Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Và Cách Dùng Whether Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bài học hôm nay sẽ chia sẻ cấu trúc và cách dùng wether trong tiếng anh. Một kiến thức quan trọng với tất cả những ai đang học tiếng anh cho kỳ thi Toiec.1. Cách dùng whether trong tiếng anh.
Whether có nghĩa là liệu, nó được xem như một liên từ trong tiếng Anh. Thường được sử dụng trong câu gián tiếp, dùng để kể lại một sự việc, thuật lại một lời nói của ai đó.
Whether và if thường được sử dụng thay thế lẫn nhau.
( Whether và if có thể thay thế lẫn nhau)
– Phân biệt if và whether trong tiếng Anh
Whether và if đều được dùng để giới thiệu cho câu hỏi “yes/no question” trong câu gián tiếp.
Ví dụ:
– Nam asked Lan whether she felt well.
Dịch nghĩa: Nam hỏi Lan rằng liệu cô ấy có cảm thấy khỏe không?
– They’re not sure if she have decided.
Dịch nghĩa: Họ không chắc chắn rằng liệu cô ấy đã quyết định hay chưa?
Tuy nhiên, vẫn có sự khác nhau khi sử dụng 2 từ này, chúng ta có thể thấy rõ điều đó qua các ví dụ sau:
1.1. Đi kèm với động từ discuss, chúng ta thường sẽ dùng whether hơn là dùng if.
Ví dụ:
– They discussed whether she should be hired.
– We discussed whether to invest in the new idea.
1.2. Chúng ta chỉ dùng whether nếu phía trước là giới từ.
Ví dụ:
– They talked about whether they should go or not.
Dịch nghĩa: Họ đang bàn xem liệu họ có nên chuyển đi hay không?
– She looked into whether i should stay.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang xem xét liệu tôi có nên ở lại không?
1.3. Chúng ta dùng whether đi kèm với động từ nguyên thể, không dùng if.
Ví dụ:
– They can’t decide whether to buy the house or wait.
Dịch nghĩa: Họ không thể quyết định được liệu rằng nên mua ngôi nhà hay tiếp tục đợi thêm.
– She considered whether to give up the position or quit next year.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang cân nhắc xem liệu nên từ bỏ vị trí này hay nên bỏ việc vào năm tới.
1.4. Whether được dùng với hình thức xã giao, lịch sự. if được dùng trong những tình huống thân mật, suồng sã hơn.
Ví dụ:
– Let us know whether she will be able to attend the conference.
Dịch nghĩa: Hãy cho chúng tôi biết nếu cô ấy có thể tham dự hội thảo.
– Nam asked if Linh had seen that film.
Dịch nghĩa: Nam hỏi xem liệu Linh đã xem bộ phim đó chưa?
– We wondered if Trang would be there the day after.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đang băn khoăn liệu Trang có ở đây ngày mai không?
2. Phân biệt 10 điểm khác nhau giữa cách sử dụng 2 từ if và whether.
(Một số trường hợp chỉ có thể dùng if hoặc whether)
1. If không được dùng để dẫn câu phụ chủ ngữ.
Whether they go there is not decided. (Việc họ có đi đến đó hay không vẫn còn chưa được quyết định.)
2. Không dùng if để dẫn câu phụ bổ ngữ (biểu ngữ).
Ví dụ: The question is whether Nam and Nga can get there on time. ( Câu hỏi đặt ra là liệu Nam và Nga có đến kịp giờ hay không).
3. if không được dùng để dẫn câu phụ đồng vị .
Ví dụ: She asked Nam the question whether the work was worth doing. ( Cô ấy đã hỏi Nam việc đó có đáng để làm không.)
4. If không được dùng để dẫn câu phụ tân ngữ .
Ví dụ: We are thinking about whether we’ll have a meeting. ( Chúng tôi đang nghĩ đến việc liệu chúng tôi có nên gặp gỡ không.)
5. Với câu trực tiếp dùng “or not”, chúng ta không dùng “if”.
– Ví dụ: We don’t know whether or not she will go. (Chúng tôi không biết rằng liệu cô ấy có đi không.)
6. Nếu trong câu phụ tân ngữ được đặt ở đầu câu, chúng ta không dùng if.
Ví dụ: Whether Hoa have met Linh before, I can’t remember. ( Tôi không nhớ được liệu Hoa đã gặp Linh trước đây chưa nữa.)
7. Chúng ta không dùng if sau discuss.
Ví dụ: They’re discussing whether they’ll go on a picnic.(Họ đang bàn xem liệu họ có nên đi dã ngoại không.)
8. Nếu sau khi dịch nghĩa, if có thể dễ bị nhầm lẫn thành nghĩa “nếu” thì chúng ta không nên sử dụng nó.
Ví dụ: Please let me know whether Nam is busy. ( Làm ơn báo với tôi nếu Nam bận.)
9. Trước động từ nguyên mẫu, chúng ta dùng “whether”, tuyệt đối không dùng “if”.
Ví dụ: She doesn’t know whether to go or not. ( cô ấy không biết liệu có nên đi hay không.)
10. Chúng ta không dùng whether nếu câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định.
Ví dụ: He asked me if Linh didn’t come. ( Anh ta hỏi tôi có phải là Linh đã không đến không.)
Lưu ý: Chúng ta vẫn có thể dùng whether, sau một số động từ như “wonder, not sure ….”để dẫn ra mệnh đề phụ ở dạng phủ định.
Ví dụ: She wonder if [whether] Nam isn’t mistaken. ( cô ấy tự hỏi không biết Nam có mắc lỗi không nữa.)
Lê Quyên
Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.
Tổng Hợp Về Cấu Trúc Whether, Whether Or Trong Tiếng Anh
4.2
(83.55%)
220
votes
1. Cấu trúc whether trong tiếng Anh
Đầu tiên, cùng tìm hiểu về những thông tin cơ bản về cấu trúc Whether tiếng Anh để bạn có cái nhìn tổng quát về chủ điểm ngữ pháp này.
Tổng quan
Whether là một liên từ trong tiếng Anh và mang nghĩa là “liệu”. Whether thường được sử dụng để kể lại sự việc hay tường thuật lại lời nói của một người nào đó.
Liên từ này thường được sử dụng khi muốn đưa ra hai khả năng hoặc hai sự lựa chọn.
Ví dụ:
I don’t know
whether
she will go to the movies or go home to watch movies.
(Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đi xem phim hay về nhà xem phim.)
I can’t tell
whether
he’s crying or laughing.
(Tôi không thể biết anh ấy đang khóc hay đang cười.)
Whether và If có thể sử dụng thay thế lẫn nhau trong câu.
Whether ở trong câu gián tiếp
Chúng ta có thể sử dụng Whether và lược đi If với các câu gián tiếp ở dạng yes/no hoặc câu hỏi sử dụng Or (hoặc).
Ví dụ:
She asked me
whether
(if) I was happy.
(Hỏi hỏi tôi rằng tôi có vui không.)
Câu hỏi gốc: Are you Happy?
I wanted to know
whether
(if) My father came.
(Tôi muốn biết rằng bố tôi có đến không.)
Câu hỏi gốc: Does father come?
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc Whether … or
Chúng ta sử dụng cấu trúc Whether … or khi muốn giới thiệu một mệnh đề có 2 hay nhiều sự lựa chọn.
Cấu trúc 1: Whether or + S + V
Cấu trúc này sử dụng để diễn tả khi hành động ở vế sau có chủ ngữ khác với chủ ngữ của mệnh đề trước.
Ví dụ:
I don’t know
whether
he will hang out or play basketball.
(Tôi không biết liệu anh ấy sẽ đi chơi hay chơi bóng rổ.)
The teacher doesn’t know
whether
the kids are sleeping or awake
(Cô giáo không biết bọn trẻ đang ngủ hay thức)
Cấu trúc 2: Whether or + to V
Nếu hai mệnh đề trong câu đều có cùng chủ ngữ thì ta sử dụng cấu trúc này
Ví dụ:
I can’t decide whether to buy shoes or clothes.
(Tôi không thể quyết định liệu sẽ mua giày hay quần áo)
He is thinking whether to stay in Hanoi or go to Ho Chi Minh city to work
(Anh đang suy nghĩ nên ở lại Hà Nội hay vào thành phố Hồ Chí Minh làm việc)
3. Cấu trúc Whether… or not
Cách dùng
Khác với cấu trúc Whether or, cấu trúc Whether or not/Whether… or not được sử dụng với mục đích diễn tả sự việc trong câu mang ý nghĩa trái chiều.
Whether or not được sử dụng để thể hiện việc bắt buộc phải làm cho dù có muốn hay không.
Cấu trúc
Whether or not + S + V
hay Whether + S + V + or not…
Ví dụ:
We have different ideas about whether or not our club should celebrate a picnic this month.
(Chúng tôi có những ý kiến khác nhau về việc liệu câu lạc bộ của chúng tôi có nên tổ chức một chuyến dã ngoại trong tháng này hay không.)
Whether she goes or doesn’t, she has to pay money.
(Dù đi hay không đi cô ấy đều phải trả tiền)
4. Phân biệt cấu trúc whether và cấu trúc if
Trường hợp sử dụng Whether
Trường hợp
Ví dụ
Sau động từ discuss
(Người ta thường hay sử dụng whether nhiều hơn là if)
We discussed whether we should go to Hong Kong.
(Chúng tôi đã bàn bạc xem liệu chúng tôi có nên đi Hồng Kông hay không.)
Sau giới từ
They talked about whether he should go out today.
(Họ nói về việc liệu anh ấy có nên đi ra ngoài hôm nay hay không.)
Với động từ nguyên thể ( to Verb)
I can decide whether to buy this bag now or wait.
(Tôi có thể quyết định mua chiếc túi này ngay bây giờ hay chờ đợi.)
Đứng đầu câu
(Đóng vai trò như một chủ ngữ)
Whether you are beautiful or not is not a problem.
(Bạn đẹp hay không đẹp không thành vấn đề.)
Mang tính nghi thức xã giao hơn
Let me know whether i will be able to go with you.
(Hãy cho tôi biết liệu tôi có thể đi cùng bạn không.)
Trường hợp sử dụng If
Trường hợp
Ví dụ
Trong câu phụ tân ngữ ở dạng phủ định
She asked Anna if I didn’t come.
(Cô ấy hỏi Anna nếu tôi không đến.)
Trong các dạng
câu điều kiện
If I were you, I wouldn’t be able to receive this shock.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không thể đón nhận cú sốc này)
Dùng với tình huống suồng sã, thân mật
I wondered if Anna would love me.
(Tôi tự hỏi liệu Anna có yêu tôi không.)
5. Bài tập cấu trúc whether
Bài tập: Điền If/Whether vào chỗ trống:
7. __ the CEO is able to increase the overall profit and will affect the share price of the company.
Đáp án:
1. Whether
2. Whether
3. Whether
4. If
5. Whether
6. Whether
7. Whether
8. Whether
9. Whether
10.Whether
Comments
Cấu Trúc Và Cách Dùng As If Trong Tiếng Anh
1. Cách sử dụng As if trong tiếng Anh
As if có nghĩa là như thể. As if thường được sử dụng trong trường hợp nói về ai đó hay vật gì đó trông như thế nào, nghe ra sao hay cảm thấy gì.
Ví dụ:
– This house looks as if it’s going to fall down.
Dịch nghĩa: Ngôi nhà này nhìn có vẻ như sắp đổ vậy.
– My brother sounded as if he had a cold, didn’t he?
Dịch nghĩa: Giọng của chị gái tôi nghe như thể cô ấy bị cảm lạnh vậy, phải thế không?
– We’ve just come back from holiday but we feel tired and depressed. We don’t feel as if
we’ve just had on holiday.
Dịch nghĩa: Chúng tôi vừa trở về từ chuyến nghỉ mát nhưng chúng tôi cảm thấy rất mệt mỏi và chán nản. Chúng tôi không cảm thấy như vừa đi nghỉ mát về.
( as if có nghĩa là như thể)
Để hiểu và ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy so sánh các ví dụ sau để có thể thấy rõ cấu trúc khi sử dụng as if:
– She look tired. (look + tính từ)
Dịch nghĩa: Trông cô ấy có vẻ mệt.
– Ann look as if she hasn’t slept. (look + as if + túc từ + động từ)
Dịch nghĩa: Trông Ann như bị mất ngủ vậy.
– My brother sounded worried. (sound + tính từ)
Giọng của anh trai tôi có vẻ lo lắng.
– My brother sounded as if he was worried. (sound + as if + chủ từ + động từ)
Giọng Anh trai tôi nghe có vẻ như anh ấy đang lo lắng.
Lưu ý : Chúng ta cũng có thể sử dụng as though thay vì as if:
– Tim sound as though he’s got a cold. (= chúng tôi if he’s got a cold.)
Giọng của Tim nghe có vẻ như anh ấy bị cảm lạnh.
2. Cấu trúc It looks/sounds as if …
Hoặc bạn có thể nói It looks/sounds/smells as if (hay as though):
– Tom is very late, isn’t he? It looks as if he isn’t coming.
Dịch nghĩa: Tom bị trễ lắm rồi phải không? Có vẻ như anh ấy không đến.
– They took an umbrella with their because it looked as if it was going to rain.
Dịch nghĩa: Họ đã cầm theo một chiếc ô vì có vẻ như trời sắp mưa.
– Do you hear that music next door? It sounds as if they’re having a party.
Bạn có nghe thấy tiếng nhạc từ nhà bên không? Nghe có vẻ như họ đang có một bữa tiệc.
– It smells as though someone has been smoking in here.
Dịch nghĩa: Có mùi như thể ai đó đang hút thuốc ở đây vậy.
( Cấu trúc và cách sử dụng as if)
3. Khi sử dụng as if với động từ khác
Chúng ta có thể dùng as if với các động từ khác để diễn tả việc ai đó làm một việc gì đó như thế nào.
Ví dụ:
– She ran as if she was running for her life.
Cô ấy chạy như thể gặp nguy hiểm đến tính mạng vậy.
– When we told everybody in the room our plan, them looked at us as if we were mad.
Khi chúng tôi nói với họ về kế hoạch của chúng tôi, họ nhìn chúng tôi như thể chúng tôi bị điên.
4. Khi sử dụng as if với thì quá khứ
Sau as if đôi khi chúng ta có thể dùng thì quá khứ khi nói về hiện tại.
Ví dụ:
– We don’t like Tom. He talks as if he knew everything.
Chúng tôi không thích Tom. Anh ta nói cứ như anh ta biết tất cả vậy.
Câu ví dụ trên không phải muốn đề cập tới quá khứ. Chúng ta sử dụng thì quá khứ bởi hàm ý không thực: Tom không phải biết tất cả.
Lê Quyên
Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.
Cấu Trúc Và Cách Dùng It Is Said That Trong Tiếng Anh
It is said that…. là cấu trúc thường được dùng khi tường thuật hoặc đưa tin tức. Đây là cấu trúc thường xuyên bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Bài học sau sẽ chia sẻ về cấu trúc và cách dùng it is said that trong tiếng Anh, nắm vững kiến thức này chắc chắn sẽ giúp ích nhiều cho quá trình học tiếng Anh của bạn.
1. Cấu trúc và cách dùng It is said that…
Cấu trúc It is said that thường được dùng để tường thuật hoặc đưa tin tức về một sự việc, sự vật, hiện tượng nào đó. Nó thường được sử dụng trong câu bị động, chủ thể của hành động không phải là người nói.
( Cấu trúc It is said that thường được dùng để tường thuật hoặc đưa tin)
Cấu trúc:
– Chú động :
Peope (they) + say (said) that + Clause.
It is said that + Clause…
– Lưu ý: to be (is) có thể được thay thế bằng was tùy thuộc theo thì trong câu. Mệnh đề đi kèm phía sau có thể được chia ở bất kỳ một thì nào dựa vào ngữ nghĩa:
S2+ tobe+ said+ to inf/( to have +V3) + O. ( Không có that)
Ví dụ:
– Trang works very hard.
Dịch nghĩa: Trang làm việc rất chăm chỉ.
Dịch nghĩa: Người ta nói rằng cô ta làm việc 15 giờ một ngày.
– People say that Linh is intelligent.
Dịch nghĩa: Mọi người nói rằng Linh thông minh.
2. Một số cấu trúc được dùng để thay thế it is said that
Trong một số trường hợp, chúng ta có thể thay thế it said that bằng một vài cấu trúc khác đi kèm với một số động từ như: reported (báo cáo); known (biết); thought (nghĩ); believed (tin rằng); alleged (buộc tội); understood (hiểu), considered (xem xét, cho là); expected (mong chờ). Tất cả chúng đều được dùng để tường thuật sự việc nhưng sẽ diễn tả tình huống một cách cụ thể hơn it is said that.
( It is said that là một trong những cấu trúc thông dụng nhất trong tiếng anh)
Ví dụ:
– Trang works very hard.
Dịch nghĩa: Trang làm việc rất chăm chỉ.
– The police are looking for a missing girl.
Dịch nghĩa: Cảnh sát đang tìm kiếm cô bé mất tích.
Dịch nghĩa: Người ta tin là cô bé đã mặc một cái áo thun trắng và quần jean xanh.
– The strike started two weeks ago.
Dịch nghĩa: Cuộc bãi công đã bắt đầu từ hai tuần trước.
Dịch nghĩa: Người ta cho rằng cuộc bãi công sẽ nhanh chấm dứt.
– A friend of her has been arrested.
Dịch nghĩa: Một người bạn của cô ấy đã bị bắt.
Dịch nghĩa: Người ta buộc tội rằng người bạn của cô ấy đã đá một người cảnh sát.
Lê Quyên
Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả. Đây xứng đáng là phần mềm học tiếng anh tốt nhất hiện nay.
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Và Cách Dùng Whether Trong Tiếng Anh trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!