Các Từ Viết Tắt Trong Cấu Trúc Tiếng Anh / Top 18 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 9/2023 # Top Trend | Nhatngukohi.edu.vn

Cách Đọc Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh

Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có những từ đọc và viết tắt phổ biến mà bạn cần biết Và để biết cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh các bạn cần hiểu rõ hơn về nó.

Những điều cần biết về cách nói tắt trong tiếng Anh

Các trợ động từ trong Tiếng Anh thường được viết tắt ở dạng phủ định, ví dụ: chúng ta có thể nói “it isn’t raining” hoặc “it’s not raining”. Tuy nhiên, chúng ta không thể nói “it’sn’t raining” bởi lẽ trong mệnh đề phủ định chỉ được phép dùng một cách viết tắt chứ không dùng cả hai.

Dạng viết tắt của not là n’t thường được dùng cách nói/viết thu gọn của động từ tobe, các trợ động từ như do hoặc have. Hình thức viết tắt n’t cũng được sử dụng phổ biến đối với các động từ quyết thiếu như can’t, couldn’t, mustn’t, shouldn’t, won’t và wouldn’t ngoại trừ từ may.

Câu hỏi láy đuôi là câu hỏi ngắn kết thúc bằng dạng phủ định ở cuối câu. Đặc điểm của câu hỏi hỏi láy đuôi là bao gồm dạng viết tắt của tất cả các dạng động từ như tobe, quyết thiếu hay trợ động từ. Ví dụ “It’s a tag question, isn’t it?”

Lối nói và viết tắt thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh thân mật, bạn bè, suồng sã hoặc đôi khi bắt gặp ở các ca từ của một số bài hát… Benative xin giới thiệu một số cách nói và viết tắt thường được sử dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo.

– Gonna = is/am going to (do something)

“I’m gonna call him now.”

(Tôi sẽ gọi cho anh ta ngay)

“I wanna speak to you.”

(Tôi muốn nói chuyện với anh)

– Gotta = have/ has got to (or have/has got)

“I gotta go!”

(Tôi phải đi rồi)

“It’s cold, innit?”

(Trời có lạnh không?)

– Ain’t = isn’t / haven’t / hasn’t

“He ain’t finished yet.”

(Anh ta vẫn chưa hoàn thành)

“I ain’t seen him today.”

(Hôm nay tôi chưa gặp anh ta)

“Do ya know what I mean?”

(Bạn có hiểu ý tôi không vậy?)

“Lemme see … tomorrow’s a good time.”

(Để tôi xem nào…ngày mai đẹp đấy)

“Whadd’ya mean, you don’t want to watch the movie?”

(Ý cậu là gì vậy, cậu không muốn xem phim à?)

– Dunno = don’t / doesn’t know

“I dunno. Whadd’ya think?”

(Tôi không biết. Bạn nghĩ gì vậy?)

– CU L8r = see you later (gặp lại cậu sau)

– msg = message (tin nhắn)

– pls = please (vui lòng, làm ơn)

– vgd = very good (rất tốt)

– asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt/ sớm nhất có thể)

– tks = thanks

– LOL = laugh out loud(cười lớn)/lots of love

Tổng hợp một số từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh

Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.

Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.

Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày

Gonna – (tobe) going to (sẽ)

Wanna – want to (muốn)

Gotta – (have) got a (có)

Gimme – give me (đưa cho tôi)

Kinda – kind of (đại loại là)

Lemme – let me (để tôi)

Init – isn’t it? (có phải không?)

AKA – also known as (còn được biết đến như là)

approx. – approximately (xấp xỉ)

appt. – appointment (cuộc hẹn)

apt. – apartment (căn hộ)

A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)

B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)

dept. – department (bộ)

D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)

est. – established (được thành lập)

E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)

FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)

FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)

min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)

misc. – miscellaneous (pha tạp)

no. – number (số)

P.S. – Postscript (Tái bút)

tel. – telephone (số điện thoại)

temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)

TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)

vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)

vs. – versus (với)

Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat

ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)

AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)

AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)

ANW- anyway (dù sao đi nữa)

b/c – because (bởi vì)

BRB – be right back (quay lại ngay)

BTW – by the way (nhân tiện)

CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)

DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)

IDK – I don’t know (tôi không biết)

IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)

LOL – laugh out loud (cười lớn)

NP – no problem (không có vấn đề gì)

ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)

TBC – to be continued (còn nữa)

THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)

WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)

WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)

Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!

Quà tặng: Kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp khổng lồ!

Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)

B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)

MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)

M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)

M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)

PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)

JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)

PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)

MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)

VP – Vice President (Phó chủ tịch)

SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)

EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)

CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)

CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)

CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Tổng Hợp Tất Cả Các Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh

1 – Sup? là gì? What’s up là gì?

Sup? là một dạng viết tắt của What’s up? Cả 2 cụm này đều có cùng nghĩa với nhau. Đây là một cách chào hỏi thông dụng của giới trẻ, dùng với bạn bè, người thân của mình. Cách chào hỏi này không được sử dụng trong các tình huống trang trọng hay sử dụng với 2 người lần đầu gặp nhau.

BF = Boyfriend = Bạn trai GF = Girlfriend = Bạn gái Ví dụ: My BF just bought me a dinner. = Bạn trai tớ vừa mua cho tớ bữa tối rồi. My GF’s birthday is next week. Tuần sau là sinh nhật bạn gái tớ.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Coz = ’cause = Because = Bời vì. Ví dụ: We have to cancel the picnic coz it’s going to rain. = Tụi mình phải huỷ buổi dã ngoại vì trời chuẩn bị mưa. It hurts coz I love him so much. = Tôi bị tổn thương vì tôi yêu ấy quá nhiều. Nghĩa 1: PM = Private Massage (Một vài người hiểu nghĩa của nó là Personal Message) = Tin nhắn cá nhân/ riêng tư hoặc chỉ hành động nhắn tin tới 1 người/ nhóm nào đó.

Khi ai đó bảo bạn hãy PM họ đi thì có nghĩa là học bảo bạn nhắn riêng cho họ đó. Cụm từ này được sử dụng nhiều trên các mạng xã hội như Facebook, Whatsapp…

PM = Buổi chiều tối (bắt đầu tính từ 12h trưa tới 12h đêm) Ví dụ: Hey Linda, can you send me the report before 4 p.m.? = Linda này, em gửi chị báo cáo trước 4h chiều được không? I plan to buy a new dress coz I have a date with Nam at 8 p.m. tonight. = Tôi dự định mua 1 cái váy mời vì tôi có một buổi hẹn hò với Nam vào lúc 8 tối nay. DM = Direct Message = Nhắn tin trực tiếp.

Từ này cũng gần giống với PM, khi ai đó bảo bạn hãy DM họ đi thì tức là họ muốn bạn nhắn tin với họ. Từ DM được sử dụng nhiều trên Instagram, Twitter. Nếu bạn hay dùng 2 mạng xã hội này thì nhất định phải hiểu nghĩa từ này vì DM được dùng siêu nhiều trên đó nha.

Nếu bạn nào mà hay đọc truyện tiếng Anh hay theo dõi các tài khoản mạng xã hội nước ngoài, chắc hẳn sẽ thường xuyên bắt gặp cụm từ “af”. Af là viết tắt của as f.u.c.k có nghĩa là “cực kỳ, rất rất”. Cụm từ này thường đi sau tính từ để nhấn mạnh tính từ đó, nhấn mạnh tính chất của sự việc.

Ví dụ: true af = true as f.u.c.k = cực kỳ đúng, cực kỳ chuẩn; cute af = cute as f.u.c.k = dễ thương vãi chưởng ^^; hot af = hot as f.u.c.k = cực kỳ nóng bỏng, quyến rũ FA = Forever Alone = Độc thân/ Ế. Cụm từ này đã quá quen thuộc với cộng đồng mạng rồi. Ví dụ: I am still FA. = Tôi vẫn còn độc thân. OMG = Oh My God = Oh My Goddess = Oh My Gosh = Ôi Trời Ơi/ Ôi Chúa Tôi.

Đây là một câu cảm thán, được sử dụng khi người nói cảm thấy bất ngờ, ấn tượng.

FYI = For Your Information = Bổ sung thêm thông tin ch bạn…/ Cho bạn biết thêm thông tin rằng…

Từ này thường được bắt gặp trong email hoặc trong các văn bản trang trọng nhiều hơn.

Ví dụ: FYI, the school lunch is free for every students. = Bổ sung thêm thông tin cho bạn thì bữa ăn trưa ở trường là miễn phí cho mọi học sinh.

13 – AKA là gì?

Ví dụ: Micheal aka the football team leader is her boy friend. = Micheal người mà được biết đến là đội trưởng độ bóng đá là người yêu của cô ấy đó.

Về mặt nha khoa răng hàm mặt thì P/s là tên một loại kem đánh răng! :))

P/s: = Post Script = Tái Bút

Và về mặt game vì từ PS lại có nghĩa hoàn toàn khác:

PS = Play Station = Một loại máy chơi game bằng tay cầm khá phổ biến hiện nay. Ví dụ: P/s: I need the file before 4 P.M. = Tái bút: Tôi cần tài liệu đó vào trước 4 giờ chiều.

15 – CMT/ cmt là gì?

CMT = Comment = Bình Luận

Trong tiếng Việt thì cụm CMT có thể ngầm hiểu là Chứng Minh Thư; nhưng trong tiếng Anh thì cụm CMT được sử dụng nhiều trên Mãng Xã Hội và được hiểu là Comment = Bình Luận.

FAQ = Frequently Asked Question = Câu hỏi thường gặp FAQs = Frequently Asked Questions = Những câu hỏi thưởng gặp

Ở các website chúng ta thường thấy một mục có tên là FAQs, mục này có nghĩa là Các hỏi thường gặp. Bạn có thể tìm được các câu trả lời từ bên Ban Quản Trị web cho các câu hỏi mà thường hay được hỏi.

Ví dụ: You can find how to upgrade your account in the FAQs section. = Bạn có thể tìm cách nâng cấp tài khoản của mình ở mục Những câu hỏi thường gặp. Q&A = Question and Answer = Hỏi và Trả lời

Thi thoảng bạn cũng sẽ bắt gặp các đoạn hội thoại bắt đầu bằng chữ Q ở câu hỏi và chữ A ở câu trả lời. Thì đây là viết tắt của 2 từ: Q = Question = Câu hỏi và A = Answer = Câu trả lời.

Ví dụ: The final is the Q&A. You can note down your questions and give them to the speaker in this parts. = Phần cuối cùng là phần Hỏi và Trả lời. Các bạn có thể ghi lại các câu hỏi của mình và gửi chúng tới các diễn giả ở phần này. Q: How do you feeling when you are the winner? = Câu hỏi: Bạn cảm thấy như thế nào khi là người thắng cuộc! A: I’m so surprised! I cannot believe that I won! = Câu trả lời: Tôi rất bất ngờ! Tôi không thể tin được là mình đã thắng. VIP = Very Important People = Người rất quan trọng (Thường là khách)

VIP (Đọc là /ˌviː aɪ ˈpiː/) Từ này thường được sử dụng để chỉ những người rất quan trọng, rất đặc biệt, khi đi kèm với các danh từ như địa điểm thì nó sẽ được hiểu đây là khu vực chỉ dành cho những người rất đặc biệt.

The VIP room. = Phòng đặc biệt. The VIP tickets are limited. = Vé đặc biệt (vé VIP) thì có giới hạn thôi. This way is only for VIPs. = Lối này chỉ dành cho khách rất đặc biệt (khách VIPs). LOL = Laugh Out Loud = Cười lớn, Buồn cười Ví dụ: LOL, this picture is so funny. I die laughing! = Ôi buồn cười, cái ảnh này hài quá. Chết vì cười mất. LGBT = Lesbian + Gay + Bisexual + Transgender = Đồng Tính Nữ + Đồng Tính Nam + Người Lưỡng Tính + Người Chuyển Giới

LGBT (Đọc là /ˌel dʒiː biː ˈtiː/) Đây là cụm từ cũng khá phổ biến ở trên mạng, nhiều bạn cũng sẽ hay gặp phải cụm từ này nhưng không biết nghĩa của chúng là gì. Bạn có thể hiểu đơn giản, LGBT là cụm từ chỉ nhóm người có xu hướng tính dục như tất cả các từ mà viết tắt cộng vào ở trên. Các cụm từ hay gặp là Cộng đồng LGBT = Cộng đồng người đồng tính, song tính, chuyển giới.

FOMO = Fear Of Missing Out = Sợ bỏ lỡ YOLO = You Only Live Once = Bạn chỉ sổng một lần duy nhất.

Cụm từ này được dùng khá nhiều, dùng để truyền cảm hứng cho người nghe để khuyến khích người nghe dám làm điều gì đó, bởi vì họ chỉ sống 1 lần duy nhất thôi.

Ví dụ: You should confess to her. YOLO, man! Just give it a try! = Cậu nên thổ lộ với cô ấy đi. Cậu chỉ sống một lần duy nhất thôi đó! Hãy thử đi! HQ = Head Quarter = Trụ sở Ví dụ: Facebook HQ is in California. = Trụ sở của Facebook ở California. CEO = Chief Executive Office = Giám Đốc Điều Hành

CEO (Đọc là /ˌsiː iː ˈoʊ/) là 1 từ cũng hay được dùng hiện nay. Đây là vị trí điều hành cao nhất trong 1 công ty. Trong 1 vài công ty có cấu trúc doanh nghiệp khác thì vị trí này chỉ sau vị trí Chairman (chủ tịch). Ví dụ:

He is a famous CEO from MNB Group. = Anh ấy là Giám Đốc Điều Hành nổi tiếng từ Tập đoàn MNB đó. EDM = Electronic Dance Music = Nhạc Điện Tử DJ = Disc Jockey = Người chuyên hoà âm, phối khí cho các bản nhạc

EDM là dòng nhạc thời thượng hiện nay được giới trẻ vô cùng yêu thích. Ở Mỹ thậm chí còn các đại nhạc hội EDM được tổ chức hàng năm thu hút tới hàng trăm ngàn người tham dự. Đi cùng với dòng nhạc EDM là sự nổi tên của các DJ, từ DJ là viết tắt của Disc Jockey, chỉ những người chuyên hoà âm, phối khí cho các bạn nhạc.

My favorite is EDM. I would love to play some songs by Avicii and Chainsmoker in my free time. = Dòng nhạc yêu thích của tôi là Nhạc điện tử. Tôi rất thích nghe các ca khúc của Avicii và Chainsmoker vào lúc rảnh. They intive 2 DJs to the party. = Họ mời 2 DJ đến buổi tiệc. BTW = By The Way = Nhân tiện

Từ này có tần suất được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. BTW mang nghĩa là nhân tiện, tiện đây. Ví dụ:

I need these file ASAP! = Tôi cần các tài liệu này nhanh nhất có thể!

Don’t worry. I will send you these ASAP. – Đừng lo. Tôi sẽ gửi chúng sớm nhất có thể.

Ví dụ: My PC has been broken for 1 week. 🙁 = Máy tính cá nhân của tôi bị hỏng được 1 tuần rồi. 🙁 DIY = Do It Yourself = Tự làm Ví dụ: DIY Show = Chương trình về các đồ vật / mẹo tự làm PR = Public Relation = Quan Hệ Công Chúng Ví dụ: PR Department = Phòng Quan Hệ Công Chúng

PG = Promotion Girl = Người mẫu tiếp thị là nữ hoặc nữ tiếp thị viên. Đây là các bạn nữ mà bạn hay thấy ở các siêu thị đứng phát đồ ăn thử cho mọi người hoặc đi giới thiệu sản phẩm của các nhãn ở các khu vực đông đúc dân cư đó.

PG = Promotion Boy = Người mẫu tiếp thị là nam hoặc nam tiếp thị viên. Tương tự như PG nhưng các bạn PB là con trai nha.

Ví dụ: We need to hire 10 PGs and 30 PBs for this campaign. = Chúng tôi cần phải thuê 10 nữ tiếp thị viên và 30 nam tiếp thị viên cho chiến dịch lần này.

33 – PIC là gì?

Nghĩa 1: PIC = Person in Charge = Người phụ trách.

Nếu bạn đang trong 1 dự án, chiến dịch hoặc đơn giản là đi làm, thì từ PIC này có nghĩa là phụ trách công việc, phần việc nào đó. Ví dụ:

Who is the PIC for this task? = Ai phụ trách phần việc này vậy? Nghĩa 2: Pic = Picture = Ảnh, tấm ảnh

Trong các tình huống đời thường, thi thoảng mọi người viết tắt từ picture thành pic. Ví dụ:

Send me a higher-quality pic! = Hãy gửi cho tớ xin 1 tấm ảnh chất lượng hơn đi! Just take a look at this pic. It is so funny. = Nhìn cái ảnh này đi. Nó buồn cười quá.

34 – VAT là gì?

VAT = Value Added Tax = Thuế giá trị gia tăng

VAT (Đọc là /væt/) là một loại thuế thu gián tiếp, được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các doanh nghiệp.

Ví dụ: The VAT of wine is higher than that of juice. = Thuế giá trj gia tăng của rượu thì cao hơn nước hoa quả.

35 – GDP là gì?

GDP = Gross Domestic Product = Tổng sản phẩm Quốc nội

GDP (Đọc là /ˌdʒiː diː ˈpiː/) là giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một lãnh thổ nhất định (thường là quốc gia) trong một thời kỳ nhất định (thường là một năm).

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Cơ Bản Trong Tiếng Anh

Do you understand the grammar structure? = Are you aware of the grammar structure?

Bạn có hiểu cấu trúc ngữ pháp không

I like collecting stamps = I am interested in collecting stamps = I bcollecting stamps = I am keen on collecting stamps = I’m fond ofcollecting stamps.

Tôi yêu thích việc sưu tầm tem.

He can’t move because his leg was broken = He can’t move because of his broken leg

Anh ấy không thể di chuyển vì chân anh ấy bị gãy = Anh ấy không thể di chuyển vì cái chân gãy.

bshe is old, she can compute very fast = Despite/In spite of her old age, she can compute very fast.

Mặc dù đã nhiều tuổi, nhưng bà ấy có thể tính toán rất nhanh

We succeeded in digging the Panama canal = We managed to dig the Panama canal

Chúng tôi đã thành công trong việc đào kênh Panama

It’s not worth making him get up early = There is no point in makinghim getting early

Gọi anh ấy dậy sớm không có ích gì đâu

It seems that he will come late = It appears that / it is likely he will come late = He is likely to come late = It looks as if he will come late

Có vẻ như anh ấy sẽ đến muộn * Prefer doing sth to doing sth = Would rather do sth than do sth = S + like sth/doing sth better than sth/doing sth

She prefers staying at home to going out = She’d rather stay at homethan go out = She like staying at home better than going out.

Cô ấy thích ở nhà hơn là ra ngoài đường.

Lan often cried when she meets with difficulties = Nana is used to crying when she meets with difficulties = Lan is accustomed to cryingwhen she meets with difficulties.

Lan thường khóc mỗi khi cô ấy gặp khó khăn

Các Cấu Trúc Viết Lại Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh

(Gợi ý dùng Ctrl + F để nhập cấu trúc bạn cần tìm)

Cấu trúc 1:

Viết lại câu tiếng anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân ( bởi vì)

Cấu trúc 2:

Chuyển đổi câu trong tiếng anh có các từ, cụm từ chỉ sự trái ngược ( mặc dù)

Cấu trúc 3:

Cách viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that ( quá … đến nổi mà) đi với tính từ/danh từ

Cấu trúc 4:

Cấu trúc too to (không thể) dùng thay thế với cấu trúc enough

Cấu trúc 5:

Cấu trúc so that và such that ( quá .. đến mức) dùng thay thế với cấu trúc too to ( quá … đến mức không thể)

Ví dụ:

It was a difficult question we can’t find the answer. ↔ The question was too difficult for us to answer. (Câu hỏi quá khó đến nổi không ai trong chúng tôi tìm được câu trả lời)

Cấu trúc 6:

Cách viết lại câu trong tiếng anh với cấu trúc find something adj

Cấu trúc 7:

Biến đổi câu điều kiện tương đương trong tiếng anh

Chuyển đổi câu If not sang unless

Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó

Ví dụ: If it doesn’t rain, we can go picnic. ↔ it rains, we can go picnic. (Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dã ngoại)

Cấu trúc 9:

Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)

Cấu trúc 10:

Chuyển đổi câu điều ước

Cấu trúc 11:

Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)

Ví dụ:

I haven’t met Lucy since we left school. ↔ The last time I met Lucy was when we left school. (Lần cuối cùng tôi gặp Lucy là khi chúng tôi ra trường)

I haven’t seen him since I was a student. ↔ I saw him I was a student. (Tôi gặp anh ta lần cuối khi tôi vẫn còn là học sinh)

Cấu trúc 12:

Chuyển câu ở thì quá khứ đơn sang thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc 13:

Viết lại câu tiếng anh với cấu trúc it takes time (dành/tốn thời gian làm gì)

Cấu trúc 14:

Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)

Cấu trúc 15:

Các dạng viết lại câu so sánh trong tiếng anh

– Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất và ngược lại:

– Chuyển đổi câu so sánh bằng thành so sánh hơn và ngược lại:

Cấu trúc 16:

Chuyển cấu trúc started/began sang thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ: She began to learn English 4 years ago. ↔ She has learned/ has been learning English for 4 years. (Cô ấy học tiếng Anh từ bốn năm trước)

Cấu trúc 17:

Cách viết lại câu tiếng anh với cấu trúc This is the first time

Cấu trúc 18:

Cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time

Cấu trúc 19:

Các dạng viết lại câu đề nghị tương đồng: cấu trúc suggest that, let’s,…

Ví dụ:

Cấu trúc 20:

Câu tường thuật dạng bị động:

Cấu trúc 21:

Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than

Ví dụ:

As soon as I go home, he showed up. ↔ Hardly had I gone home when he showed up. ↔ No sooner had I gone home than he showed up. (Ngay sau khi tôi về nhà thì anh ta xuất hiện)

Cấu trúc 22:

Dùng cấu trúc Supposed to V

Ví dụ: It’s your duty to protect me. ↔ You are supposed to protect me.

Cấu trúc 23:

Sử dụng cấu trúc prefer và would rather

Cấu trúc 24:

Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather

Cấu trúc 25:

Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)

Cấu trúc 26: Cấu trúc 27:

Sử dụng cấu trúc cảm thán How và What

Ví dụ: She runs quickly. ↔ How quickly she runs! (Cô ấy chạy nhanh quá)

Các cấu trúc viết lại câu khác

– Cấu trúc it is necessary that:

Ví dụ: You don’t need to come here. ↔ It’s not necessary for you to come here. (Ah không cần phải đến đây đâu)

Ví dụ: I don’t love you anymore. ↔ No longer do I love you. ↔ I no more love you. (Anh không còn yêu em nữa)

– Sử dụng cấu trúc used to tương đương với cấu trúc accustomed to

– Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because