Bạn đang xem bài viết Lực Lượng Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Hàm mềm sẽ được méo, thực sự giảm lực lượng kẹp
The soft jaws will be distorted, actually decreasing grip force
QED
Tại vịnh Benin, lực lượng Pháp bị các tàu tuần dương Anh Cornwall và Delhi ngăn chặn.
In the Bight of Benin, the French force was intercepted by the British cruisers Cornwall and Delhi.
WikiMatrix
Các hacker đại diện cho một lực lượng đặc biệt cho sự chuyển dịch trong thế kỳ 21.
Hackers represent an exceptional force for change in the 21st century.
ted2019
Năm 1921, lực lượng bảo vệ Cộng hòa (một chi nhánh của Cheka) có ít nhất 200.000 người.
In 1921, the Troops for the Internal Defense of the Republic (a branch of the Cheka) numbered at least 200,000.
WikiMatrix
Thi đậu trắc nghiệm luật vào năm’04, quay trở lại lực lượng cảnh sát.
Passed the bar in’04, gave up to go back on the force.
OpenSubtitles2018.v3
Nó bắn trúng các vị trí tập trung lực lượng, doanh trại và các chiến hào.
They created dummy camps, guns positions and horses.
WikiMatrix
Chính vì thế chúng tôi thành lập lực lượng đặc nhiệm này:
Which is why we’ve assembled this task force:
OpenSubtitles2018.v3
Lực lượng hiến binh cũng giống như con chó giữ nhà cho quốc gia.
The gendarmerie is like a sheepdog for the country.
OpenSubtitles2018.v3
Hai lực lượng đối địch đã giao chiến với nhau trong trận Tassafaronga.
The two opposing task forces clashed in the Battle of Tassafaronga.
WikiMatrix
Chúng ta là lực lượng cảnh sát lớn nhất, đồn thứ ba đó.
We’re the third biggest precinct in the force.
OpenSubtitles2018.v3
Các lực lượng tự phát thích ép dân làng Hutu giết người khu vực xung quanh… bằng dao.
The militia liked to force Hutu villagers to murder their neighbors… with machetes.
OpenSubtitles2018.v3
Chiếc tàu tuần dương tiếp tục nằm trong lực lượng hộ tống đi đến tận Auckland, New Zealand.
The cruiser remained in the escort force as far as Auckland, New Zealand.
WikiMatrix
Lực lượng này giải tán vào năm 1945 sau khi Hồng Quân kéo vào Ba Lan.
He was able to dig up the box in January 1945, after the Red Army liberated Poland.
WikiMatrix
Dù lực lượng hắc ám đã tuyên thệ sẽ tru diệt cậu, cậu vẫn sẽ tiếp tục chứ?
Though the forces of evil have sworn to bring about your death, still will you go on?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta cần xem xét lại các lực lượng mà chúng ta đang có.
We would review whatever forces we have at our disposal.
OpenSubtitles2018.v3
Có các lực lượng hữu hình lẫn vô hình ảnh hưởng đến những điều chúng ta lựa chọn.
There are both seen and unseen forces that influence our choices.
LDS
Kẻ địch đã triệu tập toàn bộ lực lượng của hắn.
Our enemy has summoned his full strength.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng người nắm quyền điều hành lực lượng cảnh sát là thống đốc.
But who’s in control of the Police is the Governor.
OpenSubtitles2018.v3
Rất tiếc về Lực lượng 10.
Sorry about Force 10.
OpenSubtitles2018.v3
Họ có tạo ra một thế giới với lực lượng lao động được tham gia toàn diện
Are they going to create a world where there is really an inclusive work force?
ted2019
Lĩnh vực công nghiệp thu hút gần 14% lực lượng lao động và đóng góp 30% GDP.
The industrial sector employs around 14% of the workforce and accounts for 30% of GDP.
WikiMatrix
Lực lượng Tuần duyên Hoa Kỳ đã đánh chìm nó bằng khẩu pháo 25 mm vào ngày 5 tháng 4 năm 2012.
The United States Coast Guard sunk it with 25 millimetres (0.98 in) cannon fire on 5 April 2012.
WikiMatrix
Lực lượng đặc nhiệm rút lui khỏi chiến trường về hướng quần đảo Tonga.
The task force retired from the scene of battle toward the Tonga Islands.
WikiMatrix
Họ đã tăng gấp đôi lực lượng hải quân xung quanh đảo Yonaguni.
They’re doubling their naval presence off the coast of Yonaguni.
OpenSubtitles2018.v3
Hàng không hạm đội 1 trở thành lực lượng chính của kế hoạch này.
The 1st Air Fleet became the main force of this plan.
WikiMatrix
Tập Huấn Tiếng Anh Chuyên Ngành Cho Lực Lượng Cảnh Sát Giao Thông, Công An Hà Nội
Được sự đồng ý của lãnh đạo Bộ Công an và sự hỗ trợ của Văn phòng ngôn ngữ Anh – Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội, ngày 11/9/2017, Học viện CSND đã tổ chức khai giảng khóa tập huấn tiếng Anh chuyên ngành cho 30 cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát giao thông, Công an thành phố Hà Nội.
Tới dự buổi lễ có Thiếu tướng, chúng tôi Trần Minh Chất, Phó Giám đốc Học viện CSND; bà Jennifer Kagawa – Chuyên gia ngôn ngữ Anh, giảng viên khóa tập huấn; đại diện lãnh đạo phòng Cảnh sát giao thông, Công an thành phố Hà Nội; đại diện lãnh đạo các đơn vị chức năng thuộc Học viện cùng 30 học viên tham gia khóa tập huấn. Đây là khoá tập huấn nằm trong Dự án tăng cường năng lực tiếng Anh cho lực lượng Cảnh sát Việt Nam từ năm 2015 đến nay. Dự án này đã và đang mang lại hiệu quả thiết thực đối với lực lượng Cảnh sát giao thông trong thực hiện nhiệm vụ đảm bảo trật tự, an toàn giao thông trong thời kỳ hội nhập. Thông qua Dự án, nhiều khóa bồi dưỡng tiếng Anh chuyên ngành cho lực lượng Cảnh sát giao thông các địa phương như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Khánh Hòa… đã được tổ chức và nhận được phản hồi tích cực từ lãnh đạo, cán bộ, chiến sĩ Công an các địa phương. Tiếp nối sự thành công đó, khóa tập huấn lần này đã được chuẩn bị tốt từ khâu khảo sát, đánh giá thực tế và biên soạn giáo trình. Tài liệu của khóa tập huấn được đội ngũ chuyên gia và giảng viên giàu kinh nghiệm biên soạn lại phù hợp với tình hình công tác thực tế theo địa bàn của cán bộ, chiến sĩ Cảnh sát giao thông, Công an thành phố Hà Nội.
Bà Jennifer Kagawa – Chuyên gia ngôn ngữ Anh tin tưởng vào sự thành công của khóa tập huấn
Các đại biểu chụp ảnh lưu niệm cùng học viên tham gia khóa tập huấn
Phát biểu tại lễ khai giảng, Thiếu tướng, PGS. TS. Trần Minh Chất, Phó Giám đốc Học viện đánh giá cao sự nỗ lực của Văn phòng ngôn ngữ Anh – Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Hà Nội trong quá trình thực hiện Dự án. Đồng chí Phó Giám đốc tin tưởng, việc tham gia khóa tập huấn lần này sẽ là cơ hội tốt để các chiến sĩ Cảnh sát giao thông, Công an thành phố Hà Nội tăng cường năng lực giao tiếp tiếng Anh trong công việc chuyên môn hàng ngày, đáp ứng yêu cầu công việc, đồng thời, góp phần để bạn bè quốc tế ghi nhận Hà Nội xứng đáng với danh hiệu “Thành phố vì Hòa bình”.
PV
Tác Dụng Trong Tiếng Tiếng Anh
Tuy là nó không có tác dụng, nhưng cậu làm vì lòng thương yêu.
It didn’t pay off, but you did it out of love.
OpenSubtitles2018.v3
Thế cái ứng dụng này có tác dụng gì?
So what does this app do?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng có tác dụng này.
They’re having an effect.
OpenSubtitles2018.v3
Ý tưởng dù tốt hay xấu cũng chỉ có tác dụng khi ta làm chúng.
Ideas are neither good nor bad but merely as useful as what we do with them.
OpenSubtitles2018.v3
Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa.
Aging is a side effect of being alive in the first place, which is to say, metabolism.
QED
Có những trò chơi được khen vì có tác dụng giáo dục và giải trí.
There are games that are praised for being educational and entertaining.
jw2019
Điều trị đã có tác dụng.
Treatment worked.
OpenSubtitles2018.v3
Đúng lúc đó tôi nhận ra thuốc đã hết tác dụng vài tiếng rồi.
It was right then that I realized that the pill wore off hours ago.
OpenSubtitles2018.v3
Các tác dụng sẽ kéo dài trong vài ngày.
The effects will last a few days.
OpenSubtitles2018.v3
Tuy nhiên , đi bộ 3.000 bước 5 lần một tuần cũng có tác dụng .
However , doing 3,000 steps five times a week can also work .
EVBNews
Và nó có tác dụng?
And it worked?
OpenSubtitles2018.v3
b) Tại một nước, sự tuyên truyền dối trá có tác dụng ngược lại như thế nào?
(b) In what way did false propaganda backfire in one country?
jw2019
Thuốc giảm đau sắp hết tác dụng rồi.
The sedation should wear off soon enough.
OpenSubtitles2018.v3
Các hợp chất dị vòng khác như các nitrothiazole (thiazole) cũng có tác dụng tương tự.
Other heterocycles such as nitrothiazoles (thiazole) are also used for this purpose.
WikiMatrix
Giả ngủ không có tác dụng.
Faking sleep doesn’t work.
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người được ban cho gì, và nó có tác dụng gì?
Who have the faculty of conscience, with what effect?
jw2019
Cơ thể ông ấy đã kháng lại 112 nên nó không thể có tác dụng trị liệu.
His system has found a way to fight the 112 virus so that it can’t deliver its therapy.
OpenSubtitles2018.v3
Cái này thật sự có tác dụng.
This actually works.
OpenSubtitles2018.v3
Ông thêm: “Hứa quá nhiều cũng có thể có tác dụng phũ phàng như quan tâm quá ít”.
He added: “Promising too much can be as cruel as caring too little.”
jw2019
Vì thế cách điều tra thông thường của chúng ta không có tác dụng đâu
Therefore, our standard procedures aren’ t going to help
opensubtitles2
Cùng với việc chấp nhận những tác dụng phụ đi kèm?
With all the side effects?
QED
Nếu ông đang chọc tôi, nó sẽ không có tác dụng.
If you’re trying to Piss me off, It’s not gonna work.
OpenSubtitles2018.v3
Một số người cho biết cây nữ lang có tác dụng kích thích .
Some people report a stimulating effect with valerian .
EVBNews
Cho nên dây thừng vô tác dụng.
That’s how much rope played out.
OpenSubtitles2018.v3
Nới này chắc phải có tác dụng lắm.
This place must work well.
OpenSubtitles2018.v3
Giống Nhau Trong Tiếng Tiếng Anh
Lancelot, tôi và anh rất giống nhau.
So you see, Lancelot, we are much alike, you and I.
OpenSubtitles2018.v3
Năng lượng và công nghệ không giống nhau.
Energy and technology are not the same thing.
QED
Về vấn đề này, chúng ta đều giống nhau.
In this, we are all together.
ted2019
Các chi tiết có thể khác nhau, nhưng tình huống thì giống nhau.
The details may vary, but the situation is the same.
LDS
Và tất cả microRNA đều giống nhau, khác biệt ở đây là rất nhỏ.
And also, all microRNAs are very similar to each other, with just tiny differences.
ted2019
Như tôi đã nói rằng sự kích thích điện là không giống nhau.
I already told you that electrical stimulators are not uncommon.
QED
Vì vậy chúng làm những điều giống nhau hết lần này tới lần khác.
And so they just do the same thing over and over and over again.
QED
Tuy nhiên , các kết quả thu được đều không giống nhau .
Results , however , have been inconsistent .
EVBNews
Shun và cậu không giống nhau
Shun and you aren’t the same.
OpenSubtitles2018.v3
Anh ấy và em giống nhau.
He and I are the same.
OpenSubtitles2018.v3
Ta cứ tưởng sẽ là Crassus, Cái kiểu nói rất giống nhau.
I had thought to find Crassus himself, the tone so matching.
OpenSubtitles2018.v3
Cùng đần độn giống nhau mà!
They can be foolish together.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng không phải mọi vị trí trong mạng lưới đều giống nhau.
But not all positions in the network are the same.
QED
Chúng ta cũng giống nhau
We are same
OpenSubtitles2018.v3
Tính tình của hai đứa cũng giống nhau
Their tempers are much alike
opensubtitles2
Chúng tôi không cố làm mọi việc giống nhau.
We’re not trying to homogenize it.
ted2019
Fenqing tin rằng ba thứ này về cơ bản là giống nhau .
Fenqing believe these three things are basically the same thing .
EVBNews
Sự giống nhau của hai từ này phụ thuộc vào ngôn ngữ.
The closeness of the two words varies depending on the language.
WikiMatrix
Ông và tôi chúng ta đều giống nhau
You and I are very much alike.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng ta giống nhau bạn à.
We’re the same, you and me.
OpenSubtitles2018.v3
Cái đó đâu có giống nhau.
That’s not the same thing.
OpenSubtitles2018.v3
Salsa đường phố, hay tango thi đấu, đều giống nhau cả– đàn ông dẫn, phụ nữ theo.
ted2019
Ta trông khá giống nhau, tôi biết điều đó.
Yeah, we look like each other, I know.
OpenSubtitles2018.v3
Câu trả lời là giống nhau.
The answer is the same.
QED
Chúng ta giống nhau nhỉ.
Looks like we had the same idea.
OpenSubtitles2018.v3
Cập nhật thông tin chi tiết về Lực Lượng Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!