Bạn đang xem bài viết Tác Dụng Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Tuy là nó không có tác dụng, nhưng cậu làm vì lòng thương yêu.
It didn’t pay off, but you did it out of love.
OpenSubtitles2018.v3
Thế cái ứng dụng này có tác dụng gì?
So what does this app do?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng có tác dụng này.
They’re having an effect.
OpenSubtitles2018.v3
Ý tưởng dù tốt hay xấu cũng chỉ có tác dụng khi ta làm chúng.
Ideas are neither good nor bad but merely as useful as what we do with them.
OpenSubtitles2018.v3
Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa.
Aging is a side effect of being alive in the first place, which is to say, metabolism.
QED
Có những trò chơi được khen vì có tác dụng giáo dục và giải trí.
There are games that are praised for being educational and entertaining.
jw2019
Điều trị đã có tác dụng.
Treatment worked.
OpenSubtitles2018.v3
Đúng lúc đó tôi nhận ra thuốc đã hết tác dụng vài tiếng rồi.
It was right then that I realized that the pill wore off hours ago.
OpenSubtitles2018.v3
Các tác dụng sẽ kéo dài trong vài ngày.
The effects will last a few days.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên , đi bộ 3.000 bước 5 lần một tuần cũng có tác dụng .
However , doing 3,000 steps five times a week can also work .
EVBNews
Và nó có tác dụng?
And it worked?
OpenSubtitles2018.v3
b) Tại một nước, sự tuyên truyền dối trá có tác dụng ngược lại như thế nào?
(b) In what way did false propaganda backfire in one country?
jw2019
Thuốc giảm đau sắp hết tác dụng rồi.
The sedation should wear off soon enough.
OpenSubtitles2018.v3
Các hợp chất dị vòng khác như các nitrothiazole (thiazole) cũng có tác dụng tương tự.
Other heterocycles such as nitrothiazoles (thiazole) are also used for this purpose.
WikiMatrix
Giả ngủ không có tác dụng.
Faking sleep doesn’t work.
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người được ban cho gì, và nó có tác dụng gì?
Who have the faculty of conscience, with what effect?
jw2019
Cơ thể ông ấy đã kháng lại 112 nên nó không thể có tác dụng trị liệu.
His system has found a way to fight the 112 virus so that it can’t deliver its therapy.
OpenSubtitles2018.v3
Cái này thật sự có tác dụng.
This actually works.
OpenSubtitles2018.v3
Ông thêm: “Hứa quá nhiều cũng có thể có tác dụng phũ phàng như quan tâm quá ít”.
He added: “Promising too much can be as cruel as caring too little.”
jw2019
Vì thế cách điều tra thông thường của chúng ta không có tác dụng đâu
Therefore, our standard procedures aren’ t going to help
opensubtitles2
Cùng với việc chấp nhận những tác dụng phụ đi kèm?
With all the side effects?
QED
Nếu ông đang chọc tôi, nó sẽ không có tác dụng.
If you’re trying to Piss me off, It’s not gonna work.
OpenSubtitles2018.v3
Một số người cho biết cây nữ lang có tác dụng kích thích .
Some people report a stimulating effect with valerian .
EVBNews
Cho nên dây thừng vô tác dụng.
That’s how much rope played out.
OpenSubtitles2018.v3
Nới này chắc phải có tác dụng lắm.
This place must work well.
OpenSubtitles2018.v3
Có Tác Dụng Trong Tiếng Tiếng Anh
Tuy là nó không có tác dụng, nhưng cậu làm vì lòng thương yêu.
It didn’t pay off, but you did it out of love.
OpenSubtitles2018.v3
Thế cái ứng dụng này có tác dụng gì?
So what does this app do?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng có tác dụng này.
They’re having an effect.
OpenSubtitles2018.v3
Ý tưởng dù tốt hay xấu cũng chỉ có tác dụng khi ta làm chúng.
Ideas are neither good nor bad but merely as useful as what we do with them.
OpenSubtitles2018.v3
Có những trò chơi được khen vì có tác dụng giáo dục và giải trí.
There are games that are praised for being educational and entertaining.
jw2019
Điều trị đã có tác dụng.
Treatment worked.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên , đi bộ 3.000 bước 5 lần một tuần cũng có tác dụng .
However , doing 3,000 steps five times a week can also work .
EVBNews
Và nó có tác dụng?
And it worked?
OpenSubtitles2018.v3
b) Tại một nước, sự tuyên truyền dối trá có tác dụng ngược lại như thế nào?
(b) In what way did false propaganda backfire in one country?
jw2019
Các hợp chất dị vòng khác như các nitrothiazole (thiazole) cũng có tác dụng tương tự.
Other heterocycles such as nitrothiazoles (thiazole) are also used for this purpose.
WikiMatrix
Giả ngủ không có tác dụng.
Faking sleep doesn’t work.
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người được ban cho gì, và nó có tác dụng gì?
Who have the faculty of conscience, with what effect?
jw2019
Cơ thể ông ấy đã kháng lại 112 nên nó không thể có tác dụng trị liệu.
His system has found a way to fight the 112 virus so that it can’t deliver its therapy.
OpenSubtitles2018.v3
Cái này thật sự có tác dụng.
This actually works.
OpenSubtitles2018.v3
Ông thêm: “Hứa quá nhiều cũng có thể có tác dụng phũ phàng như quan tâm quá ít”.
He added: “Promising too much can be as cruel as caring too little.”
jw2019
Vì thế cách điều tra thông thường của chúng ta không có tác dụng đâu
Therefore, our standard procedures aren’ t going to help
opensubtitles2
Nếu ông đang chọc tôi, nó sẽ không có tác dụng.
If you’re trying to Piss me off, It’s not gonna work.
OpenSubtitles2018.v3
Một số người cho biết cây nữ lang có tác dụng kích thích .
Some people report a stimulating effect with valerian .
EVBNews
Nới này chắc phải có tác dụng lắm.
This place must work well.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu có tác dụng thì nhớ nói với tôi, tôi sẽ cho chồng tôi một liều luôn.
Tell me if it works, and I’ll try it on mine.
OpenSubtitles2018.v3
Dĩ nhiên, chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
For short periods only, of course.
OpenSubtitles2018.v3
mấy số liệu không có tác dụng… với người hút thuốc.
Yeah, and statistics don’t work… on smokers.
OpenSubtitles2018.v3
Thuốc đang có tác dụng phụ.
The drug has side effects.
OpenSubtitles2018.v3
Anh thật sự nghĩ trò hướng đạo sinh này có tác dụng sao.
You really think this boy-scout bullshit’s gonna work.
OpenSubtitles2018.v3
Việc giải phóng oxy tự do là một tác dụng phụ có tác dụng rất lớn.
The release of free oxygen is a side–effect of enormous consequence.
WikiMatrix
Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh
Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:
To turn on auto-tagging override:
support.google
Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:
You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:
support.google
Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .
It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .
EVBNews
The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.
The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.
WikiMatrix
Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:
To use In-app preview:
support.google
Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.
Certain Google Pay features are available in certain countries.
support.google
Here are some examples of category-specific features:
support.google
Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:
This policy applies to the following features:
support.google
Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:
SafeSearch can be turned on for:
support.google
Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.
The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.
WikiMatrix
Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.
Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.
support.google
Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.
Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.
WikiMatrix
no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.
no if the video should be available only with SafeSearch off.
support.google
Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.
Events lets you choose between Quick and Custom.
support.google
Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:
If chat features within Messages are turned on, you can:
support.google
Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.
Relay: A node able to retransmit messages.
WikiMatrix
Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.
Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.
support.google
Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.
We’re working to bring many of these features to other countries.
support.google
Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.
Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.
support.google
Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.
The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.
WikiMatrix
Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.
The closer one gets, the more new features one discovers.
QED
(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).
(Note that your campaign must be eligible for the feature).
support.google
Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.
For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.
WikiMatrix
Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.
It doesn’t apply to the Search Network.
support.google
Đặc Trưng Trong Tiếng Tiếng Anh
Các tòa nhà nho nhỏ xung quanh quảng trường có cấu trúc ba tầng đặc trưng..
The buildings around the square are all small three storied structures.
WikiMatrix
Tất cả các loài trong họ Psilotaceae đều chia sẻ một vài đặc trưng chung.
All Psilotaceae share a few characteristics.
WikiMatrix
Có một đặc trưng mới trong công việc này.
There’s a new quality in this work.
ted2019
Động vật bao gồm nhiều loài đặc trưng của thảo nguyên châu Phi.
One clade contains mostly African species.
WikiMatrix
Ngôn ngữ thực sự là đặc trưng hữu dụng nhất từng tiến hóa.
Language really is the most potent trait that has ever evolved.
ted2019
Một số hình ảnh chuyển động có đặc trưng của Iguanodon.
Several motion pictures have featured Iguanodon.
WikiMatrix
Heineken nổi tiếng với chai màu xanh lá cây đặc trưng và ngôi sao đỏ.
Heineken is well known for its signature green bottle and red star.
WikiMatrix
Mỗi loại vật liệu cho ra một âm sắc đặc trưng khác nhau.
Each material produces a distinctive sound.
WikiMatrix
Đó chẳng phải là đặc trưng của tôi sao?
That’s my specialty.
OpenSubtitles2018.v3
Ko, nó đặc trưng quá.
No, still too ethnic.
OpenSubtitles2018.v3
Thuật ngữ civilis mang một ý nghĩa rất đặc trưng là “Công dân La Mã”.
The term civilis here had the very specific meaning of ‘Roman citizen’.
WikiMatrix
Ông khẳng định: “[Lòng tin] là đặc trưng của con người…
“It is, in fact, one of the distinguishing features of the human species,” Kosfeld states.
jw2019
Nó là động vật quốc gia của Guyana, và được đặc trưng trong huy hiệu của nó.
It is the national animal of Guyana, and is featured in its coat of arms.
WikiMatrix
Có khoảng 300 mạch nước phun tại Yellowstone và tổng cộng ít nhất 10.000 điểm đặc trưng địa nhiệt.
Yellowstone contains at least 10,000 thermal features altogether.
WikiMatrix
Các cường quốc cũng có một phần ý tưởng đặc trưng cho riêng họ.
The major powers also have a section of ideas specific to them.
WikiMatrix
Các pháo đài trên đỉnh đồi là một điểm đặc trưng của thành phố.
Hilltop fortresses are a characteristic feature of the city.
WikiMatrix
Ngày nay, bánh mì pita là một loại bánh đặc trưng của Bết-lê-hem.
jw2019
Cái này quá đặc trưng.
This is so typical.
OpenSubtitles2018.v3
Đặc trưng của gia đình mà.
It’s a family trait.
OpenSubtitles2018.v3
” Hãy nhìn những nét đặc trưng tuyệt vời kia. ” Và Verizon như,
” Look at these cool features. ” And Verizon is like, ” Hmm, no.
QED
Innherred là một khu vực quan trọng trong thời kỳ Viking và đặc trưng cho Trận Stiklestad.
Innherred was an important area during the Viking Age and featured the Battle of Stiklestad.
WikiMatrix
Tuy nhiên, hội họa La Mã có các đặc trưng độc đáo quan trọng.
However, Roman painting does have important unique characteristics.
WikiMatrix
Ma cô có hành vi chống xã hội đặc trưng và, trong nhiều trường hợp, bạo dâm.
Pimps are characteristically sociopathic and, in many cases, sadistic.
OpenSubtitles2018.v3
Nước này sẽ vẫn giữ được những đặc trưng rất cơ bản rất khác biệt
It will remain in very fundamental respects very different.
QED
Chúng còn có cả tính đặc trưng hay sự giống nhau về điện tích và từ tính.
They have either identical or very similar electrical and magnetic properties.
ted2019
Cập nhật thông tin chi tiết về Tác Dụng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!