Salutation & Greeting (Chào hỏi)
Reasons for writing (Lý do viết thư)
Main point (Nội dung chính)
Concluding sentence (Kết thúc email)
Signing off (Ký tên)
Nếu bạn đã biết tên người nhận.
Cấu trúc: Dear + title (danh xưng) + surname (họ),
Ví dụ: Dear Mrs. Hoang, Dear Mr. Brown, Dear Ms. Nguyen,
Nếu mối quan hệ gần gũi, bạn dùng tên first name.
Ví dụ: Hi Kelly, Dear Kelly,….
Trong trường hợp trang trọng hơn, hoặc khi bạn chưa biết thông tin người nhận.
Ví dụ: “To whom it may concern,” hoặc “Dear Sir/Madam,”
Ví dụ: How are you? How are you doing? How are things? How have you been? (Anh khỏe không, anh dạo này thế nào?)
I hope you are doing well. (Hy vọng cô vẫn khỏe)
I hope you have a nice weekend. (Hy vọng là cô có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.)
c. Một bức thư hồi đáp, nên bắt đầu bằng “thank you”
Thank you for contacting ABC Company. (Cảm ơn vì đã liên lạc tới công ty ABC)
Thank you for your prompt reply (Cảm ơn vì đã hồi đáp)
Thank you for getting back to me (Cảm ơn đã hồi đáp)
d. Reasons For Writing: Lý Do Viết Thư
I am writing to + ….
I am writing to enquire about…(Tôi viết thư để yêu cầu….)
I am contacting you for the following reason (Tôi viết thư này vì lý do sau)
I recently read/heard about … and would like to know… (Tôi gần đây được biết tin về… và muốn biết…)
I received your address from chúng tôi would like to … (tôi nhận được địa chỉ của các anh từ… và muốn được biết…)
Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó)
Further to our conversation, I’m pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. (Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.)
As you started in your letter, … (Như khi bạn bắt đầu trong thư, …)
As you told me,… (Như bạn đã nói với tôi…)
As you mentioned in the previous one,… (Như bạn đã đề cập trước đó…)
As I know what you wrote me,… (Như những gì bạn đã viết cho tôi…)
Dạng 2: Making a request (Yêu cầu)
Dạng 3: Giving good news (Thông báo tin tốt)
We are pleased to announce that …(Chúng tôi rất vui khi được thông báo rằng..)
I am delighted to inform you that ..(Tôi rất vui khi báo với anh rằng…)
You will be pleased to learn that …(Anh sẽ hài lòng khi biết rằng….)
Dạng 4: Giving bad news (Thông báo tin xấu)
We regret to inform you… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng…)
It is with great sadness that we… (Vô cùng thương tiếc báo tin…)
After careful consideration we have decided… (Sau khi đã xem xét cân nhắc, kỹ lưỡng chúng tôi đã quyết định…)
I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. (Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà)
Dạng 5: Complaining (Phàn nàn)
I am writing to express my dissatisfaction with …(Tôi muốn bày tỏ sự không hài lòng của mình về…)
I am writing to complain about … (Tôi viết thư này để phàn nàn về…)
Please note that the goods we ordered on ( date ) have not yet arrived. (Làm ơn lưu ý rằng hàng chúng tôi đặt vào ngày… vẫn chưa được giao..)
We regret to inform you that our order No. — is now considerably overdue. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với các anh rằng đơn hàng của chúng tôi số…. thì đã quá hạn lâu)
I would like to query the transport charges which seem unusually high (Tôi muốn thắc mắc về phí vận tải – cái mà có vẻ cao một cách bất thường)
Dạng 6: Apologizing (Xin lỗi)
We are sorry for the delay in replying to … (Chúng tôi rất xin lỗi về việc chậm trễ trả lời…)
I regret any inconvenience caused (by) … (Tôi lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bởi…)
I would like to apologise for the (delay, inconvenience)… (Tôi muốn xin lỗi cho sự.. trì hoãn, bất tiện..)
Once again, please accept my apologies for … (Một lần nữa, làm ơn chấp nhận lời xin lỗi của tôi về..)
Dạng 7: Orders (Đặt hàng/hủy hàng/nhận đơn đặt hàng)
Please send us your price list. (Làm ơn gửi cho chúng tôi báo giá)
Please note that our prices are subject to change without notice.(Làm ơn chú ý rằng giá cả của chúng tôi có thể thay đổi không báo trước)
We have pleasure in enclosing a detailed quotation. (Chúng tôi xin được đính kèm bảng báo giá chi tiết)
We can make you a firm offer of … (Chúng tôi có thể xác nhận giá chính xác..)
Bạn có thể kết thúc thư bằng việc sử dụng một trong các cụm từ sau tùy tình huống:
– Trường hợp thân mật:
– Trường hợp trang trọng (đã đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Mr, Mrs, Ms,…)
– Trường hợp trang trọng (chưa đề cập tên trong phần chào hỏi – Dear Sir/Madam,)
Không viết tắt: Phải viết đầy đủ I am, I will, I have seen, I do not,… không được viết I’m, I’ll, I don’t, I’ve seen,…
Không dùng từ thông tục, tiếng lóng, từ thân mật: wanna, kid, dad, mate,…
Không dùng động từ want cho ngôi thứ nhất, hãy dùng would like. Không dùng động từ should cho ngôi thứ 2 (đừng lên lớp khuyên bảo đối tác), chỉ dùng cho ngôi thứ nhất (xin lời khuyên). Dùng may hoặc could thay cho can, would thay cho will, …
Hãy lễ độ dù cho đang bực tức: dùng Dear ở đầu thư, và dùng Please khi muốn yêu cầu.
Hãy viết cho ngắn gọn, nhưng đủ ý. Câu văn cũng vậy, ngắn, không dùng câu phức với 3, 4 mệnh đề (complex sentense). Câu phải có đầy đủ subject, verb, direct object và indirect object nếu có.
Hãy nhớ dùng và dùng chính xác các dấu chấm câu: chấm, chấm phẩy, phẩy, dấu hai chấm. Nếu 1 ý chính có nhiều ý phụ, dùng dấu gạch đầu dòng. Hạn chế dùng hoặc tuyệt đối không dùng dấu chấm than (!).
Tuyệt đối tránh: lỗi văn phạm, lỗi chính tả.
Tránh lỗi ambiguity: câu, từ nhiều nghĩa, gây hiểu lầm. Dùng từ đơn giản, không dùng từ bác học..
Regards, Best Regards, 2 cách này dùng thông dụng trong nhiều tình huống.
Sincerely Yours, Dùng trong thư xin việc, thư khiếu nại, thư mời vì mang nghĩa “chân thành”- Faithfully Yours, Dùng trong thư trả lời của nhà cung cấp cho khách hàng, vì mang nghĩa “trung thành”.
Nguồn: Internet
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết
Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh