Cấu Trúc Câu Suggest / Top 6 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Nhatngukohi.edu.vn

Các Cấu Trúc Câu Đi Với “Suggest”

Khi muốn khuyến nghị, đề xuất ý kiến với ai đó, ta thường dùng cấu trúc với suggest. Đây là một trong những mẫu câu thông dụng của tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày.

1. Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ suggest.

Ví dụ: 

I suggest

a white wine with this dish

. (Tôi đề nghị dùng rượu vang trắng với món ăn này.)

Trong trường hợp muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, ta dùng to.

Ví dụ: 

My teacher suggested

a course

I could sign up for at the end of the year.

hoặc My teacher suggested

a course

to me which I could sign up for at the end of the year. (Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)

NOT

My teacher suggested me a course…

2. Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

Khi đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, ta có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ suggest. Trong những tình huống không trang trọng, ta có thể bỏ “that” ra khỏi mệnh đề.

Ví dụ: 

I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant. (Tôi đề nghị chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.)

Lưu ý: Trong trường hợp dùng mệnh đề “that” thì động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ: The doctor suggests that he lose some weights. (chủ ngữ là “he” nhưng động từ “lose” không chia)

Khi đề nghị, đề xuất 1 việc gì trong quá khứ, ta có thể dùng should trong mệnh đề “that”.

Ví dụ:

Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise.

Ảnh: Road to Grammar via Pinterest

3. Suggest + -ing form (Suggest + V-ing)

Chúng ta có thể dùng V-ing theo sau động từ suggest khi đề cập đến 1 hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm hành động đó.

Ví dụ:

He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous. (Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Chúng ta cũng có thể dùng những từ để hỏi như where, what, when, who, how theo sau động từ suggest.

Ví dụ:

Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend? (Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)

Lưu ý

:

KHÔNG dùng suggest + tân ngữ + to_V khi đề nghị ai đó làm gì.

Ví dụ:

She suggested that I should go abroad for further study.

NOT

She suggested me to go abroad

KHÔNG dùng to V sau suggest:

Ví dụ:

She suggests having the car repaired as soon as possible.

NOT

She suggests to have

Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị thì động từ suggest còn có nghĩa là “ám chỉ” (=imply).

Ví dụ:

Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)

Cụm từ suggest itself to somebody nghĩa là chợt nảy ra điều gì.

Ví dụ:

A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)

5. It’s + suggested that + S + V

Ví dụ:

It’s suggested that he work hard.

Tổng hợp các cấu trúc của

Suggest

Cấu trúc với

Suggest

Ví dụ

1. suggest something (to somebody)

Could you suggest

a good dictionary

to me?

2. suggest somebody/something for something I want to suggest

this plan

for the new project.

3. suggest (that)…

She suggests that I should study hard to get high marks.

His teacher suggests that he read more books.

4. suggest doing something

My parents suggest travelling abroad on Tet holidays.

5. suggest how, what, etc…

Can you suggest how I might contact him?

6. It’s + suggested that

It is suggested that half of your plate consist of vegetables and fruit.

6. Cách dùng cấu trúc suggest

Cấu trúc suggest thường được dùng trong 5 trường hợp sau:

6.1. Cấu trúc

suggest+ gerund

(Suggest + danh động từ) được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào

Ví dụ:

Why suggest going to Yellowstone in August when the park is the most jammed? (Sao lại khuyên đến Yellostone vào tháng tám khi công viên này đông nghịt người?)

Cũng dùng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh điều mình đề nghị, chớ không phải để nhấn mạnh người thực hiện hành động trong lời đề nghị ấy:

Ví dụ:

He also suggests going with your mother to her appointments. (Anh ấy cũng khuyên nên đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.)

Đôi khi người viết hoặc người nói muốn tránh ám chỉ người đọc là người có vấn đề , vì vài lời đề nghị có thể làm người nghe xấu hổ mà ta dùng cấu trúc suggest + gerund:

Ví dụ:

We suggest planning ahead. (Chúng tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.)

Trong mọi ví dụ bên trên, người nói tránh không muốn nói ”I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng chính bạn, người đọc, là người bị ảnh hưởng đến vấn đề đang đề cập đến, để tránh không làm người đọc giận.

Thông thường cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh suggest + gerund dùng trong văn viết, vì văn viết thường trang trọng hơn văn nói.

6.2. Dùng cấu trúc

Suggest that + S + V

khi muốn khuyên thẳng thừng một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ: 

[bác sĩ nói với bệnh nhân] I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down. (Đề nghị ông bà nên tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp)

We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election. (Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền nên hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm trong vòng bầu cử sắp tới)

Suggest that + S + V thường có subjunctive verb theo sau trong tiếng Anh Mỹ. Nhưng trong tiếng Anh-Anh, thường có should theo sau suggest that S should V:

Ví dụ:

I suggested that John exercise more.

The teacher suggested that Mary study the lesson again.”

Khi dùng present progressive – hiện tại tếp dễn với “suggest” (I am suggesting that…) (tôi đang định đề nghị…), cho thấy người nói muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích tại sao mình khuyên vậy.

Ví dụ:

I‘m suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don’t yet have a clear solution. (Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo)

Trong văn nói, người ta thường sử dụng cấu trúc suggest that như sau:

I suggested that he should buy a new house.

I suggested that he bought a new house.

I suggested that he buy a new house.

I suggested his buying a new house.

I suggested your going to the cinema.

I suggest you go to the cinema.

I suggest your going to the cinema.

I suggest going to the cinema.

6.3. Cấu trúc

suggest

dùng để đề cử, tiến cử (một người) phù hợp với một chức vụ hoặc gợi ý (một vật) có thể dùng cho mục đích nào đó.

Ví dụ:

We suggested him for the post of Minister of the Interior. (Chúng tôi đã đề cử ông giữ chức vụ̣ Bộ trưởng Nội vụ)

6.4. (Món đồ, sự việc) nhắc nhở cần xem xét, cần làm điều gì đó.

Ví dụ:

The glove suggests that she was at the scene of the crime. (Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án.)

6.5. Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ

Ví dụ:

I didn’t tell him to leave, I only suggested it. (Tôi đâu có biểu anh ta đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà)

Cấu Trúc Suggest: Công Thức, Cánh Dùng, Bài Tập

Cấu trúc suggest là cấu trúc xuất hiện nhiều trong tiếng Anh. Trong giao tiếp hàng ngày, suggest được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống, để nói về sự mong muốn đề suất làm gì đó, hay đề suất thứ gì đó người ta thường sử dụng cấu trúc suggest.

Cấu trúc suggest là cấu trúc xuất hiện nhiều trong tiếng Anh. Trong giao tiếp hàng ngày, suggest được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống, để nói về sự mong muốn đề suất làm gì đó, hay đề suất thứ gì đó người ta thường sử dụng cấu trúc suggest. Có các cấu trúc tương tự: Why don’t we.. ; Let’s… ; How about … cũng để nói về đề xuất, gợi ý.

1. Cách dùng

a.Đưa ra gợi ý, mong muốn, ý tưởng về ai đó, hay về hành động gì đó.

Đúng với nghĩa của từ Suggest: gợi ý, đề xuất, mẫu câu sử dụng từ suggest được dùng khi muốn đề suất về somebody (ai đó) hay something (cái gì đó), đề xuất một ý tưởng, hành động, kế hoạch cho người khác.

He suggested a new coffee shop near the lake(Anh ấy đã gợi ý một quán cà phê gần hồ)

b.Đưa ra bằng chứng hoặc nhắc nhở, xem xét vấn đề.

Không chỉ đưa ra gợi ý hay đề suất ý kiến cá nhân, suggest còn dùng trong câu nhắc nhở, hoặc đưa ra nhận định, xem xét về vấn đề đang được đề cập trong cuộc hội thoại

His attitutde suggest a lack of interest in the job. (Thái độ của anh ta cho thấy sự thiếu nhiệt huyết trong công việc.) The glove suggests that she was here.(Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã ở đây)

c.Thể hiện ý kiến, cảm giác không rõ ràng, hoặc những gợi ý gián tiếp, không rõ ràng.

I didn’t tell him to leave, I only suggested it. (tôi không nói anh ấy đi đâu, tôi chỉ gợi ý vậy thôi.)

2.Công thức

a.Suggest + N/N phrase (danh từ/cụm danh từ)

Suggest đóng vai trò là động từ, danh từ phía sau là tân ngữ Ý nghĩa: Đề xuất cho ai đó, cái gì đó Ví dụ: Can you suggest a good laptop for me ?(bạn có thể gợi ý một chiếc máy tính xách tay tốt cho tôi?) I suggest James for this job.(tôi đề xuất James cho công việc này)

b.Suggest that + clause (mệnh đề)

Ý nghĩa: đưa ra đề xuất gợi ý Suggest vẫn đóng vai trò là động từ, mệnh đề đằng sau là bổ ngữ cho động từ Suggest Ví dụ: I suggest that we go out to have dinner.(Tôi đề nghị chúng ta sẽ ra ngoài ăn vào bữa tối) My mom suggests that we go to the cinema after dinner.(mẹ tôi đề nghị rằng chúng tôi sẽ đi vào rạp chiếu phim sau bữa tối.)

Ý nghĩa: Đề xuất làm gì đó Khi đưa ra ý kiến, đề xuất nhưng không nói cụ thể là ai sẽ làm hành động đó, nhưng ngầm hiểu là đề xuất cho bản thân, cho “chúng ta”. Ví dụ: I suggest having dinner first.(Tôi đề nghị ăn bữa tối trước)

Ta có thể sử dụng những từ để hỏi như What, When, Who, Where, How theo sau động từ suggest. Ý nghĩa: gợi ý làm như thế nào, ở đâu, khi nào… Ví dụ: Can you suggest where I might buy a good English book?(Bạn có thể gợi ý cho tôi nên mua sách tiếng Anh tốt ở đâu không?) Can anyone suggest how we might attract more people for the event?(Ai có thể gợi ý gì để chúng ta có thể thu hút nhiều người hơn cho sự kiện?)

Cấu Trúc Suggest Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản – Cấu trúc SUGGEST được sử dụng khi muốn khuyến nghị hay đề xuất ý kiến với ai đó. Đặc biệt, người học tiếng Anh giao tiếp cơ bản thường xuyên phải áp dụng cấu trúc này. Bài viết bao gồm lý thuyết, cách sử dụng, ví dụ minh họa – [KÈM BÀI TẬP và ĐÁP ÁN] giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

A. Cấu trúc Sugggest trong tiếng Anh

1. Cấu trúc ngữ pháp 1: Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Trong trường hợp này thì cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ suggest.

Ví dụ: I suggest a white wine with this dish. (Tôi đề nghị dùng rượu vang trắng với món ăn này.)

Trong trường hợp muốn đề cập đến đối tượng nhận được lời đề nghị, ta dùng “to”.

Ví dụ: My teacher suggested a course I could sign up for at the end of the year.

or My teacher suggested a course to me which I could sign up for at the end of the year.

(Giáo viên của tôi đề xuất cho tôi 1 khóa học mà tôi có thể đăng ký vào cuối năm.)

NOT My teacher suggested me a course…

2. Cấu trúc ngữ pháp 2: Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

Khi đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, ta có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ suggest. Trong những tình huống không trang trọng, ta có thể bỏ “that” ra khỏi mệnh đề.

Ví dụ: I suggest (that) we go out to have dinner. I know a very good restaurant.

(Tôi đề nghị chúng ta ra ngoài ăn tối. Tôi biết 1 nhà hàng rất ngon.

*** Chú ý: Trong trường hợp dùng mệnh đề “that” thì động từ theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ: The doctor suggests that he lose some weights. (chủ ngữ là “he” nhưng động từ “lose” không chia)

Khi đề nghị, đề xuất 1 việc gì trong quá khứ, ta có thể dùng “should” trong mệnh đề “that”.

Ví dụ: Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise.

3. Cấu trúc ngữ pháp 3: Suggest + -ing form (Suggest + V-ing)

Chúng ta có thể dùng V-ing theo sau động từ suggest khi đề cập đến 1 hành động nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm hành động đó.

Ví dụ: He suggested travelling together for safety, since the area was so dangerous.

(Anh ấy đề xuất nên đi du lịch cùng nhau cho an toàn vì khu vực đó rất nguy hiểm.)

4. Cấu trúc ngữ pháp 4: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Chúng ta cũng có thể dùng những từ để hỏi như where, what, when, who, how theo sau động từ suggest.

Ví dụ: Could you suggest where I might be able to buy a nice T-shirt for my boyfriend?

(Bạn có thể gợi ý cho tôi 1 chỗ để tôi có thể mua 1 cái áo thun thật đẹp cho bạn trai của tôi không?)

*** Chú ý:

KHÔNG dùng suggest + tân ngữ + to_V khi đề nghị ai đó làm gì.

Ví dụ: She suggested that I should go abroad for further study.

NOT She suggested me to go abroad…

KHÔNG dùng to_V sau suggest:

Ví dụ: She suggests having the car repaired as soon as possible.

NOT She suggests to have…

Ngoài nghĩa đề xuất, đề nghị thì động từ suggest còn có nghĩa là “ám chỉ” (=imply).

Ví dụ: Are you suggesting (that) I’m lazy? (Anh ám chỉ tôi lười biếng phải không?)

Cụm từ suggest itself to somebody nghĩa là chợt nảy ra điều gì.

Ví dụ: A solution immediately suggested itself to me. (Tôi chợt nghĩ ra 1 giải pháp.)

Tóm lại: Động từ suggest có những cấu trúc chính như sau:

suggest something (to somebody)

Ví dụ: Could you suggest a good dictionary to me?

suggest somebody/something for something

Ví dụ: I want to suggest this plan for the new project.

suggest (that)…

Ví dụ: She suggests that I should study hard to get high marks.

His teacher suggests that he read more books.

suggest doing something

Ví dụ: My parents suggest travelling abroad on Tet holidays.

suggest how, what, etc…

Ví dụ: Can you suggest how I might contact him?

B. Cách dùng cấu trúc suggest trong tiếng Anh

Cấu trúc suggest thường được dùng trong 5 trường hợp sau:

1. Cấu trúc [suggest + gerund] được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào

Ví dụ: “Why suggest going to Yellowstone in August when the park is the most jammed?”

(Sao lại khuyên đến Yellostone vào tháng tám khi công viên này đông nghịt người?)

Trong những cấu trúc mà không phải tất cả người nghe hay người đọc đều có thể làm theo lời khuyên ấy:

Cũng dùng cấu trúc này khi muốn nhấn mạnh điều mình đề nghị, chớ không phải để nhấn mạnh người thực hiện hành động trong lời đề nghị ấy:

“He also suggests going with your mother to her appointments.”

( Anh ấy cũng khuyên nên đi với mẹ đến chỗ hẹn hò với cô ta.)

Đôi khi người viết hoặc người nói muốn tránh ám chỉ người đọc là người có vấn đề , vì vài lời đề nghị có thể làm người nghe xấu hổ mà ta dùng cấu trúc suggest + gerund :

“We suggest planning ahead.”

(Chúng tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước.)

Trong mọi ví dụ bên trên, người nói tránh không muốn nói “I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng chính bạn, người đọc, là người bị ảnh hưởng đến vấn đề đang đề cập đến, để tránh không làm người đọc giận.

Thông thường cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh suggest + gerund dùng trong văn viết, vì văn viết thường trang trọng hơn văn nói.

2. Dùng cấu trúc [suggest that S + V] khi muốn khuyên thẳng thừng một người hoặc một nhóm người cụ thể.

Ví dụ: bác sĩ nói với bệnh nhân:

“I suggest that you do more exercise to keep your blood pressure down.”

(đề nghị ông bà nên tập thể dục nhiều hơn để giảm huyết áp)

“We suggest that the ruling party act more decisively in order not to be voted out of office in the next election.

(Chúng tôi đề nghị đảng cầm quyền nên hành động dứt khoát hơn để khỏi bị bãi nhiệm trong vòng bầu cử sắp tới)

suggest that S V thường có subjunctive verb theo sau trong North American English, nhưng trong UK English, thường có “should” theo sau suggest that S should V

Ví dụ:

I suggested that John exercise more.

The teacher suggested that Mary study the lesson again.”

Không có “s” ở các từ “exercise” or “study” vì đó là động từ subjunctive, tuy nhiên North Americans có thể nói “I suggested that John exercises (or exercised) more”, nhưng cách viết này không chuẩn và nên tránh dùng trong văn viết.

I suggested that John should exercise more.” (Anh thường dùng should sau suggested that)

Khi dùng present progressive với “suggest” (“I am suggesting that…) (tôi đang định đề nghị…), cho thấy người nói muốn đề nghị điều gì đó hoặc định giải thích tại sao mình khuyên vậy.

Ví dụ:

I’m suggesting that we do something to stop this disagreement, but I don’t yet have a clear solution.

(Tôi đang định đề nghị làm chuyện gì đó để dẹp bỏ sự bất đồng này, nhưng tôi chưa nghĩ ra cách giải quyết nào hoàn hảo)

Trong văn nói, người ta thường sử dụng cấu trúc suggest that như sau

I suggested that he should buy a new house.

I suggested that he bought a new house.

I suggested that he buy a new house.

I suggested his buying a new house.

I suggested your going to the cinema.

I suggest you go to the cinema.

I suggest your going to the cinema.

I suggest going to the cinema.

3. Cấu trúc suggest dùng để đề cử, tiến cử (một người) phù hợp với một chức vụ hoặc gợi ý (một vật) có thể dùng cho mục đích nào đó.

Ví dụ:

We suggested him for for the post of Minister of the Interior.

(Chúng tôi đã đề cử ông giữ chức vụ̣ Bộ trưởng Nội vụ)

4. (Món đồ, sự việc) nhắc nhở cần xem xét, cần làm điều gì đó.

Ví dụ:

The glove suggests that she was at the scene of the crime.

(Chiếc găng tay cho thấy cô ấy đã có mặt tại hiện trường vụ án.)

5. Gợi ý gián tiếp, nói bóng gió; không nói thẳng, nói rõ

Ví dụ: I didn’t tell him to leave, I only suggested it.

(Tôi đâu có biểu anh ta đi đâu, tôi chỉ gợi ý thôi mà)

C. Bài tập cấu trúc suggest

studies

study

studying

summit

summiting

summits

being

be

is

should have

have

Both are correct

have

has

having

get

gets

got

going

go

should go

(should) play

playing

plays

send

sending

sent

should invite

invite

Both are correct

should close

close

closing

look

looking

looks

went

goes

going

travel

travelling

travelled

should eat

eating

ate

Cấu Trúc Câu: Các Cấu Trúc Phức Tạp

Đôi khi mệnh đề trạng từ được đặt ở giữa một mệnh đề khác, tách chủ ngữ khỏi động từ.

subject + if/when/after/because…+ verb Ví dụ: Ann, when she finally managed to go to sleep, had a series of bad dreams. (Ann, khi cô ấy cuối cùng cũng đi ngủ, gặp một loạt những cơn ác mộng.) The government, if recent reports can be trusted, has decided not to raise interest rates. (Chính phủ, nếu những báo cáo gần đây là đúng, đã quyết định không tăng lãi suất.)

Trong những cấu trúc này, danh từ có thể không phải là chủ ngữ của động từ đứng ngay sau nó. Ví dụ: Mr Andrews, when he saw the policeman, started running as fast as he could. (= Không phải cảnh sát là người bắt đầu chạy) (Ông Andrew, khi ông ấy nhìn thấy cảnh sát, bắt đầu chạy nhanh nhất có thể.)

2. that picture of the children standing…

Điều tương tự có thể xảy ra khi chủ ngữ của câu có một cụm miêu tả hoặc mệnh đề quan hệ theo sau.

subject + descriptive phrase/clause + verb That picture of the children standing in front of the Palace talking to the Prime Minister is wonderful (Câu không nói rằng thủ tướng tuyệt vời.) (Bức ảnh những đứa trẻ đứng trước cung điện nói chuyện với Thủ tướng kia trông thật tuyệt vời.) The tree that Mary gave to my younger brother is growing fast. (Cái cây mà Mary cho em trai tôi lớn rất nhanh.) The reporter who first made contact with the kidnappers telephoned the police immediately. (Người phóng viên đầu tiên liên lạc với những tên bắt cóc, đã gọi điện cho cảnh sát ngay lập tức.)

3. Thiếu đại từ quan hệ

Khi đại từ quan hệ ( who/which/that) được lược bỏ, điều này có thể gây nên khó khăn cho người học. Ví dụ: It was a question a small child could have answered. (= … that a small child could have answered.) (Đó là một câu trả lời mà một đứa trẻ cũng có thể trả lời được.) The film she was talking about at Celia’s party turned out to be very boring. (= … the film which she was talking about…) (Bộ phim cô ấy nói đến ở bữa tiệc của Celia hóa ra lại rất chán.) The really important point is that because he did not invite the one man he certainly should have asked his father was angry. (Câu có nói rằng anh ấy đáng nhẽ nên hỏi bố mình?) (Điểm rất quan trọng đó là vì anh ấy không mời người đàn ông mà anh ấy chắn chắn nên mời nên bố anh ấy mới tức giận.)

4. Thiếu that

Chúng ta thường lược bỏ liên từ that sau các động từ. Việc này có thể làm những câu phức tạp càng khó để có thể hiểu được hơn. Ví dụ: The man who was arrested claimed he was somewhere else at the time of the robbery. (= … claimed that he was …) (Người đàn ông bị bắt khẳng định rằng anh ta ở nơi khác khi vụ cướp xảy.) She insisted she thought he knew she was on the train. (.= She insisted that she thought that he knew that …) (Cô ấy nhấn mạnh rằng cô ấy nghĩ anh biết cô ở trên tàu.)

Trong những bản tin ngắn, that đôi khi được lược bỏ sau danh từ. Ví dụ: Officials did not accept his claim he was innocent. (.= … that he was innocent.) (Những người có thẩm quyền không chấp nhận lời tuyên bố rằng anh ta vô tội.) The Minister denied the suggestion he had concealed information from Parliament. (= … the suggestion that he …) (Vị bộ tướng phủ nhận ý kiến rằng ông đã che giấu thông tin từ nghị viện.)

6. Nhóm từ tường thuật

Các cấu trúc phức tạp có thể được hình thành khi các cụm từ tường thuật được thêm vào trong câu. Ví dụ: This is the man who Ann said will tell us all about the church. (Đây là người đàn ông mà Ann bảo sẽ nói cho chúng ta về nhà thờ.) There are those people that I thought were going to buy our house. (Có những người mà tôi nghĩ sẽ mua nhà của chúng tôi.) Who did you say (that) you wanted to invite for Christmas? (Cậu nói cậu muốn mời ai đến vào dịp Giáng Sinh?)

Điều này cũng có thể xảy ra với cấu trúc câu hỏi tường thuật. Ví dụ: He’s gone I don’t know how far. (Anh ta đi rồi tôi không biết là bao lâu.) We spent I can’t remember how much money on our holiday. (Tôi không thể nhớ chúng ta tiêu tốn hết bao nhiêu cho kỳ nghỉ.) Marry gave me you’ll never guess what for my birthday. (Cậu sẽ không bao giờ đoán được Mary tặng tớ cái gì vào sinh nhật đâu.)

7. Chủ ngữ dài

Khi chủ ngữ của một câu là một cụm hoặc mệnh đề dài có thể làm cho câu trở nên khó hiểu. Ví dụ:Getting up very early in the morning makes you feel really superior. (7 từ đầu tiên là chủ ngữ.) (Dậy sớm vào buổi sáng làm cho bạn cảm thấy rất tuyệt.)Going on holiday out of season when everybody else is working can save you a lot of money (chủ ngữ 11 từ) (Đi nghỉ mát trái mùa khi những người khác đang làm việc có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.)What Ann’s little sister wanted above everything else in the whole world was a horse. (chủ ngữ 12 từ) (Điều em gái Ann muốn hơn tất cả mọi thứ trên thế giới là một con ngựa.)

8. Tân ngữ gián tiếp dài

Tân ngữ gián tiếp dài cũng có thể làm cho câu trở nên khó hiểu. Ví dụ: She gave all the people who had helped her with her research copies of her book. (Cô ấy tặng tất cả những người đã giúp mình trong công tác nghiên cứu bản sao cuốn sách của cô ấy.) He brought the village where he had grown up unexpected fame and prosperity. (Anh ấy mang lại cho ngôi làng nơi anh lớn lên sự nổi tiếng và thịnh vượng bất ngờ.)