal: Bàn đạp phanh Brake pipes: Ống dẫn dầu phanh Master cylinder and servo unit: Xy-lanh chính và thiết bị trợ động Rear brake drum: Trống phanh phía sau Handbrake linkage: Liên kết phanh tay Handbrake lever: Đòn bẩy phanh tay Front disc brake: Đĩa phanh phía trước

2. Tiếng anh cấu tạo phanh thủy lực

Fluid reservoir: Bình chứa dầu phanh Piston: Pít-tông Spring: Lò xo Master cylinder: Xy-lanh chính Fluid: Dầu phanh Brake pedal: Bàn đạp phanh Slave cylinder: Xy-lanh phụ

3. Cấu tạo hệ thống trợ lực phanh

Vacuum value: Van chân không Vacuum pipe from inlet manifold: Ống chân không từ ống dẫn khí vào Air value: Van khí Return spring: Lò xo hồi về Diaphragm: Màng chắn

4. Cấu tạo phanh đĩa

Disc: Đĩa Backplate: Mâm phanh Má phanh Caliper: Yên phanh Brake hose: Ống dẫn dầu phanh Piston: Pít-tông đẩy má phanh Wheel hub: Đùm bánh xe

5. Cấu tạo trống phanh

Adjuster ratchet: Bánh cóc điều chỉnh Drum: Trống phanh Lining: Bố phanh Shoe: Guốc phanh Backplate: Mâm phanh Cylinder: Xy-lanh Brake pipe: Ống dẫn dầu Piston: Pít-tông Return springs: 2 lò xo hồi về