Bạn đang xem bài viết Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Trong tiếng Anh, một đoạn văn, câu nói sẽ có danh từ – tính từ – trạng từ. Vậy bạn biết chức năng, vị trí danh từ, tính từ, trạng từ không? Chức năng của nó là bổ nghĩa cho câu văn, làm cho câu văn thêm rành mạch, rõ nghĩa,… Tính từ special đứng sau từ hạn định a và sau trạng từ very, để bổ nghĩa cho danh từ này. Vị trí trạng từ trong tiếng Anh có thể đứng đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu,… và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra.
I. Chức năng, vị trí của danh từ
1. Chức năng của danh từ
1.1. Làm chủ ngữ trong câu
The children have gone to bed (bọn trẻ đã đi ngủ cả rồi)
Chủ ngữ là danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ chỉ người, vật hoặc sự vật thực hiện hành động.
1.2. Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp
Ví dụ:
I saw the thief (tôi đã thấy tên trộm)
The thief – tân ngữ trực tiếp (direct object)
The policeman asked the thief a lot of questions (Viên cảnh sát tra hỏi tên trộm)
The thief – tân ngữ gián tiếp (indirect object)
Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật chịu sự tác động gián tiếp của động từ được thực hiện là cho nó hoặc vì nó.
1.3. Tân ngữ của giới từ
Danh từ nào đi sau giới từ cũng đều làm tân ngữ cho giới từ đó.
1.4. Bổ ngữ của chủ ngữ
Ví dụ: He is my closet (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi)
Bổ ngữ của chủ ngữ (còn gọi là bổ ngữ của mệnh đề – complement of the clause) là danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ mô tả chủ ngữ. Bổ ngữ của chủ ngữ được dùng sau động từ be và các động từ liên kết become, seem, feel,…
1.5. Bổ ngữ của tân ngữ
Ví dụ: They elected him president of the club (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch CLB)
Bổ ngữ của tân ngữ là danh từ, cụm danh từ, hoặc tính từ mô tả tân ngữ.
1.6. Một phần của giới từ
Ví dụ: He spoke in a different tone (Anh ấy nói với một giọng điệu khác)
1.7. Đồng vị ngữ với một danh từ khác
Ví dụ: He told us about his father, a general, who died in the war. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe về bố của anh ấy, một vị tướng, người đã hi sinh trong chiến tranh)
Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại thành các loại là:
Danh từ số ít & Danh từ số nhiều.
Danh từ đếm được & Danh từ không đếm được.
2. Vị trí của danh từ
2.1. Sau các mạo từ
Danh từ luôn đi sau mạo từ a, an, the. Lưu ý danh từ không nhất thiết phải đứng sau mạo từ nó có thể cách mạo từ vài từ. Ở giữa mạo từ và danh từ là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ:
The girl was from another city. (Cô gái đó đến từ một thành phố khác)
I met a beautiful girl at the bus stop. (Tôi đã gặp một cô gái xinh tại một trạm xe buýt)
2.2. Sau các từ sở hữu
Luôn có một danh từ đứng sau tính từ sở hữu my, our, their, yours, his, her, its (dạng sở hữu cách). Danh từ không nhất thiết phải đứng sau danh từ sở hữu mà nó có thể cách vài từ. Giữa danh từ và tính từ sở hữu là tính từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
The train’s departure was delayed because of the rain. (Việc khởi hành của đoàn tàu bị trì hoãn vì mưa)
This is my new computer. (Đây là máy tính mới của tôi)
2.3. Sau giới từ (in, on, at, of, for, ……)
Ví dụ:
They offer a variety of services. (Họ cung cấp rất nhiều các loại dịch vụ.)
I am interested in books. (Tôi rất thích sách.)
2.4. Sau tính từ
Ví dụ: He is a successful man. (Anh ấy là một người đàn ông thành công)
3. Dấu hiệu nhận biết danh từ
II. Chức năng, vị trí của tính từ
1. Chức năng của tính từ
1.1. Chức năng làm tính từ
Khi đóng vai trò làm tính từ trong câu thì tính từ sẽ có 3 vị trí như sau:
Đứng trước 1 danh từ: new car, black hat, beautiful girl, handsome guy,… trong các ví dụ trên thì tất cả tính từ đều đứng trước danh từ và đó là 1 vị trí rất phổ biến của tính từ đấy.
Tính từ sẽ đứng sau những từ như something, everything,…
Ví dụ: I want to tell you something interesting. (Tôi muốn kể cho bạn nghe 1 vài thứ rất là thú vị.) Trong trường hợp này interesting đóng vai trò làm tính từ và nó sẽ đứng sau “something”.
Tính từ sẽ đứng sau một danh từ khi nó cần một nhóm từ bổ nghĩa.
Ví dụ: He wants a glass full of milk. (Anh ấy muốn 1 ly sữa đầy.) Trong trường hợp này “full” là tính từ mang nghĩa “đầy, tràn” và “of milk” chính là một nhóm từ bổ nghĩa.
1.2. Chức năng làm bổ nghĩa cho câu
Trong trường hợp này tính từ thường được theo sau bởi những số động từ, cụm động từ. Và những động từ, cụm động từ này đi kèm với tính từ sẽ trở thành vị ngữ trong câu. Những động từ và cụm động từ có thể kể đến là:
To be: là
Turn: trở thành
Become: trở thành
Look: trông có vẻ
Get: có được
Ví dụ: The weather becomes cold and wet. (Thời tiết thì trở nên lạnh và ẩm ướt)
Cũng trong chức năng làm bổ nghĩa trong câu thì tính từ còn có thể đứng sau cả động từ, tân ngữ để bổ nghĩa cho động từ và tân ngữ đó.
Ví dụ: The sun keeps us warm. (Mặt trời giữ chúng tôi ấm áp)
2. Vị trí của tính từ
2.1. Trước danh từ
Ví dụ: a small house, an old woman.
2.2. Sau động từ
Tính từ đứng sau động từ tobe và các động từ như seem, look, feel…
Ví dụ:
She is tired. (Cô ấy thì mệt)
Jack is hungry. (Jack đang đói)
John is very tall. (John thì rất cao)
2.3. Sau danh từ
Tính từ có thể đi sau danh từ nó bổ trợ trong các trường hợp sau đây:
*Khi tính từ được dùng để phẩm chất/ tính chất các đại từ bất định
Ví dụ:
There is nothing interesting. (nothing là đại từ bất định)
I’ll tell you something new. (something là đại từ bất định)
*Khi hai hay nhiều tính từ được nối với nhau bằng “and” hoặc “but”, ý tưởng diễn tả bởi tính từ được nhấn mạnh
Ví dụ:
The writer is both clever and wise. (Người viết vừa thông minh vừa sáng suốt)
The old man, poor but proud, refused my offer. (Ông già, nghèo nhưng kiêu hãnh, đã từ chối lời mời của tôi)
*Khi tính từ được dùng trong các cụm từ diễn tả sự đo lường
Ví dụ:
The road is 5 kms long. (Con đường này dài 5km)
A building is ten storeys high. (Một tòa nhà cao 10 tầng)
*Khi tính từ ở dạng so sánh
They have a house bigger than yours. (Họ có căn nhà lớn hơn của bạn)
The boys easiest to teach were in the classroom. (Những đứa con trai là dễ dạy nhất trong lớp học)
*Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn
Ví dụ: The glass broken yesterday was very expensive. (Cửa kính bị vỡ ngày hôm qua thì rất là đắt)
*Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated
Ví dụ:
3. Dấu hiệu nhận biết tính từ
III. Chức năng, vị trí của trạng từ
1. Chức năng của trạng từ
Ví dụ:
They often get up at 6am. (Họ thường thức dậy lúc 6h sáng)
He quickly finishes his breakfast so he can get to school on time. (Anh ấy nhanh chóng hoàn thành bữa ăn sáng để mà anh ấy có thể đến trường đúng giờ)
I screamed loudly at him but he didn’t seem to care. (Tôi hét lớn với anh ấy nhưng dường như anh ấy không quan tâm)
1.2. Bổ nghĩa cho tính từ
Ví dụ:
She is very nice. (Cô ấy thì rất tốt)
She is extremely beautiful. (Cô ấy cực kỳ xinh đẹp)
This bike is surprisingly affordable. (Chiếc xe đạp này có giá cả phải đáng ngạc nhiên)
1.3. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ví dụ:
The teacher speaks too quickly. (Giáo viên thì nói quá nhanh)
He did his work perfectly well so everyone was really proud of him. (Anh ấy đã hoàn thành công việc một cách hoàn hảo để mọi người phải tự hào về anh ấy)
The team was playing really badly so the coach decided to substitute the whole team out. (Toàn đội đã chơi không thực sự tốt nên huấn luyện viên đã quyết định thay toàn bộ đội ra sân)
1.4. Bổ nghĩa cho cả câu
Ví dụ:
Unfortunately, the bank was closed by the time I got here. (Thật không may, ngân hàng đã đong cửa vào lúc tôi đến đây)
Frankly, I think he’s not being honest. (Thành thật mà nói, tôi nghĩ anh ấy không trung thực)
Apparently, she has been stealing from her coworkers. (Rõ ràng cô ấy đã ăn cắp đồ của đồng nghiệp mình)
1.5. Bổ nghĩa cho các từ loại khác
Trạng từ bổ nghĩa cho các:
*Cụm danh từ
Ví dụ:
Even the professors didn’t know how to solve this so I don’t think they can. (Ngay cả các giáo sư cũng không biết cách giải quyết vấn đề này nên tôi không nghĩ họ có thể làm được)
*Cụm giới từ
Ví dụ:
You can eat in your bedroom, but only on the floor, not the bed! (Bạn có thể ăn đồ ăn trong phòng của bạn, nhưng chỉ ở dưới đất, không được ăn trên giường)
*Đại từ
Ví dụ:
Even you don’t trust me, but it’s the truth, he cheated on you, girl! (Ngay cả khi bạn không tin tưởng tôi, nhưng đó là sự thật, anh ta đã lừa dối bạn, cô gái!)
*Từ hạn định
Ví dụ:
He lost almost all of his inherited money on drugs and gamble. (Anh ta đã mất gần như toàn bộ số tiền thừa kế của mình vào ma túy và cờ bạc)
2. Vị trí của trạng từ
2.1. Vị trí trạng từ đầu câu
Ví dụ:
Last month, Lucy met him. (Tháng trước, Lucy đã gặp anh ấy)
Personally, I think she was very hard-working for practice. (Cá nhân tôi nghĩ cô ấy đã luyện tập rất chăm chỉ)
2.2. Vị trí trạng từ giữa câu
Trạng từ chỉ tần số không xác định, trạng từ chỉ mức độ, khả năng có thể xảy ra sẽ đứng ở giữa câu.
Lưu ý là khi trợ động từ (Auxiliary Verb) được dùng, trạng từ thường đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
She is always cook breakfast herself in the morning. (Cô ấy thường tự nấu ăn vào buổi sáng)
My brother often travels to Thailand in summer. (Em trai tôi thường xuyên đi du lịch Thái Lan vào mùa hè)
2.3. Vị trí trạng từ cuối câu
Trạng từ tập trung chỉ thời gian và tần số có xác định, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt ở cuối câu.
Ví dụ:
I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ)
She plays guitar well. (Cô ấy chơi ghi ta rất giỏi)
3. Phân loại về trạng từ
3.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
Chức năng: Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức thực hiện một hành động, dùng để trả lời câu hỏi với HOW
Vị trí: Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu có).
Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng: carefully, angrily, noisily, well, badly, fast, slowly, suddenly,…
Ví dụ:
He runs fast. (Anh ấy chạy rất nhanh)
She dances badly. (Cô ấy khiêu vũ rất tệ)
I can sing very well. (Tôi có thể hát rất tốt)
She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh tốt)
I can play the guitar well. (Tôi có thể chơi ghita tốt)
3.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Chức năng: Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian hành động được thực hiện, dùng để trả lời câu hỏi với WHEN
Vị trí: Trạng từ chỉ thời gian thường được đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nếu muốn nhấn mạnh.
Một số trạng từ thông dụng: Afterwards, eventually, now, recently, soon, at once, till, lately, before, early, immediately, late,..
Ví dụ:
I want to do the exercise right now! (Tôi muốn làm bài tập ngay bây giờ)
She left yesterday. (Cô ấy đã rời khỏi ngày hôm qua)
Last Tuesday, we took the English exam. (Thứ ba vừa qua, chúng tôi đã nhận được bài kiểm tra tiếng Anh)
3.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Chức năng: Trạng từ chỉ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN
Vị trí: Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt sau động từ “To Be” hoặc trước động từ chính.
Một số trạng từ chỉ tần suất thông dụng: frequently, normally, occasionally, often, regularly, sometimes, usually,…
Ví dụ:
I occasionally go to the opera. (Tôi thỉnh thoảng đi xem opera)
I regularly come to this museum. (Tôi thường xuyên đến bảo tàng)
She always stay up late. (Cô ấy luôn luôn dậy trễ)
Chức năng: Trạng từ chỉ nơi chốn diễn tả hành động diễn tả ở đâu, dùng để trả lời cho câu hỏi với WHERE
Vị trí: Trạng từ nơi chốn thường đứng ở cuối câu.
Một số trạng từ nơi chốn thông dụng: here, there ,out, away, everywhere, somewhere, above, below, along, around, away, back, through.
Ví dụ:
I am standing here. (Tôi thì đang đứng ở đây)
She went out. (Cô ấy đã ra ngoài)
They are working over there. (Họ đang làm việc ở đó)
3.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)
Chức năng: Trạng từ chỉ mức độ diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra ở mức độ nào.
Vị trí: Trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.
Một số trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather.
Ví dụ:
This cake is very bad. (Cái bánh kem này rất dở)
She speaks Chinese too quickly for me to follow. (Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh để mà tôi có thể theo kịp)
She can sing very beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay)
3.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Chức năng: Trạng từ chỉ số lượng diễn tả số lượng (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)
Vị trí: thường đứng ở cuối câu hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa
Một số trạng từ thông dụng: much,many, few, twice, once,…
Ví dụ:
My children study rather little. (Con tôi học hành khá ít)
The champion has won the prize twice. (Nhà vô địch đã 2 lần đoạt giải)
I love you so much. (Tôi yêu bạn rất nhiều)
3.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)
Chức năng: Trạng từ nghi vấn dùng để hỏi hoặc khẳng định, phủ định, phỏng đoán.
Vị trí: Thường đứng đầu câu dùng để hỏi hoặc trước từ mà nó bổ nghĩa.
Một số trạng ngữ thông dụng: when, where, why, how, certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well,…
Ví dụ:
When are you going to take it? (Khi nào bạn sẽ lấy nó)
I may be go to Ha Noi for company trip. (Tôi costheer đi Hà Nội cho chuyến đi của công ty)
Why didn’t you go to school yesterday? (Tại sao bạn không đi học ngày hôm qua?)
3.8. Trạng từ liên hệ (Relation)
Chức năng: Trạng từ liên hệ dùng để nối hai mệnh đề với nhau, có thể diễn tả địa điểm, thời gian, hoặc lí do.
Vị trí: đứng đầu câu hoặc giữa câu để làm câu hỏi.
Một số trạng từ thông dụng: when, where, why, what,…
Ví dụ:
I remember the day when I met her in the school. (Tôi nhớ là ngày tôi gặp cô ấy trong trường)
This is my hometown where I was born. (Đây là quê hương của tôi nơi tôi được sinh ra)
I don’t know why you left me alone. (Tôi không biết tại sao bạn lại bỏ tôi một mình)
Qua bài viết về Chức năng, vị trí của Danh từ – Tính từ – Trạng từ trong tiếng Anh trên, hi vọng bạn có thể hiểu rõ về vị trí, chức năng, phân loại, dấu hiệu nhận biết và cách dùng của danh từ, tính từ, trạng từ để áp dụng vào trong giao tiếp và bài tập.
tailieuielts.com
Unit 8: Chức Năng, Vị Trí Của Adj (Tính Từ) Và Adv (Trạng Từ)
Mục tiêu của bài viết hôm nay, tôi muốn các bạn học và nhớ vị trí của tính từ, trạng từ trong một câu. Việc này coi như bạn đã nắm được 50 % trả lời đúng cho loại câu hỏi này.
– Tính từ là từ dùng để chỉ tính chất, màu sắc, trạng thái,…
– Tính từ được dùng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ.
– Trạng từ thường là một thành phần bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu
1. Đứng sau động từ To be
Ex: My job is so boring
2. Đứng sau một số động từ cố định khác (chủ điểm rất quan trọng): become, get, seem, look, appear, sound, smell, taste, feel, remain, keep, make
Ex:
– As the movie went on, it became more and more exciting
– Your friend seems very nice
– She is getting angry
– You look so tired!
– He remained silent for a while
3. Đứng trước danh từ
1. Đứng sau động từ thường
Ex: Tom wrotethe memorandum carelessly
2. Đứng trước tính từ
Ex:
– It’s a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good.
– She is singing loudly
3. Đứng trước trạng từ khác
Ex:
– Maria learns languages terribly quickly
– He fulfilled the work completely well
4. Đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu
Ex: Unfortunately,the bank was closed by the time I got here
* free (không trả phí) You can come in free. * freely (tự do làm gì ) He could speak freely about it.
* hard ( chăm chỉ , cần cù ) He works hard. * hardly ( hiếm khi , trạng từ tần suất, hầu như không ) He hardly knows her.
3. high * high ( độ cao )Planes fly high. * highly ( nhiều ) a highly paid job
4. late * late ( muộn, trễ ) He left work late. * lately (gần đây, signal word cho thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn ) What have you been doing lately?.
5. wide * wide ( mở rộng ) Open the door wide. * widely (nhiều nơi) He has traveled widely
Phân Loại Và Sắp Xếp Trật Tự Vị Trí Tính Từ, Trạng Từ Tiếng Anh
I. Tính từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa tính từ là gì?
Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là phụ danh từ có tác dụng xác định 1 danh từ hoặc đại từ. Tính từ có chức năng đưa thêm, bổ sung, miêu tả đặc tính, thông tin về tính chất, mức độ, phạm vi, trạng thái, màu sắc, ý nghĩa,… cho người hoặc sự vật.
Những hậu tố thường thấy của tính từ: -able, -ible, -al, -tial, -ic, -y, -ful, -ous, -ive, -less, -ish, -ent, -ary,…
Tính từ có thể tạo ra từ động từ thêm đuôi -ing (chủ động) hoặc -ed (bị động)
2. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
a. Tính từ chỉ định
Xác định người và sự vật
VD: this, that, these, those
b. Tính từ sở hữu
Ngôi thứ nhất: my (số ít); our (số nhiều)
Ngôi thứ 2: your (số ít + số nhiều)
c. Tính từ phân phối
Eg: all, each, every, no, either, neither, some, any, both, other, another
d. Tính từ chỉ số lượng
Example: little, few, many, much, one, two, three, first, second, third,…
e. Tính từ chỉ sự nghi vấn
Ví dụ: which, what, whose
f. Tính từ chỉ chất lượng
Thí dụ: good, bad, wet, dry, delicious,…
g. Tính từ riêng
Ex: Vietnamese, Japanese, English, American,…
h. Tính từ miêu tả
Đa số tính từ thuộc dạng này.
Eg: tall, dwarf, beautiful, pretty, bad, ugly,…
i. Tính từ liên hệ
VD: Whoever, whichever, whatever,…
3. Trật tự vị trí tính từ trong câu tiếng Anh
a. Tính từ đứng trước danh từ
Example: It’s a big one.
Lưu ý: Cách sắp xếp trật tự khi có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ hay còn gọi là cụm danh từ theo OPSASCOMP:
Nếu có nhiều tính từ miêu tả thì tính từ ngắn đứng trước tính từ dài, tính từ chỉ tinh thần trước tính từ chỉ vật chất. Thường thì trước kia nhớ đơn giản là ý kiến kích cỡ tuổi màu chất liệu, cơ mà vẫn không đủ được.
Ex:
Một số trường hợp đặc biệt:
Đứng sau danh từ khi sử dụng với “but”
Eg: She had a face beautiful but insensitivity
Đứng sau đại từ bất định (any, no, every, some)-(one, body, thing): someone, anybody,everything,…
VD: I think this sentence has something wrong.
b. Tính từ đứng sau động từ “to be”
Ex: The story is very funny
c. Tính từ đứng sau một số động từ liên kết hay cảm giác
Một số động từ liên kết (copular verbs) và cảm giác như look, seem, appear, turn, smell, remain, sound, taste, get, become, stay, remain, keep, grow, go,…
VD: She looks pretty.
II. Trạng từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa trạng từ là gì?
2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
a. Trạng từ chỉ thời gian (time)
Trả lời câu hỏi When
everyday, daily, monthly, now, soon, then, today, yesterday, yet,…
Ex: I play games everyday.
b. Trạng từ chỉ cách thức (manner)
Trả lời câu hỏi How
Đa sô trạng từ như fast, well, quickly, slowly,…
VD: He learns fast.
c. Trạng từ chỉ nơi chốn (place)
Trả lời câu hỏi Where
here, there, somewhere, everywhere, out, away, above, below, behind, front, along, around, back, though,…
Eg: I’m standing here.
d. Trạng từ chỉ mức độ (grade)
very, extremely, pretty, quite, so, too, fairly, hardly, rather, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, perfectly, slightly, reasonably,…
VD: This question is extremely.
e. Trạng từ chỉ số lượng (quantity)
once, twice, third, rather,…
Ex: I go to travel twice a year.
f. Trạng từ nghi vấn (question)
Trạng từ để hỏi: How, When, Where, Why
maybe, perhaps, certainly, surely, of course, willingly,…
VD: I’m surely right.
g. Trạng từ tần suất (frequency)
Trả lời câu hỏi How often
always, often, frequently, sometimes, rarely, hardly, never, occasionally,…
Ex: She rarely go to school late.
h. Trạng từ liên hệ (relation)
when, where, which
Eg: I played football when I was young.
i. Trạng từ bổ nghĩa cho cả câu
unfortunately, fortunately, luckily, unluckily, certainly, surely, definitely, clearly, frankly, however, accordingly, consequently, hence, moreover, similarly, therefore, surprisingly,…
VD: Lukily, he’s still alive.
3. Trật tự vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh
a. Trạng từ đứng sau động từ thường
Ex: I play (games) well.
b. Trạng từ đứng trước tính từ
Trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho tính từ
Eg: She’s very ugly.
c. Trạng từ đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu
Trạng từ liên hệ
VD: Certainly, he’ll pass the exam.
d. Trạng từ đứng trước trạng từ khác
Trạng từ chỉ mức độ, bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ex: She cooks so badly.
Cấu Trúc Của Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Vị Trí Và Cách Dùng
Trong tiếng anh, một câu đầy đủ gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ. Vậy tại sao lại xuất hiện trạng từ? trạng từ là gì? Vị trí của nó nằm ở đâu trong câu? Vai trò có quan trọng không?
1. Tìm hiểu vè trạng từ trong tiếng Anh
VD1: There are many difficulties on the way, luckily, the project is finished in time.
Mệnh đề 1 Trạng từ Mệnh đề 2
Trạng từ có các chức năng chính như sau:
Bổ nghĩa cho động từ
Bổ nghĩa cho tính từ
Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Ngoài ra, trạng từ còn có các chức năng:
Bổ nghĩa cho cả câu
Bổ nghĩa cho các từ loại khác: cụm danh từ, cụm giới từ, đại từ, và từ hạn định
2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ thể cách, cách thức (Adverb of manner): chỉ cách thức hay hình thức thể hiện của một hoạt động, hành vi nào đó ra sao, như thế nào. (bravely, happily, quickly, well…) Chúng có thể để trả lời các câu hỏi với How?
VD: She sings marvelously (Cô ấy hát tuyệt vời) ; He worked very hard (Anh ta làm việc rất chăm chỉ)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverb of place): mô tả sự việc, hiện tượng đó xảy ra ở nơi nào. (by, down, near, here, there …) Chúng dùng để trả lời cho câu hỏi Where?
VD: Here comes the police (Cảnh sát đến đây rồi)
Trạng từ chỉ mức độ: Diễn tả một hành động sự việc xảy ra ở một mức độ nào (too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely,…) trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước tính từ hay một trạng từ khác.
VD: The food is too hot. (Đồ ăn rất nóng)
Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time): đề cập đến vấn đề đó, hoạt động đó xảy ra vào thời điểm nào. (now, soon, still, today, yet …)
VD: We are going to Hanoi today (Hôm nay, chúng ta sẽ đến Hà Nội); He will return soon (Anh ta sẽ trở lại sớm thôi)
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency): cho biết số lần xảy ra hoạt động đó hoặc số lần lặp lại của hành vi đó trong một thời gian nhất định. (always, once, twice …)
VD: We never eat dog-meat (Chúng tôi không bao giờ ăn thịt chó); She once became the leader (Cô ta chỉ được một lần làm trưởng nhóm)
Trạng từ chỉ tính chất (Adverb of feature): chỉ rõ tính chất của sự vật, hiện tượng đó. (certainly, definitely, luckily …)
VD: He was certainly the liar. (Anh ấy chắc chắn là kẻ nói dối)
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree): chỉ mức độ của một cách nhìn nhận hay một vấn đề nào đó. (fairly, hardly, rather, quite, too …)
VD: Hardly did we see anything. (Hầu như chúng ta không thấy được bất kỳ thứ gì)
Trạng từ chỉ sự nghi vấn (Adverb of interrogative): nhằm hỏi để biết một vấn đề gì đó. (when, where, why ….)
VD: When did you go? (Bạn đã đi khi nào vậy?); Where is she now? (Cô ấy bây giờ đang ở đâu?)
Trạng từ chỉ mối liên hệ (Adverb of relative): dùng để nối các vế câu lại với nhau. (when, where, why …)
VD: He came when we were watching television. (Anh ấy đến khi chúng tôi đang xem tivi)
3. Một số tính từ cũng là trạng từ
Trong tiếng anh, có một số tính từ vừa đóng vai trò là tính từ, vừa là trạng từ tùy vào mục đích người sử dụng và vị trí đặt từ đó.
Cách hình thành trạng từ: Đa số các trạng từ được hình thành từ tính từ và thêm đuôi “ly”.
Ví dụ: quick – quickly, b ad – badly
4. Vị trí của trạng từ trong câu
Trạng từ có rất nhiều cách dùng vì thế vị trí trong câu của nó cũng khác nhau, tuy nhiên phổ biến nhất là dùng bổ nghĩa cho động từ: S + V + O + Adv
Trước động từ thường nhất là các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually…
VD: She usually walks to school
Giữa trợ động từ và động từ thường
VD: I have recently finished my thesis.
Đứng cuối câu
VD: The doctor told me to breathe in slowly.
Trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu và cách các thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)
VD: Last summer, I came back my home country
Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. Quy tắc này thường được gọi là Quy tắc “cận kề”.
Ví dụ: She often says she visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”). She says he often visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “visits”)
Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt Nam ). Ví dụ: We visited our grandmother yesterday. I took the exams last week.
Trạng từ không được đặt/dùng giữa Động từ và Tân ngữ: Ví dụ: He speaks English slowly. He speaks English very fluently.
Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau: [ Nơi chốn – Cách thức – Tần suất – Thời gian]
Những trạng từ chỉ phẩm chất cho cả một câu như Luckily, Fortunately, Eventually, Certainly hoặc Surely… thường được đặt ở đầu mỗi câu.
Ví dụ: Certainly, they will be here this afternoon. Luckily, she didn’t live where the war broke out in 1914-1918.
5. Các trường hợp đảo ngữ khi có trạng từ
Các trạng từ đi kèm khi gặp một số tình huống phải đảo ngữ: hardly … ever; hardly … when; in no circumstances; neither … nor; never, no sooner … than; not only; not till; nowhere; on no account; only by; only in this way; only then; only when; scarely … when; seldom; so…
Công thức đảo ngữ như sau: Trạng từ (Adverb) + Trợ động từ (Auxiliary) + Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb)
VD:
Never have so many people been unemployed as today (Chưa bao giờ có nhiều người thất nghiệp như ngày nay)
Hardly had he fallen asleep when he began to dream of far away lands (Hình như anh ta đã ngủ thiếp đi khi anh ấy bắt đầu mơ về những vùng đất xa xôi.)
Only by hard work will be able to accomplish this great task (Chỉ bằng cách làm việc chăm chỉ mới có thể hoàn thành nhiệm vụ tuyệt vời này.)
So sure of this were the owners that they provided lifeboats for only 950 of its possible 3,500 passengers. (Vì vậy, chắc chắn đây là chủ sở hữu mà họ đã cung cấp xuồng cứu sinh chỉ có thể cho 950 trong số 3.500 hành khách.)
Một số trạng từ thường gặp:
Như vậy, trạng từ trong tiếng Anh chiếm vai trò quan trọng trong câu. Nó mang đầy đủ, trọn vẹn ý nghĩa của câu đó. Đồng thời, góp phần nhấn mạnh tính chất của vấn đề, sự vật hay hiện tượng được đề cập đến trong câu.
Theo chúng tôi
Cập nhật thông tin chi tiết về Chức Năng, Vị Trí Của Danh Từ – Tính Từ – Trạng Từ Trong Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!