Xu Hướng 3/2023 # Make Sense Là Gì, Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan # Top 11 View | Nhatngukohi.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Make Sense Là Gì, Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan # Top 11 View

Bạn đang xem bài viết Make Sense Là Gì, Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

1. Make sense là gì?

Make sense là một idioms khá thông dụng trong tiếng Anh. Idioms là từ hoặc cụm từ thường được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ hành động khác của từ hay cụm từ.

Theo nghĩa đen Make sense trong tiếng Anh được hiểu là làm cho đơn giản nhưng trong giao tiếp ta có thể hiểu Make sense có nghía là: làm cho dễ hiểu, làm cho hợp lý, logic.

Make sense được dịch trong từ điển Anh-Anh có nghĩa là “to be clear and easy to understand”

This last part in his presentation doesn’t make any sense. (Phần cuối cùng của bài thuyết trình của anh ấy không hề dễ hiểu)

He said everything in his project made sense that persuade customers. (Anh ấy nói mọi thứ trong dự án của anh ấy dễ hiểu điều mà thuyết phục được khách hàng)

Một số từ đồng nghĩa (synonyms) của make sense:

Một số từ trái nghĩa với make sense:

Có thể kết hợp make sense với một số từ khác để tạo ra những nghĩa khác nhau, ví dụ:

make any sense: dùng trong câu phủ định, mang ý không dễ hiểu, chẳng dễ hiểu chút nào

make no sense: không hiểu, không dễ hiểu

not make much sense: không khiến tôi hiểu nhiều lắm.

make little sense: một chút dễ hiểu

2. Cách sử dụng make sense trong các thì cơ bản

3. Cấu trúc câu với make sense

Cấu trúc: Make sense to sb: dễ hiểu đối với ai đó Cấu trúc: make sense for sth: có ý nghĩa, dễ hiểu với việc gì Cấu trúc: make sense (out) of sth: dễ hiểu, hoặc cho thấy mục đích, lí do của việc gì. Cấu trúc: make (some) sense (out) of someone: hiểu được ai

I can’t make sense out of Linh and what she has said. (Tôi không thể hiểu được Linh và điều mà cô ấy nói)

The children always feel that the parents don’t make sense out of them. (Những đứa trẻ luôn cảm thấy rằng bố mẹ không thể hiểu được chúng)

Cấu trúc: Make any sense: mang nghĩa phủ định, không hợp lí, không dễ hiểu

4. Một số cấu trúc với make khác

Bên cạnh make sense, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc được sử dụng với make, ví dụ như:

5. Một số cấu trúc với sense khác

Từ “sense” còn được kết hợp với nhiều từ khác trong tiếng Anh, cụ thể như:

Sense of community: tinh thần cộng đồng

Sense of place: cảm giác về nơi chốn

be out of one’s sense: điên dại

lose one’s sense: mất trí, mất đi sự minh mẫn

talk sense: nói không, không nói với vẩn

Sense of humor: Óc hài hước.

No business sense: Không có đầu óc kinh doanh.

That makes sense: Cái đó hợp lí đấy.

Lack of common sense: Thiếu/không có ý thức.

Am I making sense?: Tôi nói có dễ hiểu không?

It makes no sense: Nó không có ý nghĩa gì cả.

Use your common sense: Hãy dùng cái tri thức/hiểu biết thông dụng của anh!

That certainly makes sense: Điều đó chắc chắn là có ý nghĩa.

6. Những cách nói tương tự “make sense” trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh giao tiếp, mọi người hay sử dụng cụm từ “That make sense” để biểu thị rằng mình đã hiểu ý người khác nói. Một số cách nói tương tự, có thể thay thế cho “That make sense” như:

Make Sense Là Gì? Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan Make Sense

Make sense là một idioms khá thông dụng trong tiếng Anh. Idioms là từ hoặc cụm từ thường được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ một ý nghĩa tượng trưng, ám chỉ hành động khác của từ hay cụm từ.

Theo nghĩa đen Make sense trong tiếng Anh được hiểu là làm cho đơn giản nhưng trong giao tiếp ta có thể hiểu Make sense có nghía là: làm cho dễ hiểu, làm cho hợp lý, logic.

Make sense được dịch trong từ điển Anh-Anh có nghĩa là “to be clear and easy to understand”

Ví dụ:

This last part in his presentation doesn’t make any sense. (Phần cuối cùng của bài thuyết trình của anh ấy không hề dễ hiểu)

He said everything in his project made sense that persuade customers. (Anh ấy nói mọi thứ trong dự án của anh ấy dễ hiểu điều mà thuyết phục được khách hàng)

Một số từ đồng nghĩa (synonyms) của make sense:

understand: hiểu

workout: thực hành

deduce: suy nghĩ

see the light: thấy ánh sáng

have a feel for something: có cảm giác về một cái gì đó

know: biết

comprehend: hiểu biết

fall/fit into place: vừa vặn

get the idea: có được, biết được ý tưởng

Một số từ trái nghĩa với make sense:

misunderstand: hiểu sai

confusion: nhầm lẫn

ignore: làm lơ

complicate: phức tạp

distort: xuyên tạc

hide: ẩn giấu

suppress: lấn át

mix up: xáo trộn

misrepresent: trình bày sai

obscure: tối nghĩa

Có thể kết hợp make sense với một số từ khác để tạo ra những nghĩa khác nhau, ví dụ:

make any sense: dùng trong câu phủ định, mang ý không dễ hiểu, chẳng dễ hiểu chút nào

make no sense: không hiểu, không dễ hiểu

not make much sense: không khiến tôi hiểu nhiều lắm.

make little sense: một chút dễ hiểu

2. Cách sử dụng make sense trong các thì cơ bản

Thì

Khẳng định

Phủ định

Nghi vấn

Hiện tại đơn

S + make(s/es) sense +…..

S + don’t/ doesn’t + make sense + …

Do/ does + S + make sense?

Quá khứ đơn

S + made sense + …

S + didn’t+ make sense + …

Did+ S + make sense?

Tương lai đơn

S + will + make sense + …

S + won’t + make sense + …

Will+ S + make sense?

3. Cấu trúc câu với make sense

Cấu trúc: Make sense to sb: dễ hiểu đối với ai đó

This lesson makes sense to Nga. (Bài giảng này dễ hiểu đối với Nga)

Cấu trúc: make sense for sth: có ý nghĩa, dễ hiểu với việc gì

His attitude makes sense for his action later. (Thái độ của anh ta dễ hiểu với hành động của anh ta sau đó)

Cấu trúc: make sense (out) of sth: dễ hiểu, hoặc cho thấy mục đích, lí do của việc gì.

We need a long time before we can begin to make sense of his strategy. (Chúng tôi cần một thời gian dài trước khi chúng tôi bắt đầu hiểu chiến lược của anh ấy)

Cấu trúc: make (some) sense (out) of someone: hiểu được ai

I can’t make sense out of Linh and what she has said. (Tôi không thể hiểu được Linh và điều mà cô ấy nói)

The children always feel that the parents don’t make sense out of them. (Những đứa trẻ luôn cảm thấy rằng bố mẹ không thể hiểu được chúng)

Cấu trúc: Make any sense: mang nghĩa phủ định, không hợp lí, không dễ hiểu

His words doesn’t make any sense (Lời nói của anh ấy không dễ hiểu chút nào.)

This English lesson doesn’t make any sense (bài học tiếng Anh này chẳng dễ hiểu chút nào)

4. Một số cấu trúc với make khác

Bên cạnh make sense, trong tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc được sử dụng với make, ví dụ như:

make up: bịa chuyện, làm hòa, trang điểm.

make a diss: tạo ra bịa ra

make fun off: chế nhạo ai

make a decision: make up one’s mind: quyết định

make mind = decide: quyết định

make mistake: phạm lỗi

make potential: đạt được tiềm năng gì

make success = be home anh dry = go through = be successful: thành công

make a discovery: khám phá

make up of: được tạo thành từ

make a story: bịa chuyện

make a fuss: làm ầm lên

make a fortune: kiếm lời

make a guess: đoán

make habit of: tạo thói quen làm gì

make a loss: thua lỗ

make a mess: bày bừa ra

make a move: move

make a promise: hứa

make a proposal: đưa ra đề nghị

make room for: chuyển chỗ

make war: gây chiến

make trouble: gây rắc rối

make use of: tận dụng

make a phone call = call = phone: gọi điện

make a report: viết,có bài báo cáo

make delivery/give a speech: có đọc diễn văn

make noise: làm ồn

make progress: làm cho tiến bộ

make profit: thu lợi nhuận

make friend with: kết bạn với

make no difference: không có gì là khác biệt với ai

make much of = treat as very important: xem như là quan trọng

make light of = treat as very unimportant: xem là không quan trọng

make any sense: chẳng hợp lý, không hiểu

make end meet = make both end meet: xoay sở để sống

make for a living = earn for a living: kiếm sống

make effort: nỗ lực

make the most of = make the best of: tận dụng triệt để nhất

make an excuse: nhận lỗi

make way for: dọn đường cho

make into = turn into: chuyển hóa thành

make sb do sth: sai khiến ai đó làm gì

make sb to V: buộc phải làm gì

make sb/sth adj: làm cho

Make possible: làm cho có thể

make it possible to V

make possible for sb to do sth: giúp cho ai đó làm điều gì

make a bee-line: theo đường chim bay

.make a bargain with sb over sth: mặc cả về điều gì

make a big stink: việc bé xé ra to

make a clean sweep of: hoàn toàn xoá bỏ

make a dash for(at): chạy vội về phía

make a fool of someone: đánh lừa

make a god of: sùng bái

make a good profit: kiếm lời lớn

make hash of a job: làm hỏng việc

make a man of someone: làm cho ai nổi tiếng

make a go of: thành công

make a joke of: đùa giỡn

make a market of one’s honour: bán rẻ danh dự

make a difference between: đối xử phân biệt

make a remark upon: nhận xét về ai

make a rod for one’s back: gậy ông đập lưng ông

make amends for: đền bù

make away with: thủ tiêu

make eyes at: liếc mắt đưa tình

make face at sth: khó chịu về chuyện gì

 make fair weather to(with): giữa quan hệ tốt với ai

make free use of: sử dụng tùy thích

make heavy weather of: điêu đứng về điều gì

make no secret of: không giấu diếm

make off with: biến mất

make oneself at home: tự nhiên như ở nhà

make out: dựng lên, đặt ra

make sense of: hiểu được

make shift with sth: tính kế làm gì

 make shift without help: tự xoay sở không cần sự giúp đỡ

make sit up: làm cho ngạc nhiên

make terms with somebody: thoả thuận với ai

make much ado about nothing: chuyện ko có gì mà cứ rối lên

make up a lip: bĩu môi

make secret: tạo bí mật

make see daylight: nhìn thấy ánh sáng ban ngày

make see red: nhìn thấy màu đỏ

make see the light: nhìn thấy ánh sáng

make self-conscious: tự giác

make sharp: tạo dáng, tạo khối

make shift: thay đổi

5. Một số cấu trúc với sense khác

Từ “sense” còn được kết hợp với nhiều từ khác trong tiếng Anh, cụ thể như:

Sense of community: tinh thần cộng đồng

Sense of place: cảm giác về nơi chốn

be one’s sense: minh mẫn

be out of one’s sense: điên dại

lose one’s sense: mất trí, mất đi sự minh mẫn

talk sense: nói không, không nói với vẩn

Sense of humor: Óc hài hước.

No business sense: Không có đầu óc kinh doanh.

That makes sense: Cái đó hợp lí đấy.

Lack of common sense: Thiếu/không có ý thức.

Am I making sense?: Tôi nói có dễ hiểu không?

It makes no sense: Nó không có ý nghĩa gì cả.

Use your common sense: Hãy dùng cái tri thức/hiểu biết thông dụng của anh!

That certainly makes sense: Điều đó chắc chắn là có ý nghĩa. 

6. Những cách nói tương tự “make sense” trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh giao tiếp, mọi người hay sử dụng cụm từ “That make sense” để biểu thị rằng mình đã hiểu ý người khác nói. Một số cách nói tương tự, có thể thay thế cho “That make sense” như:

I understand: tôi hiểu rồi

I got it: tôi nắm được rồi

Ok/Alright/Sure: được rồi, tôi hiểu rồi

That’s clear: điều này rõ ràng rồi

Fair enough: công bằng rồi

 I see where you’re coming from: tôi hiểu ý của bạn

I take your point: tôi nắm được ý bạn

Of course: Tất nhiên rồi

Absolutely: Hoàn toàn

I know what you mean: tôi hiểu ý bạn nói

I would feel the same: tôi cũng cảm thấy như vậy

Make Sense Là Gì? Các Cụm Từ Liên Quan Đến Make Sense Trong Tiếng Anh

Posted by itqnu

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi bắt đầu làm quen với Idioms, Phrasal Verb. Thì chắc hẳn ai cũng đã từng nghe qua đến cụm từ make sense phải không nào?

Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp mà còn có ở trong các bài thi tiếng Anh từ Toeic, Toefl đến IELTS. Hơn nữa, cách dùng của cụm từ này cũng khá đa dạng. Bởi nó không có khuôn mẫu hay cấu trúc nào cả.

Make sense là một idioms khá thông dụng trong tiếng Anh. Idioms có nghĩa là từ/ cụm từ được người bản ngữ thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Điều đặc biệt của idioms là ở chỗ nó không mang nghĩa đen truyền thống mà mang một nét nghĩa đặc trưng, ám chỉ hành động khác.

Make sense được sử dụng như thế nào?

Make sense được dùng trong câu với vai trò là cụm động từ, bổ sung cho chủ ngữ. Để chia động từ Make sense thì ta sẽ chia động từ make theo chủ ngữ. Chẳng hạn như:

Khẳng định: S + make(s/es) sense + …

Phủ định: S + don’t/ doesn’t + make sense + …

Nghi vấn: Do/ does + S + make sense?

Ex: The explaination of the general director doesn’t make sense to the angry customers. (Sự giải thích của vị tổng giám đốc chẳng hoàn toàn có nghĩa lý gì với những khách hàng đang bực bội).

Khẳng định: S + made sense + …

Phủ định: S + didn’t + make sense + …

Nghi vấn: Did + S + make sense?

Ex: This exercise of maths is so complecated, I didn”t make sense at all. (Bài tập toán này thật phức tạp, tôi đã chẳng thể hiểu hết được).

Khẳng định: S + will + make sense + …

Phủ định: S + won’t + make sense + …

Nghi vấn: Will + S + make sense?

Ex: We will make sense of this problem. (Chúng tôi sẽ làm rõ vấn đề này).

Khi sử dụng với ý nghĩa là dễ hiểu, có ý nghĩa thì Make sense thường được sử dụng đi kèm như sau:

Make sense to somebody: dễ hiểu với ai/ có ý nghĩa với ai

Make sense for something: có ý nghĩa/ dễ hiểu với cái gì, việc gì

Make sense for somebody: thuận tiện cho ai

Make any sense: chẳng hợp lý, chẳng hiểu gì cả

Make sense of something: hiểu được, hiểu ý nghĩa

Be one’s sense: minh mẫn

Be out of one’s sense: điên dại

Lose one’s sense: mất trí, mất đi sự minh mẫn

Talk sense: nói không, không nói vớ vẩn

Sense of humor: óc hài hước

No business sense: không có đầu óc kinh doanh

That makes sense: cái đó hợp lí đấy

Lack of common sense: thiếu, không có ý thức

Am I making sense?: tôi nói có dễ hiểu không?

It makes no sense: nó không có ý nghĩa gì cả

Use your common sense!: hãy dùng cái tri thức/ hiểu biết thông dụng của anh!

That certainly makes sense: điều đó chắc chắn là có ý nghĩa

Make a mess: bày bừa ra

Make a move: move

Make a promise: hứa

Make a proposal: đưa ra đề nghị

Make room for: chuyển chỗ

Make war: gây chiến

Make trouble: gây rắc rối

Make use of: tận dụng

Make a phone call = call = phone: gọi điện

Make Sense Là Gì? Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Make Sense

I. MAKE SENSE LÀ GÌ?

Đối với người bản ngữ, Make sense được sử dụng như một thành ngữ, vì nó rất dễ nhớ và có thể thể hiện được ý nghĩa trong rất nhiều ngữ cảnh. Điều đó đồng nghĩa với việc Make sense không mang cho mình nghĩa đen, mà mang một nét nghĩa bóng, chỉ hành động khác.

Make làm động từ chính: làm, làm cho, khiến cho

Sense làm động từ: cảm thấy, cảm giác

CÁCH SỬ DỤNG MAKE SENSE

Make sense sẽ được sử dụng trong cả văn viết và trong những câu giao tiếp thông thường, dường như không có một khuôn mẫu nào quy định việc sử dụng Make sense. Nó được xem như một cụm động từ, bổ sung cho chủ ngữ. Chính vì thế khi sử dụng, cần chia theo thì của chủ ngữ. Cụ thể:

1. Thì hiện tại đơn

– Khẳng định (Affirmative): S + make(s/es) sense + …

– Phủ định (Negative): S + don’t/doesn’t + make sense + …

– Nghi vấn (Interrogative): Do/does + S + make sense?

2. Thì quá khứ đơn của make sense là gì?

– Khẳng định (Affirmative): S + made sense + …

– Phủ định (Negative): S + didn’t + make sense + …

– Nghi vấn (Interrogative): Did+ S + make sense?

3. Thì tương lai đơn

– Khẳng định (Affirmative): S + will + make sense + …

– Phủ định (Negative): S + won’t + make sense + …

– Nghi vấn (Interrogative): Will + S + make sense?

III. MỘT SỐ TỪ HAY ĐI CÙNG MAKE SENSE

Với ý nghĩa của mình, khi make sense đi cùng với một số từ/ cụm từ khác sẽ cho ra một cấu trúc với những ý nghĩa khác nhau. Ví dụ như:

– Make sense to somebody: Dễ hiểu với ai, có ý nghĩa với ai

– Make sense for somebody: Thuận tiện cho ai

– Make sense of something: Dễ hiểu/ có ý nghĩa với cái gì/ việc gì

– Make any sense: Không logic, không hiểu gì

– Make sense of something: hiểu được điều gì đó/ việc gì đó, hiểu ý nghĩa của điều đó/ việc gì đó

– That makes sense: cái đó có vẻ hợp lí đấy

– Am I making sense?: tôi nói có dễ hiểu hay không?

– That certainly makes sense: điều đó chắc chắn có ý nghĩa

– Talk sense: không nói về…, không nói vớ vẩn

– It makes no sense: điều đó không có ý nghĩa

Tổng Quan Về Lý Thuyết Cấu Trúc

GS.TS Lê Ngọc Hùng

Trong lĩnh vực xã hội học học, thuyết cấu trúc và thuyết chức năng với các biến thể của chúng đã tạo thành thuyết cấu trúc – chức năng tập hợp nhiều tác giả khác nhau tham gia nghiên cứu, xây dựng. Trong số đó nổi bật nhất là Talcott Parsons (1902-1979), Robert Merton (1910-2003) và Peter Blau (1918-2002).

Nhìn chung, Parsons sử dụng khái niệm cấu trúc và khái niệm hệ thống gần như tương đương nhau với nghĩa là hệ thống có cấu trúc và cả hai đều có chung những thành phần nhất định mà mỗi thành phần này có những chức năng nhất đinh đối với cả hệ thống. Khái niệm cấu trúc nhấn mạnh các yếu tố tạo thành khuôn mẫu, định hình hệ thống một cách tương đối ổn định. Khái niệm hệ thống nhấn mạnh một tập hợp các yếu tố được sắp xếp theo trật tự nhất định, nghĩa là được định hình vừa độc lập vừa liên tục trao đổi qua lại với hệ thống môi trường xung quanh. Thuyết cấu trúc – chức năng nhấn mạnh mối quan hệ chức năng giữa các thành phần với cả tổng thể.

Về mặt lý thuyết, với tư cách là một tập hợp logic các khái niệm, Parsons xem xét hệ thống trong một không gian ít nhất có ba chiều như sau:

Thứ nhất là chiều cấu trúc: hệ thống xã hội nào cũng có cấu trúc của nó;

Thứ hai là chiều chức năng: hệ thống xã hội luôn nằm trong trạng thái động, tức là tự biến đổi để thích nghi trong quá trình liên tục trao đổi với môi trường;

Thứ ba là chiều kiểm soát: hệ thống xã hội nào cũng có khả năng điều khiển và tự điều khiển.

Theo Parsons, xã hội là một kiểu hay loại hệ thống xã hội đáp ứng được tất cả các đòi hỏi chức năng cơ bản của một sự tồn tại lâu bền từ các nguồn lực bên trong của nó. Hệ thống xã hội là hệ thống của các quá trình tương tác giữa các tác nhân (actors). Cấu trúc của hệ thống xã hội về cơ bản là cấu trúc của các mối liên hệ giữa các tác nhân tham gia vào quá trình tương tác. Chức năng là vai trò, nhiệm vụ mà mỗi một thành phần của hệ thống xã hội phải thực hiện để đảm bảo cho cả hệ thống xã hội tồn tại, vận động và phát triển một cách phù hợp với môi trường xung quanh.

Đơn vị của hệ thống xã hội

Parsons phân biệt bốn đơn vị của hệ thống xã hội như sau:

Một là động tác xã hội (social act) do một người thực hiện và hướng vào một người hay nhiều người khác như là đối tượng,

Hai là vị thế-vai trò với tính cách là một tiểu hệ thống có tổ chức của một người hay nhiều người chiếm giữ những vị thế đã cho và hành động hướng vào nhau theo các xu hướng tương tác nhất định.

Ba là bản thân tác nhân – người hành động với tính cách là một đơn vị xã hội, một hệ thống có tổ chức của tất cả các vị thế và vai trò đặt ra đối với người đó như là một đối tượng xã hội và với tính cách là “tác giả” của một hệ thống các hoạt động-vai trò.

Bốn là đơn vị tổng hợp, là một tập thể với tính cách là một tác nhân và một đối tượng.

Tương ứng với bốn loại đơn vị hệ thống xã hội là bốn loại cấu trúc xã hội: cấu trúc của các động tác xã hội, cấu trúc của các vị thế-vai trò, cấu trúc của các tác nhân hành động và cấu trúc của tập thể.

Parsons nổi tiếng trong giới xã hội học về sơ đồ lý thuyết hệ thống xã hội viết tắt là AGIL theo bốn chữ cái của bốn tiểu hệ thống. Theo Parsons, hệ thống xã hội được cấu thành từ bốn tiểu hệ thống (hệ thống nhỏ hơn), tương ứng với bốn loại nhu cầu, chức năng cơ bản của hệ thống xã hội. Bốn loại yêu cầu chức năng của xã hội là:

Một là: Thích ứng (Adaptation – ký hiệu là A) với môi trường tự nhiên-vật lý xung quanh.

Hai là: Hướng đích (Goal Attainment – G) – huy động các nguồn lực nhằm vào các mục đích đã xác định.

Ba là: Liên kết (Integration – I) – phối hợp các hoạt động, điều hoà và giải quyết những khác biệt, mâu thuẫn.

Bốn là: Duy trì khuôn mẫu lặn (Latent-Pattern Maintenance – L) – tạo ra sự ổn định, trật tự.

Từ đó, trong xã hội học hiện đại đã xuất hiện sơ đồ nổi tiếng của Parsons về hệ thống xã hội viết tắt là sơ đồ AGIL, còn được gọi là sơ đồ hệ thống ” bốn chức năng ” .

Trong hệ thống xã hội, tiểu hệ thống (A) có chức năng cung cấp các phương tiện, nguồn lực và năng lượng để thực hiện các mục đích đã xác định. Trong hệ thống xã hội, đây chính là tiểu hệ thống kinh tế. Nền kinh tế, các doanh nghiệp và các quá trình kinh tế được tổ chức để thực hiện chức năng thích ứng của xã hội đối với môi trường khan hiếm các nguồn lực và đang biến đổi không ngừng.

Tiểu hệ thống hướng đích (G) đóng vai trò xác định các mục tiêu và định hướng cho toàn bộ hệ thống vào việc thực hiện mục đích đã xác định. Tiểu hệ thống hướng đích trong xã hội chính là hệ thống chính trị với các tổ chức đảng phái và các cơ quan chính quyền trung ương và chính quyền địa phương cùng nhiều đơn vị và cơ quan quyền lực khác.

Tiểu hệ thống liên kết (I) thực hiện chức năng gắn kết các cá nhân, các nhóm và tổ chức xã hội, đồng thời kiểm soát xã hội thông qua giám sát, kiểm tra, điều chỉnh, trừng phạt để giải quyết các quan hệ mâu thuẫn, xung đột nhằm tạo nên sự ổn định, sự đoàn kết và trật tự xã hội. Tiểu hệ thống liên kết gồm có các cơ quan pháp luật, cơ quan hành chính và bộ máy an ninh xã hội.

Để tồn tại một cách ổn định và trật tự, mỗi xã hội cần phải có tiểu hệ thống bảo tồn (L) thực hiện chức năng kích thích, động viên các cá nhân và nhóm xã hội, đồng thời đảm nhiệm chức năng quản lý và bảo trì các khuôn mẫu hành vi, ứng xử của các thành viên. Tiểu hệ thống L bao gồm gia đình, nhà trường, tổ chức văn hoá, tôn giáo, khoa học, nghệ thuật. Thông qua các cơ chế xã hội hoá, hợp thức hoá và thiết chế hoá hệ các giá trị, chuẩn mực xã hội có khả năng đáp ứng nhu cầu duy trì các kiểu hành động, các khuôn mẫu hành vi để bảo đảm trật tự, ổn định, cân bằng và an toàn xã hội.

Các tiểu hệ thống quan hệ với nhau theo nguyên lý điều khiển học. Hệ thống ở cấp độ cao hơn về thông tin nhưng yếu về năng lượng (ví dụ hệ thống văn hoá – L) chi phối và kiểm soát hệ thống ở trình độ cao hơn về năng lượng nhưng kém về thông tin (ví dụ hệ thống kinh tế – A).

Các tiểu hệ thống có mối quan hệ qua lại với nhau theo nguyên lý chức năng để tạo thành một chỉnh thể toàn vẹn. Chẳng hạn, tiểu hệ thống kinh tế có mối quan hệ qua lại với nhau và với các tiểu hệ thống khác của xã hội để lấy nguồn ” đầu vào” và cung cấp ” đầu ra ” là sản phẩm, hàng hoá và dịch vụ. Ví dụ, doanh nghiệp sử dụng lao động của công nhân có trình độ chuyên môn và kỹ năng tay nghề do tiểu hệ thống giáo dục tạo ra và đổi lại, nó trả công lao động cho công nhân để họ nuôi sống bản thân và gia đình.

Thuyết cấu trúc – chức năng được bổ sung và phát triển nhờ những đóng góp lý luận quan trọng của Robert K. Merton (1910-2003). Một đóng góp lớn của Merton đối với chủ thuyết này là việc phát hiện ra sự loạn phản chức năng, còn gọi là phi chức năng hay phản chức năng. Khác với Parsons luôn coi mọi hệ quả của một thiết chế xã hội là chức năng với nghĩa là những tác dụng tốt, có lợi cho toàn bộ cấu trúc xã hội, Merton chỉ ra những phản chức năng của thiết chế xã hội. Phản chức năng là những hệ quả làm cản trở, thậm chí gây rối loạn, làm giảm khả năng tồn tại, thích ứng của cấu trúc. Để nhận diện sự loạn chức năng hay phản chức năng, cần trả lời câu hỏi: hệ quả của một hiện tượng xã hội đem lại lợi ích hay gây tổn hại tới lợi ích của ai?

Cần thấy rằng hệ quả có thể là chức năng, tức là có lợi cho nhóm người này nhưng lại là phản chức năng, tức là có hại cho nhóm người kia. Ví dụ, bộ máy nhiệm sở có chức năng nâng cao tính hiệu quả của tổ chức, nhưng có phản chức năng là tạo ra sự xơ cứng, máy móc trong hành vi của các thành viên.

Giống như nhiều nhà chức năng luận, Merton chỉ ra những nhu cầu chức năng cần phải đáp ứng để xã hội vận hành một cách bình thường và gọi chúng là ” Các cấu trúc chức năng thay thế . những điều kiện tiên quyết về mặt chức năng đối với xã hội“. Nhưng khác với họ, Merton cho rằng không nhất thiết mỗi thiết chế xã hội chỉ đáp ứng một loại nhu cầu xã hội. Mà trên thực tế, trong xã hội luôn có ” các cấu trúc chức năng thay thế nhau ” để thoả mãn các yêu cầu chức năng mà xã hội đặt ra. Một chức năng có thể do hai hay nhiều hơn các tổ chức, thiết chế xã hội cùng có khả năng thực hiện. Điều này có nghĩa là những thiết chế hiện hành, đang được duy trì không phải vì chúng thực sự cần thiết và thực sự tốt hay có lợi cho xã hội; mà chẳng qua chúng có cơ chế để tồn tại và có khả năng để duy trì sự tồn tại của chúng bất chấp việc chúng có thực sự cần thiết hay có chức năng hay không.

Các thiết chế xã hội luôn luôn có khả năng thay thế lẫn nhau trong việc đáp ứng những nhu cầu cần thiết cho sự vận hành và hoạt động của xã hội. Ví dụ, khi xã hội chưa có nhà trường theo nghĩa đang dùng hiện nay thì gia đình là thiết chế thực hiện chức năng giáo dục trẻ em. Khi các doanh nghiệp quốc doanh không có khả năng tạo việc làm cho mọi người lao động thì gia đình trở thành một trong những thiết chế xã hội đóng vai trò tạo việc làm cho các thành viên trong gia đình. Khi người già không được chăm sóc tại gia đình thì trong xã hội xuất hiện các trung tâm dưỡng lão cung cấp loại dịch vụ này.

Merton đưa ra định nghĩa: sự lệch chuẩn là sự không phù hợp, sự ” lệch pha ” giữa mục tiêu văn hoá và phương tiện được thiết chế hoá. Do xác định sai mục tiêu văn hoá hoặc chọn sai phương tiện mà hành động bị coi là lệch chuẩn, là sai lệch thậm chí là tội phạm. Như vậy, sự lệch chuẩn xã hội là do sự lệch lạc so với chuẩn mực xã hội trong việc lựa chọn một trong hai thành tố quan trọng nhất của cấu trúc hành động, đó là mục tiêu và phương tiện.

Từ cách giải thích mang tính chức năng luận về sự lệch chuẩn (A nomie), Merton đưa ra bảng phân loại hành động để nhận diện các kiểu hành vi sai lệch xã hội . Căn cứ vào việc xã hội chấp nhận (ký hiệu là dấu +) hay bác bỏ (ký hiệu là dấu – ) mục tiêu và phương tiện, Merton phân biệt năm kiểu hành động thích nghi với xã hội như sau:

thì cá nhân có thể chọn phương tiện được xã hội chấp nhận là học hành “Kiểu thoả hiệp (++): Khi cả mục tiêu văn hoá và phương tiện được chủ thể lựa chọn đều phù hợp với hệ các giá trị, chuẩn mực xã hội và do vậy được xã hội hoàn toàn chấp nhận. Ví dụ, để đạt mục tiêu làm giàu mà xã hội không phản đối mục tiêu nàyđến nơi đến chốn” và tìm kiếm được một chỗ làm việc tốt.

Kiểu đổi mới (+ – ): Đây là kiểu hành động nhằm mục tiêu đã được chấp nhận nhưng bằng những phương tiện và cách làm mới mà xã hội có thể chưa hay không chấp nhận. Ví dụ, việc làm giàu bằng cách đổi mới công nghệ hay mở rộng doanh nghiệp mà lúc đầu chưa được mọi người thừa nhận.

Kiểu nghi thức ( – +): Đây là kiểu hành động tuân theo các thủ tục, các quy định và sử dụng các phương tiện được thừa nhận, nhưng lại không nhằm vào mục tiêu văn hoá được xã hội chấp nhận. Ví dụ, hành động quản lý của những vị giám đốc chỉ biết làm theo một cách máy móc những quy định nhưng không đem lại kết quả gì, thậm chí còn gây thua lỗ và bất bình đẳng xã hội trong doanh nghiệp.

Kiểu thoái lui ( – – ): Đây là kiểu hành động mà cả mục tiêu và phương tiện của nó đều không được chấp nhận. Ví dụ, hành động của những người đi tìm khoái lạc bằng cách sử dụng các chất ma tuý. Kiểu hành động này còn gọi là sự suy đồi.

Kiểu nổi loạn (+ – + – ): Đây là kiểu hành động hướng tới mục tiêu mới được đặt ra để thay thế cho những mục tiêu cũ và sử dụng phương tiện mới thay thế cho phương tiện cũ. Ví dụ, hành động của những người khởi nghĩa, những người cách mạng hay việc thành lập doanh nghiệp mới để sản xuất những mặt hàng hoàn toàn mới.

Xếp tất cả năm kiểu hành động này trên cùng một trục ta thấy kiểu hành động thoả hiệp nằm ở cực ” bình thường, đúng mực” đối lập với kiểu nổi loạn ở cực ” bất thường, sai lệch“. Các kiểu hành động còn lại nằm dọc trên trục này, cụ thể sau ” thoả hiệp” là ” đổi mới“, tiếp đến là ” nghi thức” rồi ” thoái lui” và cuối cùng là ” nổi loạn “.

Cuối thế kỷ 20, chủ thuyết cấu trúc – chức năng được phát triển lên một bước nữa nhờ những đóng góp của nhà xã hội học nổi tiếng người Mỹ là Peter Blau (1918-2002). Trong cuốn sách Bất bình đẳng và sự hỗn tạp [13] , Blau đã cung cấp cách nhìn nhận mới để giải đáp một câu hỏi cơ bản của xã hội học: cái gì tạo nên sự thống nhất xã hội? Blau cho rằng nhất định có một loại liên kết xã hội, một loại quan hệ xã hội nào đó có khả năng tạo ra sự thống nhất xã hội. Theo ông, sự kết hợp của các nhóm và các tầng lớp xã hội khác nhau thành một thể thống nhất không thể chỉ dựa vào mối phụ thuộc lẫn nhau về mặt chức năng mà đòi hỏi sự tương tác xã hội thực sự giữa các thành viên. Blau phân biệt hai loại đặc điểm cơ bản của cấu trúc xã hội quy định vị trí, vai trò và mối liên hệ xã hội của các cá nhân.

Loại đặc điểm thứ nhất là đặc điểm danh nghĩa (định tính bằng tên gọi) cho biết chất của sự vật, hiện tượng xã hội. Nhờ chúng mà các cá nhân được phân ra thành từng loại, từng nhóm khác nhau về tên gọi chứ không phải về thứ bậc cao thấp, trên dưới. Ví dụ, đặc điểm về giới tính, dân tộc, tôn giáo, đảng phái, nghề nghiệp, v.v..

Loại đặc điểm thứ hai là đặc điểm mức độ (định lượng) nhờ nó mà các cá nhân phân hoá thành từng loại, từng nhóm khác nhau về mức độ nhiều ít, cao thấp, trên dưới. Ví dụ là các đặc điểm về mức thu nhập, trình độ học vấn, trình độ chuyên môn, mức độ uy tín, quyền lực v.v..

Tương ứng với hai loại đặc điểm này là hai kiểu cấu trúc xã hội như sau:

Dựa vào đặc điểm danh nghĩa, có kiểu cấu trúc xã hội không đồng nhất – kiểu cấu trúc hàng ngang gồm các nhóm người khác nhau về tên gọi nhưng giống nhau về cấp bậc, tầng lớp.

Dựa vào đặc điểm mức độ, có kiểu cấu trúc xã hội bất bình đẳng – kiểu cấu trúc hàng dọc gồm các nhóm người khác nhau về vị thế trên dưới, cao thấp. Các kiểu cấu trúc xã hội như vậy đều có thể tạo ra những hàng rào hoặc những cơ hội cho sự tương tác xã hội, tức là cho sự thống nhất xã hội.

Cũng thuộc chủ thuyết cấu trúc – chức năng, nhưng lý thuyết của Athony Giddens lại nhấn mạnh chiều cạnh quá trình của hệ thống xã hội. Từ đó Giddens đưa ra thuyết cấu trúc hoá với luận điểm cốt lõi là con người với tư cách là những hành thể ( Actor -diễn viên, người hành động) luôn tái tạo ra các cấu trúc xã hội, đồng thời hành động của họ bị cấu trúc xã hội quy định. Thông qua các hành vi, hoạt động của mình, con người tạo dựng, thay đổi những cấu trúc xã hội mà họ là thành viên . Sự cấu trúc hoá diễn ra trong thời gian, không gian và trong suốt cuộc sống của mỗi cá nhân. Nhờ mặt tích cực của hành động cá nhân mà cấu trúc xã hội được tái tạo một cách sinh động, liên tục chứ không máy móc.

Giddens chỉ ra một số yếu tố tác động tới sự tái tạo xã hội – sự cấu trúc hoá xã hội. Trong số đó có sự hiểu biết lẫn nhau, sự tự chủ, sự tin cậy, thói quen và những yếu tố khác thuộc về điều kiện bên trong và điều kiện bên ngoài. Lý thuyết cấu trúc hoá nhấn mạnh tính chất hai mặt của hành động người và cấu trúc xã hội cũng như nói đến quá trình chuyển hoá và tái tạo lẫn nhau của chúng.

Với việc đưa ra lý thuyết cấu trúc hoá, Giddens hy vọng giải quyết được những vấn đề ” tiến thoái lưỡng nan” của khoa học xã hội nói chung và chủ thuyết cấu trúc-chức năng nói riêng. Đó là cặp vấn đề ” hành động người và cấu trúc xã hội“, ” trật tự và mâu thuẫn “, vấn đề lồng ghép quan niệm giới trong xã hội học và vấn đề nghiên cứu, dự báo sự phát triển của xã hội hiện đại. Thuyết cấu trúc – chức năng được triển khai và phát triển thông qua các biến thể mới như thuyết hậu cấu trúc và thuyết hậu chức năng để lý giải những biến đổi mới ở những nước công nghiệp phát triển cao, nhưng lại khó giải thích được những biến đổi mới ở những nước chậm phát triển và đang phát triển.

Share Post

Một số bài viết khác

– Lý thuyết “trung tâm và ngoại vi” trong nghiên cứu không gian văn hóa – Tác giả: chúng tôi Ngô Đức Thịnh

– Các trường phái lý thuyết chính trong nhân học – Tác giả: Tùng Nguyễn

– Các lý thuyết về chính trị thế giới – Tác giả: Charles W. Kegley, JR. & Gregory A. Raymond – Biên dịch: Lê Thùy Trang – Hiệu đính: Lê Hồng Hiệp

– Tiếp cận lý thuyết về hệ giá trị – Tổng hợp Th/s Trần Minh Hoàng

– Lý thuyết về thực thể tôn giáo – Dẫn theo đề tài TN3/X6 “Vấn đề tôn giáo trong phát triển bền vững Tây Nguyên”

– Lý thuyết về thể chế và thể chế phát triển vùng – Dẫn theo chúng tôi Hà Huy Thành

– Lý thuyết về chức năng vùng – Dẫn theo chúng tôi Nguyễn Xuân Thắng

Cập nhật thông tin chi tiết về Make Sense Là Gì, Lý Thuyết Và Cấu Trúc Liên Quan trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!