Cấu Trúc Động Từ Help / Top 4 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Các Cấu Trúc Thường Gặp Với Từ Help

Cứu tôi với! Tôi bị mắc kẹt

– may I help with the washing-up ?

lới khuyên của anh giúp ích cho tôi rất nhiều

– we must all help each other

tất cả chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau

– a man is helping the police with their enquiries

một người đàn ông đang giúp cảnh sát điều tra

– please help me up /down the stairs with this heavy case

làm ơn giúp tôi đưa cái hòm nặng này lên/xuống cầu thang

– I helped him (to ) find his things

tôi đã giúp anh ấy tìm đồ đạc

– to help someone out of a difficulty

giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn

– to help someone across a stream

đưa mời (đồ ăn, thức uống)

– let me help you to some more wine

xin cho phép tôi rót thêm rượu vang cho ông

– help yourself (to a cigarette )

xin mời ông (dùng thuốc lá)

– he’s been helping himself to my stationery

anh ta tự tiện lấy văn phòng phẩm của tôi ra dùng

– I hope you won’t help yourself to my motorbike

mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi

– this latest development doesn’t exactly help (matters )

sự kiện mới nhất này đúng là chẳng giúp ích gì cho công việc cả

– drugs that help to take away pain

những loại thuốc giúp tiêu tan cơn đau can /could (not ) help (doing ) something (không) có thể ngăn chặn/tránh cái gì

– I wouldn’t live there ; well , not if I could help

tôi sẽ không sống ở đó đâu; ồ, nếu như tôi có thể tránh được

– we can’t help thinking he’s still alive

chúng tôi không thể không nghĩ rằng anh ta vẫn còn sống

– she burst out laughing , she couldn’t help it /herself

cô ta cười phá lên, không nhịn được

– don’t tell him more than you can help

đừng kể với hắn nhiều hơn mức anh cần phải kể

– she never does more work than she can help

cô ta không bao giờ làm nhiều hơn điều cô ta có thể tránh

God help you if the teacher finds out !

cầu Chúa phù hộ cho anh nếu thầy giáo phát hiện được!

to help a lame dog over a stile

giúp ai trong cơn hoạn nạn to help somebody off /on with something giúp ai vượt qua tình huống khó khăn

Cách Dùng Help Động Từ Quan Trọng Trong Tiếng Anh

Help là động từ rất quan trọng trong tiếng anh, thường xuyên xuất hiện trong những tình huống giao tiếp đơn giản. Hiểu rõ về cách dùng help sẽ giúp giải quyết tốt bài tập tại lớp cũng như sử dụng đúng khi giao tiếp.

Help (v): giúp, giúp đỡ, cứu giúp

I. Chức năng và vị trí Help trong câu

– Chức năng: Khi cần sự giúp đỡ, trợ giúp nào đó thường sử dụng Help.

– Vị trí: Help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ hoặc có thể đứng sau cả trạng từ bổ nghĩa cho câu.

II. Cấu trúc, cách dùng của Help

Cấu trúc 1: Help mang nghĩa tự phục vụ. S + Help + oneself somebody to something…

Ex: Help yourself to a cigarette. (Hút một điếu thuốc lá).

Cấu trúc 2: Help kết hợp với động từ nguyên mẫu. S + Help + Vinf…

➔ Help mang nghĩa là giúp ai đó làm một việc gì mà cần đến sự giúp đỡ.

Ex: – Huyen helped him find his key. (Huyền đã giúp anh ấy tìm chìa khóa).

-We helped her lock the door. (Chúng tôi đã giúp cô ấy khóa cửa).

* Note: Trong một số trường hợp nếu sử dụng Help + to Vinf vẫn có thể được chấp nhận.

Cấu trúc 3: Help trong câu bị động. S + Help + O + Vinf… ➔ S + Tobe + Helped + to Vinf +…+ (by O).

Ex: – They help us clean this house. (Họ giúp chúng tôi dọn dẹp nhà cửa).

➔ We are helped to clean this house. (Chúng tôi đã được dọn dẹp giúp).

-Quynh helped me buy the car. (Quỳnh đã giúp tôi mua chiếc xe ô tô).

➔ I was helped to buy the car by Quynh. (Tôi đã được giúp đỡ mua chiếc xe ô tô bởi Quỳnh).

III. Help và giới từ.

1.Help đi cùng với giới từ off/ on: S + Help + somebody + off (On) with something…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc hay một thứ gì đó.

Ex: – Hoa helped me off with your shoes. (Hoa đã giúp tôi cởi chiếc giầy của bạn).

-Mai helped him on with his T – shirt. (Mai đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông).

2. Help đi cùng với giới từ Out S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out mang nghĩa giúp đỡ người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.

Ex: Minh is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs. (Minh thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ họ khi họ thiếu thốn nhân viên).

IV. Help với vai trò là danh từ trong câu

Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp

Ex: – Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn).

-There is no help for it. (Vô phương cứu chữa).

*Note: Help có vai trò là động từ trong câu thường được chia theo chủ ngữ và được chia theo thời động từ.

Cấu Trúc Help Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng của Help là cấu trúc khá phổ biến thường được dùng trong ngữ pháp tiếng Anh và các dạng bài nâng cao. Help có nghĩa là giúp đỡ, với Help sẽ có ba cấu trúc có ý nghĩa gần giống nhau, bạn cần phải phân biệt sự khác nhau của nó.

I. Cấu trúc và cách dùng Help

Vị trí: Help thường có vị trí đứng sau chủ ngữ hoặc có thể đứng sau cả trạng từ bổ nghĩa cho câu.

Cấu trúc: S + help + oneself somebody + to + something

Giúp ai đó làm việc gì. Trong trường hợp này, người giúp sẽ làm hết và người được giúp không cần tham gia.

Ví dụ:

I wash my own clothes. (Tôi tự giặt quần áo của tôi)

I go to the market by myself to buy food. (Tôi tự đi chợ để mua đồ ăn)

2. Help kết hợp với V-inf và to V-inf

Với help + to V: Cả người giúp và người được giúp cùng nhau thực hiện hành động.

Với help + V: Người giúp sẽ một mình làm hết công việc cho người được giúp.

Cấu trúc: S + help + sb + V/ to V-inf…: giúp ai đó làm gì

Ví dụ:

She helped me clean the house. (Cô ấy giúp tôi làm sạch căn nhà)

She can’t help to clean the house = She can’t help clean the house. (Cô ấy không thể giúp tôi làm sạch căn nhà)

My mum helped me in learning English = My mum helped me with English. (Mẹ của tôi giúp tôi học tiếng Anh)

3. Help trong câu bị động

Cấu trúc:

Ví dụ:

Junny helped us clean this table. (Junny đã giúp chúng tôi lau bàn)

➔ We were helped to clean this table by Junny. (Chúng tôi đã được giúp lau bàn bởi Junny)

My elder sister usually helps me solve the difficult problem. (Chị gái thường xuyên giúp tôi giải quyết những vấn đề khó)

➔ I am usually helped to solve the difficult problem by my elder sister. (Tôi thường được giúp giải quyết các vấn đề khó bởi chị gái.)

4. Cấu trúc can’t help trong tiếng Anh

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing something

Cấu trúc can’t help này mang nghĩa là không thể ngừng làm gì, không thể không làm điều gì.

Ví dụ:

I can’t help being nervous whenever I have tests. (Tôi không ngừng lo lắng mỗi khi tôi có các bài kiểm tra)

She couldn’t help laughing after hearing his jokes. (Cô ấy không thể ngừng cười sau khi nghe chuyện hài của anh ta)

II. Help và giới từ

1. Help đi cùng với giới từ off/ on

Cấu trúc: S + Help + somebody + off (On) with something…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Off hoặc On mang nghĩa giúp đỡ người nào đó mặc hay một thứ gì đó.

Ví dụ:

Hoa helped me off with your shoes. (Hoa đã giúp tôi cởi chiếc giầy của bạn)

Mai helped him on with his T – shirt. (Mai đã giúp anh ấy mặc chiếc áo phông)

2. Help đi cùng với giới từ Out

Cấu trúc: S + Help + somebody + Out…

➔ Cấu trúc Help đi cùng với giới từ Out mang nghĩa giúp đỡ người nào đó thoát khỏi cảnh khó khăn hay hoạn nạn trong cuộc sống.

Ví dụ: Minh is sometimes willing to help them out when they are lack of staffs. (Minh thỉnh thoảng sẵn sàng để giúp đỡ họ khi họ thiếu thốn nhân viên).

III. Help với vai trò là danh từ trong câu

Help (n): sự giúp đỡ, sự trợ giúp Ví dụ:

Thank you for your kind help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ tốt bụng của bạn)

There is no help for it. (Vô phương cứu chữa)

*Note: Help có vai trò là động từ trong câu thường được chia theo chủ ngữ và được chia theo thời động từ.

IV. Một số lưu ý khi dùng Help

Nếu tân ngữ đi sau Help không nói trực tiếp đến một ai hay nói cách khác là đại từ vô nhân xưng với nghĩa “người ta”. Chúng ta có thể bỏ tân ngữ đó và To của động từ đi kèm đằng sau.

Trong trường hợp tân ngữ của Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi đằng sau nó.

Help thường đi kèm với động từ có dạng Inf, nhưng help cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp nhất định.

Cấu trúc To help sb do sth hay To help sb to do sth đều được dùng với nghĩa là giúp ai làm gì.

Ví dụ:

Nam helped Lan wash the dishes. (Nam giúp Lan rửa chén bát)

Nam helped the old man with the packages to find a taxi. (Nam đã giúp người đàn ông lớn tuổi có nhiều hành lý gọi một chiếc taxi)

The teacher helped Hoa find the research materials. (Giáo viên đã giúp Hoa tìm tài liệu cho cuộc nghiên cứu)

This wonderful drug helps (people to) recover more quickly. (Loại thuốc kì diệu này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn)

People to có thể lược bỏ bởi nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa người ta.

Nếu tân ngữ của help và tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau giống nhau, ta lược bỏ tân ngữ sau help đồng thời bỏ luôn cả to của động từ đằng sau.

Ví dụ:

The body fat of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation. (Cơ thể mập của con gấu sẽ giúp (nó) sống sót trong suốt kì ngủ đông)

V. Bài tập cấu trúc help

Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

“Thank you for helping me (finish) these projects.” She said to us.

Đáp án

Qua bài viết về Cấu trúc Help và cách dùng trong tiếng Anh – Bài tập đầy đủ, cách làm, chúng tôi hi vọng bạn có thể hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng của help và áp dụng vào bài tập, cũng như thêm một phần kiến thức cho bạn.

Cấu Trúc Và Các Dùng Help Trong Tiếng Anh

Help có nghĩa là giúp đỡ, cấu trúc help được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống cũng như các bài thi. Bài học sau sẽ giới thiệu tới bạn cấu trúc và cách dùng help trong tiếng Anh chuẩn nhất.

1. Cấu trúc và cách dùng help

Help có 3 dạng cấu trúc với ý nghĩa gần giống với nhau, bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa chúng để có thể áp dụng thật tốt.

+ Help so to do st : giúp ai đó làm việc gì. Trong trường hợp này cả người giúp và người được giúp đều cùng nhau làm.

+ To help sb do sth: giúp ai đó làm việc gì. Trong trường hợp này, người giúp sẽ làm hết và người được giúp không cần tham gia.

+ To help sb to do sth: giúp ai đó làm cái gì

Lưu ý: Cấu trúc: To help sb to do sth = To help sb do sth: cả 2 đều được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì.

( Help có nghĩa là giúp đỡ)

Ví dụ:

She helped me clean the house.

= She helped me to clean the house.

Dịch nghĩa: Cô ấy giúp tôi làm sạch căn nhà.

She can’t help to clean the house = She can’t help clean the house.

Dịch nghĩa: Cô ấy không thể giúp tôi làm sạch căn nhà.

My mum helped me in learning English = My mum helped me with English.

Dịch nghĩa: Mẹ của tôi giúp tôi học tiếng Anh.

2. Một số lưu ý khi dùng help

– Nếu tân ngữ đi sau Help không nói trực tiếp đến một ai hay nói cách khác là đại từ vô nhân xưng với nghĩa “người ta”. Chúng ta có thể bỏ tân ngữ đó và To của động từ đi kèm đằng sau.

– Trong trường hợp tân ngữ của Help giống với tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau. Chúng ta bỏ tân ngữ sau Help và To của động từ đi đằng sau nó.

– Help thường đi kèm với động từ có dạng Inf, nhưng help cũng có thể đi với động từ nguyên thể trong một số trường hợp nhất định.

– Cấu trúc To help sb do sth hay To help sb to do sth đều được dùng với nghĩa là giúp ai làm gì.

( Help có thể dùng khi muốn giúp ai đó làm gì )

Ví dụ:

– Nam helped Lan wash the dishes.

Dịch nghĩa: Nam giúp Lan rửa chén bát.

– Nam helped the old man with the packages to find a taxi.

Dịch nghĩa: Nam đã giúp người đàn ông lớn tuổi có nhiều hành lý gọi một chiếc taxi.

– The teacher helped Hoa find the research materials.

Dịch nghĩa: Giáo viên đã giúp Hoa tìm tài liệu cho cuộc nghiên cứu.

– This wonderful drug helps (people to) recover more quickly.

Loại thuốc kì diệu này giúp (người ta) hồi phục nhanh hơn.

People to có thể lược bỏ bới nó là một đại từ vô xưng với ý nghĩa người ta

– Nếu tân ngữ của help và tân ngữ của động từ đi kèm đằng sau giống nhau, ta lược bỏ tân ngữ sau help đồng thời bỏ luôn cả to của động từ đằng sau.

Ví dụ:

The body fat of the bear will help (him to) keep him alive during hibernation.

Dịch nghĩa: Cơ thể mập của con gấu sẽ giúp (nó) sống sót trong suốt kì ngủ đông.

– Cấu trúc: CAN’T HELP +V-ING: Không thể không làm gì đó

Ví dụ:

– Can’t help laughing : Không thể nhịn cười!!!

– Cấu trúc HELP + TO DO STH và HELP + V có nghĩa giống nhau và chúng có thể dùng thay thế lẫn nhau.

Ví dụ:

– He helps me do my homework.

– He helps me to do my homework.

Dịch nghĩa : Anh ấy giúp tôi làm bài tập về nhà của tôi.

Lê Quyên

Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.