Đừng lo! Trong bài viết này, vuihoctienganh sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc but for trong tiếng Anh.
➟ Ví dụ:
But for his girlfriend, everyone knows he is preparing to propose to her.
(= Ngoại trừ bạn gái của anh ấy, tất cả mọi người đều biết anh ấy đang chuẩn bị cầu hôn cô ấy.)
You could have everything you want but for this house.
(= Bạn có thể có tất cả những thứ bạn muốn, ngoại trừ căn nhà này.)
Hẳn bạn đã từng bắt gặp cấu trúc but for trong câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3 phải không nào?
Đây là một cấu trúc khó và nâng cao trong tiếng Anh, thường bắt gặp ở những chủ điểm ngữ pháp về câu điều kiện nhưng sẽ ở một level cao hơn.
Trong câu điều kiện, Cấu trúc but for thường được dùng ở vế có chứa “if”, hay còn gọi là vế điều kiện. Mang ý nghĩa tương tự như If not – ” Nếu điều này không xảy ra”, “Nếu không có điều đó cản trở thì…”.
➤ But for trong câu điều kiện loại II ➤ But for trong câu điều kiện loại IIIBut for forgetting to bring my umbrella, I wouldn’t get wet.
➟ Ví dụ:
(= Nếu tôi không quên mang theo dù, tôi đã không bị ướt.)
(= If I hadn’t forgotten to bring my umbrella, I wouldn’t get wet.)
Leo would certainly have been included in the team, but for his recent injury.
(= Leo chắc chắn đã được ở trong đội hình, nếu anh ấy không có chấn thương.)
(= Leo would certainly have been included in the team, if he hadn’t been injured.)
➤ But for trong câu điều kiện loại II ➤ But for trong câu điều kiện loại IIIMy friend could come here but for the fact that she was sick.
(= Bạn tôi có thể đến đây nếu cô ấy không bị ốm.)
➟ Ví dụ:
But for the fact that Ben helped us, we couldn’t have done this project.
(= Nếu Ben không giúp đỡ, chúng tôi đã không thể hoàn thành dự án này.)
Viết lại câu với But for trong câu điều kiệnChúc mừng bạn!
Đơn giản thôi! Bạn chỉ cần thay thế but for bởi cấu trúc if it weren’t for hoặc if it hadn’t been for trong câu điều kiện. Như vậy, nghĩa của câu sẽ được bảo toàn khi sử dụng cấu trúc này thay thế cho nhau.
➤ Viết lại câu điều kiện loại II với but forIf it weren’t for + N/ V-ing, S + would/ could/ might… + VIf it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/ could/ might… + V= But for + N/ V-ing, S + would/ could/ might… + V
But for my ignorance, I would not be late.
➟ Ví dụ:
(Nếu không phải vì sự đãng trí của tôi, tôi đã không đến muộn).
= If it weren’t for my ignorance, I would not forget be late.
= If it weren’t for the fact that I was paid more attention, I would not be late.
➤ Viết lại câu điều kiện loại III với but forIf it hadn’t been for + N/ V-ing, S + would/ could/ might… + have PIIIf it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/ could/ might… + have PII= But for + N/ V-ing, S + would/ could/ might… + have PII
But for my father’s guidance, I could have gone the wrong way.
➟ Ví dụ:
(= Nếu không có sự chỉ dẫn của bố, tôi đã đi sai đường.)
= If it hadn’t been for my father’s guidance, I could have gone the wrong way.
= If it hadn’t been for being guidance by my father, I could have gone the wrong way.
Bài 1: Viết lại câu sau với cấu trúc But for→ ………………………………………………………………….
1. If you did not call me, I wouldn’t arrive on time.
→ ……………………………………………………….
2. She encouraged him and he succeeded.
→ ……………………………………………………………………………………………
3. If it weren’t for the fact that you called me, I’d have missed the test.
→ ……………………………………………………………………………………………………………………..
4. Dad might have gone to the school to pick you up, if it hadn’t been for his broken car.
→ ………………………………………………………………………………………….
5. If I were to know where Lily was, I would contact you immediately.
But for your call, I wouldn’t arrive on time.
But for her encouragement, he wouldn’t have succeeded.
But for your call, I’d have missed the test.
But for dad’s broken car, he might have gone to the school to pick you up.
But for not knowing where Lily was, I couldn’t contact you.
➤ Đáp án:
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống
But for (nếu không có)
But for (ngoại trừ)
hadn’t been for
could not have
could not