Cấu Trúc Should Avoid / Top 12 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Hiểu Ngay Cấu Trúc Avoid

Avoid là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “tránh, né” một điều gì đó mà bạn không muốn làm, hoặc không tốt cho bản thân.

John đang tránh mặt tôi. Tôi không biết điều gì đã xảy ra.

Mẹ tôi thường tránh đi tới siêu thị vào ngày Chủ Nhật.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Nghĩa 1: Tránh xa, né tránh cái gì hoặc người nào đó

John không thích trẻ con. Anh ấy luôn tránh đi tới các công viên giải trí.

Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không?

Quản lý cần tránh việc quá thân thiện với nhân viên.

Nghĩa 2: Khi cố ngăn một điều xấu xảy ra

Để tránh tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh.

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn.

Tôi bảo John rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với một số chàng trai.

Các bạn đã từng sử dụng cấu trúc Prevent trong tiếng Anh chưa? Cấu trúc này cũng mang nghĩa “không làm một điều gì đó” và thường bị lẫn với cấu trúc Avoid. Nhưng đừng lo vì sau bài viết này bạn sẽ không bị nhầm nữa đâu.

Xem ví dụ sau:

Mẹ tôi cố tránh ra ngoài vài giờ cao điểm.

Mẹ tôi cố ngăn tôi ra ngoài vào giờ cao điểm.

Có thể thấy, hai động từ trên khác nghĩa nhau:

to avoid = tránh (to stay away)

to prevent = ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì (to stop from doing)

Về cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent cũng có điểm khác biệt:

Ví dụ về cấu trúc Prevent:

Lớp sương mù ngăn chúng tôi lái xe về nhà.

Người cảnh sát ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây.

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, điều đó ngăn tôi khỏi việc có thời gian rảnh.

Lưu ý rằng cấu trúc Prevent something chỉ dùng khi người nói lường trước một việc CHƯA XẢY RA (thì mới ngăn chặn được đó), còn Avoid something thì thường dùng cho việc đã đang xảy ra rồi.

You should do exercise regularly to prevent health problems.

Bạn nên tập thể dục thường xuyên để ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe.

Đây là một câu “đúng chuẩn” do các vấn đề sức khỏe chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng “prevent” là chuẩn nhất.

They should go home to avoid the demonstration.

Họ nên về nhà để tránh cuộc biểu tình.

Trong ví dụ này, ta thấy cuộc biểu tình đã và đang xảy ra, ta không thể ngăn cản điều gì nữa Vì vậy chúng ta không dùng cấu trúc Prevent.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.

Study harder if you don’t want to get a low score.

I chose another road to go because there was a traffic jam.

Why don’t you talk to your brother at school?

We need these rules or there will be conflict between employees.

Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm .

Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score.

To avoid the traffic jam, I chose another road to do.

Why do you avoid seeing your brother at school?

These rules are made to avoid conflict between employees.

Đáp án:

Bài 2: Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống

Comments

Đáp án:

Cấu Trúc Avoid Và Cách Dùng Chi Tiết: Phân Biệt Với Cấu Trúc Prevent

1. Cấu trúc Avoid

Tôi tránh những nơi đông người bởi vì tắc đường.

Marie is avoiding him. He doesn’t know what happened.

Marie đang tránh mặt anh ấy. Anh ta không biết điều gì đã xảy ra.

Cha tôi thường tránh đi tới nhà hàng vào ngày Thứ Hai.

2. Cách dùng cấu trúc Avoid

Nghĩa 1: Cố gắng ngăn cản một điều xấu sắp xảy ra

Hiểu được những quan điểm khác nhau sẽ là khởi đầu tốt để tránh mâu thuẫn.

Tôi bảo Adam rời khỏi quán pub sớm để tránh đánh nhau với một số cô gái

Để tránh tai nạn xe máy, anh ấy không nên lái xe quá nhanh.

Ngọc không thích các cô gái. Anh ấy luôn tránh đi tới các quán bar hoặc pub.

Bạn có nghĩ Susan đang tránh mặt chồng cô ta không?

Quản lý cần tránh việc quá thân thiện với nhân viên.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Phân biệt cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent

Mẹ tôi cố ngăn tôi ra ngoài vào giờ cao điểm.

Có thể thấy, hai động từ trên khác nghĩa nhau:

to avoid = tránh (to stay away)

to prevent = ngăn cản điều gì/ ngăn cản ai làm gì (to stop from doing)

Về cấu trúc Avoid và cấu trúc Prevent cũng có điểm khác biệt:

Avoid + something

Prevent + someone + FROM something (cần có FROM)

hoặc Prevent something

The fog prevented him from driving school.

Lớp sương mù ngăn anh ta lái xe tới trường.

She prevented them from parking their car here.

Cô ta ngăn cản bọn họ đỗ xe ở đây.

I have a lot of homework, which PREVENTED him FROM having any free time.

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà, điều đó ngăn tôi khỏi việc có thời gian rảnh.

Về cách sử dụng:

Hãy chú ý rằng cấu trúc Prevent something chỉ sử dụng khi mà người nói đã lường trước 1 sự việc chưa xảy ra (điều này thì mới khẳng định ngăn chặn được nó), còn đối với Avoid something chúng ta sẽ sử dụng cho sự việc đã và đang xảy ra rồi.

He should do exercise regularly to prevent health problems.

Anh ta nên tập thể dục thường xuyên để ngăn chặn các vấn đề về sức khỏe.

Đây là một câu “chính xác” bởi vì những vấn đề sức khỏe chưa xảy ra. Vấn đề chưa tồn tại, do vậy chúng ta dùng “prevent” là đúng chuẩn nhất

We should go home to avoid the demonstration.

Chúng tôi nên về nhà để tránh cuộc biểu tình.

Ở ví dụ trên, ta có thể thấy được cuộc biểu tình đã và đang xảy ra, chúng ta không thể ngăn cản điều gì nữa. Cho nên chúng ta không sử dụng cấu trúc Prevent.

So Sánh Had Better Và Should, Cấu Trúc It’s Time

post on 2020/09/04 by Admin

So sánh had better và should, cấu trúc It’s time

Làm bài tập

Hôm nay chúng ta sẽ so sánh sự giống và khác nhau giữa had better và should về cấu trúc cũng như cách sử dụng, và sẽ tìm hiểu một cấu trúc mới là It’s time.

1. Should vs Had better

Had better có ý nghĩa gần giống should nhưng không giống hoàn toàn 100%.

Cụ thể:

Người ta sử dụng had better trong những trường hợp cụ thể (không dùng khi nói chung chung). Should có thể được sử dụng trong mọi trường hợp để nêu ý kiến hoặc biểu đạt một lời khuyên.

Ví dụ:

It is raining outside. You had better bring an umbrella when going out.

Trời đang mưa. Bạn nên mang theo một chiếc ô khi đi ra ngoài. (Trong hoàn cảnh cụ thể là trời đang mưa vào thời điểm nói)

In my opinion, television programmes containing violent graphic should be banned.

Theo ý kiến của tôi, những chương trình ti vi có chứa hình ảnh bạo lực cần phải bị cấm. (Đây là ý kiến nói chung, không cụ thể nhắm vào một chương trình nào hay một thời điểm nào)

Khi sử dụng had better, luôn có một mối nguy hiểm hoặc một vấn đề sẽ xảy đến nếu bạn không làm theo lời khuyên đó. Should thì chỉ đơn giản mang ý nghĩa là sẽ tốt hơn nếu làm như vậy.

Ví dụ:

It’s an excellent movie. You should see it, you will definitely like it.

Đó là một bộ phim xuất sắc. Bạn nên xem nó, bạn nhất định sẽ thích nó.

The movie will start at 10 a.m. We had better hurry up or we will be late.

Bộ phim bắt đầu chiếu lúc 10 giờ. Chúng ta nên nhanh chân lên hoặc chúng ta sẽ bị muộn.

2. Cấu trúc It’s time

Cấu trúc: It’s time + for somebody + to do something

Ví dụ:

It’s time for us to leave.

= It’s time to leave.

Chúng tôi phải rời đi rồi.

Cách nói khác: It’s too late. It’s time we left.

Trong câu trên, dù sử dụng left là dạng quá khứ của leave, câu vẫn mang ý nghĩa hiện đại hoặc tương lai.

Ví dụ khác:

It’s 10 a.m. but my son is still in bed. It’s time he went to school.

Đã là 10 giờ rồi nhưng con trai tôi vẫn ở trên giường. Đã đến lúc nó phải đi học rồi.

Cấu trúc It’s time + somebody + did something = bạn đáng lẽ ra phải đã làm hoặc đã bắt đầu làm việc gì. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ trích hoặc phàn nàn.

It’s time my child did her homework but she is still watching television.

Đã đến giờ con tôi phải làm bài tập nhưng nó vẫn xem tivi.

It’s time we cleaned our house. It is such a mess.

Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa. Nhà quá là bừa.

Làm bài tập

Nắm Vững Cấu Trúc Avoid Chỉ Trong 5 Phút

Khi muốn tránh né một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc avoid. Cấu trúc này đã xuất hiện trong đề thi Trung học phổ thông Quốc gia môn Tiếng Anh và chắc chắn sẽ còn tiếp tục xuất hiện.

Hack Não sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng và cấu trúc avoid để dành trọn điểm trong bài thi.

I. Định nghĩa cấu trúc avoid

Cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh xa, tránh né”. Trong câu, chúng ta có cụm “tránh né điều gì/ việc gì”.

Các dạng của động từ avoid:

Dạng hiện tại ngôi thứ số ít: avoids

Dạng quá khứ đơn: avoided

Dạng hiện tại hoàn thành: avoided

Động từ avoid thường được sử dụng trong các lời khuyên hoặc khi kể lại một sự việc đã từng xảy ra trước đó.

Ví dụ

Little Red Riding Hood’s mom told the little girl:

“Avoid dawdling along the way.”“Không la cà dọc đường.”

“Avoid talking to strangers.”“Không nói chuyện với người lạ.”

In the end, thanks to the hunter, Little Red Riding Hood and her grandma avoided a tragic ending.May nhờ có bác thợ săn mà cô bé quàng khăn đỏ và bà của mình mới thoát nạn.

II. Cấu trúc avoid hay sử dụng

Trong câu, cấu trúc avoid được theo sau bởi V-ing hoặc N

Avoid + V-ing

Ví dụ

First, avoid being on your high horse.Thứ nhất, đừng ngước lên trời chờ vì sao nào đưa anh người yêu tới nữa.

Second, avoid smoking. Most people hate smoke.Thứ hai, đừng hút thuốc. Đa số mọi người rất ghét khói thuốc.

Finally, avoid complaining about being FA.Cuối cùng, đừng có suốt ngày than rằng mình FA nữa.

Avoid + N (tương tự với đại từ)

Ví dụ

Fish don’t avoid humans, they avoid their predators.Các loài cá nhỏ không tránh con người, mà chúng tránh những loài ăn thịt.

So if you don’t find any fish when scuba diving, look behind you.Vậy nên nếu bạn không thấy bất cứ loài cá nào khi đi lặn, thì hãy chú ý sau lưng mình.

Và đó là cấu trúc duy nhất của động từ “avoid” trong Tiếng Anh. Chúng ta không dùng “avoid” kết hợp với mệnh đề hoặc “to + V”.

III. Phân biệt cấu trúc avoid và prevent

Trong khi cấu trúc avoid mang nghĩa “tránh né điều gì đã xảy ra” thì cấu trúc prevent mang nghĩa “chủ động ngăn chặn không cho điều gì xảy ra”.

Trong đa số các trường hợp, hai động từ này có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ

Let’s go this way to avoid congestion.Hãy đi đường này để tránh tắc đường.Câu có hàm ý “con đường hiện đã tắc rồi”.

We can ban cars to prevent congestion.Chúng ta có thể cấm ô tô để ngăn chặn tắc đường.Câu có hàm ý “con đường chưa tắc”.

Trong một số trường hợp, hai động từ đồng nghĩa với nhau.

Ví dụ

The accident could totally be avoided.The accident could totally be prevented.

Cả hai câu đều có nghĩa tương đương nhau rằng “Tai nạn đã xảy ra, và hoàn toàn có thể ngăn chặn điều này.”Bạn chú ý vì câu dùng dạng quá khứ “could” nên trong trường hợp này, “prevent” = “avoid”.

IV. Cách sử dụng cấu trúc avoid trong bài thi

Trong bài thi, cấu trúc avoid xuất hiện dưới 2 dạng: chia dạng đúng của động từ và chọn câu đồng nghĩa.

1. Cấu trúc avoid trong bài tập chia dạng đúng của động từ

Dạng bài tập này rất dễ, thường xuất hiện trong câu 5-19 của đề thi. Bạn chỉ cần nhớ cấu trúc “avoid + V-ing” để hoàn thành bài tập này.

Ví dụ

Hãy chọn ngay V-ing mà không cần suy nghĩ trong các câu như thế này.

2. Cấu trúc avoid trong bài tập chọn câu đồng nghĩa

Dạng bài tập này nâng cao hơn, thường xuất hiện trong câu 46-50 của bài thi. Chúng ta sẽ chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp trong bài tập này.

Ví dụ

1. My mom said “Avoid putting too much salt into the soup, or you’ll regret it.” A. My mom prevented me from putting too much salt into the soup. B. My mom encouraged me to put too much salt into the soup. C. My mom reminded me to put too much salt into the soup. D. My mom told me to put too much salt into the soup.

Trong câu trên, ta thấy lời ra lệnh với cấu trúc avoid trong câu trực tiếp đã được chuyển thành cấu trúc prevent trong câu gián tiếp.

IV. Bài tập

Exercise: Choose the correct answer (A, B or C)

When it comes to luck, there are many thing you need to do:

walk to walk walking

sitting sit to sit

whistle whistling to whistle

open opening to open

cutting cut to cut

cross to cross crossing

break breaking to break

talk to talk talking

Score =

Đáp án

Kéo thêm nữa là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi nha! Ngay dưới này là đáp án đó!

1. walking2. sitting3. whistling4. opening5. cutting6. crossing7. breaking8. talking

V. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn cấu trúc avoid + V-ing trong Tiếng Anh. Theo đó, động từ avoid có nghĩa “né tránh điều gì”. Khác với cấu trúc ngữ pháp prevent, cấu trúc avoid thường được sử dụng để ám chỉ “tránh né một việc đã xảy ra”.