Bạn đang xem bài viết Dẫn Tới Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Có lẽ nó sẽ dẫn tới sự thật.
Maybe it’ll lead to the truth.
OpenSubtitles2018.v3
Nó dẫn tới những biến đổi sâu sắc.
It lead to dramatic changes.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu muốn tớ dẫn tới chỗ Bộ Lông?
You want me to lead you to a Cyclops?
OpenSubtitles2018.v3
Một tranh chấp lãnh thổ trong thời gian dài đã dẫn tới việc Iraq xâm chiếm Kuwait năm 1990.
A long-standing territorial dispute led to the invasion of Kuwait in 1990.
WikiMatrix
Sự chiếm giữa này của Bồ Đào Nha đã dẫn tới Chiến tranh Guarani vào năm 1756.
This Portuguese occupation led to the Guaraní War of 1756.
WikiMatrix
Đường dẫn tới thư mục màn hình nền
Path to the desktop directory
KDE40.1
Họ biết rằng sự mù lòa sẽ dẫn tới một thử thách đáng kể.
They knew that blindness would pose a significant challenge.
ted2019
Phá sập các đường dẫn tới các cung điện
Collapse the passages to the chamber.
OpenSubtitles2018.v3
Bản đồ nào dẫn tới đó?
Which map gets me in there?
OpenSubtitles2018.v3
Cuộc cách mạng Cuba dẫn tới sáng kiến của Kennedy về chương trình “Liên minh Phát triển”.
The Cuban Revolution led to Kennedy’s initiation of the “Alliance for Progress” program.
WikiMatrix
Cầu thang kế bên nhà bếp dẫn tới đâu?
Where does the companionway by the kitchen lead to?
OpenSubtitles2018.v3
Cánh cửa ấy dẫn tới đâu?
Where does that door lead?
OpenSubtitles2018.v3
Chính sách bắt bớ đạo Tin Lành của ông ta dẫn tới việc bãi bõ Chiếu Chỉ Nantes.
His policy of persecution led to revoking the Edict of Nantes.
jw2019
Điều này đã dẫn tới Hiệp định Lansing-Ishii vào ngày 2 tháng 11 năm 1917 để giúp giảm căng thẳng.
This led to the Lansing–Ishii Agreement of 2 November 1917 to help reduce tensions.
WikiMatrix
Lối này không dẫn tới đây.
This doesn’t go here.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tình dục dẫn tới tình yêu, hay ít ra bạn nghĩ vậy.
OpenSubtitles2018.v3
Thiếu sự giám sát của cha mẹ có thể dẫn tới rắc rối.
A lack of sufficient parental supervision is an invitation to trouble.
jw2019
Mấy cái cầu thang này chắc phải dẫn tới đâu.
Those stairs must lead somewhere.
OpenSubtitles2018.v3
Có cửa sau… dẫn tới trường học.
There’s a back door, toward the schoolhouse.
OpenSubtitles2018.v3
Việc này sẽ dẫn tới chốn khỉ ho cò gáy nào, tôi chả biết, nhưng vui lắm.
Where the hell that goes, I don’t know, but it’s a lot of fun.
QED
Nhập đường dẫn tới chương trình htsearch vào đây, ví dụ/usr/local/bin/htsearch
Enter the path to your htsearch program here, e. g./usr/local/bin/htsearch
KDE40.1
Cái này có thể dẫn tới kích động không?
Isn’t this a reason to get upset?
QED
Và dẫn tới thắng lợi của một nhóm thực vật mới
And it would originate not on Earth, but in outer space.
OpenSubtitles2018.v3
5 Kế hoạch người cần mẫn hẳn dẫn tới thành công,*+
5 The plans of the diligent surely lead to success,*+
jw2019
Tôi nghĩ, chính sự tương tác đó đã dẫn tới máy tính cá nhân.
I think it was that interaction that led to personal computing.
QED
Hoạch Định Trong Tiếng Tiếng Anh
* Hoạch định về trường hợp ngoại lệ.
* Plan on exceptions.
LDS
Hoạch định trước cho tương lai là điều khôn ngoan.
You are wise if you plan for the future.
jw2019
Thậm chí tôi từng là một cố vấn kinh doanh, hoạch định nên chiến lược và thủ thuật.
I even was a business consultant, doing strategies and tactics.
QED
Đảng của chúng ta có cần phải thích hợp với một nền kinh tế hoạch định không?
Do our parties have to fit into some planned economy?
OpenSubtitles2018.v3
và “Nhớ kỹ ngày của Đức Giê-hô-va khi hoạch định tương lai”.
and “Planning Ahead With Jehovah’s Day in Mind.”
jw2019
Nhưng có vẻ họ không nằm trong kế hoạch định trước.
But they’re not likely to be on your plan.
OpenSubtitles2018.v3
Hãy bắt đầu với các nhà hoạch định 20 văn hóa
Let’s start with the 20 culture makers
QED
Khôn ngoan trong việc hoạch định học vấn của bạn
Discernment in Planning Your Education
jw2019
7. (a) Theo Ma-thi-ơ 6:19-21, tại sao chúng ta nên hoạch định cho tương lai vĩnh cửu?
7. (a) According to Matthew 6:19-21, why should we look beyond the immediate future?
jw2019
Hoạch Định và Chuẩn Bị
Planning and Preparation
LDS
Hãy để Thánh Linh hướng dẫn chương trình hoạch định của các anh chị em.
Let the Spirit guide your planning.
LDS
Họ hoạch định công việc truyền giáo, lễ hôn phối trong đền thờ, và học vấn.
They plan for missions, temple marriages, and education.
LDS
Những hoạch định tương lai của chúng ta đã thay đổi ra sao?
How have our plans for the future changed?
jw2019
Trong phân đoạn của câu này, tôi sẽ hoạch định để giúp học sinh của mình:
In this verse segment, will I plan to help my students:
LDS
Nếu số tiền bị thâm hụt, cả hai nên hoạch định kỹ để giảm bớt chi tiêu.
If you have a deficit, make specific plans to reduce your expenses.
jw2019
Hãy hoạch định những sinh hoạt mà giúp các em luôn ở gần với Thánh Linh của Chúa.
Plan activities that help you remain close to the Spirit of the Lord.
LDS
Hoạch định sẽ mất nhiều thời gian.
Planning takes time.
QED
Hoạch định cho muôn đời!
Plan for Eternity!
jw2019
Loại hội đồng gia đình này thường xảy ra mà không hoạch định trước.
This type of family council generally just happens.
LDS
” Hoạch định thực sự không tương thích với một xã hội và một nền kinh tế kinh doanh. ”
” Planning is actually incompatible with an entrepreneurial society and economy. “
QED
Các em có tất cả mọi thứ để sống theo, để hoạch định và để tin vào.
You have everything to live for and plan for and believe in.
LDS
Trong phân đoạn của câu thánh thư này, tôi sẽ hoạch định để giúp học viên của tôi:
In this verse segment, will I plan to help my students:
LDS
Rồi tôi hoạch định để có một cuốn Kinh Thánh.
Then I put into action a plan to get a Bible.
jw2019
Họ đã hoạch định một lộ trình và quyết định cách thức sẽ cùng nhau làm việc.
They have planned a route and determined how they will work together.
LDS
Đặc Trưng Trong Tiếng Tiếng Anh
Các tòa nhà nho nhỏ xung quanh quảng trường có cấu trúc ba tầng đặc trưng..
The buildings around the square are all small three storied structures.
WikiMatrix
Tất cả các loài trong họ Psilotaceae đều chia sẻ một vài đặc trưng chung.
All Psilotaceae share a few characteristics.
WikiMatrix
Có một đặc trưng mới trong công việc này.
There’s a new quality in this work.
ted2019
Động vật bao gồm nhiều loài đặc trưng của thảo nguyên châu Phi.
One clade contains mostly African species.
WikiMatrix
Ngôn ngữ thực sự là đặc trưng hữu dụng nhất từng tiến hóa.
Language really is the most potent trait that has ever evolved.
ted2019
Một số hình ảnh chuyển động có đặc trưng của Iguanodon.
Several motion pictures have featured Iguanodon.
WikiMatrix
Heineken nổi tiếng với chai màu xanh lá cây đặc trưng và ngôi sao đỏ.
Heineken is well known for its signature green bottle and red star.
WikiMatrix
Mỗi loại vật liệu cho ra một âm sắc đặc trưng khác nhau.
Each material produces a distinctive sound.
WikiMatrix
Đó chẳng phải là đặc trưng của tôi sao?
That’s my specialty.
OpenSubtitles2018.v3
Ko, nó đặc trưng quá.
No, still too ethnic.
OpenSubtitles2018.v3
Thuật ngữ civilis mang một ý nghĩa rất đặc trưng là “Công dân La Mã”.
The term civilis here had the very specific meaning of ‘Roman citizen’.
WikiMatrix
Ông khẳng định: “[Lòng tin] là đặc trưng của con người…
“It is, in fact, one of the distinguishing features of the human species,” Kosfeld states.
jw2019
Nó là động vật quốc gia của Guyana, và được đặc trưng trong huy hiệu của nó.
It is the national animal of Guyana, and is featured in its coat of arms.
WikiMatrix
Có khoảng 300 mạch nước phun tại Yellowstone và tổng cộng ít nhất 10.000 điểm đặc trưng địa nhiệt.
Yellowstone contains at least 10,000 thermal features altogether.
WikiMatrix
Các cường quốc cũng có một phần ý tưởng đặc trưng cho riêng họ.
The major powers also have a section of ideas specific to them.
WikiMatrix
Các pháo đài trên đỉnh đồi là một điểm đặc trưng của thành phố.
Hilltop fortresses are a characteristic feature of the city.
WikiMatrix
Ngày nay, bánh mì pita là một loại bánh đặc trưng của Bết-lê-hem.
jw2019
Cái này quá đặc trưng.
This is so typical.
OpenSubtitles2018.v3
Đặc trưng của gia đình mà.
It’s a family trait.
OpenSubtitles2018.v3
” Hãy nhìn những nét đặc trưng tuyệt vời kia. ” Và Verizon như,
” Look at these cool features. ” And Verizon is like, ” Hmm, no.
QED
Innherred là một khu vực quan trọng trong thời kỳ Viking và đặc trưng cho Trận Stiklestad.
Innherred was an important area during the Viking Age and featured the Battle of Stiklestad.
WikiMatrix
Tuy nhiên, hội họa La Mã có các đặc trưng độc đáo quan trọng.
However, Roman painting does have important unique characteristics.
WikiMatrix
Ma cô có hành vi chống xã hội đặc trưng và, trong nhiều trường hợp, bạo dâm.
Pimps are characteristically sociopathic and, in many cases, sadistic.
OpenSubtitles2018.v3
Nước này sẽ vẫn giữ được những đặc trưng rất cơ bản rất khác biệt
It will remain in very fundamental respects very different.
QED
Chúng còn có cả tính đặc trưng hay sự giống nhau về điện tích và từ tính.
They have either identical or very similar electrical and magnetic properties.
ted2019
Nhờ Vả Trong Tiếng Tiếng Anh
Anh sẽ là người đầu tiên tôi nhờ vả.
You’ll be the first person I call.
OpenSubtitles2018.v3
Con đã phải nhờ vả nhiều lắm mới có được đấy.
I had to call in a lot of favors to get those.
OpenSubtitles2018.v3
Say xỉn và nhờ vả hả?
Drunk and asking for favors?
OpenSubtitles2018.v3
Chúng tôi đang thám hiểm Rio Verde Và cần nhờ vả một vài người của ông.
We’re to be venturing up the Rio Verde, and find ourselves in need of some of your men.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi vẫn có vài người bạn có thể nhờ vả.
I still have some friends I could ask for help.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không thích nhờ vả ai cả.
I don’t like asking for favors from anybody.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chưa từng được nhờ vả là phải quyên góp, đó cũng là cách làm của tôi mà.
I never once was asked for a donation, which had kind of been my mode, right.
QED
Nick, đó không phải là nhờ vả, đó là 1 buổi giải trình trước tiểu ban.
Nick, that’s not a favour, that’s a sub-committee hearing.
OpenSubtitles2018.v3
Em nghĩ anh không muốn nhờ vả người trước đây đã làm cho anh.
I think you don’t want to go hat in hand to somebody who used to work for you.
OpenSubtitles2018.v3
Anh cần nhờ vả sự giúp đỡ đấy.
You need to call in favors.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi chưa từng nhờ vả ông khi tôi bị bắt.
I didn’t ever ask your help when I got arrested.
OpenSubtitles2018.v3
Anh sẽ là người đầu tiên tôi nhờ vả
You’ il be the first person I call
opensubtitles2
Finch nhờ vả cô?
Finch have you on standby?
OpenSubtitles2018.v3
Vậy ah?Vậy thì nhờ vả anh vậy
Then ask you is it you
opensubtitles2
Anh đã phải nhờ vả để lấy được nó.
I called in a favor to get it.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi là người cuối cùng trên đời này ông cần nhờ vả đấy.
I am the last person on this earth that you should be asking help from.
OpenSubtitles2018.v3
Anh vừa mới dọn về và mọi người đã nhờ vả rồi.
I’m barely moved in and people are asking me for favors.
OpenSubtitles2018.v3
10 năm tớ không nói chuyện với cậu ta… và cậu ta lại gọi điện nhờ vả?
You know, I haven’t spoken to him in 10 years and he asks me for a favor?
OpenSubtitles2018.v3
Cô được Kumiko nhờ vả giúp gia đình tìm con mèo bị lạc.
She is enlisted by Kumiko to help the Okadas find their missing cat.
WikiMatrix
Chúng tôi không nhờ vả cậu.
This is not asking.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không còn ai để nhờ vả nữa.
I got no one else to turn to.
OpenSubtitles2018.v3
Không thể tự nhiên gọi 1 người rồi nhờ vả được.
You can’t just call up and ask somebody for a favor.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng tôi đoán vị bác sĩ trước đã có nhờ vả cô ấy chăm sóc kỹ bệnh nhân.
But I guess the referring doctor might have asked her to keep an eye on him.
OpenSubtitles2018.v3
Này, bà không nhờ vả, tôi mời mà.
Hey, you’re not asking, I’m offering.
OpenSubtitles2018.v3
Cập nhật thông tin chi tiết về Dẫn Tới Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!