Xu Hướng 12/2023 # Phạm Vi Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 19 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Phạm Vi Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Phạm vi quyền hạn con khỉ, Kyle.

Juris-dick in my ass, Kyle.

OpenSubtitles2023.v3

Ví dụ, Hiến pháp đã đặt quy định về ranh giới và các đơn vị hành chính trong phạm vi quyền hạn của các nước cộng hòa.

For example, the Constitution placed the regulation of boundaries and administrative divisions within the jurisdiction of the republics.

WikiMatrix

Chúa Giê-su cho thấy ngài nhận biết phạm vi quyền hạn của mình như thế nào, và tại sao điều này làm chúng ta yên lòng?

How did Jesus show that he recognized the limits of his own authority, and why is this reassuring?

jw2023

Mỗi cơ quan có thể giải quyết vấn đề bất kỳ trong phạm vi quyền hạn của Hội Quốc Liên hoặc có tác động đến hòa bình thế giới.

Each body could deal with any matter within the sphere of competence of the League or affecting peace in the world.

WikiMatrix

Trong lịch sử Argentina, chức vụ người đứng đầu quốc gia đã trải qua nhiều thay đổi, cả về tên chức vụ, các đặc điểm và phạm vi quyền hạn.

Through Argentine history, the office of the Head of State has undergone many changes, both in its title as in its features and powers.

WikiMatrix

Bầu cử là bắt buộc đối với các công dân 18 tuổi và lớn hơn trong mỗi khu vực thuộc phạm vi quyền hạn, như là ghi danh (ngoại trừ Nam Úc).

Voting is compulsory for all enrolled citizens 18 years and over in every jurisdiction, as is enrolment (with the exception of South Australia).

WikiMatrix

Có lẽ bạn đã từng thấy nhiều cảnh bất công xảy ra khi những người bất toàn sinh lòng kiêu ngạo, vượt quá phạm vi quyền hạn thích đáng của họ.

Perhaps you have noticed that many injustices come about when imperfect humans grow arrogant and overstep the proper bounds of their authority.

jw2023

Thật vô ích và ngoài phạm vi quyền hạn của chúng ta khi cố liệt kê tất cả những tình huống có thể xảy ra và qui định những luật lệ cứng nhắc.

It would be pointless and beyond our authority to attempt to list all the possibilities and to make categorical rules.

jw2023

Toàn bộ các trường tiểu học và trung học trong bang thuộc phạm vi quyền hạn và giám sát của Cục Giáo dục Bang Sabah, theo chỉ đạo của Bộ Giáo dục Malaysia.

All primary and secondary schools are under the jurisdiction and observation of the Sabah State Education Department, under the guidance of the national Ministry of Education.

WikiMatrix

Tuy nhiên, tại §13, tuyên bố rằng các cuộc hôn nhân được ký hợp đồng bên ngoài ranh giới của Blue Lake Rancheria là hợp lệ trong phạm vi quyền hạn của bộ lạc.

However, at §13 it states that marriages legally contracted outside the boundaries of the Blue Lake Rancheria are valid within the tribal jurisdiction.

WikiMatrix

Người dân và công dân bị đánh thuế vào thu nhập trên toàn thế giới, trong khi người không cư trú chỉ bị đánh thuế vào thu nhập trong phạm vi quyền hạn.

Residents and citizens are taxed on worldwide income, while nonresidents are taxed only on income within the jurisdiction.

WikiMatrix

Năm 1826, Singapore trở thành một phần của Các khu định cư Eo biển, thuộc phạm vi quyền hạn của Ấn Độ thuộc Anh, rồi trở thành thủ đô của lãnh thổ vào năm 1836.

In 1826, Singapore became part of the Straits Settlements, under the jurisdiction of British India, becoming the regional capital in 1836.

WikiMatrix

Nếu nó xảy ra sau giờ học, vậy nó không thực sự trong phạm vi quyền hạn của tôi vì tôi là người bảo vệ trường học chứ không phải người bảo vệ thế giới.

Well, if it’s going to occur after school, then it’s not really my jurisdiction because I’m the school security guard and not the world security guard.

OpenSubtitles2023.v3

Tại các văn phòng chi nhánh, có Ủy ban Chi nhánh gồm ba đến bảy thành viên có nhiệm vụ trông nom công việc làm chứng trong các xứ thuộc phạm vi quyền hạn của họ.

In the branch offices, there are Branch Committees of from three to seven members to oversee the work in the lands under their jurisdiction.

jw2023

Ngoài ra có tổng thống đốc, thường được đặt trên một số thống đốc và trang bị nhiều quyền hạn hơn bao gồm cả chỉ huy của quân đội trong phạm vi quyền hạn của họ.

In addition there were governors-general, generally placed over several governorates and armed with more extensive powers usually including the command of the troops within the limits of their jurisdiction.

WikiMatrix

A number of offshore jurisdictions promote the incorporation of captive insurance companies within the jurisdiction to allow the sponsor to manage risk.

WikiMatrix

Như vậy, các luật riêng lẻ của các bộ lạc người Mỹ bản xứ được liên bang công nhận khác nhau đặt ra các giới hạn về hôn nhân đồng giới theo phạm vi quyền hạn của họ.

As such, the individual laws of the various United States federally recognized Native American tribes may set limits on same-sex marriage under their jurisdictions.

WikiMatrix

Liên hiệp Malaya được đặt trong phạm vi quyền hạn của một thống đốc người Anh, báo hiệu sự khởi đầu chính thức của chế độ cai trị thuộc địa của Anh Quốc trên bán đảo Mã Lai.

The Malayan Union was placed under the jurisdiction of a British Governor, signalling the formal inauguration of British colonial rule in the Malay peninsula.

WikiMatrix

Hầu hết các tiểu bang và địa phương tuân theo các định nghĩa này ít nhất một phần, mặc dù một số điều chỉnh để xác định thu nhập bị đánh thuế trong phạm vi quyền hạn đó.

Most states and localities follow these definitions at least in part, though some make adjustments to determine income taxed in that jurisdiction.

WikiMatrix

Hội đồng lập pháp của bang thông qua pháp luật trong các vấn đề không thuộc phạm vi quyền hạn của Nghị viện Malaysia như quản lý đất đai, lao động, rừng, nhập cư, đóng tàu và ngư nghiệp.

The state assembly passes laws on subjects that are not under the jurisdiction of the Parliament of Malaysia such as land administration, employment, forests, immigration, merchant shipping and fisheries.

WikiMatrix

Tại các văn phòng chi nhánh, có Ủy Ban Chi Nhánh gồm có khoảng từ ba đến bảy thành viên có nhiệm vụ trông nom công việc làm chứng trong các xứ thuộc phạm vi quyền hạn của họ.

In the branch offices, there are Branch Committees of about three to seven members to oversee the work in the lands under their jurisdiction.

jw2023

The nature of the vehicle and its limitations are often linked to its constitutional nature and the associated tax rules for the type of structure within a given jurisdiction.

WikiMatrix

Một thực thể tự trị từ thời Liên Xô khác là Nam Ossetia hiện cũng không nằm trong phạm vi quyền hạn thực tế của Gruzia, và không có vị thế hiến pháp xác định trong sắp xếp lãnh thổ Gruzia.

The former, Soviet-era autonomous entity of South Ossetia, also not currently under Georgia’s de facto jurisdiction, has no final defined constitutional status in Georgia’s territorial arrangement.

WikiMatrix

Thủ tướng được giao nhiệm vụ giải quyết tất cả các nhiệm vụ hành chính nhà nước trong phạm vi quyền hạn của Liên bang Xô viết về mức độ không thuộc thẩm quyền của Liên Xô Tối cao hoặc Chủ tịch Đoàn.

The Premier was tasked with resolving all state administrative duties within the jurisdiction of the USSR to the degree which were not the responsibility of the Supreme Soviet or the Presidium.

WikiMatrix

Xe đầu tư tập thể khác nhau có sẵn tùy thuộc vào cơ sở nhà đầu tư dự định của họ: Các phương tiện có sẵn công cộng Có sẵn cho hầu hết các nhà đầu tư trong phạm vi quyền hạn được cung cấp.

Collective investment vehicles vary in availability depending on their intended investor base: Public-availability vehicles—are available to most investors within the jurisdiction they are offered.

WikiMatrix

Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh

Áp-ra-ham lắng nghe lời đề nghị của người ít quyền hạn hơn.

Abraham listened to the suggestions of those under his authority.

jw2023

Xin nhớ khía cạnh quyền hạn.

Recall the aspect of authority.

jw2023

Bằng cách nào các tu viện đã cổ động một quyền hạn độc đoán cứng rắn?

How did the monasteries promote rigid authoritarianism?

jw2023

Không thể thay đổi quyền hạn về %

Could not change permissions for %

KDE40.1

Bởi vì cô đã lạm dụng quyền hạn của mình

This is what you get for abusing your power.

OpenSubtitles2023.v3

Bởi vì tôi có quyền hạn ở đây… dù ngài có thích hay không.

because I’ll attend my functions here… and it doesn’t matter if you don’t want.

OpenSubtitles2023.v3

Còn nếu bạn được giao một quyền hạn nào đó trong hội thánh đạo Đấng Christ thì sao?

What if you have a degree of authority in the Christian congregation?

jw2023

Quyền hạn của Thiên hoàng bị giới hạn trong việc điều hành những nghi lễ quan trọng.

The Emperor’s powers are limited only to important ceremonial functions.

WikiMatrix

Đề xuất rằng Chúa nên thể hiện bản thân qua sự vô quyền hạn thay vì quyền lực.

Suggesting that God expresses Himself or Herself through powerlessness, rather than power.

QED

“Lấy ác trả ác” là hành động vượt quá quyền hạn của mình!

How presumptuous it would be for us to “return evil for evil”!

jw2023

Người khác thì muốn các nhà cầm quyền hạn chế việc buôn bán súng đạn.

Others want the authorities to restrict the sale of firearms.

jw2023

Không thể thay đổi tên của tập tin gốc % #. Vui lòng kiểm tra xem quyền hạn là đúng

Could not rename original file %#. Please check permissions

KDE40.1

YouTube cũng có toàn quyền hạn chế khả năng phát trực tiếp của người sáng tạo.

YouTube also reserves the right to restrict a creator’s ability to live stream at its discretion.

support.google

lỗi quyền hạn

permission error

KDE40.1

Phiên tòa này, bằng quyền hạn được giao bởi…

This court, by the powers vested in it by HM Ferdinand VII, King of Spain, made up of the disciplinary council, finds

OpenSubtitles2023.v3

-Với quyền hạn của mình ta tuyến bố

–Duly considering the causes for which matrimony was ordained.

OpenSubtitles2023.v3

Lực lượng thực thi pháp luật không có quyền hạn

Technically, it’s off limits to law enforcement.

OpenSubtitles2023.v3

Lúc 30 quyền hạn của tôi có vẻ hùng vĩ với tôi.

At 30 my powers seemed mighty to me.

QED

Tôi nghĩ điều này vượt trên quyền hạn của chúng ta.

I think this is beyond our jurisdiction.

OpenSubtitles2023.v3

Bên cạnh đó, họ không thống nhất về quyền hạn của con cái.

Besides that, though, the couple appear to disagree about how much freedom their children should have.

jw2023

Tôi không có quyền hạn, anh bạn à.

It’s not my call, brother.

OpenSubtitles2023.v3

Bộ không có quyền hạn gì bên trong những bức tường này hết.

The Magisterium has no authority within these walls.

OpenSubtitles2023.v3

Họ đã làm mọi thứ trong quyền hạn của họ.

They did everything in their power.

OpenSubtitles2023.v3

❑ Nếu được giao một quyền hạn nào đó, anh ấy cư xử như thế nào?—Ma-thi-ơ 20:25, 26.

▪ How does he handle any authority he may have? —Matthew 20:25, 26.

jw2023

Quyền Hạn Chức Năng (Functional Authority) Là Gì? Giao Phó Và Phạm Vi Quyền Hạn

Khái niệm

Quyền hạn chức năng trong tiếng Anh được gọi là Functional authority.

Quyền hạn chức năng là quyền trao cho một cá nhân hay bộ phận được ra quyết định và kiểm soát những hoạt động nhất định của các bộ phận khác.

Quyền hạn là quyền tự chủ trong hành động, trong quá trình quyết định và đòi hỏi sự tuân thủ quyết định gắn liền với một vị trí (hay chức vụ) quản lí nhất định trong tổ chức.

Nếu nguyên lí thống nhất mệnh lệnh được thực hiện vô điều kiện, quyền kiểm soát các hoạt động này chỉ thuộc về những người phụ trách trực tuyến mà thôi.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, do sự hạn chế về kiến thức chuyên môn, thiếu khả năng giám sát quá trình, quyền hạn này lại được người phụ trách chung giao cho một tham mưu hay một nhà quản lí một bộ phận nào khác.

Giao phó quyền hạn chức năng

Ta có thể hiểu rõ hơn quyền hạn chức năng khi coi đó là một phần quyền hạn của người phụ trách trực tuyến.

Ví dụ

Ví dụ tại trường đại học công lập, hiệu trưởng có toàn quyền điều hành nhà trường, chỉ phụ thuộc vào các qui định của Nhà nước.

Trong một tình huống tham mưu đơn thuần, các cố vấn về các vấn đề liên quan đến nguồn nhân lực, tài chính hay quan hệ đối ngoại không có chút quyền hạn trực tuyến nào, nghĩa vụ của họ chỉ là đưa ra lời khuyên.

Uỷ quyền chức năng, cơ cấu trực tuyến – chức năng

Phạm vi quyền hạn chức năng

Do quyền hạn chức năng vi phạm chế độ một thủ trưởng, việc hạn chế phạm vi quyền hạn chức năng là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của các cương vị quản lí.

Ví dụ

Ví dụ, quyền hạn chức năng của người phụ trách bộ phận quản lí nhân sự trong tổ chức nói chung chỉ giới hạn trong việc đưa ra các thủ tục để tuyển chọn nhân lực, bố trí nhân lực, quản lí các chương trình lương bổng, xử lí khiếu nại về nhân sự, xử lí các giấy tờ nghỉ phép, tiến hành các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nhân lực và những vấn đề có nội dung tương tự.

Chức Năng Của Từ Hạn Định Trong Tiếng Anh (Determiners)

💡 Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để giới hạn và xác định danh từ.

Giả sử bạn đang nói về “học sinh giỏi”, nhưng như vậy thì trên thế giới có hàng triệu học sinh giỏi, làm sao người nghe hiểu được bạn đang muốn nói đến học sinh giỏi nào!?

Vì vậy chúng ta sẽ cần phải “giới hạn” và “xác định” phạm vi của những học sinh giỏi này lại, ví dụ như “bốn học sinh giỏi”, “một vài học sinh giỏi”, “những học sinh giỏi này”, “những học sinh giỏi của tôi”, vân vân…

Từ hạn định sẽ giúp bạn thực hiện được điều này:

Từ hạn định đóng vai trò gì trong câu?

💡 Từ hạn định bổ nghĩa cho một danh từ, vì vậy từ hạn định luôn luôn nằm trong một cụm danh từ.

I have two big green apples. Trong cụm danh từ two big green apples thì two là từ hạn định. Nó nằm trước tính từ big, tính từ green, và danh từ chính apples.

My best friend at school helped me with my homework. Trong cụm danh từ my best friend at school thì my là từ hạn định. Nó nằm trước tính từ best, danh từ chính friend, và cụm giới từ at school bổ nghĩa cho danh từ chính.

Lưu ý về những từ hạn định và đại từ có dạng giống nhau

Chúng ta cũng lưu ý là trong tiếng Anh có một số từ hạn định và đại từ có dạng giống hệt nhau, ví dụ như all, many, some, this, that …

Điểm khác nhau về mặt ngữ pháp của chúng là:

Theo sau từ hạn định phải có một danh từ. Danh từ này không nhất thiết phải ở ngay sau từ hạn định, mà có thể cách từ hạn định một vài từ, như đã minh họa trong cấu trúc của một cụm danh từ ở trên.

Còn đại từ thì đứng một mình, theo sau đại từ không có danh từ.

Ví dụ:

Many young people drink coffee every day. → many là từ hạn định, vì nó đang bổ nghĩa cho people

Many drink coffee every day. → many là đại từ, vì nó đứng một mình

3. Quy tắc dùng từ hạn định

Như bạn có thể đã học ở bài học Tổng Quan Về Danh Từ, danh từ có các loại sau:

Danh từ đếm được: trong đó bao gồm:

Danh từ số ít

Danh từ số nhiều

Danh từ không đếm được

Mỗi loại danh từ này có quy tắc về từ hạn định như sau:

Danh từ đếm được:

Danh từ số ít: bắt buộc phải có ít nhất 1 từ hạn định đứng trước nó

Danh từ số nhiều: không bắt buộc phải có từ hạn định

Danh từ không đếm được: không bắt buộc phải có từ hạn định

Để đọc tiếp phần còn lại của bài này, cũng như các bài học khác củaChương trình Ngữ Pháp PRO Bạn cần có Tài khoản Học tiếng Anh PRO

Xem chức năng của Tài khoản Học tiếng Anh PRO

Tính Năng Trong Tiếng Tiếng Anh

Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ:

To turn on auto-tagging override:

support.google

Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:

You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:

support.google

Nó sẽ thay thế Street View và tính năng xem bản đồ vệ tinh trên Google Maps .

It would replace Google Maps ” Street View or satellite view feature .

EVBNews

The Las Vegas Strip có nhiều tính năng arcology để bảo vệ những người từ 45 °C (113 °F) nhiệt.

The Las Vegas Strip has many arcology features to protect people from the 45 °C (113 °F) heat.

WikiMatrix

Để sử dụng tính năng xem trước trong ứng dụng, hãy làm như sau:

To use In-app preview:

support.google

Một số tính năng nhất định của Google Pay chỉ có ở một số quốc gia nhất định.

Certain Google Pay features are available in certain countries.

support.google

Here are some examples of category-specific features:

support.google

Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:

This policy applies to the following features:

support.google

Bạn có thể bật tính năng Tìm kiếm an toàn cho:

SafeSearch can be turned on for:

support.google

Thiết bị Các thiết bị GPS Pioneer Avic, bao gồm các tính năng TMC.

The GPS device Pioneer Avic, includes TMC features.

WikiMatrix

Bạn không thể tắt tính năng DVR khi phát trực tiếp qua webcam và thiết bị di động.

Disabling DVR is not supported for webcam and mobile streaming.

support.google

Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.

Premiere Pro also supports many After Effects plug–ins.

WikiMatrix

no (không) nếu chỉ có thể xem video khi tính năng Tìm kiếm an toàn tắt.

no if the video should be available only with SafeSearch off.

support.google

Tính năng Sự kiện cho phép bạn chọn giữa Sự kiện trực tiếp nhanh và tùy chỉnh.

Events lets you choose between Quick and Custom.

support.google

Nếu đã bật các tính năng trò chuyện trong Tin nhắn, bạn có thể:

If chat features within Messages are turned on, you can:

support.google

Voice mail: Tính năng cho phép hệ thống nhận các thông điệp tin nhắn thoại.

Relay: A node able to retransmit messages.

WikiMatrix

Hãy bật “Quyền truy cập thử nghiệm” để thử khi có các tính năng mới.

Keep your ‘Experimental access’ turned on to try new features as they become available.

support.google

Chúng tôi đang cố gắng để đưa những tính năng này đến các quốc gia khác.

We’re working to bring many of these features to other countries.

support.google

Google Analytics cho Firebase là một trong nhiều tính năng có trong Firebase.

Google Analytics for Firebase is one of the many features included in Firebase.

support.google

Đầu của Cane Corso được cho là tính năng quan trọng nhất của nó.

The head of the Cane Corso is arguably its most important feature.

WikiMatrix

Càng sát lại càng có thêm các tính năng mới được phát hiện ra.

The closer one gets, the more new features one discovers.

QED

(Lưu ý rằng chiến dịch của bạn phải đủ điều kiện cho tính năng này).

(Note that your campaign must be eligible for the feature).

support.google

Ví dụ tính năng Add or Remove Programs được lưu trữ tại chúng tôi trong thư mục SYSTEM32.

For example, the Add or Remove Programs applet is stored under the name chúng tôi in the SYSTEM32 folder.

WikiMatrix

Tính năng này không áp dụng cho Mạng tìm kiếm.

It doesn’t apply to the Search Network.

support.google

Hoạch Định Trong Tiếng Tiếng Anh

* Hoạch định về trường hợp ngoại lệ.

* Plan on exceptions.

LDS

Hoạch định trước cho tương lai là điều khôn ngoan.

You are wise if you plan for the future.

jw2023

Thậm chí tôi từng là một cố vấn kinh doanh, hoạch định nên chiến lược và thủ thuật.

I even was a business consultant, doing strategies and tactics.

QED

Đảng của chúng ta có cần phải thích hợp với một nền kinh tế hoạch định không?

Do our parties have to fit into some planned economy?

OpenSubtitles2023.v3

và “Nhớ kỹ ngày của Đức Giê-hô-va khi hoạch định tương lai”.

and “Planning Ahead With Jehovah’s Day in Mind.”

jw2023

Nhưng có vẻ họ không nằm trong kế hoạch định trước.

But they’re not likely to be on your plan.

OpenSubtitles2023.v3

Hãy bắt đầu với các nhà hoạch định 20 văn hóa

Let’s start with the 20 culture makers

QED

Khôn ngoan trong việc hoạch định học vấn của bạn

Discernment in Planning Your Education

jw2023

7. (a) Theo Ma-thi-ơ 6:19-21, tại sao chúng ta nên hoạch định cho tương lai vĩnh cửu?

7. (a) According to Matthew 6:19-21, why should we look beyond the immediate future?

jw2023

Hoạch Định và Chuẩn Bị

Planning and Preparation

LDS

Hãy để Thánh Linh hướng dẫn chương trình hoạch định của các anh chị em.

Let the Spirit guide your planning.

LDS

Họ hoạch định công việc truyền giáo, lễ hôn phối trong đền thờ, và học vấn.

They plan for missions, temple marriages, and education.

LDS

Những hoạch định tương lai của chúng ta đã thay đổi ra sao?

How have our plans for the future changed?

jw2023

Trong phân đoạn của câu này, tôi sẽ hoạch định để giúp học sinh của mình:

In this verse segment, will I plan to help my students:

LDS

Nếu số tiền bị thâm hụt, cả hai nên hoạch định kỹ để giảm bớt chi tiêu.

If you have a deficit, make specific plans to reduce your expenses.

jw2023

Hãy hoạch định những sinh hoạt mà giúp các em luôn ở gần với Thánh Linh của Chúa.

Plan activities that help you remain close to the Spirit of the Lord.

LDS

Hoạch định sẽ mất nhiều thời gian.

Planning takes time.

QED

Hoạch định cho muôn đời!

Plan for Eternity!

jw2023

Loại hội đồng gia đình này thường xảy ra mà không hoạch định trước.

This type of family council generally just happens.

LDS

” Hoạch định thực sự không tương thích với một xã hội và một nền kinh tế kinh doanh. ”

” Planning is actually incompatible with an entrepreneurial society and economy. “

QED

Các em có tất cả mọi thứ để sống theo, để hoạch định và để tin vào.

You have everything to live for and plan for and believe in.

LDS

Trong phân đoạn của câu thánh thư này, tôi sẽ hoạch định để giúp học viên của tôi:

In this verse segment, will I plan to help my students:

LDS

Rồi tôi hoạch định để có một cuốn Kinh Thánh.

Then I put into action a plan to get a Bible.

jw2023

Họ đã hoạch định một lộ trình và quyết định cách thức sẽ cùng nhau làm việc.

They have planned a route and determined how they will work together.

LDS

Cập nhật thông tin chi tiết về Phạm Vi Quyền Hạn Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!