Bạn đang xem bài viết Tổng Hợp Các Động Từ Đi Với Giới Từ Thông Dụng được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bài viết tổng hợp các động từ Tiếng Anh đi với các giới từ thông dụng thường gặp trong các bài thi THPT Quốc Gia, thi TOEIC, các động từ đi với các giới từ phổ biến như “IN”, “OF”, “FROM”, “TO”, “ON”, “ABOUT”,…
Trích từ tài liệu
– to believe in something/somebody : tin tưởng cái gì / vào ai
– to delight in something : phấn khích về cái gì
– to employ in something : sử dụng về cái gì
– to encourage somebody in something : cổ vũ khuyến khích ai làm cái gì
– to discourage somebody in something : làm ai nản lòng
– to help somebody in something : giúp ai việc gì
– to include something in something : gộp cái gì vào cái gì
– to indulge in something : chìm đắm, say mê trong cái gì
– to instruct somebody in something : chỉ thị ai việc gì
– to invest something in something : đầu tư cái gì vào cái gì
– to involved in something : dính lứu vào cái gì
– to persist in something : kiên trì trong cái gì
– to share in something : chia sẻ cái gì
– to share something with somebody in something : chia sẻ cái gì với ai
– to deal in : buôn bán (cái gì)
– to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)
– to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh)
– to join in : tham gia vào, gia nhập vào
– to take part in: tham gia vào
– to participate in : tham gia
– to get in a taxi : lên xe taxi
– to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, … )
– to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)
– to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)
– to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì
– to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì
– to approve of : tán thành về
– to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về
– to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
– to part with : chia tay ai (để từ biệt)
– to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp
– to sympathize with : thông cảm với (ai)
– to shake with : run lên vì (sợ)
– to fill with : làm đầy, lắp đầy
– to combine with : kết hợp với
– to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì
– to begin with : bắt đầu bằng
– to differ from : bất đồng về
– to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro)
– to shelter from : che chở khỏi
– to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì
– to borrow from somebody/something : vay mượn của ai /cái gì
– to demand something from somebody : đòi hỏi cái gì ở ai
– to dismiss somebody from something : bãi chức ai
– to dismiss somebody/something from : giải tán cái gì
– to draw something from something : rút cái gì
– to emerge from something : nhú lên cái gì
– to escape from … : thoát ra từ cái gì
– to prevent something from : ngăn cản ai cái gì
– to protect somebody /something from : bảo vệ ai /bảo về cái gì
– to prohibit somebody from doing something : cấm ai làm việc gì
– to separate something/somebody from something/somebody : tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
– to look at : nhìn vào
– to knock at : gõ (cửa)
– to laugh at : cười (cái gì)
– to smile at : cười chế nhạo (ai)
– to shoot at : bắn vào (một mục tiêu)
– to point at : chỉ vào (ai)
– to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó)
– to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )
– to listen to : lắng nghe (ai)
– to move to : dời chỗ ở đến
– to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)
– to talk to : nói chuyện với (ai)
– to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì
– to travel to : đi đến (một nơi nào đó)
– to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì
– to get to : đến một nơi nào đó
– to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào
– to belong to : thuộc về
– to object to : phản đối (ai)
– to look forward to + V-ing: mong đợi (điều gì)
– to confess to : thú nhận với (ai)
– to smile on : (mỉm) cười (với ai)
– to set on fire : phát hoả, đốt cháy
– to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay
– to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào
– to insist on : khăng khăng, cố nài
– to depend on : dựa vào, tuỳ thuộc vào
– to keep on : vẫn, cứ, tiếp tục
– to count on : trông cậy vào, giải thích về cái gì
– to base on something : dựa trên cơ sở gì
– to act on something : hành động theo cái gì
– to call on somebody : ghé vào thăm ai
– to call on somebody to do something : kêu gọi ai làm gì
– to concentrate on something : tập trung vào việc gì
– to congratulate somebody on something : chúc mừng ai đó trong dịp gì
– to consult somebody on something : tham khảo ai đó về vấn đề gì
– to decide on something : quyết định về cái gì
– to think about : nghĩ về
– to worry about : lo ngại về (cái gì)
– to sorry about something : lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì
– to doubt about something : hoài nghi về cái gì
– to denounce again something : tố cáo chống lại (ai)
– to watch over : canh chừng
– to search for : tìm kiếm
– to pay for : trả giá cho
– to set up : thành lập (một doanh nghiệp)
– to give up : từ bỏ
– to look after : chăm sóc (ai)
– to take after : trông giống với
– to fall into : bị rơi vào (một tình huồng nào đó)
– to translate into : dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)
– to break into : đột nhập vào
– to see off : tiễn đưa (ai), từ biệt (ai)
– to put off : trì hoãn, hoãn lại
Giới Từ Theo Sau Động Từ Thông Dụng
GIỚI TỪ THEO SAU ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG
1.OF
Ashamed of : xấu hổ về…
Afraid of : sợ, e ngại…
Ahead of ; trước
Aware of : nhận thức
Capable of : có khả năng
Confident of : tin tưởng
Doublful of : nghi ngờ
Fond of : thích
Full of : đầy
Hopeful of : hy vọng
Independent of : độc lập
Nervous of : lo lắng
Proud of : tự hào
Jealous of : ganh tỵ với
Guilty of : phạm tội về, có tội
Sick of : chán nản về
Scare of : sợ hãi
Suspicious of : nghi ngờ về
Joyful of : vui mừng về
Quick of : nhanh chóng về, mau
Tired of : mệt mỏi
Terrified of : khiếp sợ về
2.TO
3.FOR Available for sth : có sẵn (cái gì) Anxious for, about : lo lắng Bad for : xấu cho Good for : tốt cho Convenient for : thuận lợi cho… Difficult for : khó… Late for : trễ… Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý Dangerous for : nguy hiểm… Famous for : nổi tiếng Fit for : thích hợp với Well-known for : nổi tiếng Greedy for : tham lam… Good for : tốt cho Grateful for sth : biết ơn về việc… Helpful / useful for : có ích / có lợi Necessary for : cần thiết Perfect for : hoàn hảo Prepare for : chuẩn bị cho Qualified for : có phẩm chất Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì Suitable for : thích hợp To be eager for st : say sưa với cái gì To be famous for st : nổi tiếng vì cái gì To be fit for sb/st : hợp với ai/cái gì To be grateful to sb for st : biết ơn ai về cái gì To be qualified for : có đủ tư cách To be qualified in st : có năng lực trong việc gì To be ready for st: sẵn sàng làm việc gì To be responsible for st : chịu trách nhiệm về cái gì To be sufficient for st : vừa đủ cái gì To be sorry for sb : xin lỗi ai To be thankful for sb : cám ơn ai To be valid for st : giá trị về cái gì To be invalid for st : không có giá trị về cái gì To be sorry for doing st : hối tiếc vì đã làm gì
4.AT Amazed at : ngạc nhiên… Amused at : vui về… Angry at sth : giận về điều gì Annoyed at sth : khó chịu về điều gì Bad at : dở về… Clever at : khéo léo về Clumsy at : vụng về Good at : giỏi về Excellent at : xuất sắc về… Furious at sth : giận dữ Quick at : nhanh… Present at : hiện diện… Skillful at : khéo léo, có kỹ năng về Surprised at : ngạc nhiên Shocked at : bị sốc về
6.ABOUT Careless about : bất cẩn Concerned about : quan tâm Confused about : bối rối về Exited about : hào hứng Happy about : hạnh phúc, vui Sad about : buồn Serious about : nghiêm túc Upset about : thất vọng Worried about : lo lắng Anxious about : lo lắng Disappointed about sth : thất vọng về việc gì
To be sorry about st : lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì To be curious about st : tò mò về cái gì To be doublfut about st : hoài nghi về cái gì To be enthusiastic about st : hào hứng về cái gì To be reluctan about st (or to ) st : ngần ngại,hừng hờ với cái gì To be uneasy about st : không thoải mái
8.FROM Isolate from : bị cô lập Absent from : vắng mặt khỏi Different from : khác Safe from : an toàn Divorced from : ly dị, làm xa rời Descended from : xuất thân Far from : xa
9. ON
10. Some special cases:
Be tired of : chán Be tired from : mệt vì Ex: I’m tired of doing the same work everyday. I’m tired from walking for a long time Be grateful to sb for sth : biết ơn ai về việc gì Ex: I’m grateful to you for your help Be responsible to sb for sth : có trách nhiệm với ai về việc gì Good / bad for : tốt / xấu cho… Good / bad at : giỏi / dở về Be kind / nice to : tốt với ai It’s kind / nice of sb : …..thật tốt
*Note: After preposition, we often use V-ing (Sau giới từ, thường đi kèm là động từ thêm -ing)
– Tổng hợp-
50 Tính Từ Có Giới Từ Đi Kèm Thông Dụng
1. absent from : vắng mặt ở
2. accustomed to : quen với
3. acquainted with : quen với
4. afraid of : lo sợ, e ngại vì
6. anxious about : lo ngại về (cái gì)
7. anxious for : lo ngại cho (ai)
8. aware of : ý thức về, có hiểu biết về
10. bored with : chán nản với
12. capable of : có năng lực về
13. confident of : tự tin về
14. confused at : lúng túng vì
15. convenient for : tiện lợi cho
16. different from : khác với
17. disappointed in : thất vọng vì (cái gì)
18. disappointed with : thất vọng với (ai)
19. exited with : hồi hộp vì
20. familiar to : quen thuộc với
21. famous for : nổi tiếng về
23. free of : miễn (phí)
25. glad at : vui mừng vì
27. important to : quan trọng đối với ai
28. interested in : quan tâm đến
29. mad with : bị điên lên vì
30. made of : được làm bằng
31. married to : cưới (ai)
32. necesary to : cần thiết đối với (ai)
33. necessay for : cần thiết đối với (cái gì)
34. new to : mới mẻ đối với (ai)
35. opposite to : đối diện với
36. pleased with : hài lòng với
37. polite to : lịch sự đối với (ai)
38. present at : có mặt ở
39. responsible for : chịu trách nhiệm về (cái gì)
40. responsible to : chịu trách nhiệm đối với (ai)
41. rude to : thô lỗ với (ai)
42. strange to : xa lạ (với ai)
43. surprised at : ngạc nhiên về
44. sympathetic with : thông cảm với
45. thankful to somebody for something : cám ơn ai về cái gì
46. tired from : mệt mỏi vì
47. tired of : chán nản với
48. wasteful of : lãng phí
49. worried about : lo lắng về (cái gì)
50. worried for : lo lắng cho (ai)
Tổng Hợp Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Khi nói chuyện với các bạn đồng trang lứa hay những người thân thiết, chúng ta thường xuyên sử dụng các từ và cụm từ viết tắt để tiết kiệm thời gian cũng như tạo cảm giác thân mật, tự nhiên.
Trong tiếng Anh cũng vậy, những từ viết tắt được sử dụng rất nhiều không chỉ trong các văn bản mà còn trong các cuộc đàm thoại đời thường.
Các Từ Viết Tắt Hay Gặp Trong Tiếng Anh Hàng Ngày
Gonna – (tobe) going to (sẽ)
Wanna – want to (muốn)
Gotta – (have) got a (có)
Gimme – give me (đưa cho tôi)
Kinda – kind of (đại loại là)
Lemme – let me (để tôi)
Init – isn’t it? (có phải không?)
AKA – also known as (còn được biết đến như là)
approx. – approximately (xấp xỉ)
appt. – appointment (cuộc hẹn)
apt. – apartment (căn hộ)
A.S.A.P. – as soon as possible (càng sớm càng tốt)
B.Y.O.B. – bring your own bottle ( sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn)
dept. – department (bộ)
D.I.Y. – Do it yourself (Tự làm/ sản xuất)
est. – established (được thành lập)
E.T.A. – estimated time of arrival (Thời gian dự kiến đến nơi)
FAQ – Frequently Asked Questions (Những câu hỏi thường xuyên được hỏi)
FYI – For Your Information (Thông tin để bạn biết)
min. – minute or minimum (phút / tối thiểu)
misc. – miscellaneous (pha tạp)
no. – number (số)
P.S. – Postscript (Tái bút)
tel. – telephone (số điện thoại)
temp. – temperature or temporary (nhiệt độ/ tạm thời)
TGIF – Thank God It’s Friday (Ơn Giời, thứ 6 đây rồi)
vet. – veteran or veterinarian (bác sĩ thú y)
vs. – versus (với)
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
ACE – a cool experience (một trải nghiệm tuyệt vời)
AFAIK – as far as I know (theo tôi được biết)
AFK – away from keyboard (rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game)
ANW- anyway (dù sao đi nữa)
b/c – because (bởi vì)
BRB – be right back (quay lại ngay)
BTW – by the way (nhân tiện)
CU/ CUL – see you / see you later (hẹn gặp lại)
DGMW – Don’t get me wrong (đừng hiểu lầm tôi)
IDK – I don’t know (tôi không biết)
IIRC – if I recall/remember correctly (nếu tôi nhớ không nhầm)
LOL – laugh out loud (cười lớn)
NP – no problem (không có vấn đề gì)
ROFL – rolling on the floor laughing (cười lăn lộn)
TBC – to be continued (còn nữa)
THX/TNX/TQ/TY- thank you (cảm ơn)
WTH – What the hell? (cái quái gì thế?)
WTF – What the f***? (cái quái gì thế?)
Quà tặng: Tặng bạn kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp siêu to khổng lồ!
Quà tặng: Kho tài liệu tiếng Anh giao tiếp khổng lồ!
Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
B.A – Bachelor of Arts (cử nhân khoa học xã hội)
B.S – Bachelor of Science (cử nhân khoa học tự nhiên)
MBA – The Master of business Administration (Thạc sĩ quản trị kinh doanh)
M.A – Master of Arts (Thạc sĩ khoa học xã hội)
M.PHIL or MPHIL – Master of Philosophy (Thạc sĩ)
PhD – Doctor of Philosophy (Tiến sĩ)
JD – Juris Doctor (tạm dịch: Bác sĩ Luật)
PA – Personal Assistant (Trợ lý cá nhân)
MD – Managing Director (Giám đốc điều hành)
VP – Vice President (Phó chủ tịch)
SVP – Senior Vice President (Phó chủ tịch cấp cao)
EVP – Executive Vice President (Phó chủ tịch điều hành)
CMO – Chief Marketing Officer (Giám đốc Marketing)
CFO – Chief Financial Officer (Giám đốc tài chính)
CEO – Chief Executive Officer (Giám đốc điều hành)
Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất
Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Hợp Các Động Từ Đi Với Giới Từ Thông Dụng trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!