Cấu Trúc Make Sure That / Top 11 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 9/2023 # Top Trend | Nhatngukohi.edu.vn

Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty

PHÂN BIỆT ASSURE, ENSURE, INSURE, MAKE SURE, SURE, CERTAIN, WARRANTY, GUARANTEE

Trong tiếng Anh, khi nhắc đến nghĩa đảm bảo hay chắc chắn, chắc hẳn các bạn sẽ nghĩ ngay đến sure hay make sure đúng không? Thật ra với ý nghĩa này sẽ còn nhiều từ khác nữa. Đó là assure, ensure, insure, make sure, sure, certain, warranty, guarantee. Không chỉ vậy, mỗi từ lại có cách dùng mà sự khác biệt riêng thú vị.

1. Assure Sự khác biệt

Thứ nhất, nhấn mạnh hành động trấn an người khác bằng lời nói để họ an tâm, bớt lo lắng hoặc nghi ngờ. nhấn mạnh vào lời nói hơn hành động.

Ex: Mom: You had better work harder for your next exam. (Con nên học chăm chỉ hơn cho bài thi sắp tới).

Son: I won’t let you down, I can assure you of that. (Con không làm mẹ thất vọng, con có thể cam đoan điều đó).

Mặt khác, với ngữ nghĩa này, được theo sau bởi tân ngữ chỉ người. Mục đích để nhắc đến người mà người nói cần cam đoan, trấn an.

Ex: Getting a degree would assure / ensure / guarantee you a good job. (Việc có bằng cấp có thể đảm bảo bạn sẽ có công việc tốt).

2. Ensure

Thứ nhất, trong khi là dùng lời nói để trấn an người khác thì có nghĩa cần phải thực hiện những hành động hoặc biện pháp cần thiết để khiến việc khác xảy ra. nhấn mạnh vào hành động hơn là lời nói như .

Sự khác biệt 3. Insure

Thứ nhất, so với và , có nghĩa khác hoàn toàn. Đây là một thuật ngữ về tài chính, mang nghĩa “mua bảo hiểm” cho người hay vật gì.

Thứ hai, tuy nhiên, trong tiếng Anh – Mỹ, điều đặc biệt là là từ đồng nghĩa của ensure với nghĩa đảm bảo như mục 2.

Sự khác biệt 4. Make sure

Ex = I left early to ensure / assure / guarantee I could get to the airport on time. (Tôi đi sớm để chắc chắn rằng tôi có thể đến sân bay đúng giờ)

Thứ nhất, về từ loại thì vừa là tính từ vừa là trạng từ. Đây là điểm khác biệt với assure, ensure, insure, make sure khi cả 4 từ này đều là động từ. Tuy nhiên, khi là trạng từ, nó được sử dụng như “Yes” khi đồng ý lời yêu cầu của người khác.

: I left early to make sure I could get to the airport on time.

Thứ hai, về ngữ nghĩa “tin rằng bạn đúng hoặc biết điều gì đó là đúng”, sure đồng nghĩa với certain. Cũng từ nghĩa này, sure khác biệt với nhóm từ “đảm bảo” / “chắc chắn” ở trên. Theo đó, sure nhấn mạnh đến yếu tố niềm tin từ bản thân người nói, người viết hoặc đặt ra giả thiết niềm tin cho người nghe (xét ví dụ 1). Trong khi đó, assure, ensure, make sure dẫu có khác biệt về cách dùng nhưng đều thông qua lời nói hay hành động để đảm bảo điều gì đó.

Sự khác biệt 5. Sure Sự khác biệt

Ex: I am sure that I had locked the door before I left. (Tôi tin rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi

Thứ ba, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, trong khi thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày.

Thứ tư, trong trường hợp “it” làm chủ ngữ hay bổ ngữ bất định ta chỉ được dùng certain.

à Tuy nhiên vẫn còn chút nghi ngờ không biết liệu rằng đã khóa chưa).

Thứ sáu, xét về nghĩa chủ yếu của mình, đồng nghĩa với . Do đó, cũng khác biệt với assure, ensure, make sure. (Xem cách giải thích ở mục 6 – sure).

Ex: “Could you do me a favor?” – “Sure” ( “Bạn có thể giúp tôi một việc không?” – “Được thôi”).

Ex: This film is sure to be popular. (Bộ phim này chắc chắn sẽ nổi tiếng). Ở ví dụ này, rõ ràng người nói/viết không tác động bằng lời nói / hành động gì để bộ phim này trở nên nổi tiếng. Họ chỉ có thể đưa ra niềm tin chủ quan khi dùng trong câu này.

Thứ hai, là một sự đảm bảo bằng văn bản thường chỉ áp dụng cho sản phẩm. Với ý nghĩa này, ta có thể hiểu warranty là “sự bảo hành”. Ngữ nghĩa này khác biệt hoàn toàn với assure, ensure, insure, make sure, sure, certain.

Thứ ba, khác biệt với (mục 7 bên dưới), khách hàng cần phải tốn phí để có được hoặc kéo dài thời gian bảo hành.

Thứ tư, trong trường hợp có thì khách hàng sẽ không được hoàn tiền (refund) khi sản phẩm bị lỗi

6. Certain Sự khác biệt.

Thứ hai, về nghĩa đảm bảo, chắc chắn thì guarantee đồng nghĩa với assure, ensure, make sure. Tuy nhiên, guarantee mang tính trang trọng và được ưu tiên dùng khi ta cam đoan, chắc chắn một kết quả cụ thể nào đó chứ không chung chung.

Thứ ba, guarantee không mang tính thể hiện niềm tin về sự chắc chắn như sure và certain. Mặc khác, động từ này nhấn mạnh vào lời nói, hành động để điều gì đó phải xảy ra.

I am certain that I had locked the door before I left. (Tôi hoàn toàn tin chắc rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi à Hoàn toàn không nghi ngờ gì về việc đó nữa).

VD: It is certain that she didn’t steal it. (Chắc chắn là cô ấy không trộm nó).

It is sure that she didn’t steal it

7. Warranty Sự khác biệt. 8. Guarantee Sự khác biệt Tổng kết

Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào lời nói)

Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào hành động)

Giống ensure. Tuy nhiên còn mang nghĩa “kiểm tra cho chắc chắn”.

Thể hiện niềm tin chủ quan để chắc chắn. Không tác động để điều gì đó xảy ra.

Giống sure. Tuy nhiên certain chắc chắn hơn và mang tính trang trọng hơn.

Sự bảo hành. Người mua phải trả phí khi bảo hành.

1. Sự bảo hành. Người mua không trả phí khi bảo hành.

2. Nghĩa đảm bảo: giống assure, ensure và make sure.

1. Mua bảo hiểm.

2. Nghĩa đảm bảo: trong Anh – Mỹ, bằng với ensure.

Đến đây, các bạn đã phân biệt được các từ vựng gần nghĩa và dễ gây nhầm lẫn này chưa? Anh ngữ Thiên Ân hy vọng đã có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt của các từ vựng này.

Nguồn: Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee – Anh Ngữ Thiên Ân. Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy sang website hoặc sử dụng cho mục đích khác.

Phân Biệt Theme, Topic, Subject Trong Tiếng AnhPhân Biệt Sorry, Excuse, Apologize, Pardon Trong Tiếng AnhSự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, ConflictCách Phân Biệt Road, Street, Way, Path, Route Dễ NhớPhân biệt Find, Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, DiscoverPhân Biệt Problem, Trouble, Matter, Issue, Affair, QuestionPhân Biệt Judge, Assess, Evaluate, Review, Revise

Cấu Trúc Make Sb Và Các Cấu Trúc Liên Quan Của Make

Cấu trúc make sb là một trong những chủ điểm thông dụng nhưng vô cùng đơn giản.

Make trong tiếng anh nghĩa là “làm”, “khiến”.

Negative moods will make things worse.Tâm trạng tiêu cực sẽ khiến mọi thứ tồi tệ hơn.

He made her cry.Anh ấy đã làm cô ấy khóc.

2. Các cấu trúc make sb trong tiếng Anh

Cấu trúc make sb trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở cả giao tiếp hàng ngày và trong những bài thi trên trường lớp.

Cấu trúc make sb này được sử dụng nhiều trong các bìa thi với ý nghĩa bắt/khiến ai đó làm gì.

Ai/cái gì bắt/khiến ai làm gì

Một số cấu trúc tương đồng với cấu trúc make sb do sth

Cấu trúc make to V là cấu trúc có nghĩa là “bị bắt”, “bị buộc”. Cấu trúc này thường là dạng bị động của cấu trúc make sb bên trên.

Ai bị buộc/bắt làm gì

My mom make me wake up at 5 o’clock → I was made to wake up at 5 a.m. Tôi bị buộc phải thức dậy lúc 5 giờ sáng.

My sister made me finish my homework before I went out. I was made to finish my homework before I went out. Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà rồi mới được đi chơi

3. Cấu trúc make possible/impossible

Nhắc đến cấu trúc make sb thì bên cạnh đó chúng ta sẽ nhớ ngay đến cấu trúc make possible/impossible.

Khiến điều gì đó thuận lợi, dễ dàng, nhanh hơn.

Khi theo sau possible là một động từ nguyên mẫu có to chúng ta sử dụng “it” phía trước nó.

Cấu trúc make possible/impossible N/ cụm N

Theo sau possible là một danh từ hoặc một cụm danh từ thì chúng ta không dùng “it” như ở cấu trúc trên.

4. Bài tập về cấu trúc make somebody

Áp dụng cấu trúc make sb đã học trong bài trên chuyển các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Mẹ tôi bắt tôi đi chợ mỗi ngày.

Anh ấy khiến cô ấy đến trường.

Vụ tai nạn đã khiến anh ta mất đi một cánh tay.

Hành động nhỏ của bạn khiến tôi vô cùng ấm áp.

Anh ấy luôn khiến mọi người lo lắng.

Chiếc bánh kem lớn khiến lũ trẻ vô dùng thích thú.

My mother made me go to the market every day.

He made her go to school.

The accident made him lose an arm.

Your little action makes me extremely warm.

He always makes people worry.

The large cake makes the children who are not using it amused.

Cấu Trúc Make, Hướng Dẫn Cách Dùng Make

Make là một động từ thường trong tiếng Anh.

Make là ngoại động từ có nghĩa là làm, chế tạo, khiến cho.

Ví dụ:

To make the bed: dọn dẹp giường

To make tea: pha tách trà

Make có nghĩa là kiếm được, thu được, lượm được.

Ví dụ:

Make money: kiếm tiền

Make a profit: kiếm lãi

Make có nghĩa là gây ra

Ví dụ:

Make a noise: gây ồn ĩ

Make a journey: làm một cuộc hành trình

Make có nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm gì.

Ví dụ:

She makes him repeat it.

(Cô ấy bắt anh ta phải nhắc đi nhắc lại nó.)

Make là nội động từ mang ý nghĩa là đi, tiến lên, xuống (thủy triều); làm ra; chuẩn bị.

Ví dụ:

To make for the door: tiến lên về phía cửa.

Ha is making the breakfast

(Anh ấy đang chuẩn bị bữa sáng.)

Cấu trúc và cách dùng make

Make vừa có thể là nội động từ vừa có thể là ngoại động từ nên cấu trúc make có các dạng như sau:

S + make (chia thì cho phù hợp + to+ do something.

Khi được sử dụng với cấu trúc này make có ý nghĩa là ai đó buộc phải làm gì.

Ví dụ:

Huong makes to translate into Vietnames.

(Hương bắt dịch sang Tiếng Việt.)

S + make + somebody + do something: Cấu trúc này có ý nghĩa diễn tả: Ai đó khiến ai đó như thế nào; ai đó bắt ai đó làm việc gì.

Ví dụ:

The clowns make me laugh a lot.

(Những chú hề khiến tôi cười thật nhiều.)

My boss made everyone complete the project before 8.am.

(Sếp tôi bắt mọi người phải hoàn thành dự án trước 8h tối)

S + make + somebody/ something+ adj+…

Make được sử dụng trong cấu trúc này có ý nghĩa là khiến cho ai đó, khiến cái gì trở nên như thế nào.

Ví dụ:

(Bộ phim này khiến cô ấy buồn rất nhiều.)

The point of the test made her happy.

(Điểm bài kiểm tra khiến cô ấy sung sướng hết cỡ).

S + tobe + made + tô do something.

Đây là cấu trúc bị động của “make”. Cấu trúc này có ý nghĩ là ai dó bị bắt làm gì.

Ví dụ:

He was made to sweep the floors of her house.

(Anh ấy bị bắt phải quét nhà cho cô ấy.)

She was made to buy five apples for her mother.

(Cô ấy phải mua 5 quả táo cho mẹ của cô ấy.)

Một số mẫu câu thường gặp với make

To be made of: được làm bằng (chất liệu ban đầu)

Tobe made from: được làm từ (chất liệu đã được trải qua quá trình biến đổi.)

Tobe made out of: được làm bằng (ở đây dùng để ám chỉ những nguyen liệu; quá trình để tạo ra sản vật, thường được áp dụng trong các món ăn.)

Vi dụ:

This desk is made of wood.

(Chiếc ghế này được làm từ gỗ.)

This box is made from plastic.

(chiếc hộp này được làm từ nhựa.)

This desert was made out of sugar; vegetable; and vinegar.

(Món tráng miệng này được làm từ đường; rau và dấm.)

To make up for something: đền bù; bồi thường

Ví dụ:

Nothing can make up for the loss of her mind.

(Không có gì có thể bù đắp cho sự mất mát về tinh thần của cô ấy.)

To make up to somebody: vui vẻ với ai để giành lấy thiện cảm.

Ví dụ:

He is always making up to his mother.

(Anh ta luôn nịnh nọt mẹ anh ấy).

Make it up with somebody: kết thúc cuộc cãi lộn hoặc tranh chấp với ai.

Ví dụ:

I must make up with my mom.

(Tôi phải làm lành với mẹ tôi.)

Các từ và cụm từ thông dụng đi với make

Make a bed: dọn giường

Make a cake: làm bánh

Make a mess: làm bừa bộn

Make a report: viết báo cáo

Make a blunder: phạm phải một sai lầm

Make a decision: quyết định

Make a demand: đưa ra yêu cầu

Make an error: phạm một lỗi

Make a mistake: phạm một sai lầm

Make a speech: đọc một bài diễn văn

Make arrangements for: sắp đặt, dàn xếp

Make a change/changes: đổi mới

Make a choice: chọn lựa

Make a contribution to: góp phần vào

Make a decision: quyết định

Make an effort: nỗ lực

Make friends: làm bạn, kết bạn

Make for (something): di chuyển về hướng

Make a fuss of/over someone: lộ vẻ quan tâm

Make for (something): di chuyển về hướng

Make off: vội vã chạy đi

Make off with: ăn trộm thứ gì đó và nhanh chóng mang đi

Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó

Make something out to be: khẳng định

Make up: trang điểm

Make something over to somebody: chuyển nhượng cho

Make ends meet: kiếm đủ sống

Make use of something: dùng; sử dụng

Make up one’s mind: quyết định

Make into= change something into something: biến cái gì thành cái gì.

Make Sense Là Gì? Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan Make Sense

Make sense là một idioms khá thông dụng trong tiếng Anh. Idioms là từ hoặc cụm từ thường được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ hành động khác của từ hay cụm từ.

Theo nghĩa đen Make sense trong tiếng Anh được hiểu là làm cho đơn giản nhưng trong giao tiếp ta có thể hiểu Make sense có nghía là: làm cho dễ hiểu, làm cho hợp lý, logic.

Make sense được dịch trong từ điển Anh-Anh có nghĩa là “to be clear and easy to understand”

Ví dụ:

This last part in his presentation doesn’t make any sense. (Phần cuối cùng của bài thuyết trình của anh ấy không hề dễ hiểu)

He said everything in his project made sense that persuade customers. (Anh ấy nói mọi thứ trong dự án của anh ấy dễ hiểu điều mà thuyết phục được khách hàng)

Một số từ đồng nghĩa (synonyms) của make sense:

understand: hiểu

workout: thực hành

deduce: suy nghĩ

see the light: thấy ánh sáng

have a feel for something: có cảm giác về một cái gì đó

know: biết

comprehend: hiểu biết

fall/fit into place: vừa vặn

get the idea: có được, biết được ý tưởng

Một số từ trái nghĩa với make sense:

misunderstand: hiểu sai

confusion: nhầm lẫn

ignore: làm lơ

complicate: phức tạp

distort: xuyên tạc

hide: ẩn giấu

suppress: lấn át

mix up: xáo trộn

misrepresent: trình bày sai

obscure: tối nghĩa

Có thể kết hợp make sense với một số từ khác để tạo ra những nghĩa khác nhau, ví dụ:

make any sense: dùng trong câu phủ định, mang ý không dễ hiểu, chẳng dễ hiểu chút nào

make no sense: không hiểu, không dễ hiểu

not make much sense: không khiến tôi hiểu nhiều lắm.

make little sense: một chút dễ hiểu

2. Cách sử dụng make sense trong các thì cơ bản

Thì

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

Hiện tại đơn

S + make(s/es) sense +…..

S + don’t/ doesn’t + make sense + …

Do/ does + S + make sense?

Quá khứ đơn

S + made sense + …

S + didn’t+ make sense + …

Did+ S + make sense?

Tương lai đơn

S + will + make sense + …

S + won’t + make sense + …

Will+ S + make sense?

3. Cấu trúc câu với make sense

Cấu trúc: Make sense to sb: dễ hiểu đối với ai đó

This lesson makes sense to Nga. (Bài giảng này dễ hiểu đối với Nga)

Cấu trúc: make sense for sth: có ý nghĩa, dễ hiểu với việc gì

His attitude makes sense for his action later. (Thái độ của anh ta dễ hiểu với hành động của anh ta sau đó)

Cấu trúc: make sense (out) of sth: dễ hiểu, hoặc cho thấy mục đích, lí do của việc gì.

We need a long time before we can begin to make sense of his strategy. (Chúng tôi cần một thời gian dài trước khi chúng tôi bắt đầu hiểu chiến lược của anh ấy)

Cấu trúc: make (some) sense (out) of someone: hiểu được ai

I can’t make sense out of Linh and what she has said. (Tôi không thể hiểu được Linh và điều mà cô ấy nói)

The children always feel that the parents don’t make sense out of them. (Những đứa trẻ luôn cảm thấy rằng bố mẹ không thể hiểu được chúng)

Cấu trúc: Make any sense: mang nghĩa phủ định, không hợp lí, không dễ hiểu

His words doesn’t make any sense (Lời nói của anh ấy không dễ hiểu chút nào.)

This English lesson doesn’t make any sense (bài học tiếng Anh này chẳng dễ hiểu chút nào)

4. Một số cấu trúc với make khác

Bên cạnh make sense, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc được sử dụng với make, ví dụ như:

make up: bịa chuyện, làm hòa, trang điểm.

make a diss: tạo ra bịa ra

make fun off: chế nhạo ai

make a decision: make up one’s mind: quyết định

make mind = decide: quyết định

make mistake: phạm lỗi

make potential: đạt được tiềm năng gì

make success = be home anh dry = go through = be successful: thành công

make a discovery: khám phá

make up of: được tạo thành từ

make a story: bịa chuyện

make a fuss: làm ầm lên

make a fortune: kiếm lời

make a guess: đoán

make habit of: tạo thói quen làm gì

make a loss: thua lỗ

make a mess: bày bừa ra

make a move: move

make a promise: hứa

make a proposal: đưa ra đề nghị

make room for: chuyển chỗ

make war: gây chiến

make trouble: gây rắc rối

make use of: tận dụng

make a phone call = call = phone: gọi điện

make a report: viết,có bài báo cáo

make delivery/give a speech: có đọc diễn văn

make noise: làm ồn

make progress: làm cho tiến bộ

make profit: thu lợi nhuận

make friend with: kết bạn với

make no difference: không có gì là khác biệt với ai

make much of = treat as very important: xem như là quan trọng

make light of = treat as very unimportant: xem là không quan trọng

make any sense: chẳng hợp lý, không hiểu

make end meet = make both end meet: xoay sở để sống

make for a living = earn for a living: kiếm sống

make effort: nỗ lực

make the most of = make the best of: tận dụng triệt để nhất

make an excuse: nhận lỗi

make way for: dọn đường cho

make into = turn into: chuyển hóa thành

make sb do sth: sai khiến ai đó làm gì

make sb to V: buộc phải làm gì

make sb/sth adj: làm cho

Make possible: làm cho có thể

make it possible to V

make possible for sb to do sth: giúp cho ai đó làm điều gì

make a bee-line: theo đường chim bay

.make a bargain with sb over sth: mặc cả về điều gì

make a big stink: việc bé xé ra to

make a clean sweep of: hoàn toàn xoá bỏ

make a dash for(at): chạy vội về phía

make a fool of someone: đánh lừa

make a god of: sùng bái

make a good profit: kiếm lời lớn

make hash of a job: làm hỏng việc

make a man of someone: làm cho ai nổi tiếng

make a go of: thành công

make a joke of: đùa giỡn

make a market of one’s honour: bán rẻ danh dự

make a difference between: đối xử phân biệt

make a remark upon: nhận xét về ai

make a rod for one’s back: gậy ông đập lưng ông

make amends for: đền bù

make away with: thủ tiêu

make eyes at: liếc mắt đưa tình

make face at sth: khó chịu về chuyện gì

 make fair weather to(with): giữa quan hệ tốt với ai

make free use of: sử dụng tùy thích

make heavy weather of: điêu đứng về điều gì

make no secret of: không giấu diếm

make off with: biến mất

make oneself at home: tự nhiên như ở nhà

make out: dựng lên, đặt ra

make sense of: hiểu được

make shift with sth: tính kế làm gì

 make shift without help: tự xoay sở không cần sự giúp đỡ

make sit up: làm cho ngạc nhiên

make terms with somebody: thoả thuận với ai

make much ado about nothing: chuyện ko có gì mà cứ rối lên

make up a lip: bĩu môi

make secret: tạo bí mật

make see daylight: nhìn thấy ánh sáng ban ngày

make see red: nhìn thấy màu đỏ

make see the light: nhìn thấy ánh sáng

make self-conscious: tự giác

make sharp: tạo dáng, tạo khối

make shift: thay đổi

5. Một số cấu trúc với sense khác

Từ “sense” còn được kết hợp với nhiều từ khác trong tiếng Anh, cụ thể như:

Sense of community: tinh thần cộng đồng

Sense of place: cảm giác về nơi chốn

be one’s sense: minh mẫn

be out of one’s sense: điên dại

lose one’s sense: mất trí, mất đi sự minh mẫn

talk sense: nói không, không nói với vẩn

Sense of humor: Óc hài hước.

No business sense: Không có đầu óc kinh doanh.

That makes sense: Cái đó hợp lí đấy.

Lack of common sense: Thiếu/không có ý thức.

Am I making sense?: Tôi nói có dễ hiểu không?

It makes no sense: Nó không có ý nghĩa gì cả.

Use your common sense: Hãy dùng cái tri thức/hiểu biết thông dụng của anh!

That certainly makes sense: Điều đó chắc chắn là có ý nghĩa. 

6. Những cách nói tương tự “make sense” trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh giao tiếp, mọi người hay sử dụng cụm từ “That make sense” để biểu thị rằng mình đã hiểu ý người khác nói. Một số cách nói tương tự, có thể thay thế cho “That make sense” như:

I understand: tôi hiểu rồi

I got it: tôi nắm được rồi

Ok/Alright/Sure: được rồi, tôi hiểu rồi

That’s clear: điều này rõ ràng rồi

Fair enough: công bằng rồi

 I see where you’re coming from: tôi hiểu ý của bạn

I take your point: tôi nắm được ý bạn

Of course: Tất nhiên rồi

Absolutely: Hoàn toàn

I know what you mean: tôi hiểu ý bạn nói

I would feel the same: tôi cũng cảm thấy như vậy

Cấu Trúc Make, Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Cấu trúc Make trong tiếng anh 1.Nghĩa của từ Make

Make (v): làm, chế tạo.

2.Chức năng của Make

– Cấu trúc Make dùng để chỉ sự sản xuất (producing), chế tạo (constructing) hay xây dựng (building) một thứ gì đó mang tính mới mẻ (lần đầu tiên).

– Cấu trúc Make để nói về nguồn gốc hay chất liệu ban đầu để tạo ra vật.

3. Cách dùng cấu trúc Make

a. Cấu trúc Make dùng để sai khiến:

S + Make + somebody + Vinf + something…

➔ Cấu trúc Make dùng để sai khiến người nào đó làm một việc gì.

Ex: Her boss made everyone complete the job. (Ông chủ của cô ấy sai khiến mọi người hoàn thành công việc).

b. Cấu trúc Make dùng để bắt buộc:

S + Make + to Vinf…

➔ Cấu trúc Make dùng để bắt buộc người nào đó phải làm việc gì.

Ex: Hung made to repeat the story. (Hùng bắt kể lại câu chuyện).

c. Cấu trúc Make với tính từ:

S + Make + somebody/ something + Adj…

➔ Cấu trúc Make dùng để khiến cho ai đó/ cái gì như thế nào.

Ex: This film made him sad. (Bộ phim này khiến anh ấy buồn).

d. Cấu trúc Make trong câu bị động:

BĐ: S + Make + somebody + Vinf + something…

CĐ: S + Tobe + Made + to Vinf + something…

Ex: They made him do much homework. (Họ đã bắt anh ấy làm nhiều bài tập về nhà).

➔ He was made to do much homework. (Anh ấy bị bắt làm nhiều bài tập).

*Note: Make được chia theo thì của câu hoặc chia theo chủ ngữ phía trước trong câu.

e. Các cấu trúc đặc biệt của Make:

– Tobe made of: được làm bằng (đề cập đến chất liệu của đồ vật).

Ex: That chair is made of woof. (Chiếc ghế khia được làm bằng gỗ).

-Tobe made from: Được làm ra từ (đề cập đến việc nguyên liệu bị biến đổi so với ban đầu).

Ex: This table is made from wood. (Chiếc bàn này được làm ra từ gỗ).

-Tobe made out of: Được làm bằng (đề cập đến các quá trình, nguyên liệu tạo ra vật).

Ex: This cake was made out of sugar, eggs and milk. (Chiếc bánh này được làm bằng đường, trứng và sữa).

4. Cấu trúc Make với danh từ thông dụng.

– Make a bed: dọn giường

– Make a cake: làm bánh

– Make a mess: làm bừa bộn

– Make a report: viết báo cáo

– Make a blunder: phạm phải một sai lầm

– Make a decision: quyết định

– Make a demand: đưa ra yêu cầu

– Make an error: phạm một lỗi

– Make a mistake: phạm một sai lầm

– Make a speech: đọc một bài diễn văn

– Make a good impression: tạo ấn tượng tốt

– Make a living: kiếm sống

– Make noise: gây ồn

– Make trouble: gây khó khăn

– Make peace: tạo không khí hòa bình

– Make fuss: gây ầm ĩ

– Make a fool of: chế giễu

– Make fun of: làm cho vui