Xu Hướng 3/2023 # Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 View | Nhatngukohi.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 11 View

Bạn đang xem bài viết Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Áp-ra-ham lắng nghe lời đề nghị của người ít quyền hạn hơn.

Abraham listened to the suggestions of those under his authority.

jw2019

Xin nhớ khía cạnh quyền hạn.

Recall the aspect of authority.

jw2019

Bằng cách nào các tu viện đã cổ động một quyền hạn độc đoán cứng rắn?

How did the monasteries promote rigid authoritarianism?

jw2019

Không thể thay đổi quyền hạn về %

Could not change permissions for %

KDE40.1

Bởi vì cô đã lạm dụng quyền hạn của mình

This is what you get for abusing your power.

OpenSubtitles2018.v3

Bởi vì tôi có quyền hạn ở đây… dù ngài có thích hay không.

because I’ll attend my functions here… and it doesn’t matter if you don’t want.

OpenSubtitles2018.v3

Còn nếu bạn được giao một quyền hạn nào đó trong hội thánh đạo Đấng Christ thì sao?

What if you have a degree of authority in the Christian congregation?

jw2019

Quyền hạn của Thiên hoàng bị giới hạn trong việc điều hành những nghi lễ quan trọng.

The Emperor’s powers are limited only to important ceremonial functions.

WikiMatrix

Đề xuất rằng Chúa nên thể hiện bản thân qua sự vô quyền hạn thay vì quyền lực.

Suggesting that God expresses Himself or Herself through powerlessness, rather than power.

QED

“Lấy ác trả ác” là hành động vượt quá quyền hạn của mình!

How presumptuous it would be for us to “return evil for evil”!

jw2019

Người khác thì muốn các nhà cầm quyền hạn chế việc buôn bán súng đạn.

Others want the authorities to restrict the sale of firearms.

jw2019

Không thể thay đổi tên của tập tin gốc % #. Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng

Could not rename original file %#. Please check permissions

KDE40.1

YouTube cũng có toàn quyền hạn chế khả năng phát trực tiếp của người sáng tạo.

YouTube also reserves the right to restrict a creator’s ability to live stream at its discretion.

support.google

lỗi quyền hạn

permission error

KDE40.1

Phiên tòa này, bằng quyền hạn được giao bởi…

This court, by the powers vested in it by HM Ferdinand VII, King of Spain, made up of the disciplinary council, finds

OpenSubtitles2018.v3

-Với quyền hạn của mình ta tuyến bố

–Duly considering the causes for which matrimony was ordained.

OpenSubtitles2018.v3

Lực lượng thực thi pháp luật không có quyền hạn

Technically, it’s off limits to law enforcement.

OpenSubtitles2018.v3

Lúc 30 quyền hạn của tôi có vẻ hùng vĩ với tôi.

At 30 my powers seemed mighty to me.

QED

Tôi nghĩ điều này vượt trên quyền hạn của chúng ta.

I think this is beyond our jurisdiction.

OpenSubtitles2018.v3

Bên cạnh đó, họ không thống nhất về quyền hạn của con cái.

Besides that, though, the couple appear to disagree about how much freedom their children should have.

jw2019

Tôi không có quyền hạn, anh bạn à.

It’s not my call, brother.

OpenSubtitles2018.v3

Bộ không có quyền hạn gì bên trong những bức tường này hết.

The Magisterium has no authority within these walls.

OpenSubtitles2018.v3

Họ đã làm mọi thứ trong quyền hạn của họ.

They did everything in their power.

OpenSubtitles2018.v3

❑ Nếu được giao một quyền hạn nào đó, anh ấy cư xử như thế nào?—Ma-thi-ơ 20:25, 26.

▪ How does he handle any authority he may have? —Matthew 20:25, 26.

jw2019

Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh

Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:

To turn on auto-tagging override:

support.google

Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:

You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:

support.google

Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .

It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .

EVBNews

The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.

The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.

WikiMatrix

Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:

To use In-app preview:

support.google

Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.

Certain Google Pay features are available in certain countries.

support.google

Here are some examples of category-specific features:

support.google

Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:

This policy applies to the following features:

support.google

Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:

SafeSearch can be turned on for:

support.google

Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.

The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.

WikiMatrix

Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.

Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.

support.google

Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.

Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.

WikiMatrix

no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.

no if the video should be available only with SafeSearch off.

support.google

Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.

Events lets you choose between Quick and Custom.

support.google

Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:

If chat features within Messages are turned on, you can:

support.google

Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.

Relay: A node able to retransmit messages.

WikiMatrix

Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.

Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.

support.google

Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.

We’re working to bring many of these features to other countries.

support.google

Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.

Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.

support.google

Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.

The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.

WikiMatrix

Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.

The closer one gets, the more new features one discovers.

QED

(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).

(Note that your campaign must be eligible for the feature).

support.google

Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.

For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.

WikiMatrix

Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.

It doesn’t apply to the Search Network.

support.google

Tác Dụng Trong Tiếng Tiếng Anh

Tuy là nó không có tác dụng, nhưng cậu làm vì lòng thương yêu.

It didn’t pay off, but you did it out of love.

OpenSubtitles2018.v3

Thế cái ứng dụng này có tác dụng gì?

So what does this app do?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng có tác dụng này.

They’re having an effect.

OpenSubtitles2018.v3

Ý tưởng dù tốt hay xấu cũng chỉ có tác dụng khi ta làm chúng.

Ideas are neither good nor bad but merely as useful as what we do with them.

OpenSubtitles2018.v3

Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa.

Aging is a side effect of being alive in the first place, which is to say, metabolism.

QED

Có những trò chơi được khen vì có tác dụng giáo dục và giải trí.

There are games that are praised for being educational and entertaining.

jw2019

Điều trị đã có tác dụng.

Treatment worked.

OpenSubtitles2018.v3

Đúng lúc đó tôi nhận ra thuốc đã hết tác dụng vài tiếng rồi.

It was right then that I realized that the pill wore off hours ago.

OpenSubtitles2018.v3

Các tác dụng sẽ kéo dài trong vài ngày.

The effects will last a few days.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên , đi bộ 3.000 bước 5 lần một tuần cũng có tác dụng .

However , doing 3,000 steps five times a week can also work .

EVBNews

Và nó có tác dụng?

And it worked?

OpenSubtitles2018.v3

b) Tại một nước, sự tuyên truyền dối trá có tác dụng ngược lại như thế nào?

(b) In what way did false propaganda backfire in one country?

jw2019

Thuốc giảm đau sắp hết tác dụng rồi.

The sedation should wear off soon enough.

OpenSubtitles2018.v3

Các hợp chất dị vòng khác như các nitrothiazole (thiazole) cũng có tác dụng tương tự.

Other heterocycles such as nitrothiazoles (thiazole) are also used for this purpose.

WikiMatrix

Giả ngủ không có tác dụng.

Faking sleep doesn’t work.

OpenSubtitles2018.v3

Mọi người được ban cho gì, và nó có tác dụng gì?

Who have the faculty of conscience, with what effect?

jw2019

Cơ thể ông ấy đã kháng lại 112 nên nó không thể có tác dụng trị liệu.

His system has found a way to fight the 112 virus so that it can’t deliver its therapy.

OpenSubtitles2018.v3

Cái này thật sự có tác dụng.

This actually works.

OpenSubtitles2018.v3

Ông thêm: “Hứa quá nhiều cũng có thể có tác dụng phũ phàng như quan tâm quá ít”.

He added: “Promising too much can be as cruel as caring too little.”

jw2019

Vì thế cách điều tra thông thường của chúng ta không có tác dụng đâu

Therefore, our standard procedures aren’ t going to help

opensubtitles2

Cùng với việc chấp nhận những tác dụng phụ đi kèm?

With all the side effects?

QED

Nếu ông đang chọc tôi, nó sẽ không có tác dụng.

If you’re trying to Piss me off, It’s not gonna work.

OpenSubtitles2018.v3

Một số người cho biết cây nữ lang có tác dụng kích thích .

Some people report a stimulating effect with valerian .

EVBNews

Cho nên dây thừng vô tác dụng.

That’s how much rope played out.

OpenSubtitles2018.v3

Nới này chắc phải có tác dụng lắm.

This place must work well.

OpenSubtitles2018.v3

Giống Nhau Trong Tiếng Tiếng Anh

Lancelot, tôi và anh rất giống nhau.

So you see, Lancelot, we are much alike, you and I.

OpenSubtitles2018.v3

Năng lượng và công nghệ không giống nhau.

Energy and technology are not the same thing.

QED

Về vấn đề này, chúng ta đều giống nhau.

In this, we are all together.

ted2019

Các chi tiết có thể khác nhau, nhưng tình huống thì giống nhau.

The details may vary, but the situation is the same.

LDS

Và tất cả microRNA đều giống nhau, khác biệt ở đây là rất nhỏ.

And also, all microRNAs are very similar to each other, with just tiny differences.

ted2019

Như tôi đã nói rằng sự kích thích điện là không giống nhau.

I already told you that electrical stimulators are not uncommon.

QED

Vì vậy chúng làm những điều giống nhau hết lần này tới lần khác.

And so they just do the same thing over and over and over again.

QED

Tuy nhiên , các kết quả thu được đều không giống nhau .

Results , however , have been inconsistent .

EVBNews

Shun và cậu không giống nhau

Shun and you aren’t the same.

OpenSubtitles2018.v3

Anh ấy và em giống nhau.

He and I are the same.

OpenSubtitles2018.v3

Ta cứ tưởng sẽ là Crassus, Cái kiểu nói rất giống nhau.

I had thought to find Crassus himself, the tone so matching.

OpenSubtitles2018.v3

Cùng đần độn giống nhau mà!

They can be foolish together.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng không phải mọi vị trí trong mạng lưới đều giống nhau.

But not all positions in the network are the same.

QED

Chúng ta cũng giống nhau

We are same

OpenSubtitles2018.v3

Tính tình của hai đứa cũng giống nhau

Their tempers are much alike

opensubtitles2

Chúng tôi không cố làm mọi việc giống nhau.

We’re not trying to homogenize it.

ted2019

Fenqing tin rằng ba thứ này về cơ bản là giống nhau .

Fenqing believe these three things are basically the same thing .

EVBNews

Sự giống nhau của hai từ này phụ thuộc vào ngôn ngữ.

The closeness of the two words varies depending on the language.

WikiMatrix

Ông và tôi chúng ta đều giống nhau

You and I are very much alike.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta giống nhau bạn à.

We’re the same, you and me.

OpenSubtitles2018.v3

Cái đó đâu có giống nhau.

That’s not the same thing.

OpenSubtitles2018.v3

Salsa đường phố, hay tango thi đấu, đều giống nhau cả– đàn ông dẫn, phụ nữ theo.

ted2019

Ta trông khá giống nhau, tôi biết điều đó.

Yeah, we look like each other, I know.

OpenSubtitles2018.v3

Câu trả lời là giống nhau.

The answer is the same.

QED

Chúng ta giống nhau nhỉ.

Looks like we had the same idea.

OpenSubtitles2018.v3

Cập nhật thông tin chi tiết về Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!