Cấu Trúc It’S A Good Idea / Top 11 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 9/2023 # Top Trend | Nhatngukohi.edu.vn

Cấu Trúc It’s No Good/ No Use/ No Point/ Not Worth

Khi làm bài thi ở các kỳ thi tiếng anh chúng ta thương gặp một số thành ngữ có ý khá giống nhau rất dễ gây nhầm lẫn. Bài viết hôm nay của chúng tôi xin đề cập tới một số cụm từ thường gặp Cấu trúc It’s No good/ It’s No use/ No point/ Not worth- Ý nghĩa và cách dùng của chúng.

Cấu trúc It’s No good/ No use/ Useless

– Ý nghĩa: Cả 3 thành ngữ It’s No good/ No use/ Useless trên khi dùng trong câu đều có nghĩa là vô ích khi làm điều gì

– Cấu trúc:

It is no use/ no good/ useless + V-ing : thật vô ích khi làm gì đó

Sau It is no use/ no good/ useless là các động từ V-ing.

Example: – There’s nothing you can do about the situation, so it’s no use worrying about it. (Tình hình như vậy chẳng thể làm được gì nữa, vì vậy lo lắng cũng được ích gì.)

– It’s no good trying to persuade me. You won’t succeed. ( Thật không tốt khi bạn cố thuyết phục tôi. bạn sẽ không thành công đâu).

– It’s useless trying to wear her dress because She is fatter than you. ( Đừng cố thử mặc váy của cô ấy bởi vì cô ấy mập hơn bạn).

Cấu trúc No point in

– There is no point in + V-ing: Không có lý nào

Example:

There is no point in going out now that It ‘s raing. ( Chẳng có lý nào lại đi ra ngoài bây giờ khi mà trời đang còn mưa).

– Ngoài ra còn có “The point of V-ing”: mục đích để làm gì.

Example: 

What is the point of having a car if you never use it? (Mục đích của việc có xe là gì nếu không bao giờ anh dùng tới nó?)

Cấu trúc It’s not worth

– It + tobe + (not) worth + V-ing: (không) có giá trị,(không) xứng đáng để làm gì.

Example:

There’s nothing worth reading in this newspaper. (Không có gì đáng đọc trên tờ báo này).

It’s worth making an arrangement before you go. (Rất đáng để sắp xếp một cuộc hẹn trước khi bạn đi.)

If you are a young, inexperienced driver, it is worth having comprehensive insurance. (Nếu bạn là một tài xế trẻ, thiếu kinh nghiệm, đáng để có bảo hiểm toàn diện)

I live only a short walk from here, so it’s not worth taking a taxi. (Tôi chỉ sống cách đây vài bước, nên không đáng để đi xe taxi.)

Cấu trúc have difficulty/trouble

– Ý nghĩa: To have difficulty/trouble + V-ing: Gặp khó khăn trong việc gì

Example:

I had difficulty finding a new job when I come home Tôi gặp khó khăn khi tìm một công việc mới khi tôi về nhà

Did you have any difficulty getting a visa? (Để xin visa, anh có gặp bất cứ khó khăn nào không?)

Cấu trúc Spend time/ Waste time + V-ing

Ý nghĩa: Dùng thời gian/ Tốn thời gian làm gì

Example:

I spend time reading this newspaper. (Tôi tốn thời gian đọc tờ báo này).

Don’t waste time doing what we can not!. ( Đừng tốn thời gian làm những việc mà chúng ta không thể)

Bài tập  sử dụng cấu trúc It’s No good/ No use/ No point/ Not worth

1.  Viết lại các câu bên dưới sử dụng There’s no point.

1 Why have a car if you never use it? _____________________________ 2 Why work if you don’t need money? _____________________________ 3 Don’t try to study if you feel tired. _____________________________ 4 Why hurry if you’ve got plenty of time? _____________________________

XEM THÊM

4.0

Cách Dùng Cấu Trúc It’s High Time, It’s Time, It’s About Time

1.Cấu trúc It’s high time trong tiếng Anh

Cấu trúc It’s high time là gì?

It’s high time là cấu trúc mang ý nghĩa là gợi ý đã đến lúc nên làm một điều gì đó. Có thể sử dụng It’s high time khi muốn biểu đạt ý nghĩa đã hơi trễ để điều gì đó có thể xảy ra.

Đây là một cấu trúc đặc biệt bởi vì nó sử dụng thì quá khứ để nói về hiện tại hay ở tương lai. 

Ví dụ:

He’s pretty seriously ill.

It’s high time

he saw a doctor.

(Anh ấy bị bệnh khá nặng. Đã đến lúc anh ấy nên đi khám bác sĩ.)

It’s high time I changed myself.

(Đã đến lúc tôi phải thay đổi bản thân.)

Cấu trúc It’s high time và cách dùng

Cấu trúc It’s high time được sử dụng với thì quá khứ, dùng để nói về một điều gì đó đáng lẽ đã phải được làm hoặc hoàn thành rồi. 

Công thức It’s high time:

It’s high time + S + V-ed: Đã đến lúc/Đáng lẽ phải làm điều gì đó rồi…

Ví dụ:

After all, he remained silent.

It’s high time he apologized

to Mary.

(Rốt cuộc, anh vẫn im lặng. Đã lẽ ra anh ấy phải xin lỗi Mary rồi.)

It’s high time Mike went

to bed Mike. Tomorrow he has to go to school early.

(Đã đến lúc Mike đi ngủ Mike. Ngày mai anh ấy phải đi học sớm.)

2. Cấu trúc It’s time và It’s about time và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc It’s time

Cấu trúc It’s time khi sử dụng với thì quá khứ thì đồng nghĩa với It’s high time. Còn khi kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” (to V) thì cấu trúc này mang ý nghĩa là gợi ý cho người nói lẫn người nghe một điều nên làm.

Công thức It’s time:

It’s time + S + V-ed

hay

It’s time + to V

Ví dụ:

It is 10:00 pm.

It’s time

we

went

home.

(Bây giờ là 10 giờ tối. Đã đến lúc chúng ta phải về nhà rồi.)

Mom,

it’s time to start

going to the airport, the plane will take off in 45 minutes. 

(Mẹ ơi, chúng ta nên bắt đầu ra sân bay, 45 phút nữa máy bay sẽ cất cánh rồi.)

Cấu trúc It’s about time

Tương tự như cấu trúc It’s high time và It’s time, cấu trúc It’s about time được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc nào đó đáng lẽ ra đã phải được làm hoặc hoàn thành rồi. Cấu trúc này cũng kết hợp với động từ ở thì quá khứ và diễn tả điều ở hiện tại hoặc tương lai.

Công thức It’s about time:

It’s about time + S + V-ed

Ví dụ:

It’s about time

you came to acknowledge your mistake and made a change.

(Đã đến lúc bạn thừa nhận sai lầm của mình và sửa đổi.)

Now it’s pretty late,

It’s about time

my dad came home. 

(Bây giờ đã khá muộn, đáng lẽ bố tôi phải về nhà rồi.)

3. Bài tập cấu trúc It’s high time có đáp án

Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc It’s high time:

I think you should return that book to the library.

    The child is still at school at this hour, someone must pick her up already.

      Don’t you think this apartment needs repairing?

        We really should tell our parents about this, shall we?

          Let’s buy the books we have always wanted, now that we have money.

          Đáp án:

          It’s high time you returned that book to the library.

          It’s high time someone picked her up, the child is still at school at this hour.

          It’s high time this apartment got repaired.

          It’s high time we told our parents about this.

          It’s high time we bought the books we have always wanted, now that we have money.

Cấu Trúc It’s Time Và It’s High Time, Hướng Dẫn Cách Dùng

It’time và It’s high time là hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong Tiếng Anh mà chúng ta thường gặp. Hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc It’s time và It’s high time và một số cách dùng riêng cần biết.

Cấu trúc It’s time và It’s high time

It’s time ~ It’s high time: đã tới lúc làm gì

1.Cấu trúc It’s time và It’s high time dùng để làm gì?

Cấu trúc It’s time và It’s high time dùng để diễn tả thời gian mà một việc nên cần được làm ngay lúc đó.

2. Cách dùng chung của It’s time và It’s high time

Theo sau cấu trúc It’s time và It’s high time thường là các mệnh đề sau:

a.Form: It’s time/ It’s high time + S + Ved/c2 (past simple) +…

Ex: It’s time you started to work. ( Đã tới lúc bạn bắt đầu làm việc).

It’s high time the girl finished her homework. (Đã tới lúc cô gái kết thúc bài tập của cô ấy).

b. Form: It’s time/It’s high time + (for somebody) + to Vinf +…

Ex: It’s time for me to get up. (Đã đến lúc tôi phải dậy).

It’s high time for him to buy a house. (Đã đến lúc anh ấy phải mua nhà).

3. Cách dùng riêng cấu trúc It’s time và It’s high time

a.Cấu trúc It’s time

– Form: It’s time + S + Ved/c2

→ Cấu trúc này diễn tả đáng lẽ hoạt động phải được thực hiện sớm hơn.

Ex: It’s time Mary went home. Her mother get angry, it’s too late. (Đáng lẽ Mary phải về sớm. Mẹ cô ấy rất giận, nó là quá muộn).

→ Trong câu này dùng went dạng quá khứ nhưng lại mang ý nghĩa ở hiện tại và tương lai (không mang ý nghĩa ở quá khứ).

→ Cấu trúc It’s time dùng để phê phán hay phàn nàn về ai đó trong một vấn đề cụ thể.

Ex: It’s time they cleaned their house because it is such a mess. (Đã đến lúc phải dọn dẹp nhà của họ vì nó quá bừa).

*Note: It’s time + S(I/he/she/it) + was + … (tobe đối với các chủ ngữ (I/he/she/it) phải dùng was).

Ex: It’s time I was going. (Đã đến lúc tôi phải đi).

b.Cấu trúc It’s high time.

– Form: It’s high time + for somebody + to Vinf + something…

→ Cấu trúc này diễn tả hành động đã đến lúc thực hiện.

Ex: It’s high time for them to leave. They should not be late. (Đã đến lúc họ phải rời đi. Họ không nên đi muộn).

→ Cấu trúc It’s high time dùng để nhấn mạnh hơn tính phê phán, phàn nàn ai đó trong cấu trúc It’s time.

Ex: It’s 12 a.m now. It’s high time she got up. (Bây giờ đã 12 giờ trưa. Đã đến lúc cô ấy phải dậy rồi).

*Notes: Có thể dùng About thay thế cho High trong cấu trúc It’s high time mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.

Ngữ Pháp –

Cấu Trúc It’s Time Và Một Số Hình Thái Phát Triển Của It’s Time

Ý nghĩa của cấu trúc It’s time

It’s time…có nghĩa là đã đến lúc, được sử dụng khi chúng ta muốn nhắc nhở ai đó về thời điểm làm/cho việc gì đó, người dùng có thể sử dụng cấu trúc It’s time trong nhiều ngữ cảnh khác nhau bởi cách dùng chúng khá đa dạng.

Ví dụ:

It’s time to go to school (Tạm dịch: Đã đến lúc đến trường rồi)

It’s time I bought a new smartphone (Tạm dịch: Đã đến lúc tôi mua chiếc điện thoại mới rồi)

It’s time you went to bed (Tạm dịch: Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi)

It’s time to go home (Tạm dịch: Đã đến lúc về nhà)

It’s time to change your fashion style (Tạm dịch: Đã đến lúc phải thay đổi cách thời trang rồi đó)

Hướng dẫn sử dụng cấu trúc It’s time

It’s time + past subjunctive (thì quá khứ)

Người ta sử dụng It’s time + past subjunctive (thì quá khứ) trong trường hợp muốn nhắc nhở về một việc gì đó cần được hoàn thành. Bạn nên nhớ chúng là sử dụng động từ ở thì quá khứ, tuy nhiên ý nghĩa của câu nói không mang tính chất ở thì quá khứ mà nó ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

It’s time you started to work. The boss will have here in 5 minutes (Tạm dịch: Đã đến lúc bạn bắt đầu công việc, sếp sẽ đến đây sau 5 phút)

It’s time you went to bed. You’ll have to go to school early tomorrow (Tạm dịch: Đã đến lúc bạn phải đi ngủ rồi. Bạn sẽ phải dậy sớm vào ngày mai đó.

It’s time the children got undressed and got into the bath. It’ll have get colder (Tạm dịch: Đã đến lúc mấy đứa nhỏ cởi quần áo đi tắm rồi. Trời đã trở nên lạnh hơn).

It’s time + (for somebody/something) + to do something: Đến thời điểm (cho ai đó/cái gì đó) làm cái gì

Cấu trúc It’s time + (for somebody/something) + to do something được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng thời điểm thích hợp để làm việc gì đó, tuy nhiên vẫn còn thời gian để làm điều đó.

Ví dụ:

It’s time for dinner (Tạm dịch: Đã đến thời điểm cho bữa tối rồi.)

It’s time you were more modest (Tạm dịch: Đã đến thời điểm bạn nên khiêm tốn hơn)

It’s time for you to learn how to use the internet (Tạm dịch: Đã đến thời điểm để bạn học cách sử dụng internet)

It’s time to say goodbye (Tạm dịch: Đã đến lúc phải nói lời tạm biệt)

It’s time they went home (Tạm dịch: Đã đến lúc họ về nhà)

Một số hình thái phát triển của It’s time

Bên cạnh cấu trúc It’s time thông thường, chúng ta còn bắt gặp một số hình thái phát triển của It’s time như It’s about time, It’s high time hay It’s a great time.

Mục đích chính khi sử dụng những hình thái phát triển này đó chính là để nhận mạnh những lời nhắc nhở về thời gian làm một việc gì đó.

Ví dụ mẫu câu It’s about time

It’s 10 a.m now. It’s about time he got up. (Tạm dịch: Bây giờ đã 10 giờ sáng. Đã đến lúc anh ấy phải dậy rồi).

They should not be late. It’s about time for them to leave (Tạm dịch: Họ không nên đi muộn. Đã đến lúc họ phải rời đi)

It’s about time you started learning English. It will be very good for you (Tạm dịch: Đã đến lúc bạn bắt đầu học tiếng Anh. Nó sẽ rất tốt cho bạn.

It’s about time you realized that your behavior is ridiculous (Tạm dịch: Đã đến lúc bạn nhận ra cách cư xử của bạn là lố bịch)

He is 25 years old now. It’s about time he found a job (Tạm dịch: Anh ta đã 25 tuổi. Đã đến lúc anh ấy phải đi tìm một công việc rồi)

Ví dụ cấu trúc câu It’s high time

It’s high time I bought a new pair of laptop (Tạm dịch: Đã đến lúc tôi cần phải mua một chiếc máy tính xách tay mới rồi)

It’s high time you went to bed. You’ll have to get up early tomorrow (Tạm dịch: Đã đến lúc anh phải đi ngủ rồi đấy. Anh cần phải dậy sớm vào ngày mai)

It’s high time we finished us homework (Tạm dịch: Đã tới lúc chúng tôi kết thúc bài tập của mình).

It’s high time Tom left for the airport (Tạm dịch: Đến lúc Tom phải ra sân bay rồi)

I think it’s high time I went back home (Tạm dịch: Tôi nghĩ, đã đến lúc tôi trở về nhà)

XEM THÊM:

So Sánh Had Better Và Should, Cấu Trúc It’s Time

post on 2023/09/04 by Admin

So sánh had better và should, cấu trúc It’s time

Làm bài tập

Hôm nay chúng ta sẽ so sánh sự giống và khác nhau giữa had better và should về cấu trúc cũng như cách sử dụng, và sẽ tìm hiểu một cấu trúc mới là It’s time.

1. Should vs Had better

Had better có ý nghĩa gần giống should nhưng không giống hoàn toàn 100%.

Cụ thể:

Người ta sử dụng had better trong những trường hợp cụ thể (không dùng khi nói chung chung). Should có thể được sử dụng trong mọi trường hợp để nêu ý kiến hoặc biểu đạt một lời khuyên.

Ví dụ:

It is raining outside. You had better bring an umbrella when going out.

Trời đang mưa. Bạn nên mang theo một chiếc ô khi đi ra ngoài. (Trong hoàn cảnh cụ thể là trời đang mưa vào thời điểm nói)

In my opinion, television programmes containing violent graphic should be banned.

Theo ý kiến của tôi, những chương trình ti vi có chứa hình ảnh bạo lực cần phải bị cấm. (Đây là ý kiến nói chung, không cụ thể nhắm vào một chương trình nào hay một thời điểm nào)

Khi sử dụng had better, luôn có một mối nguy hiểm hoặc một vấn đề sẽ xảy đến nếu bạn không làm theo lời khuyên đó. Should thì chỉ đơn giản mang ý nghĩa là sẽ tốt hơn nếu làm như vậy.

Ví dụ:

It’s an excellent movie. You should see it, you will definitely like it.

Đó là một bộ phim xuất sắc. Bạn nên xem nó, bạn nhất định sẽ thích nó.

The movie will start at 10 a.m. We had better hurry up or we will be late.

Bộ phim bắt đầu chiếu lúc 10 giờ. Chúng ta nên nhanh chân lên hoặc chúng ta sẽ bị muộn.

2. Cấu trúc It’s time

Cấu trúc: It’s time + for somebody + to do something

Ví dụ:

It’s time for us to leave.

= It’s time to leave.

Chúng tôi phải rời đi rồi.

Cách nói khác: It’s too late. It’s time we left.

Trong câu trên, dù sử dụng left là dạng quá khứ của leave, câu vẫn mang ý nghĩa hiện đại hoặc tương lai.

Ví dụ khác:

It’s 10 a.m. but my son is still in bed. It’s time he went to school.

Đã là 10 giờ rồi nhưng con trai tôi vẫn ở trên giường. Đã đến lúc nó phải đi học rồi.

Cấu trúc It’s time + somebody + did something = bạn đáng lẽ ra phải đã làm hoặc đã bắt đầu làm việc gì. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ trích hoặc phàn nàn.

It’s time my child did her homework but she is still watching television.

Đã đến giờ con tôi phải làm bài tập nhưng nó vẫn xem tivi.

It’s time we cleaned our house. It is such a mess.

Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa. Nhà quá là bừa.

Làm bài tập