Cấu Trúc Một Lá Thư Tiếng Việt / Top 6 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 5/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Cấu Trúc Một Bức Thư Trong Tiếng Anh (Ielts Writing General)

Trong bài viết thư tiếng Anh, một phần bắt buộc luôn là lời chào hỏi để mở đầu.

Những lời chào hỏi phổ biến và thường dùng nhất khi viết thư tiếng Anh là:

Lời chào hỏi này thường bắt đầu cho những lá thư thông thường, ví dụ như đến những người bạn hoặc người thân mà bạn đã biết rõ. Ở lời chào hỏi này, nên sử dụng tên của người nhận.

Dear [Mr/Mrs/Ms Smith] : Lời chào hỏi này thường sử dụng cho những lá thư trang trọng như thư đến khách hàng, hoặc gửi cho người mà bạn biết nhưng vẫn ở tình huống trang trọng chẳng hạn. Ở lời chào hỏi này, hãy sử dụng danh xưng và họ.

Dear Sir or Madam : Lời chào hỏi này dùng cho những lá thư trang trọng tuy nhiên bạn không biết ai sẽ là người đọc nó. Thường lời chào hỏi này được sử dụng khi bạn liên hệ tới một cơ quan, tổ chức, công ty nào đó.

Phần giới thiệu trong bức thư tiếng Anh

Phần giới thiệu là nơi bạn giới thiệu về bản thân (nếu cần thiết), nói về lý do tại sao bạn viết thư, và giải thích về trường hợp của bạn.

Nếu bạn viết thư cho bạn bè hoặc người thân, bạn có thể không cần trình bày dài dòng mà nói luôn vào vấn đề.

Tip! Giới thiệu bản thân bạn với: “My name is …” không dùng “I am ….”. Cách phổ biến nhất để bắt đầu lá thư là “I am writing to ….”

Phân tích ví dụ ở trên chúng ta có thể viết “I am writing to ask you for a favour.”

Phần thân bài của bức thư trong tiếng Anh

Phần thân bài là phần chính của lá thư, nơi bạn đưa ra các thông tin chi tiết hơn cho vấn đề. Bạn cũng nên chia phần thân bài thành các đoạn văn nhỏ và mỗi đoạn văn nhỏ nên chỉ có một ý chính.

Phần thân bài của bức thư thường sẽ là phần khá dài và trong bài IELTS Writing General Task 1, bạn nên bám theo các thông tin ở trong các đề mục mà đề bài đưa cho bạn.

Để có thể viết một bức thư thật tốt, bạn sẽ cần biết cách đưa ra idea và cách sắp xếp idea thật phù hợp với bài viết bạn hãy xem bài viết Planing cho IELTS Writing Task 1 General.

Trong ví dụ ở trên, bạn sẽ cần viết phần thân bài này với các thông tin:

Nói về tình huống là bạn sẽ không thể tới lớp học.

Giải thích về việc bạn không thể tham gia kiểm tra và rất tiếc vì điều đó.

Yêu cầu về lịch kiểm tra vào thời gian khác.

Như bạn thấy, phần đề bài có 3 gạch đầu dòng rất quan trọng. Bạn cần phải chắc chắn mình trả lời tất cả 3 gạch đầu dòng này trong bài viết thư để có thể đạt được điểm cao hơn trong yếu tố đánh giá Đáp ứng yêu cầu đề bài (Task Achievement).

Bạn cũng có thể coi 3 gạch đầu dòng này là dàn ý cơ bản đầu tiên để xây dựng ý tưởng cho bài viết: dễ dàng hơn trong việc lập dàn bài cho lá thư, vì mỗi gạch đầu dòng có thể trở thành một đoạn văn.

Nếu bạn nghĩ ra thêm thông tin để viết thư, bạn hoàn toàn có thể làm điều đó. Tuy nhiên hãy chú ý đến văn phong của lá thư.

Ví dụ phần thông tin thêm là: lý do tại sao bạn sẽ nghỉ học. Đối tượng bạn viết thư gửi đến là giáo viên, vì thế cách viết văn phong của bạn cần phải trang trọng và lịch sự (đặc biệt là khi bạn hỏi xin một sự đồng thuận nào đó).

Phần kết thúc hay chữ ký là phần cuối cùng, nơi bạn sẽ kết thúc lá thư và yêu cầu lời hồi đáp, nếu thích hợp. Giống như phần mở đầu, phần kết thúc với chữ ký cũng phụ thuộc vào việc bạn viết thư cho ai.

Bạn cũng nên ghi rõ cả tên của mình ra: hoặc là ghi cả họ và tên trong một lá thư trang trọng, hoặc chỉ cần ghi tên của bạn trong lá thư không trịnh trọng. Bạn cũng không cần thiết phải thêm danh xưng [Mr, Mrs hoặc Ms] vào trước tên của bạn.

Trong ví dụ trên, chúng ta có thể viết

I apologise once again and hope I am not causing you too much inconvenience. Best regards, Samantha Student

Cấu Trúc Của Một Email Tiếng Anh

Cấu trúc của một Email tiếng Anh

–Những câu thường dùng khi viết thư tiếng Anh

2. Reason for writing: Lý do, yêu cầu: Nên dùng mẫu câu yêu cầu lịch sư để nêu lến lý do viết thư của bạṇ: – I am writing/write to … (tell about … / let you know about …): Tôi viết e-mail nhằm… – I would like to … (tell/send/let …): Tôi muốn thông báo, gửi, trao đổi – I am writing regarding/as regards/with regards to/in regards to…(+N) : Tôi viết email về vấn đề – I am writing on behalf of …(+N): Tôi viết email đại diện cho … to inform you that … : thông báo với bạn rằng… … to confirm … : xác nhận… chúng tôi request/ enquire about … : yêu cầu – I am contacting you for the following reason…: Tôi liên hệ với bạn vì… – I recently read/heard about ….. and would like to know …. : Tôi được biết rằng…. và tôi muốn biết…

3. Asking questions: Bạn dùng những mẫu câu lịch sự để hỏi trong khi viết thư bởi người đọc chỉ dựa vào những câu văn của bạn để có cái nhìn ban đầu về bạn. Ex: – I would be grateful if …Tôi sẽ biết ơn liệu… – I wonder if you could …Tôi tự hỏi liệu bạn có thể… – Could you please …? Could you tell me something about …? Bạn có thể? Bạn có thể cho tôi biết về… – I would particularly like to know …Tôi đặc biệt muốn biết… – I would be interested in having more details about …Tôi mong muốn có thêm thông tin về… – Could you please help me …(inform the student of final exam…), please? Bạn làm ơn có thể giúp tôi…. – I would like to ask your help …Tôi muốn đề nghị bạn giúp đỡ…

8. Giving bad news: Thông báo tin xấu – We regret to inform you that … – Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng… – I’m afraid it would not be possible to … – Tôi e là không thể…. – Unfortunately we cannot / we are unable to … – Rất tiếc chúng tôi không thể… – After careful consideration we have decided (not) to … – Sau khi xem xét kỹ lưỡng, chúng tôi đã quyết định sẽ không…

9. Complaining: Trường hợp bạn muốn than phiền về một dịch vụ nào đó không đáp ứng được nhu cầu như mong đợi: I am writing to complain about … Tôi viết thư để phàn nàn/than phiền về… – You said … but in fact what happened …Bạn nói… nhưng thực tế điều xảy ra… – We were supposed to stay with British families whereas we actually stayed in a guest house.: Chúng tôi mong đợi ở với những gia đình người Anh trong khi đó, thực tế lại ở nhà trọ. – Please note that the goods we ordered on (date) have not yet arrived. -Xin lưu ý rằng hàng chúng tôi đã đặt ngày ….vẫn chưa đến

10. Closing: Khi bạn muốn kết thúc bức thư:

If you require any further information, please do not hesitate/feel free to contact me. Nếu bạn yêu cầu thêm thông tin, làm ơn đừng ngại/ thẳng thắn liên hệ với tôi -I look forward to hearing from you. Tôi mong đợi tin từ bạn -Please contact me if you have any further questions. Làm ơn liên hệ với tôi nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào -I am very happy to get your feedback. Tôi rất vui nếu nhận được phản hồi của bạn -It is very kind of you if you drop me a line back. Bạn thật tốt nếu có thể phản hồi thư cho tôi

11. Signing off: Cuối thư thường có phần chào tạm biệt, tùy vào đối tượng nhận thư là ai: Ex: -(If Dear surname): Yours sincerely, (nếu mở đầu thư bạn dùng Dear và tên người nhận) (If Dear Sir/Madam): Yours faithfully, (nếu mở đầu thư bạn dùng Dear Sir/Madam) -Best Regards, Best Wishes, Regards, All the best! Continues success, Sincerely yours, Sincerely, Bye for now, Talk to you later, Talk to you soon, Take care, Have a nice/good/great/wonderful day! Have a nice/good/great/wonderful weekend! Have a good one!

Note. Abbreviations used in letter writing: Một số từ phổ biến bạn có thể viết tắt trong thư mà người đọc vẫn hiểu. -asap: as soon as possible Ngay khi có thể btw: by the way Nhân tiện bfn: bye for now Tạm biệt brb: be right back Trở lại ngay iow: in other words Nói cách khác cc = carbon copy gửi cho một ai đó thêm một bản sao. enc. = enclosure đính kèm cái gì trong lá thư pp = per procuration thay mặt ai ký lá thư (cái này ta vẫn thường thấy trong nhà trường: Hiệu Phó thay mặt Hiệu Trưởng ký văn bản khi Hiệu Trưởng đi vắng hay ủy quyền) ps = postscript tái bút pto (informal) nhắc người đọc lật trang kế tiếp để đọc RSVP (viết tắt của Tiếng Pháp: répondez s’il vous plait) Làm ơn hồi âm

Cấu Trúc, Từ Vựng, Mẫu Thư Viết Email Trong Tiếng Anh

Salutation & Greeting (Chào hỏi)

Reasons for writing (Lý do viết thư)

Main point (Nội dung chính)

Concluding sentence (Kết thúc email)

Signing off (Ký tên)

Nếu bạn đã biết tên người nhận.

Cấu trúc: Dear + title (danh xưng) + surname (họ),

Ví dụ: Dear Mrs. Hoang, Dear Mr. Brown, Dear Ms. Nguyen,

Nếu mối quan hệ gần gũi, bạn dùng tên first name.

Ví dụ: Hi Kelly, Dear Kelly,….

Trong trường hợp trang trọng hơn, hoặc khi bạn chưa biết thông tin người nhận.

Ví dụ: “To whom it may concern,” hoặc “Dear Sir/Madam,”

Ví dụ: How are you? How are you doing? How are things? How have you been? (Anh khỏe không, anh dạo này thế nào?)

I hope you are doing well. (Hy vọng cô vẫn khỏe)

I hope you have a nice weekend. (Hy vọng là cô có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.)

c. Một bức thư hồi đáp, nên bắt đầu bằng “thank you”

Thank you for contacting ABC Company. (Cảm ơn vì đã liên lạc tới công ty ABC)

Thank you for your prompt reply (Cảm ơn vì đã hồi đáp)

Thank you for getting back to me (Cảm ơn đã hồi đáp)

d. Reasons For Writing: Lý Do Viết Thư

I am writing to + ….

I am writing to enquire about…(Tôi viết thư để yêu cầu….)

I am contacting you for the following reason (Tôi viết thư này vì lý do sau)

I recently read/heard about … and would like to know… (Tôi gần đây được biết tin về… và muốn biết…)

I received your address from chúng tôi would like to … (tôi nhận được địa chỉ của các anh từ… và muốn được biết…)

Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó)

Further to our conversation, I’m pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. (Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.)

As you started in your letter, … (Như khi bạn bắt đầu trong thư, …)

As you told me,… (Như bạn đã nói với tôi…)

As you mentioned in the previous one,… (Như bạn đã đề cập trước đó…)

As I know what you wrote me,… (Như những gì bạn đã viết cho tôi…)

Dạng 2: Making a request (Yêu cầu)

Dạng 3: Giving good news (Thông báo tin tốt)

We are pleased to announce that …(Chúng tôi rất vui khi được thông báo rằng..)

I am delighted to inform you that ..(Tôi rất vui khi báo với anh rằng…)

You will be pleased to learn that …(Anh sẽ hài lòng khi biết rằng….)

Dạng 4: Giving bad news (Thông báo tin xấu)

We regret to inform you… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng…)

It is with great sadness that we… (Vô cùng thương tiếc báo tin…)

After careful consideration we have decided… (Sau khi đã xem xét cân nhắc, kỹ lưỡng chúng tôi đã quyết định…)

I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. (Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà)

Dạng 5: Complaining (Phàn nàn)

I am writing to express my dissatisfaction with …(Tôi muốn bày tỏ sự không hài lòng của mình về…)

I am writing to complain about … (Tôi viết thư này để phàn nàn về…)

Please note that the goods we ordered on ( date ) have not yet arrived. (Làm ơn lưu ý rằng hàng chúng tôi đặt vào ngày… vẫn chưa được giao..)

We regret to inform you that our order No. — is now considerably overdue. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với các anh rằng đơn hàng của chúng tôi số…. thì đã quá hạn lâu)

I would like to query the transport charges which seem unusually high (Tôi muốn thắc mắc về phí vận tải – cái mà có vẻ cao một cách bất thường)

Dạng 6: Apologizing (Xin lỗi)

We are sorry for the delay in replying to … (Chúng tôi rất xin lỗi về việc chậm trễ trả lời…)

I regret any inconvenience caused (by) … (Tôi lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bởi…)

I would like to apologise for the (delay, inconvenience)… (Tôi muốn xin lỗi cho sự.. trì hoãn, bất tiện..)

Once again, please accept my apologies for … (Một lần nữa, làm ơn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về..)

Dạng 7: Orders (Đặt hàng/hủy hàng/nhận đơn đặt hàng)

Please send us your price list. (Làm ơn gửi cho chúng tôi báo giá)

Please note that our prices are subject to change without notice.(Làm ơn chú ý rằng giá cả của chúng tôi có thể thay đổi không báo trước)

We have pleasure in enclosing a detailed quotation. (Chúng tôi xin được đính kèm bảng báo giá chi tiết)

We can make you a firm offer of … (Chúng tôi có thể xác nhận giá chính xác..)

Bạn có thể kết thúc thư bằng việc sử dụng một trong các cụm từ sau tùy tình huống:

– Trường hợp thân mật:

– Trường hợp trang trọng (đã đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Mr, Mrs, Ms,…)

– Trường hợp trang trọng (chưa đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Sir/Madam,)

Không viết tắt: Phải viết đầy đủ I am, I will, I have seen, I do not,… không được viết I’m, I’ll, I don’t, I’ve seen,…

Không dùng từ thông tục, tiếng lóng, từ thân mật: wanna, kid, dad, mate,…

Không dùng động từ want cho ngôi thứ nhất, hãy dùng would like. Không dùng động từ should cho ngôi thứ 2 (đừng lên lớp khuyên bảo đối tác), chỉ dùng cho ngôi thứ nhất (xin lời khuyên). Dùng may hoặc could thay cho can, would thay cho will, …

Hãy lễ độ dù cho đang bực tức: dùng Dear ở đầu thư, và dùng Please khi muốn yêu cầu.

Hãy viết cho ngắn gọn, nhưng đủ ý. Câu văn cũng vậy, ngắn, không dùng câu phức với 3, 4 mệnh đề (complex sentense). Câu phải có đầy đủ subject, verb, direct object và indirect object nếu có.

Hãy nhớ dùng và dùng chính xác các dấu chấm câu: chấm, chấm phẩy, phẩy, dấu hai chấm. Nếu 1 ý chính có nhiều ý phụ, dùng dấu gạch đầu dòng. Hạn chế dùng hoặc tuyệt đối không dùng dấu chấm than (!).

Tuyệt đối tránh: lỗi văn phạm, lỗi chính tả.

Tránh lỗi ambiguity: câu, từ nhiều nghĩa, gây hiểu lầm. Dùng từ đơn giản, không dùng từ bác học..

Regards, Best Regards, 2 cách này dùng thông dụng trong nhiều tình huống.

Sincerely Yours, Dùng trong thư xin việc, thư khiếu nại, thư mời vì mang nghĩa “chân thành”- Faithfully Yours, Dùng trong thư trả lời của nhà cung cấp cho khách hàng, vì mang nghĩa “trung thành”.

Nguồn: Internet

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Cấu Trúc Chung Của Một Câu Trong Tiếng Anh

Học tiếng Anh

Một câu trong tiếng Anh thường bao gồm các thành phần sau đây:

1.1 Subject (chủ ngữ):

Chủ ngữ là chủ thể của hành động trong câu, thường đứng trước động từ (verb). Chủ ngữ thường là một danh từ (noun) hoặc một ngữ danh từ (noun phrase – một nhóm từ kết thúc bằng một danh từ, trong trường hợp này ngữ danh từ không được bắt đầu bằng một giới từ). Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định việc chia động từ.

Chú ý rằng mọi câu trong tiếng Anh đều có chủ ngữ (Trong câu mệnh lệnh, chủ ngữ được ngầm hiểu là người nghe. Ví dụ: “Don’t move!” = Đứng im!).

Milk is delicious. (một danh từ) That new, red car is mine. (một ngữ danh từ)

Đôi khi câu không có chủ ngữ thật sự, trong trường hợp đó, It hoặc There đóng vai trò chủ ngữ giả.

It is a nice day today. There is a fire in that building. There were many students in the room. It is the fact that the earth goes around the sun.

Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Mọi câu đều phải có động từ. Nó có thể là một từ đơn hoặc một ngữ động từ. Ngữ động từ (verb phrase) là một nhóm từ gồm một hoặc nhiều trợ động từ (auxiliary) và một động từ chính.

I love you. (chỉ hành động) Chilli is hot. (chỉ trạng thái) I have seen the movie three times before. (auxiliary: have; main verb: seen) I am going to Sai Gon tomorrow. (auxiliary: am; main verb: going)

1.3 Complement (vị ngữ):

Vị ngữ là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng tác động của chủ ngữ. Cũng giống như chủ ngữ, vị ngữ thường là danh từ hoặc ngữ danh từ không bắt đầu bằng giới từ, tuy nhiên vị ngữ thường đứng sau động từ. Không phải câu nào cũng có complement. Vị ngữ trả lời cho câu hỏi What? hoặc Whom?

John bought a car yesterday. (What did John buy?) Jill wants to drink some water. (What does he want to drink?) She saw John at the movie last night. (Whom did she see at the movie?)