Xu Hướng 5/2023 # Thành Thạo Sử Dụng Cấu Trúc Before Trong Chưa Đầy 5 Phút # Top 5 View | Nhatngukohi.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Thành Thạo Sử Dụng Cấu Trúc Before Trong Chưa Đầy 5 Phút # Top 5 View

Bạn đang xem bài viết Thành Thạo Sử Dụng Cấu Trúc Before Trong Chưa Đầy 5 Phút được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Một số giới từ chỉ thời gian thông dụng

In: được sử dụng khi nói đến tháng, năm cụ thể, các mùa trong năm, các buổi trong ngày,…

At: đề cập tới giờ giấc

On: chỉ cụ thể ngày trong tuần, ngày trong tháng, dịp lễ đặc biệt,…

Ngoài ra còn có : by, since/ for, before/ after

Một trong những phương pháp để thành thạo trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh là hiểu chi tiết từ, cụm từ. Nào, ngay bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về giới từ chỉ thời gian before.

➤ Vị trí của Before trong câu

Các mệnh đề chứa cấu trúc before thường là mệnh đề phụ, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính. Tùy vào mục đích diễn đạt của người dùng mà các mệnh đề được sắp xếp một cách linh hoạt. Nếu mệnh đề chứa before ở đầu câu, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Before you go out, turn off the air conditioner to save power.

= You turn off the air conditioner to save power before go out.

(= Trước khi ra khỏi nhà, hãy tắt điều hòa để tiết kiệm điện)

➤ Cấu trúc before và cách dùng

Before được xem là trạng từ chỉ thời gian được sử dụng phổ biến. Nó được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Chúng ta cần xác định mối liên hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề chứa cấu trúc before để chia động từ thật chính xác.

+) Sau khi đã kết thúc hành động, sự việc mới làm một hành động, sự việc khác

Ví dụ:

Before Tom got here, he contacted me to dial a pay phone.

(= Trước khi Tom đến đây, anh ta đã liên lạc với tôi qua điện thoại công cộng.)

Before he made a decision, everyone left because they couldn’t wait any longer.

(= Trước khi anh đưa ra quyết định, mọi người đều rời đi vì họ không thể đợi thêm được nữa.)

+) Trước khi làm gì thì sẽ làm một cái gì đó.

Ví dụ:

Before my mom gets home, I’ll prepare her unexpectedly because it’s my mother’s birthday.

(= Trước khi mẹ tôi về đến nhà, tôi sẽ chuẩn bị một bất ngờ cho bà ấy, vì hôm nay là sinh nhật mẹ tôi.)

Before the Women’s Day came, I thought my sister would buy gifts for our mother.

(= Trước ngày phụ nữ Việt Nam đến, chị tôi sẽ mua quà cho mẹ.)

➧ Chú ý 1: Ngoài việc đóng vai trò như một liên từ, Before còn xuất hiện trong câu đảo ngữ

Ví dụ:

She had never been so happy before.

→ Never before had she been so happy.

(= Cô ấy chưa bao giờ hạnh phúc như vậy.)

➧ Chú ý 2: Before còn là một giới từ, nó có thể có một danh từ đi kèm phía sau.

➧ Chú ý 3: Before còn là dấu hiệu nhận biết các thì hoàn thành.

Ví dụ:

He had left for work before you came here.

(= Anh ấy đã đi làm trước khi bạn đến đây.)

Thành Thạo Cấu Trúc Vừa Vừa Trong Tiếng Anh

1.Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc vừa vừa dùng để diễn tả sự song song , diễn ra đồng thời, cùng lúc của hai sự vật , sự việc hoặc con người.

She is both pretty and talented

I will take my phone as well as wallet

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

2. Các dạng cấu trúc câu vừa vừa trong tiếng Anh

Both me and mom love to watch movies

Today I study both literature and math

She is determined both to lose weight and become beautiful

(Cô ấy quyết tâm vừa giảm cân vừa trở nên xinh đẹp

Với câu này nếu chúng ta đổi vị trí của từ both thì nghĩa của câu sẽ là như sau

She is both determined to lose weight and become beautiful

(Cô ấy quyết tâm giảm cân nên đã trở nên xinh đẹp

Có một cụm từ rất được ưa chuộng khi đi cùng cấu trúc chúng tôi đó là “at the same time”. Với mục đích là nhấn mạnh rằng một người có thể cùng làm hai việc nào đó trong cùng một lúc.

She took both the literacy and math exam at the same time

He lost both his mom and dad at the same time

Cấu trúc as well as được sủ sử dụng với nghĩa gần tương đương như both and. Tuy nhân , As Well As trong cấu trúc vừa vừa được khi từ phía sau mang nghĩa nhẫn mạnh hơn từ phía trước

N/Phrase/Clause + AS WELL AS + N/Phrase/Clause

I love studying literature as well as math

(Tôi vừa thích học văn vừa thích toán)

She is intelligent as well as beautiful

(Cô ấy vừa thông minh lại còn xinh đẹp)

Lưu ý: Động từ theo sau As Well As luôn tồn tại dưới dạng V-ing.

I like doing exercise as well as playing game

(Tôi vừa thích tập thể dục vừa thích choi game)

I have to do my homework as well as doing my housework

( Tôi vừa phải làm bài tập vừa phải làm việc nhà)

Hiểu theo nghĩa tiếng việt thì mang nghĩa là ” trong khi”. Tuy nhiên trong một vài trường hợp nó sẽ có nghĩa tương đương với cấu “vừa..vừa”

I listen to music while doing housework

(Tôi vừa nghe nhạc vừa làm việc nhà)

(Cô ấy vừa khóc vừa trách mẹ mình)

Tuy nhiên, Khi While đứng giữa hai mệnh đề thì nó lại mang nghĩa chỉ hai hành động, sự việc xảy ra cùng một lúc

She is going shopping while her husband is cooking at home

(Cô ta đi mua sắm trong khi chồng mình đang nấu cơm ở nhà)

She went to her mother’s house while he was away on business

(Cô ấy về nhà mẹ đẻ trong khi anh đi công tác)

Khi sử dụng While trong cấu trúc vừa vừa thì chúng ta không cần phải chú ý đến sự cân bằng trong câu như khi sử dụng hai cấu trúc trên.

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Bài tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh

Cả ba cấu trúc bên trên đều có thể thay thế cho nhau . Vì cúng mang nghĩa tương đương nhau. Tuy nhiên khi sử dụng vẫn cần cân nhắc sử dụng cấu trúc vừa vừa dựa theo ngữ cảnh của người nói. DƯới đây là một số bài tập nho nhỏ để chúng mình cùng luyện tập nào.

Viết lại câu sử dụng both and

Jim is not only smart but also humorous.

My younger sister likes Vietnam’s songs as well as US-UK’s songs.

I like hanging out with my friends. I also like staying at home.

Not only good at Math, he is also good at Physics.

As well as my brother, I play football twice a week.

(Jim vừa thông minh, vừa vui tính.)

My younger sister likes both Vietnam’s songs and US-UK’s songs.

(Em gái tôi thích cả nhạc Việt Nam và nhạc Âu Mỹ.)

I like both hanging out with my friends and staying at home.

(Tôi vừa thích đi chơi với bạn bè, cũng vừa thích ở nhà.)

(Anh ấy giỏi cả toán và lý.)

Both my brother and I play football twice a week.

(Cả anh trai tôi và tôi đều chơi bóng đá 2 tuần 1 lần.)

I need neither your help nor your assistance. I can do it all alone.

(Tôi không cần sự giúp đỡ hay trợ giúp của bạn. Tôi có thể làm nó 1 mình.)

He felt both disappointed and angry.

(Anh ấy cảm thấy vừa thất vọng vừa tức giận.)

Comments

Thành Thạo Tiếng Anh Giao Tiếp Nói Về Thời Gian Như Người Bản Ngữ Chỉ Trong 5 Phút

5

(100%)

1

vote

1. Một số câu hỏi tiếng Anh giao tiếp nói thời gian

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về thời gian

Could you tell me the time, please? Bạn có thể xem giúp tôi bây giờ là mấy giờ được không?

Do you have the time? Bạn có biết bay giờ là mấy giờ rồi không?

Have you got the time? Bạn biết bây giờ là mấy giờ rồi không?

Do you happen to have the time? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?

Do you know what time it is? Bạn có biết bây giờ là mấy giờ rồi không?

What’s the time? Bây giờ là mấy giờ nhỉ?

What time is it? Mấy giờ rồi nhỉ?

Mẫu câu trả lời tiếng anh giao tiếp về thời gian

Khi nhận được những câu hỏi về thời gian như trên, bạn có thể trả lời dựa vào các mẫu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian như sau:

It’s: bây giờ là  …

Ví dụ: It’s 8.45 a.m. (Bây giờ là 8 giờ 45 phút sáng)

about: khoảng … giờ

Ví dụ: It’s about 8.00 a.m. (Bây giờ khoảng 8 giờ sáng)

almost: gần … giờ

Ví dụ: It’s almost 2 p.m. (Bây giờ gần 2 giờ chiều)

just gone: hơn … giờ

Ví dụ: It’s just gone 5 p.m. (Bây giờ đã hơn 5 giờ chiều)

exactly: chính xác là … giờ

Ví dụ: It’s exactly 9 o’clock. (Bây giờ chính xác là 9 giờ)

Mẫu câu trả lời khi không rõ thời gian

Trong trường hợp bạn cũng không rõ thời gian ở hiện tại là mấy giờ, bạn có thể sử dụng các mẫu câu tiếng anh giao tiếp nói về thời gian khác như: 

Sorry, my watch is slow/fast. – Xin lỗi, đồng hồ của tôi bị chậm/nhanh. 

Sorry, my phone is out of battery. – Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi. 

I’m sorry, I don’t have a watch here. – Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây

Unfortunately, I left my watch at home. – Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.

2. Cách diễn đạt khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

Những cấu trúc tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian

1. Cách nói giờ chẵn

Cấu trúc: số giờ + o’clock

Ví dụ:

2. Cách nói chung cho cả giờ hơn và giờ kém

Cấu trúc: số giờ + số phút

Ví dụ: 

3. Cách nói giờ hơn  (số phút <30)

Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Ví dụ: 

Cấu trúc: số phút + to + số giờ

Ví dụ: 

Đặc biệt, đối với cách nói giờ kém, chúng ta cần để ý:

Số phút (trong từ tiếng Anh) = 60 – Số phút (trong từ tiếng Việt)

Số giờ (trong từ tiếng Anh) = Số giờ (trong từ tiếng Việt) + 1

5. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

– Trong tiếng anh giao tiếp nói về thời gian, với các khoảng thời gian đúng 15 phút chúng ta thường nói “a quarter past/a quarter to”.

Ví dụ: 

8h15: It’s a quarter past eight.

11h45: It’s a quarter to twelve.

– Khi nói đến khoảng thời gian đúng 30 phút chúng ta sử dụng “half past”

Ví dụ: 

4h30: It’s half past four

2h30: It’s half past two

Những lưu ý trong Cách diễn đạt thời gian trong tiếng Anh

Sử dụng cấu trúc: “It’s + time” để trả lời cho câu hỏi What’s the time /What time is it?

Sử dụng “at + time” ở câu trả lời khi bạn muốn nói tới thời gian thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Khi nói một giờ cụ thể trước 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng a.m. (Ante Meridiem)

Khi nói một giờ cụ thể sau 12 giờ trưa, chúng ta sẽ dùng p.m. (Post Meridiem)

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian thông dụng

A. Từ vựng tiếng Anh về thời gian theo đơn vị  

1.second

/ˈsek.ənd/

Giây

2.Minute

/ˈmɪn.ɪt/

Phút

3. Hour

/aʊr/

Tiếng

4. Week

/wiːk/

Tuần

5. Decade

/dekˈeɪd/

Thập kỷ

6. Century

/ˈsen.tʃər.i/

Thế kỷ

7. Weekend

/ˈwiːk.end/

Cuối tuần

8. Month

/mʌnθ/

Tháng

9. Year

/jɪr/

Năm

10. Millennium

/mɪˈlen.i.əm/

Thiên niên kỳ

B. Từ vựng tiếng Anh về thời gian của một ngày 

1. Morning

/ˈmɔːr.nɪŋ/

Buổi sáng

2. Afternoon

/ˌæf.tɚˈnuːn/

Buổi chiều

3. Evening

/ˈiːv.nɪŋ/

Buổi tối

4. Midnight

/ˈmɪd.naɪt/

Nửa đêm

5. Dusk

/dʌsk/

Hoàng hôn

6. Dawn

/dɑːn/

Bình minh

C. Từ vựng tiếng Anh về các trạng từ chỉ tần suất

Thay vì nói một mốc thời gian cụ thể, chúng ta cũng có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian để miêu tả mức độ thường xuyên của hành động.

1. Never

/ˈnev.ɚ/

Không bao giờ

2. Often

/ˈɒf.tən/

Thường xuyên

3. Occasionally

/əˈkeɪʒ.nəl.i/

Thỉnh thoảng

4. Rarely

/ˈrer.li/

Hiếm khi

5. Normally

/ˈnɔːr.mə.li/

Thường xuyên

6. Alway

/ˈɑːl.weɪz/

Luôn luôn

7. Sometimes

/’sʌmtaimz/

Thỉnh thoảng

8. Seldom

/’seldəm/

Ít khi

9. Usually

/’ju:ʒəli/

Thường xuyên

Comments

Thành Thạo Cách Dùng Cấu Trúc Hope Nhanh Chóng

Định nghĩa cấu trúc hope

Chúng ta sử dụng cấu trúc với động từ hope để nói về những mong đợi trong hiện tại hoặc tương lai mà chúng ta nghĩ có khả năng sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, “hope” là một động từ chính.

Cách sử dụng cấu trúc hope

Công thức chung:

Trong cấu trúc hope cộng với mệnh đề, “that” thường xuyên được lược bỏ. Điều này không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

Chúng ta có thể sử dụng hai câu trả lời ngắn gọn:

Công thức chung:

Công thức chung:

Chúng ta cũng có thể sử dụng “can” với cấu trúc hope nói về mong muốn cho tương lai.

Công thức chung:

Trong công thức này, động từ sau “can” phải ở dạng nguyên thể vì “can” là một

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng “to + infinitive”. Lưu ý rằng khi chúng ta sử dụng ‘to + infinitive’, chủ ngữ phải giống với chủ ngữ của “hope”.

Công thức chung:

Chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc hope để nói về quá khứ khi chúng ta nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Chúng ta cũng có thể sử dụng “hope” cho quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc, nhưng chúng ta không biết kết quả là gì. Chúng ta có thể dùng , hoặc nếu điều đó có ảnh hưởng đến hiện tại.

Công thức chung:

Trong ví dụ trên, chủ ngữ đã tham gia một kỳ thi, nhưng không biết có đậu hay không. Chúng ta vẫn sử dụng “hope” ở thì hiện tại, bởi vì đó là điều mà chủ ngữ hy vọng bây giờ, nhưng điều đang được nghĩ đến là trong quá khứ.

Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc hope cho quá khứ khi chúng ta biết kết quả của sự việc. Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng “hope” ở thì quá khứ (hoped), do chúng ta không còn hy vọng vào điều này nữa; bởi vì nó đã không xảy ra. Cấu trúc này để nói với ai đó về cảm giác của mình trong quá khứ.

Công thức chung:

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cấu trúc hope và có ý nghĩa rất giống nhau. Chúng ta sử dụng chúng để bày tỏ mong muốn của mình về một cái gì đó khác với hiện tại. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt nhỏ để phân biệt hope và wish.

“Hope” chủ yếu thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra. “Wish” thường thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

Bài 1: Chọn động từ thích hợp wish/hope và viết câu hoàn chỉnh

Bài 2: Điền từ wish hoặc hope vào chỗ trống

Comments

Cập nhật thông tin chi tiết về Thành Thạo Sử Dụng Cấu Trúc Before Trong Chưa Đầy 5 Phút trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!