Cấu Trúc Lá Thư Trong Tiếng Anh / Top 10 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 5/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Cấu Trúc, Từ Vựng, Mẫu Thư Viết Email Trong Tiếng Anh

Salutation & Greeting (Chào hỏi)

Reasons for writing (Lý do viết thư)

Main point (Nội dung chính)

Concluding sentence (Kết thúc email)

Signing off (Ký tên)

Nếu bạn đã biết tên người nhận.

Cấu trúc: Dear + title (danh xưng) + surname (họ),

Ví dụ: Dear Mrs. Hoang, Dear Mr. Brown, Dear Ms. Nguyen,

Nếu mối quan hệ gần gũi, bạn dùng tên first name.

Ví dụ: Hi Kelly, Dear Kelly,….

Trong trường hợp trang trọng hơn, hoặc khi bạn chưa biết thông tin người nhận.

Ví dụ: “To whom it may concern,” hoặc “Dear Sir/Madam,”

Ví dụ: How are you? How are you doing? How are things? How have you been? (Anh khỏe không, anh dạo này thế nào?)

I hope you are doing well. (Hy vọng cô vẫn khỏe)

I hope you have a nice weekend. (Hy vọng là cô có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.)

c. Một bức thư hồi đáp, nên bắt đầu bằng “thank you”

Thank you for contacting ABC Company. (Cảm ơn vì đã liên lạc tới công ty ABC)

Thank you for your prompt reply (Cảm ơn vì đã hồi đáp)

Thank you for getting back to me (Cảm ơn đã hồi đáp)

d. Reasons For Writing: Lý Do Viết Thư

I am writing to + ….

I am writing to enquire about…(Tôi viết thư để yêu cầu….)

I am contacting you for the following reason (Tôi viết thư này vì lý do sau)

I recently read/heard about … and would like to know… (Tôi gần đây được biết tin về… và muốn biết…)

I received your address from chúng tôi would like to … (tôi nhận được địa chỉ của các anh từ… và muốn được biết…)

Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó)

Further to our conversation, I’m pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. (Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.)

As you started in your letter, … (Như khi bạn bắt đầu trong thư, …)

As you told me,… (Như bạn đã nói với tôi…)

As you mentioned in the previous one,… (Như bạn đã đề cập trước đó…)

As I know what you wrote me,… (Như những gì bạn đã viết cho tôi…)

Dạng 2: Making a request (Yêu cầu)

Dạng 3: Giving good news (Thông báo tin tốt)

We are pleased to announce that …(Chúng tôi rất vui khi được thông báo rằng..)

I am delighted to inform you that ..(Tôi rất vui khi báo với anh rằng…)

You will be pleased to learn that …(Anh sẽ hài lòng khi biết rằng….)

Dạng 4: Giving bad news (Thông báo tin xấu)

We regret to inform you… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng…)

It is with great sadness that we… (Vô cùng thương tiếc báo tin…)

After careful consideration we have decided… (Sau khi đã xem xét cân nhắc, kỹ lưỡng chúng tôi đã quyết định…)

I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. (Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà)

Dạng 5: Complaining (Phàn nàn)

I am writing to express my dissatisfaction with …(Tôi muốn bày tỏ sự không hài lòng của mình về…)

I am writing to complain about … (Tôi viết thư này để phàn nàn về…)

Please note that the goods we ordered on ( date ) have not yet arrived. (Làm ơn lưu ý rằng hàng chúng tôi đặt vào ngày… vẫn chưa được giao..)

We regret to inform you that our order No. — is now considerably overdue. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với các anh rằng đơn hàng của chúng tôi số…. thì đã quá hạn lâu)

I would like to query the transport charges which seem unusually high (Tôi muốn thắc mắc về phí vận tải – cái mà có vẻ cao một cách bất thường)

Dạng 6: Apologizing (Xin lỗi)

We are sorry for the delay in replying to … (Chúng tôi rất xin lỗi về việc chậm trễ trả lời…)

I regret any inconvenience caused (by) … (Tôi lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bởi…)

I would like to apologise for the (delay, inconvenience)… (Tôi muốn xin lỗi cho sự.. trì hoãn, bất tiện..)

Once again, please accept my apologies for … (Một lần nữa, làm ơn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về..)

Dạng 7: Orders (Đặt hàng/hủy hàng/nhận đơn đặt hàng)

Please send us your price list. (Làm ơn gửi cho chúng tôi báo giá)

Please note that our prices are subject to change without notice.(Làm ơn chú ý rằng giá cả của chúng tôi có thể thay đổi không báo trước)

We have pleasure in enclosing a detailed quotation. (Chúng tôi xin được đính kèm bảng báo giá chi tiết)

We can make you a firm offer of … (Chúng tôi có thể xác nhận giá chính xác..)

Bạn có thể kết thúc thư bằng việc sử dụng một trong các cụm từ sau tùy tình huống:

– Trường hợp thân mật:

– Trường hợp trang trọng (đã đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Mr, Mrs, Ms,…)

– Trường hợp trang trọng (chưa đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Sir/Madam,)

Không viết tắt: Phải viết đầy đủ I am, I will, I have seen, I do not,… không được viết I’m, I’ll, I don’t, I’ve seen,…

Không dùng từ thông tục, tiếng lóng, từ thân mật: wanna, kid, dad, mate,…

Không dùng động từ want cho ngôi thứ nhất, hãy dùng would like. Không dùng động từ should cho ngôi thứ 2 (đừng lên lớp khuyên bảo đối tác), chỉ dùng cho ngôi thứ nhất (xin lời khuyên). Dùng may hoặc could thay cho can, would thay cho will, …

Hãy lễ độ dù cho đang bực tức: dùng Dear ở đầu thư, và dùng Please khi muốn yêu cầu.

Hãy viết cho ngắn gọn, nhưng đủ ý. Câu văn cũng vậy, ngắn, không dùng câu phức với 3, 4 mệnh đề (complex sentense). Câu phải có đầy đủ subject, verb, direct object và indirect object nếu có.

Hãy nhớ dùng và dùng chính xác các dấu chấm câu: chấm, chấm phẩy, phẩy, dấu hai chấm. Nếu 1 ý chính có nhiều ý phụ, dùng dấu gạch đầu dòng. Hạn chế dùng hoặc tuyệt đối không dùng dấu chấm than (!).

Tuyệt đối tránh: lỗi văn phạm, lỗi chính tả.

Tránh lỗi ambiguity: câu, từ nhiều nghĩa, gây hiểu lầm. Dùng từ đơn giản, không dùng từ bác học..

Regards, Best Regards, 2 cách này dùng thông dụng trong nhiều tình huống.

Sincerely Yours, Dùng trong thư xin việc, thư khiếu nại, thư mời vì mang nghĩa “chân thành”- Faithfully Yours, Dùng trong thư trả lời của nhà cung cấp cho khách hàng, vì mang nghĩa “trung thành”.

Nguồn: Internet

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Cấu Trúc There Is/There Are Trong Tiếng Anh

Cấu trúc THERE IS/THERE ARE

Trước khi vào bài, có thể một số bạn cần ôn lại động từ TO BE.

Công thức thể xác định: 

THERE IS + Danh từ số ít + Trạng ngữ (nếu có)

Lưu ý:

+ Trước danh từ số ít đếm được, cần dùng A hoặc AN hoặc ONE  (xem lại bài Mạo từ bất định A/AN nếu cần)

+ Trước danh từ số ít không đếm được không thêm A/AN nhưng có thể thêm NO (không),  A LITTLE (một ít), LITTLE (ít) , MUCH (nhiều), A LOT OF (rất nhiều)

+ THERE IS có thể viết tắt là THERE’S

Ví dụ:

There is an apple on the table = Có 1 trái táo trên bàn.

There is no water in the tank = Không có tí nước nào trong bồn.

There is a lot  of sugar in vietnamese white coffee = Có rất nhiều đường trong cà phê sữa kiểu Việt Nam.

 THERE ARE + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có).

Lưu ý:

+ Trước danh từ số nhiều, thường có số từ từ hai trở lên (TWO, THREE, FOUR) hoặc không có số từ mà có MANY (nhiều), A FEW (một số), SOME (vài) A LOT OF (rất nhiều)

+ THERE ARE có thể viết tắt là THERE’RE

Ví dụ:

There are twenty  members online now = Có 20 thành viên đang trực tuyến hiện giờ.

There are good people and bag people everywhere. = Có người tốt và người xấu ở mọi nơi (Ở đâu cũng có người tốt, kẻ xấu).

There are a lot of beggars in Viet Nam= Có rất nhiều người ăn xin ở Việt Nam.

Công thức thể phủ định:

THERE IS NOT + ANY + Danh từ số ít (nếu có).

THERE IS NOT viết tắt: THERE ISN‘T

Lưu ý:

+ Ở thể phủ định, dùng dạng viết tắt nhiều hơn.

Ví dụ:

There is not any fat in skim milk. = Không có chất béo trong sữa không béo.

There isn’t any money in my wallet. = Trong bóp tiền của tôi, không có lấy 1 xu.

THERE ARE NOT + ANY + Danh từ số nhiều(nếu có).

THERE ARE NOT viết tắt:  THERE AREN’T

Ví dụ:

There aren’t many Xich Los in district 1. = Ở quận 1, không có nhiều xe xích lô.

There aren’t any Xich  Los on Le Loi street district 1. = Trên đường Lê Lợi, không có chiếc xe xích lô nào.

Công thức thể nghi vấn:

IS THERE ANY + Danh từ số ít + Trạng ngữ (nếu có)?

Ví dụ:

Is there any milk in the fridge? =Trong tủ lạnh có sữa không?

Is there anyone home? = Có ai ở nhà không?

Is there a way to fix this computer ? = Có cách sửa máy vi tính này không?

  

ARE THERE ANY + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)?

Trong bếp có trứng không?

Cấu Trúc Since, For Trong Tiếng Anh

1. Tổng quan về cấu trúc Since và For

Định nghĩa cấu trúc Since, For

Since và For và hai giới từ đặc trưng của các thì hoàn thành:

Since: Kể từ khi;

For: khoảng, trong.

Khi nào sử dụng cấu trúc Since, For

Cấu trúc Since và For được dùng trong câu với mục đích nhất mạnh về mốc thời gian và khoảng thời gian, cụ thể:

Since: Nhấn mạnh về mốc thời gian

Since được sử dụng để chỉ mốc thời gian hành động hay sự việc bắt đầu xảy ra (có nghĩa là từ lúc đó sự việc ấy diễn ra). Cấu trúc since thường trả lời cho câu hỏi “When” trong các thì hoàn thành.

For: Nhấn mạnh về khoảng thời gian

For được sử dụng để nhấn mạnh về khoảng thời gian gian ma hành động hay sự việc xảy ra (có nghĩa là hạnh động, sự việc đã xảy ra xuyên suốt trong thời gian đó). Khác với Since, For trả lời cho câu hỏi “How long”.

Ví dụ:

I have been a teacher

since

2016.

(Tôi đã là một giáo viên từ năm 2016.)

I have been studying TOEIC

for

3 months.

(Tôi đã học TOEIC được 3 tháng.)

Cấu trúc Since và For đều được sử dụng để nhấn mạnh thời gian, tuy nhiên, mỗi từ sẽ có các trường hợp sử dụng tương ứng với cấu trúc khác nhau.

Cấu trúc Since

Since + Mốc thời gian trong quá khứ

Ví dụ:

Mike has moved to Los Angeles

since

he was 5 years old.

(Mike đã chuyển đến Los Angeles từ năm 5 tuổi.)

Mike has been married

since

he was 26 years old.

(Mike kết hôn từ năm 26 tuổi.)

Cấu trúc For

For + Khoảng thời gian

Ví dụ:

I have played volleyball

for

3 months.

(Tôi đã chơi bóng chuyền được 3 tháng.)

My father has been away from home

for

a month.

(Bố tôi vắng nhà một tháng.)

Cách dùng Since

Since sử dụng trong các thì hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: I have worked at Step Up since 2019. (Tôi đã làm việc tại Step Up từ năm 2019.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: Lisa has been playing the piano since 9 pm. (Lisa đã chơi piano từ 9 giờ tối.)

Thì quá khứ hoàn thành

Ví dụ: Mr.Smith had worked there since he was 18 years old. (Mr.Smith đã làm việc ở đó từ năm 18 tuổi.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: I had been living in England since 2010 before I moved to Vietnam this year. . (Tôi đã sống ở Anh từ năm 2010 trước khi chuyển đến Việt Nam vào năm nay.)

Since + thì quá khứ đơn

Trong trường hợp này, Since được dùng trong mệnh đề quá khứ. Cách dùng này rất phổ biến trong kết hợp thì.

Ví dụ: 

I have traveled to Halong

since

I

was

5 years old.

(Tôi đã đi du lịch Hạ Long từ khi tôi 5 tuổi.)

Since

I moved to the UK, I have made many new friends.

(Kể từ khi tôi chuyển đến Vương quốc Anh, tôi đã có thêm nhiều bạn mới.)

 Since + Thời điểm ở quá khứ

Since dùng để nói về mốc thời thời mà sự việc hay động xảy ra. Sau Since là một mốc thời gian cụ thể,

Since + mốc thời gian trong quá khứ

Ví dụ: 

I have learned Chinese

since 2016

.

(Tôi đã học tiếng Trung từ năm 2016.)

My parents have been married

since 1999.

(Bố mẹ tôi kết hôn từ năm 1999.)

Since then

Cấu trúc Since there có nghĩa là “kể từ đó”.

Ví dụ

Since then

, Mike and I have stopped seeing each other.

(Kể từ đó, tôi và Mike không còn gặp nhau nữa.)

Since then,

Anna has not loved anyone anymore.

(Kể từ đó, Anna không yêu ai nữa.)

Trên thực tế, For sử dụng được với tất cả các thì. Sự khác biệt về thời gian ở các thì hoàn thành:

Các thì hoàn thành: khoảng thời gian này bắt đầu ở trong quá khứ và có thể kéo dài đến hiện tại hoặc là không;

Các thì khác: Khoảng thời gian bắt đầu ở thời điểm đó.

Ví dụ

I have been studying English

for 3 months.

(Tôi đã học tiếng Anh được 3 tháng.)

I studied English for 3 months.

(Tôi đã học tiếng Anh khoảng 3 tháng.)

Lưu ý: 

Trong câu tiếng Anh, có thể lược bỏ “for”, TRỪ câu phủ định;

Không dùng “for” với “all the time” hoặc “all day”.

4. Phân biệt cấu trúc Since và For trong tiếng Anh

Since

For

Since + mốc thời gian

For + khoảng thời gian

Đi với các thì hoàn thành

Đi với tất cả các thì

5. Bài tập cấu trúc Since, For trong tiếng Anh

Bài tập: Điền Since/For và chỗ trống thích hợp:

It’s been raining … lunchtime.

Mikel has lived in American… 9 years.

Lisa has lived in L.A… 1997

I’m tired of waiting. We’ve been sitting here … an hour.

I haven’t been to a party … ages

Susie has been looking for a job … she left school.

Jane is away. She’s been away … Friday.

I wonder where Joe is. I haven’t seen him … last week.

Đáp án:

since

for

since

for

for

since

since

since

5 Mẫu Cấu Trúc Thư Tín Tiếng Anh Quan Trọng Trong Cuộc Đời Bạn

Viết thư tín bằng tiếng anh là một kỹ năng quan trọng mà chúng ta phải rèn luyện chăm chỉ?

Văn phong thư tín khác so với văn phong các bài luận hay các tin nhắn dành cho bạn bè. Mặc dù công nghệ thông tin phát triển, thư tay không còn phổ biến nhưng giờ đây chúng ta vẫn cần học những nguyên tác cơ bản khi viết thư để gửi qua email.

Hiểu được tầm quan trọng của thư tín trong công việc và đời sống, tôi muốn giới thiệu với các bạn những nguyên tắc cơ bản nhất của một lá thư bằng tiếng anh. Bên cạnh đó tôi cũng sẽ đề cập đến 5 loại thư tiếng anh tín phổ biến nhất được ứng dụng trong cuộc sống.

Cấu trúc của một lá thư :

– Ngày tháng năm :

– Lời chào : Hello/ Dear

– Mục đích viết thư

– Nội dung chính của thư

– Chữ ký

Phần đầu của lá thư ( Letter’ heading)

Bạn cần viết các mục theo thứ tự sau:

Your Name

Street Address

City, State Zip Code

Phone Number

Date

Recipient’s Name

Recipient’s Job Title

Name of Organization

Street Address

City, State Zip Code

5 Loại Thư Thông Dụng Nhất Trong Cuộc Sống

1. Cover letter

Cover letter ( Thư phủ) là lá thư được gửi cho nhà tuyển dụng khi bạn muốn xin việc tại công ty của họ. Thường bạn sẽ cần đính kèm với CV hoặc resume.

Bạn có thể tham khảo dàn ý cho cover letter sau :

[Professional heading]

Lời chào

– Nếu bạn biết tên người mà bạn gửi thư đến, thì sử dụng “Dear Mr./Mrs. [Recipient’s name].”

– Nếu không biết, hãy dùng “To Whom It May Concern.”

Đoạn thứ nhất

– Giới thiệu tên bạn và vị trí bạn đang ứng tuyển

– Bạn có thể đề cập đến vì sao bạn lại biết đến công ty và tin tuyển dụng

Đoạn thứ 2

-Giải thích cho họ về kinh nghiệm, kỹ năng và tính cách của bạn ,giúp bạn trở thành ứng viên phù hợp với vị trí bạn ứng tuỷen

– Nêu cụ thể cái nổi bật nhất, nhưng đừng lặp lại như trong CV

Đoạn thứ 3

– Cảm ơn người nhận

– Ghi sđt hoặc email mà họ có thể thông báo với bạn về kết quả tuyển dụng.

Sincerely,

[Your signature] – Ký tay khi bạn in cover letter

[Your first and last name] – đánh máy

2. Letter of resignation – Thư từ chức/ xin nghỉ việc

Thư từ chức hoặc xin nghỉ việc nhằm để thông báo với công ty về việc kết thúc thời gian làm việc của bạn tại đó.

Thường thi bạn sẽ phải viết trước mấy tuần trước khi bạn nghỉ việc và lá thư cũng không cần dài dòng. Hãy giữ thái độ vui vẻ trong thư và thể hiện ý muốn giữ mối quan hệ tốt đẹp với công ty .

Cấu trúc một lá thư xin nghỉ việc :

[Professional heading]

Dear Mr. / Mrs. [Recipient’s name]

Đoạn thứ nhất

– Nói đến vị trí mà mình muốn xin nghỉ

– Nói đến ngày mà bạn muốn xin nghỉ

Đoạn thứ 2

– Đề cập đến lý do bạn muốn nghỉ ( nếu cần)

– Một câu nói lạc quan về quãng thời gian làm việc ở công ty

– Đề cập đến việc bạn có thể giúp training hoặc chuyển giao công việc cho người khác

– Cảm ơn công ty vì khoảng thời gian được làm việc với mọi người

Sincerely/Respectfully yours,

[Your signature]

[Your first and last name]

3. Follow -up letter

Thư follow – up là lá thư mà bạn gửi tới người mà bạn vừa mới liên lạc và kết nối.

Lá thư follow-up thường dùng với 2 lý do chính :

– Dùng để nhắc nhở, gửi gắm điều gì đó sau một khoảng thời gian từ lần gặp mặt trước

– Dùng để cảm ơn ai đó sau cuộc gặp gỡ hoặc phỏng vấn.

Thư Follow-up thường trang trọng và ngắn gọn, súc tích.

Bạn có thể tham khảo cấu trúc thư sau :

[Professional heading]

Dear Mr. / Mrs. [Recipient’s full/last name],

Đoạn đầu tiên của thư với mục đích cảm ơn người nhận sau cuộc gặp

– Gợi cho người nhận nhớ về cuộc gặp giữa bạn và họ

– Cảm ơn vì đã gặp gỡ

– Chúc người nhận một tuần vui vẻ hoặc bày tỏ mong muốn được gặp lại trong tương lai

Đoạn đầu tiên của thư với mục đích Gửi gắm điều gì đó

– Gợi cho người nhận nhớ về lần gần nhất nói chuyện với bạn

– Nói đến vấn đề mà bạn muốn gửi gắm hoặc đang mong đợi từ người đó

– Chúc người nhận một tuần vui vẻ hoặc bày tỏ mong muốn được gặp lại trong tương lai

– Cảm ơn họ vì đã dành thời gian cho bạn

Sincerely, / Yours truly, / Awaiting your reply,

[Your signature]

[Your full name]

4. Thanh you letter – Thư cảm ơn

Lá thư cảm ơn dùng để gửi cho người vừa mới tặng quà cho bạn, mời bạn tham gia một sự kiện, hoặc giúp đỡ bạn việc gì đó.

Một mẩu thư tay cảm ơn sẽ cực kỳ ý nghĩa trong trường hợp này.

[The date]

Dear [Recipient’s first name],

Đoạn đầu:

– Nói đến lý do mà bạn cảm ơn

– Cảm ơn người nhận

– Thêm một vài đánh giá, lời khen tốt đẹp

Yours truly, / Sincerely,

[Your signature]

5. Letter of complaint – Thư phàn nàn

Thư phàn nàn là lá thư dùng để đề cập đến những điều không tốt đến một ai đó, với mong muốn người nhận sẽ làm gì đó để khắc phục điều đang xảy ra.

Để viết được 1 thư phàn nàn tốt, bạn cần nhắc đến những thực tế đang xảy ra mà không nên thêm bức xúc cá nhân vào thư, tránh cho bức thư quá kích và rude

[Professional heading]

Lời chào

– Nếu bạn biết tên người mà bạn gửi thư đến, thì sử dụng “Dear Mr./Mrs. [Recipient’s name].”

– Nếu không biết, hãy dùng “To Whom It May Concern.”

Đoạn thứ nhất

– Đề cập đến vấn đề hoặc sản phẩm mà bạn đang bức xúc hoặc muốn phàn nàn

-Mô tả vấn đề bạn gặp phải, bao gồm thời gian cụ thể, số hiệu sản phẩm hoặc các đặc tính khác

– Nếu bạn đã sửa chữa hoặc khắc phục vấn đề bằng cách nào đó rồi, hãy đề cập luôn

Đoạn thứ 2

– Hãy nói nguyện vọng của bạn muốn được giải quyết vấn đề như thế nào

– Nếu bạn trả tiền cho món đồ nào đó, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền

– Thêm sđt hoặc email để họ tiện liên lạc với bạn

– Cảm ơn họ vì đã dành thời gian đọc và trả lời

Sincerely / Respectfully yours,

[Your signature]

[Your name]

[Account number or reference number, if applicable]

Nguồn : fluentu.com

======

Bạn đang gặp khó khăn khi viết thư tín tiếng anh?

Bạn thiếu vốn từ vựng cho cả việc nói và viết tiếng anh?

Bạn chắc chắn đang cần một sự định hướng cụ thể và rõ ràng trên con đường học tiếng anh của mình. Vậy thì hãy để antoree giúp bạn kết nối với một người thầy tận tâm, đồng hành và giúp đỡ bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International chúng tôi với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.