Bạn đang xem bài viết Take On Là Gì? Các Cụm Từ Liên Quan Đến Take Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng Nó được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Trước tiên, tìm hiểu về “Take là gì” :
* To take /teik/: ý nghĩa cơ bản nhất của “take” là mang, cầm, lấy, đem…
I like this book. Can I take it?
Tôi thích cuốn sách này. Tôi có thể lấy nó không? Khi sử dụng “Take” trong câu thì cần xem xét trong từng ngữ cảnh cụ thể, để chia động từ cho phù hợp.
Bảng động từ bất quy tắc: Take- Took- Taken
Take on nghĩa là gì trong tiếng anh?
Còn Take on có nghĩa như thế nào:
– fight or compete against someone or something: để chiến đấu hoặc cạnh tranh chống lại ai đó hoặc một cái gì đó
Example:
Tôi sẽ đấu với bạn ván cờ vua.
Bạn phải dũng cảm để chống lại một tập đoàn lớn tại tòa án.
2. Take sth on:
Example:
Cô ấy đã lấy quá nhiều và làm cho mình bị bệnh.
Cô ấy đã đảm nhận quá nhiều công việc.
Bạn không thể chịu trách nhiệm cho toàn bộ sự kiện
Example:
Những nhu cầu mới này có thể khó cho các nhà quản lý truyền thống đảm nhận.
Bạn có đủ thời gian đảm nhận dự án mới này không?
3. Take sb on:
to employ someone: để tuyển dụng một ai đó:
Example:
Hội đồng vừa phải tuyển thêm hai mươi nhận viên để giải quyết vụ tăng ca việc.
Chúng tôi không muốn nói đến chuyện tuyển nhân viên mới ngay lúc này.
take sb up on sth : đề xuất mà ai đó đưa ra không dồng ý với ai về diều người đó vừa nói và yêu cầu người đó giải thích / mang nghĩa chấp nhận lời Ex: Can I take you up on two points in your talk?
Ngoài “Take on” một số CẤU TRÚC ĐI VỚI “TAKE” bạn nên biết:
Anh đã bắt đầu chạy bộ sau khi bác sĩ khuyên anh ta nên tập thể dục
– loại bỏ
Example:He took the onion out of the sandwich because he doesn’t like it.
Anh ta loại bỏ hành ra khỏi bánh sandwich vì anh ta không thích nó.
– hẹn hò với ai đó
Example:Where is he taking you out? – We’re going to that new restaurant on Woodward street.
Cậu ấy định hẹn đó với bạn ở đâu? – Chúng mình sẽ đến ở nhà hàng mới khai trương ở trên đường Woodward.
Example : He took after his father
Anh ta trông giống bố của anh ta
– Cất cánh
Example:When does the plane take off?
Khi nào máy bay cất cánh vậy?
– Trở nên phổ biến hoặc nổi tiếng
That new song by Samantha Star has really taken off in the charts.
Ca khúc mới đó do Samantha Star thể hiện thực sự nổi tiếng trong các bảng xếp hạng.
– Rời một địa điểm nhanh chóng
Example:Sorry, but I have to take off now since my partner is waiting for me at the restaurant.
Xin lỗi, nhưng mình phải rời đi bây giờ vì đối tác của mình đang đợi ở nhà hàng.
Example : Bruce decided to take it easy this weekend and put off working on the house.
Bruce quyết định nghỉ ngơi vào tuần này và hoãn lại mọi công việc của gia đình
Example :He always takes the lead in solving problems.
Anh ấy luôn đi đầu trong việc giải quyết các vấn đề
Example: We take so many things for granted in this country – like having hot water whenever we need it.
2.I think we could take you …. as an assistant editor, but it doesn’t pay very well.
3.Mark is so hot-headed. He takes …. his father.
4.We are calling for government action to improve the take …. of state benefits.
5.I’ll take you ….. in a game of chess.
6.They took ….. every detail to tell their friends about it later.
7. He had to take …… a loan to pay his taxes.
8.Several families took ….. foreign students.
9.I took it …. that I would find the perfect job.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi hết bài viết <3
Cách Sử Dụng Động Từ “Take” Trong Tiếng Anh.
Giống như “get”, động từ “take” cũng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. “Take” được sử dụng trong khá nhiều khá nhiều tình huống nhưng dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
MỘT SỐ CÁCH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN CỦA “TAKE”
To take : ý nghĩa cơ bản nhất của “take” là mang, cầm, lấy, đem…
I like this book. Can I take it?
Tôi thích cuốn sách này. Tôi có thể lấy nó không?
How long does it take to get to Sao Paulo?
Mất bao lâu để đến Sao Paulo?
It took me 1 hour to get to work because of traffic.
Tôi mất khoảng 1 giờ để đến chỗ làm vì kẹt xe.
Take me to the candy shop : trong trường hợp này, “take” được dùng với ý nghĩa đưa một ai đó hoặc một cái gì đó đến một nơi nào đó.
I took my old lady (my mom) to the dentist.
Tôi đưa người phụ nữ lớn tuổi của tôi (mẹ tôi) đến nha sĩ
He had taken his pregnant wife to the hospital.
Anh ấy đưa người vợ đang mang thai của mình đến bệnh viện.
To take medicine : uống thuốc. Khi sử dụng “take” trong trường hợp này chúng ta cần cẩn thận, vì tuy có thể dùng “take medicine” với ý nghĩa uống thuốc, nhưng chúng ta sẽ không dùng “take” để nói về hành động uống một loại thức uống khác.
I took a lot of aspirin for my headache.
Tôi đã uống rất nhiều aspirin cho đỡ đau đầu.
I took a liter of water because I was dehydrated. I drank a litre of water.
Tôi đã uồng hết 1 lít nước vì tôi bị mất nước
Take the bus to work : take thường được dử dụng phổ biến để kết hợp với các phương tiện giao thông công cộng. Chúng ta dùng “take” để nói về các phương tiện giao thông mà chúng ta sẽ dùng để đi đâu đó như xe bus, taxi, xe lửa.
I always take the bus to work.
Tôi thường bắt xe bus để đi làm.
Why didn’t you take a taxi if you were drinking?
Tại sao bạn không bắt taxi nếu bạn đã uống rượu?
It takes a lot of dedication to stay on a high carb raw vegan diet.
Phải mất rất nhiều công sức để có thể giảm cân bằng chế độ ăn chay nghiêm ngặt.
It took a lot of work and help from the community to clean up after the earthquake.
Cần làm rất nhiều việc và sự giúp đỡ từ cộng đồng để dọn dẹp sau trận động đất
5 CỤM TỪ VỚI TAKE
To take my word for it (I’m sure of what I’m saying)
Tôi chắc chắn về những điều mình đang nói
To take a leak : Đây là một thành ngữ tiếng lóng với ý nghĩa là đi tiểu
To take a chance (accept a situation which could be risky)
Chấp nhận một tình huống có thể sẽ nguy hiểm
To take a photo : chụp hình
To take it or leave it : thành ngữ này có nghĩ bạn sẽ không thương lượng nữa
Luyện thi chuyên Anh Ngữ pháp tiếng Anh Giao tiếp tiếng Anh Luyện thi IELTS
Các Cụm Động Từ Với Take Được Sử Dụng Nhiều Nhất Và Cách Dùng
1. Giới thiệu take và cách dùng từ take
Take là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là cầm, nắm, lấy, nhận được. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác tạo thành cụm động từ với take ( phrasal verb take ), nó không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần như vậy mà còn mang nhiều nghĩa khác biệt. Điều này giúp việc sử dụng từ ngữ của chúng ta trở nên linh hoạt và chuyên nghiệp hơn.
Cách dùng từ take cũng giống với cách dùng các động từ verb thông thường khác là đứng sau chủ ngữ, hoặc biến thể thêm “ing” trở thành chủ ngữ đứng đầu câu để diễn tả hành động của một sự vật, sự việc. Đối với cụm động từ với take , chúng ta không được sử dụng tùy tiện mà phải dựa vào trường hợp cụ thể sao cho phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
Take after: giống ai đó (thường là các thành viên trong gia đình)
Take apart: tháo rời, tháo ra
Take aside: kéo ra chỗ khác để nói riêng
Take along: mang theo, cầm theo
Take away: mang đi, đem đi, lấy đi, cất đi
Take down: tháo dỡ hết vật bên ngoài
Take on: tuyển dụng, thuê mướn ai đó
Take (somebody) in: cho ai đó ở lại nhà
Take (something) in: theo dõi, quan sát thứ gì
Take in: bị lừa gạt, lừa dối
Take into: đưa vào, để vào, đem vào
Take over: đảm nhiệm, nối nghiệp, tiếp quản; chuyển, đưa, chở, dẫn qua
Take back: lấy lại, rút lại, đem về, thừa nhận lỗi
Take up: cầm lên, nhặt lên; chiếm; bắt đầu một sở thích hoặc thói quen
Take off: cởi (quần áo), bỏ (mũ); lấy đi, cuốn đi; cất cánh
Take up with: kết giao với, giao du với, thân thiết với
Take out: đưa ra, dẫn ra, lấy ra; nhổ đi, xóa sạch, loại bỏ; hẹn hò
Take to: chạy trốn, lẩn trốn; bắt đầu hứng thú/say mê
3. Thử tài làm bài tập trắc nghiệm cụm động từ với take
a/ Mark is so generous. He … her father.
A: Takes over
B: Takes after
b/ She’s right – I … what I said, it was really inappropriate.
C: Throw back
c/ She … the onion … of the pizza because she doesn’t like it.
C: takes … away
D: takes … out
d/ That chair will not … a lot of space in the living room.
e/ John … as the manager of the football team for 2 years.
A: has taken back
B: has taken up
C: has taken down
D: has taken over
a/ B – Mark is so generous. He takes after her father. (Mark rất rộng lượng. Anh ấy giống bố của mình)
b/ A – She’s right – I take back what I said, it was really inappropriate. (Cô ấy đúng – Tôi rút lại những gì tôi đã nói, nó thực sự không hợp lý)
c/ D – She takes the onion out of the pizza because she cann’t eat it. (Cô ấy lấy hết hành khỏi pizza ra bởi vì cô ấy không thể ăn hành)
d/ A – That chair will not take up a lot of space in the living room. (Chiếc ghế này không chiếm nhiều diện tích của phòng khách)
e/ D – John has taken over as the manager of the football team for 2 years. (John đã đảm nhiệm vị trí quản lý đội bóng được 2 năm)
Việc tìm cho mình phương pháp học tiếng Anh hiệu quả là rất quan trọng. Một trong những phương pháp đó nên là thực hành thường xuyên dù là giao tiếp hay ngữ pháp. English Town tự hào là nơi nảy nở và nuôi dưỡng tình yêu tiếng Anh của hàng nghìn người ở mọi lứa tuổi. Đúng với tên gọi của mình, “thành phố tiếng Anh”, nơi đây không phải là một ngôi trường mà là một thành phố sống – nơi mọi người được tự nguyện học tập và chia sẻ.
Take Place: Hiểu Khái Niệm Take Place Là Gì Và Cách Sử Dụng
Cách sử dụng Take Place
1. Take place là gì?
Không giống như happen to là gì hay occur là gì; Take place lại mang ý nghĩa “diễn ra”. Khi nói đến một hành động đã được biết trước; có sự sắp đặt từ trước, không mang yếu tố bất ngờ với người nghe và người nói.
Chẳng hạn như trong câu:
The TV show takes place next Monday. (Chương trình truyền hình đó sẽ diễn ra vào thứ hai tuần tới)
Trong trường hợp này, chương trình truyền hình là một sự kiện đã được sắp đặt từ trước, có mốc thời gian/khoảng thời gian cụ thể. Khi đó người nói và người nghe đã biết trước và sẽ không bất ngờ khi chương trình diễn ra.
Một số ví dụ khác của take place:
The next concert will take place on June 27. (Buổi hòa nhạc tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 27 tháng 6)
She thinks it could even take place as early as May. (Cô ấy nghĩ là nó có thể sẽ diễn ra sớm nhất vào tháng 5)
The meeting will take place on 30th of this month. (Buổi gặp mặt sẽ được diễn ra vào ngày 30 tháng này)
Để trả lời cho câu take place nghĩa là gì thì vẫn còn một lưu ý khác. Đó là với trường hợp take somebody’s/something’s place: Thay thế vị trí của một cái gì đó hoặc một ai đó.
Ví dụ:
It was decided that she would take her brother’s place as the head of the Group. (Nó đã được quyết định là cô ta sẽ thay thế anh trai cô ta cho vị trí người đứng đầu nhóm)
Because of a scheduling conflict for the lawer, the course on meeting has been canceled. I guess that meeting on 18th-century British Literature will have to take its place. (Vì sự xung đột về lịch trình của luật sư, buổi gặp mặt đã bị hủy bỏ. Tôi đoán là buổi gặp mặt về văn học Anh thế Kỷ 18 sẽ được diễn ra (để thay thế nó).
2. Occur là gì?
Ví dụ:
Headaches frequently occur without any warning. (Những cơn đau đầu thường xuyên xuất hiện mà không có bất cứ cảnh báo nào trước.)
If any of these symptoms occur during you are taking the medication; tell the doctor immediately. (nếu có bất kỳ dấu hiệu nào xảy ra khi bạn đang dùng thuốc, hãy nói ngay với bác sĩ.)
Earthquakes often occur with some warning signs (Những trận động đất thường xảy ra với một số dấu hiệu báo trước)
– “Sự tồn tại” chính là nghĩa thứ hai của occur là gì. Occur cũng được sử dụng khi chỉ việc tìm thấy, xuất hiện sự tồn tại của một vật hay một điều gì đó.
Ví dụ:
These animals occur in ponds (những loài động vật này được tìm thấy ở những cái ao)
Five misprints occur on the first page (có 5 lỗi sai được tìm thấy ở trang đầu tiên)
The rain occurred in last night (Cơn mưa xuất hiện vào tối qua)
– Câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi occur là gì chính là một thành ngữ mang nghĩa “chợt nảy ra ý nghĩ nào đó”
Ví dụ:
She was occurred a very good idea (Cô ấy chợt nảy ra một ý tưởng rất hay)
3. Ngoài take place, bạn có biết Happen to là gì?
– Happen to mang ý nghĩa là một hành động xảy ra một cách tính cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên và không được báo trước. Cách dùng này tương tự occur là gì nhưng sử dụng trong những tình huống phổ biến và thông dụng hơn.
Ví dụ:
She happens to be out when my sister came to her house (Cô ta tình cờ đi ra ngoài khi em gái tôi đến nhà cô ta)
If anything happens to my mother, please let me know (Nếu có bất cứ điều gì xảy ra với mẹ tôi, làm ơn hãy cho tôi biết)
Nobody knows what will happen in the future (Không một ai biết được chuyện gì sẽ xảy đến trong tương lai)
– Happen to là gì: được sử dụng khi nói đến một kết quả của một hành động nào đó
Ví dụ:
She don’t know what will happen if She failed the exam (Cô ấy không biết chuyện gì sẽ xảy ra khi cô ấy trượt kỳ thi)
She don’t tell me what will happen if my mother finds out. (Cô ấy không nói với tôi chuyện gì sẽ xảy ra nếu mẹ tôi phát hiện ra)
– Happen đi kèm to là một cụm từ có nghĩa là “xảy ra với”, chỉ những sự việc không mong đợi, xảy ra một cách tình cờ.
Ví dụ:
My mother don’t know what happened to her cat (Mẹ tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với con mèo của bà ấy)
No matter what happens to me, I’ll gladly accept it (Dù bất cứ chuyện gì xảy ra với tôi, tôi sẽ vui vẻ chấp nhận)
– Happen on Something: Tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp được cái gì
Ví dụ:
Eventually I happened on a road leading to the beach (Cuối cùng tôi cũng đã tìm ra con đường dẫn đến bãi biển)
I happened on her dog when I go to the cinema (Tôi tình cờ thấy con chó của cô ấy khi đi đến rạp phim)
4. Phân biệt take place nghĩa là gì, occur là gì, happen to là gì
Take place, occur và happen đều là động từ được dùng để diễn đạt sự việc xảy ra. Tuy nhiên mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng khác nhau, hoàn cảnh sử dụng và cách nhìn cũng khác nhau. Cụ thể:
– Take place được sử dụng khi nói về những sự việc đã được sắp xếp từ trước.
– Occur dành cho những sự việc xảy đến tình cờ, không được lên kế hoạch hay dự định từ trước, dùng cho những trường hợp trang trọng
– Happen cũng có cách sử dụng tương tự occur nhưng lại mang ý nghĩa thông thường và phổ biến hơn.
5. Bài tập về Take place, happen to và occur
Chọn take place, happen hoặc occur để điền vào chỗ trống:
Đáp án:
Place on là gì?
– Để trên, đặt trên hoặc đặt cái gì/ai đó ở bên trên một cái gì/ai đó khác. Giữa “Place” và “on” sẽ có một danh từ hoặc một đại từ được sử dụng.
Ví dụ:
He placed the hat on his head and walked out the door (Anh đội chiếc mũ lên đầu và bước ra cửa)
You can place the vase on the mantelpiece (Bạn có thể đặt chiếc bình trên áo choàng)
– Ngoài take place ra, bạn có biết Place on là gì: sử dụng khi muốn bắt buộc hoặc chỉ đạo ai đó tham gia vào một số điều kiện cụ thể. Giữa “place” và “on” trong trường hợp này cùng có một danh từ hoặc một đại từ.
Ví dụ:
Please don’t place me on hold again (Làm ơn đừng giữ tôi lại một lần nữa)
The board of directors placed the CFO on administrative leave during the investigation took place. (Hội đồng quản trị đã cho CFO nghỉ phép trong suốt quá trình diễn ra cuộc điều tra)
He was placed on a watch list because of his unusual online activity. (Anh ta đã bị đưa vào danh sách theo dõi vì hoạt động trực tuyến bất thường của mình)
– Place on là gì: để chỉ định một ai đó đến một nơi hoặc một việc gì đó
Ví dụ:
They placed him on an assignment in Hong Kong to cover the elections (Họ chỉ định anh ấy vào một nhiệm vụ ở Hong Kong để tham gia những cuộc bầu cử)
What happened là gì? Khác Take place ở đâu? Và cách sử dụng what happen
Từ này mang ý nghĩa ” có chuyện gì đã xảy ra vậy”
– What happened đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh người ta thường sử dụng “What happened to something” thay vì “what happened with something”. Cho dù một số trường hợp vẫn dùng giới từ with đi kèm nhưng nó không phổ biến và được cho là sử dụng sai.
Ví dụ:
What happened to you? You look like a homeless person ( Có chuyện gì đã xảy ra với bạn thế? Nhìn bạn cứ như người vô gia cư vậy)
– Với thì tiếp diễn:
What is happenning? (Chuyện gì đang xảy ra thế)
Ví dụ:
What is happenning on the table? (Chuyện gì đang xảy ra trên bàn thế?)
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Cập nhật thông tin chi tiết về Take On Là Gì? Các Cụm Từ Liên Quan Đến Take Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng Nó trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!