Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Bài Thi Cambridge A2 Ket 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Là một trong bốn chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, A2 KET cho thấy khả năng của bạn trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp ở những tình huống cần thiết khi đi du lịch, cũng như học tập và làm việc. Kỳ thi sẽ kiểm tra cả bốn kỹ năng tiếng Anh – nghe, nói, đọc và viết. Bài kiểm tra này giúp bạn tự tin để tiếp tục học cho các kỳ thi ở cấp độ cao hơn, như B1 Preliminary và B2 First.
Chứng chỉ A2 KET cho thấy bạn có thể:
hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản
hiểu văn viết tiếng Anh đơn giản
tự giới thiệu và trả lời các câu hỏi cơ bản về mình
tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.
Phần 1. Cấu trúc đề thi KET (đã bổ sung những cập nhật tính từ tháng 1/2023) 50%Cho thấy bạn có thể hiểu thông tin đơn giản dưới dạng viết như biển báo, tờ gấp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, báo, tạp chí.
Nghe(30 phút, bao gồm 8 phút chuyển)
25%
Đòi hỏi bạn phải hiểu được các thông báo hoặc thông tin dạng nói khác ở tốc độ nói tương đối chậm.
Nói(8-10 phút mỗi cặp thí sinh)
2 phần
25%
Cho thấy bạn có thể tham gia cuộc đối thoại bằng cách trả lời và hỏi những câu đơn giản. Bài thi nói được thực hiện giữa 2 giám khảo với 1 hoặc 2 thí sinh khác. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
1. Bài thi Đọc và ViếtBài thi đọc viết của chứng chỉ A2 KET gồm 7 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau. Phần 1-5 kiểm tra kỹ năng Đọc và Phần 6-7 chủ yếu kiểm tra kỹ năng Viết.
Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts)Nội dung Phần 1
Có 6 bảng hiệu, thông báo, hoặc đoạn văn ngắn. Bạn phải chọn đáp án phù hợp (A-C) mô tả nội dung chính của văn bản.
Kỹ năng cần thực hành
Đọc tìm thông điệp chính
Số điểm
Mỗi câu đúng được 1 điểm.
Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts) Phần 4 (Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống – Multiple choice gap-fill) Phần 5 (Điền từ vào chỗ trống – Open gap-fill) Phần 6 (Viết tin nhắn/email ngắn – Writing a short message) Phần 7 (Viết câu chuyện – Writing a story) 2. Bài thi NgheBài thi Nghe A2 KET có 5 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ nghe một đoạn ghi âm và trả lời một số câu hỏi. Bạn được nghe 2 lần mỗi đoạn.
Phần 1 (Chọn đáp án đúng đoạn văn ngắn – Multiple choice short texts) Phần 2 (Điền vào chỗ trống – Gap-fill) Phần 3 (Chọn đáp án đúng đoạn văn dài – Multiple choice long texts) 3. Bài thi NóiBài thi Nói A2 KET gồm 2 phần và bạn sẽ thi cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo. 1 người trò chuyện với bạn. Người kia lắng nghe. Cả 2 sẽ cho điểm phần thi nói của bạn.
Phần 1 (Giới thiệu – Introductory phase) Nội dung Phần 1Sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội. Bạn sẽ đưa ra các thông tin thực về bản thân, trả lời câu hỏi bắt đầu bằng “Tell me something about…” của giám khảo về sở thích, thói quen, cuộc sống hàng ngày…
Kỹ năng cần thực hànhCung cấp thông tin về bản thân
Phải nói trong bao lâu?3-4 phút
Phần 2 (Nhiệm vụ phối hợp – Collaborative task) Phải nói trong bao lâu?5-6 phút
Phần 2: Các đề thi KET và KET for schools miễn phí Kỳ thi KET và Key for Schools khác nhau như thế nào?Bạn có thể tải về các file pdf đề thi mẫu cho A2 KET và A2 KET for schools của Cambridge English:
Để ôn luyện dễ dàng hơn: được chấm đúng sai tức thì, được thống kê mạnh yếu theo từng dạng bài, từng chủ điểm và ôn luyện bổ sung, bạn có thể ôn luyện A2 KET và A2 Key for schools online trên TiengAnhK12, sử dụng gói luyện thi miễn phí hoặc gói luyện thi PREMIUM. Một số đề thi KET (thi thử) miễn phí:
Các đề thi KET mẫu theo format 2023: Các đề thi thử miễn phí theo format trước 2023: Đề thi KET (đề mẫu): Đề thi KET FOR SCHOOL (đề mẫu): Đề thi KET Amslink Challenge lần thứ 7 (đề chính thức) Đề thi KET Amslink Challenge lần thứ 8 (đề chính thức)Kho đề thi KET trên TiengAnhK12
Phần 3: Các tài liệu và hướng dẫn ôn luyện chứng chỉ A2 KET 1. Các sách ôn luyện2. Các video hướng dẫn của Cambridge English Video thực tế bài thi nói A2 KET: Video hướng dẫn bí quyết làm các bài thi A2 KET 3. Các tài liệu hướng dẫn khác của Cambridge English
Cấu Trúc Bài Thi Cambridge B1 Pet 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện
Là một trong bốn chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, B1 PET cho thấy bạn đã nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh và có những kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày. Kỳ thi này là một bước tiến hợp lý trong hành trình học ngôn ngữ của bạn chuyển tiếp từ A2 KET sang B2 First.
đọc sách báo bằng tiếng Anh đơn giản
ghi chú cuộc họp
thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.
Phần 1. Cấu trúc đề thi B1 PET (đã bổ sung những cập nhật tính từ tháng 1/2023)Nghe – Listening(30 phút, gồm 6 phút chuyển đáp án vào giấy)
Nói – Speaking(12 phút/cặp thí sinh)
4 phần
25%
Cho thấy khả năng nói tiếng Anh của bạn tốt đến mức nào khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện thông qua hỏi/đáp, chia sẻ về sở thích/những điều không thích. Bài thi nói được thực hiện giữa 2 giám khảo với 1 hoặc 2 thí sinh khác. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
1. Bài thi Đọc – ReadingBài thi Đọc của chứng chỉ B1 PET gồm 6 phần và nhiều dạng văn bản cũng như câu hỏi khác nhau.
2. Bài thi Viết – WritingBài thi viết của chứng chỉ B1 PET gồm 2 phần và 3 câu hỏi khác nhau.
1
Viết email
Viết email hồi đáp thông tin cho trước. Đây là phần Viết có số lượng 100 từ.
2
Viết 1 bài báo/câu chuyện
3. Bài thi Nghe – ListeningBài thi Nghe B1 PET gồm 4 phần. Với mỗi phần, bạn sẽ được nghe đoạn ghi âm (2 lần/đoạn) và trả lời 1 số câu hỏi.
1
Chọn đáp án đúng văn bản ngắn – Multiple-choice short texts
Nghe 7 đoạn ngắn để tìm thông tin cụ thể, chọn bức hình đúng (A, B, C).
7
2
Chọn đáp án đúng văn bản ngắn – Multiple-choice short texts
Nghe 6 đoạn ngắn để tìm thái độ, ý kiến, chọn đáp án đúng (A, B, C).
6
3
Điền vào chỗ trống – Gap fill
Nghe 1 đoạn dài và điền thông tin còn thiếu vào ô trống.
6
4
Chọn đáp án đúng văn bản dài – Multiple-choice long text
Nghe văn bản dài tìm thông tin cụ thể, ý chi tiết, thái độ và ý kiến nhất định.
6
4. Bài thi Nói – SpeakingBài thi Nói B1 PET gồm 4 phần và bạn sẽ tham gia cùng 1 thí sinh khác. Có 2 giám khảo. 1 người trò chuyện với bạn, người kia lắng nghe.
1
Phần giới thiệu – Introductory phase
Thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ giao tiếp và xã hội.
2
Phần cá nhân – Individual long turn
Mô tả ảnh và kiểm soát cuộc trò chuyện, sử dụng từ vựng thích hợp.
3
Nhiệm vụ phối hợp – Collaborative task
Sử dụng ngôn ngữ chính xác để đưa gợi ý, đáp lại gợi ý, phản ứng với đề xuất, bàn bạc các lựa chọn, đưa ra khuyến nghị và thương lượng để tiến tới sự nhất trí dựa trên gợi ý bằng hình.
4
Trò chuyện về sở thích/những điều không thích, thói quen, ý kiến, đồng ý/không đồng ý.
Phần 2: Các đề thi thử B1 PET và B1 PET for schools miễn phíBạn có thể tải về các file pdf đề thi mẫu cho B1 PET và B1 PET for schools của Cambridge English:
Để ôn luyện dễ dàng hơn: được chấm đúng sai tức thì, được thống kê mạnh yếu theo từng dạng bài, từng chủ điểm và ôn luyện bổ sung, bạn có thể ôn luyện A2 KET và A2 KET for schools online trên TiengAnhK12, sử dụng gói luyện thi miễn phí hoặc gói luyện thi PREMIUM. Một số đề thi thử miễn phí:
Các đề thi mẫu theo format 2023: Các đề thi thử miễn phí theo format cũ: Đề thi mẫu Cambridge English – PET Sample Test #1 Đề thi mẫu Cambridge PET Sample Test #2Reading and Writing
Đề thi mẫu Cambridge PET FOR SCHOOL Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 7 Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 8 Đề thi chính thức Cambridge PET Amslink Challenge lần thứ 9Kho đề PET trên TiengAnhK12
Phần 3: Các tài liệu và hướng dẫn ôn luyện chứng chỉ B1 PET 1. Các sách ôn luyện2. Các video hướng dẫn của Cambridge English Video thực tế bài thi nói B1 PET: Video hướng dẫn bí quyết làm các bài thi B1 PET 3. Các tài liệu hướng dẫn khác của Cambridge English
Giới Thiệu Về Cấu Trúc Đề Thi B2 Tiếng Đức Và Chia Sẻ Một Số Tài Liệu Ôn Thi Liên Quan
Đây là một bài viết nhằm đưa ra cái nhìn tổng quát về cấu trúc đề thi B2 tiếng Đức và giới thiệu các tài liệu tham khảo nên dùng để vượt qua kỳ thi này. Mình đã lược bỏ đi các phần dài dòng không cần thiết trong file pdf chính thức giới thiệu về kỳ thi của viện Goethe xuất bản, chỉ giữ lại những gì quan trọng nhất để bạn dễ hình dung hơn về kỳ thi này. Tuy nhiên nếu bạn nào muốn xem đầy đủ thì có thể vào 2 link bên dưới:
Vì vấn đề độ dài bài viết nên đây sẽ không phải là một bài giải mẫu hướng dẫn từng bước vì nếu làm vậy thì sẽ quá dài. Một bài hướng dẫn giải mẫu từng bước và kinh nghiệm làm bài sẽ được hoàn thành sau nếu có nhiều bạn quan tâm.
Lưu ý: Các hướng dẫn bên dưới dành cho mẫu đề thi B2 cũ. Kể từ tháng 8.2023 viện Goethe đã chính thức áp dụng mẫu đề thi B2 dạng mới. Bạn có thể xem .
Leseverstehen – Phần đọc
Cho trước 5 người (Personen) với những sự quan tâm khác nhau.
Cho trước 8 hiệp hội, tổ chức (Organisationen) với những thông tin miêu tả khác nhau.
Nhiệm vụ: Ghép mỗi người vào từng hiệp hội hay tổ chức phù hợp với họ nhất.
Nhiệm vụ: Ghép mỗi người (1-5) với tổ chức phù hợp với sự quan tâm của họ nhất (A-H). Có khả năng sẽ có người không phù hợp với bất kỳ tổ chức nào. Trong trường hợp đó, bạn sẽ đánh dấu vào ô “negativ”.
Ví dụ ở người số 4 có quan tâm đến việc ” gegen Fluglärm – phản đối tiếng ồn máy bay”, bạn tìm thấy tổ chức A có tiêu đề rất dễ nhìn ” Info Fluglärm ” nhưng đó là tổ chức không phù hợp.
Thay vào đó, bạn hãy đi tìm những từ đồng nghĩa với từ khóa, đó rất có khả năng là đáp án chính xác. Như ở tổ chức G có tiêu đề ” Leisere Luftkorridore – những hành lang bay yên tĩnh hơn”, đó là một cụm từ đồng nghĩa phù hợp với “gegen Fluglärm – phản đối tiếng ồn máy bay” và rất có khả năng nó là đáp án đúng. Công việc của bạn là tập trung đọc tiếp nội dung của tổ chức G đó để xác nhận chắc chắn lại lựa chọn của mình.
Tương tự như vậy, người số 1 có quan tâm đến từ khóa ” Hunde” và ” Katzen“. Một tổ chức có từ đồng nghĩa rất tiềm năng là tổ chức H với ” die Vierbeiner – động vật bốn chân”.
Rõ ràng bây giờ việc đọc bài Text sẽ chủ động và dễ dàng hơn nhiều.
Bạn cũng sẽ đọc một bài Text dài khoảng 380 từ.
Bây giờ việc đọc bài Text sẽ chủ động và dễ dàng hơn nhiều. Bạn chỉ việc tìm trong đoạn Text xem những ý kiến của tác giả về những vấn đề vừa nêu là đồng tình hay phản đối.
Lưu ý đoạn đầu của bài Text hơi khó hiểu vì đó không phải là đoạn văn bình thường mà là một đoạn thơ của Goethe trích trong tác phẩm Hermann und Dorothea.
Bài này sẽ bao gồm 1 đoạn Text dài khoảng 160 từ và sẽ bị khuyết thiếu 10 vị trí. Nhiệm vụ của bạn là suy luận ra những từ đó và điền vào chỗ trống.
Bài 1: 10 điểmBài tập 1 sẽ là một cuộc hội thoại hoặc một tin tức được phát băng bằng máy. Đầu tiên bạn sẽ có 90 giây để đọc bảng câu hỏi.
Nhiệm vụ của bạn là nghe, bắt thông tin để điền vào 5 chỗ trống thông tin còn thiếu trong bảng. Các vị trí chỗ trống 1-5 được tuân theo thứ tự xuất hiện trong đoạn băng.
Bài 2: 15 điểmBài 2 sẽ là một cuộc phỏng vấn hoặc một chương trình Talkshow trên Radio hoặc trên truyền hình giữa một người dẫn chương trình và một số khách mời.
Đầu tiên bạn cũng sẽ có 90 giây để đọc toàn bộ các câu hỏi.
Hết lần nghe 1, bạn sẽ có 90 giây Pause.
Lần nghe thứ 2, băng sẽ được phát lại chia theo 3 đoạn và có Pause 60 giây giữa mỗi đoạn để thí sinh đọc câu hỏi và ghi câu trả lời. Cụ thể là băng sẽ phát đoạn 1 cho các câu 6-8, đoạn 2 cho các câu 9-12, đoạn 3 cho các câu 13-15.
Schriftlicher Ausdruck – Phần viết Bài 1: 15 điểmĐối với bài tập 1, trước hết bạn sẽ được chọn một trong hai Thema có sẵn. Tùy theo mỗi Thema sẽ có một bài báo ngắn dài khoảng 110 từ.
62% cho rằng con cái phải được giáo dục lại một cách nghiêm khắc hơn. Chỉ 31% hài lòng với phương pháp giáo dục hiện tại. 95% nhất trí rằng con trẻ phải hoàn thành những trách nhiệm như dọn dẹp nhà cửa và đi mua đồ. 87% cho rằng con cái phải thông báo thường xuyên về tình hình học tập của chúng. 56% đồng ý rằng nên cấm việc nhai kẹo cao su của học sinh ở trường. Tuy nhiên chỉ có 14% tán thành việc quy định mặc đồng phục cho học sinh.
Sau đó viết một bài phản hồi dài khoảng 200 từ gửi cho ban biên tập của tờ báo để nêu những ý kiến, quan điểm, đánh giá về bài báo dựa theo 4 gợi ý sau:
Trong số những biện pháp giáo dục vừa được nêu, bạn đồng ý hay phản bác những biện pháp nào?
So với bây giờ thì liệu trước đây con cái đã từng được giáo dục một cách nghiêm khắc hơn?
Bạn có lời khuyên nào đối với việc giáo dục con cái?
Ai là người chịu trách nhiệm cho việc giáo dục con cái?
Korrektheit (Lỗi chính tả và ngữ pháp): Còn một vài lỗi, tuy nhiên ít gây ảnh hưởng trong khi đọc. Cho đầy đủ 4/4 điểm.
Bài 2: 10 điểmNhiệm vụ của bài tập này là đọc một bức thư khoảng 60 từ. Tìm ra những lỗi về mặt cú pháp, hình thái, ngữ nghĩa và sửa chúng.
Sẽ có tổng cộng 10 lỗi (16-25) với duy nhất một lỗi trên một dòng.
Mündliche Prüfung – Phần nói Bài 1: 12,5 điểmỞ bài 1, mỗi thí sinh sẽ nhận được một Thema khác nhau.
Quan trọng nhất là phải chú ý đến phong tục và tập quán ở nước đó. Tìm hiểu xem những gì bị xem như bất lịch sự, mang tính xúc phạm hoặc thậm chí là bị cấm.
Nên học một số từ và mẫu câu quan trọng nhất và nên tìm hiểu xem những địa điểm nào đáng để tham quan.
Đoạn Text chứa đựng những thông điệp, thông tin gì?
Nêu những kỷ niệm, kinh nghiệm hoặc ví dụ cho vấn đề được nêu trong bài Text.
Suy nghĩ của bạn về vấn đề này.
Được phép ghi chú nhưng chỉ nên gạch đầu dòng những ý chính tạo nên khung bài nói để khi nói đỡ bị quên. Không được phép viết hẳn những câu dài ra để lúc nói cầm giấy đọc, sẽ bị trừ rất nhiều điểm vì tiêu chí ở đây là: Ihre Ausführungen frei vortragen – trình bày một cách tự do.
Bài 2: 12,5 điểmChủ đề mẫu ở đây là Moderne Esskultur: Văn hóa ẩm thực ngày nay.
Đưa ra luận điểm cá nhân và bảo vệ nó bằng lý lẽ: Tại sao bạn lại chọn bức ảnh đó.
Đưa ra những luận điểm để phản bác sự lựa chọn của thí sinh kia.
Cùng thống nhất sự lựa chọn cuối cùng.
Kinh nghiệm là nếu trong 3 bức ảnh, bạn cảm thấy ưng ý bức nào nhất, cảm thấy có thể phát triển nhiều luận điểm để bảo vệ cho nó thì hãy lên tiếng phát biểu lựa chọn trước. Vì nếu thí sinh kia chọn trước và cũng chọn bức ảnh đó thì bạn sẽ phải chọn một bức khác để bảo vệ. Nguyên tắc là 2 thí sinh không được chọn trùng ảnh.
Để dễ hình dung về phần thi nói, bạn có thể tham khảo video thi nói tại viện Goethe sau:
Kỹ năng nói cũng là một kỹ năng không thể áp dụng các thủ thuật tức thời mà phải trải qua quá trình luyện tập lâu dài thực sự, nên mấu chốt vẫn là ở bản thân bạn chứ không phải nhờ các Tipps hay kinh nghiệm gì khác.
Cơ bản là trong phần thi nói bạn phải thể hiện được những điều sau:
etwas beschreiben kann (có thể miêu tả được các sự vật, sự việc)
Meinungen äußern kann (có thể bày tỏ ý kiến của bạn)
Beispiele geben kann (có thể đưa ra ví dụ)
Möglichkeiten ausdrücken kann (có thể diễn đạt bằng những cách khác nhau)
vergleichen kann (có thể so sánh)
(1) Persönliche Daten und Verhältnisse
(2) Wohnen, Umwelt
(3) Tägliches Leben, Arbeit
(4) Freizeit, Unterhaltung
(5) Reise
(6) Beziehungen zu anderen Menschen, Kultur, Tradition
(7) Gesundheit und Hygiene
(8) Erziehung, Ausbildung, Lernen
(9) Konsum, Handel
(10) Ernährung
(11) Dienstleistungen
(12) Orte
(13) Sprache, Kommunikation
(14) Klima
Mình có để một số link về kinh nghiệm thi nói B2 của Frau Marija ở bên dưới, bạn nên tham khảo nếu có thể nghe tốt tiếng Đức. Ngoài ra, bạn cũng nên xem lại bài phân tích Case study phần thi nói B1 của mình, trong đó cũng bao gồm khá nhiều mẫu câu phần thuyết trình.
Bài Thi Thử Trắc Nghiệm Môn Tiếng Anh Trình Độ A2 Ôn Thi Công Chức, Viên Chức
“Bài thi thử trắc nghiệm môn Tiếng Anh trình độ A2 ôn thi công chức, viên chức” là bài thi trắc nghiệm tuân theo quy định về nội dung, hình thức và thời gian thi tuyển của Nghị định số 161/2023/NĐ-CP của Chính phủ . Bài thi phù hợp với việc ôn thi công chức, viên chức, nâng ngạch công chức, thăng hạng viên chức. Bài thi được xây dựng dựa trên bộ tài liệu “426 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án môn Tiếng Anh ôn thi công chức, viên chức trình độ A2 năm 2023”.
Lưu ý: Bài thi này là bài thi có thu phí.
– Mã bài thi: TT01
– Giá bài thi: 100.000 VND (Không giới hạn lượt truy cập)
Cách mua bài thi:
Bước 1: Chọn mã bài thi
Bước 2: Chuyển khoản vào 1 trong các tài khoản sau của chúng tôi:
– Số tài khoản: 1500216284643 – Agribank – chi nhánh Hà Nội – Chủ tài khoản: Trần Phương Thanh
Hoặc:
– Số tài khoản: 106003405167 – VietinBank – chi nhánh Đống Đa – Chủ tài khoản: Trần Phương Thanh
Hoặc:
– Số tài khoản: 22210001026477 – BIDV – chi nhánh Thanh Xuân – Chủ tài khoản: Trần Phương Thanh
Hoặc:
– Số tài khoản: 0491000092374 – VIETCOMBANK – chi nhánh Thăng Long – Chủ tài khoản: Lê Vĩnh Sinh
Lưu ý: Xin bạn hãy điền số điện thoại của bạn vào nội dung chuyển khoản
Bước 3: Nhắn tin vào số điện thoại 0917.514.065 với các nội dung sau:
– Tên ngân hàng của chúng tôi mà bạn vừa chuyển khoản vào – Số tiền bạn đã chuyển khoản – Địa chỉ email của bạn
– Mã bài thi mà bạn muốn mua
Sau khi nhận được chuyển khoản và tin nhắn của bạn, chúng tôi sẽ gửi mail cho bạn gồm các nội dung để truy cập bài thi.
Quy cách của bài thi:
* Thời gian thi: 30 phút.
* Số câu hỏi: 30 câu.
* Mỗi câu trả lời đúng tương đương với 1 điểm
* Số điểm tối thiểu để vượt qua bài thi: 15/30
* Mỗi câu hỏi có thể có 2, 3 hoặc 4 đáp án nhưng chỉ có 1 đáp án đúng
***Bạn có thể làm thử một số câu trong bài thi bằng việc bấm vào nút “Bắt đầu làm bài” bên dưới.
Tự Luyện Thi Jlpt N2 (P1): Cấu Trúc Đề Thi
Chà, lại một mùa thi nữa sắp đến rồi nhỉ.
Sau một hồi tìm hiểu, hôm nay mình sẽ giới thiệu và chia sẻ đến các bạn cấu trúc của đề thi JLPT N2, vì tháng 7 này mình cũng có dự định thi N2 nên việc tìm hiểu trước cấu trúc của đề thi là rất quan trọng. N2 có một số điểm khác và nâng cao hơn so với N3.
Link đề thi các năm sưu tầm được: https://goo.gl/akzAGj
1. Thời gianNếu như ở đề thi N3, có 3 mục (section) tương ứng là Từ vựng, Ngữ pháp – Đọc hiểu và Nghe hiểu thì ở đề thi N2, sẽ chỉ còn có 2 mục là Từ vựng – Ngữ pháp – Đọc hiểu và Nghe hiểu. Điều này đồng nghĩa với việc ta sẽ chủ động hơn trong việc làm bài nhưng cũng sẽ đối mặt với việc kiểm soát thời gian khó hơn.
2. Cấu trúc đề thi N2Từ vựng (Vocabulary)
[Kanji reading]Chọn cách đọc đúng cho chữ hán được gạch chân: 5 câu (3 phút)
[Orthography] Chọn chữ hán đúng cho từ gạch chân: 5 câu (3 phút)
[Word formation] Chọn chữ hán thích hợp điền vào chỗ trống: 5 câu (3 phút)
[Contextually-defined expressions] Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 7 câu (8 phút)
[Paraphrases] Chọn từ đồng nghĩa: 5 câu (3 phút)
[Usage] Chọn cách sử dụng đúng của từ cho trước: 5 câu (5 phút)
Như vậy, tổng thời gian dự kiến cho phần Từ vựng là 25 phút
Ngữ pháp (Grammar)
[Selecting grammar form] Điền mẫu ngữ pháp thích hợp vào chỗ trống: 12 câu (6 phút)
[Sentence composition] Sắp xếp lại câu: 5 câu (5 phút)
[Text grammar] Điền từ còn trống vào đoạn văn: 5 câu (6 phút)
Như vậy, tổng thời gian dự kiến cho phần Ngữ pháp là 17 phút
Đọc hiểu (Reading Comprehension)
[Integrated comprehension 統合理解] Có 2 đến 3 đoạn văn, nhiệm vụ là đọc và so sánh giữa 2 đoạn để trả lời 2 câu hỏi: 1 bài (tổng cộng ≈ 600 chữ) (10 phút)
[Long passages 長文] Đọc đoạn văn dài và trả lời 3 câu hỏi: 1 bài (≈ 900 chữ) (10 phút)
Như vậy, tổng thời gian cho phần Đọc hiểu là 56 – 58 phút. So với đề thi N3 thì đề N2 có thêm 1 bài đọc ngắn, 1 bài trung và 1 bài Tích hợp (Integrated comprehension). Bài tích hợp này khá mới, mình cũng chưa hiểu rõ mô tê gì, nói chung chỉ biết là nó cho 2 đến 3 đoạn văn ngắn và người ta đặt câu hỏi nhằm bắt người thi so sánh và kết hợp thông tin của 2 đoạn. Yên tâm là trong sách luyện thi đều có đủ.
Tổng cộng thời gian dự kiến để làm bài cho phần 1 là 100 phút, thừa ra 5 phút cuối cùng không phải để check lại mà là để điền bừa. Đúng vậy, với lượng thời gian eo hẹp như thế kia, nếu có câu nào khó quá hay bị phân vân giữa 2 đáp án mà”hết thời gian dự kiến” rồi nhưng vẫn không làm được thì nên bỏ qua, chuyển câu khác chứ không nên làm cố. Tuyệt đối không làm cố. Ta sẽ dành ra 5 phút cuối cùng để khoanh bừa những câu “khó” hay “phân vân” đó.
Nghe hiểu (Listening Comprehension)
[Task-based comprehension] Nghe câu hỏi, đoạn hội thoại rồi chọn đáp án thích hợp (đòi hỏi khả năng nắm được thông tin cần thiết hay hiểu hành động thích hợp cần làm sau đó): 5 câu
[Comprehension of key points] Nghe câu hỏi, đoạn hội thoại rồi chọn đáp án thích hợp (đòi hỏi khả năng nắm được thông tin quan trọng sau khi đã có những thông tin cho trước): 6 câu
[Comprehension of general outline] Nghe đoạn hội thoại, rồi nghe họ đọc câu hỏi và đáp án để trả lời (sẽ không có đáp án được ghi sẵn), đòi hỏi người làm bài phải nắm được nội dung chính của hội thoại: 5 câu
[Quick response] Phản ứng nhanh, chọn câu trả lời phù hợp với câu nói trước, không có đáp án được ghi sẵn: 11 câu
[Integrated comprehension] Nghe một đoạn văn dài, sử dụng khả năng hiểu nội dung thông qua so sánh và tích hợp các nguồn tin khác nhau để trả lời câu hỏi, không có đáp án được ghi sẵn: 3 câu
Tổng thời gian của phần nghe là 50 phút.
Cũng giống như phần nghe, so với N3 thì N2 có thêm 1 câu nghe hiểu tích hợp (lại nữa 😦 ) và mình cũng chưa hiểu lắm về phần này, nhưng kiểu gì trong các sách ôn thi cũng có nên chúng ta cũng không cần phải lo lắng 😉
–
Nguồn:
” JLPT Composition of Test Sections and Items “, jlpt
” JLPT Official Practice Workbook – Test Items “, jlpt
” JLPT time – Time management for the test “, by Clayton McKnight, chúng tôi June 12, 2011
” JLPT BC 27 – JLPT N2 Reading Section “, by by Clayton McKnight, chúng tôi May 11, 2011
Cấu Trúc Đề Thi Và Kinh Nghiệm Ôn Thi Hsk5
Như các bạn đã biết để tiến hành Apply các suất học bổng Trung Quốc thì một trong những thứ chúng mình không thể thiếu được đó là chứng chỉ tiếng Trung HSK. Đây như là một tấm thẻ xanh giúp chúng mình có thể chạm gần hơn với ước mơ du học Trung Quốc. Bài viết hôm nay mình xin chia sẻ cho các bạn bài viết về ” Cấu trúc đề thi và kinh nghiệm ôn thi HSK5 ” giúp các bạn có thể chuẩn bị tốt hơn trong kì thi HSK sắp tới. Các bạn hãy tham khảo và chuẩn bị thật tốt cho kì thi HSK sắp tới nha.
Mình cũng để đường link bài viết chia sẻ kinh nghiệm về thi HSK4 ở đây cho những bạn cần nha : https://laizhongliuxue.com/9-tip-nho-giup-ban-lam-bai-thi-hsk4-dat-diem-cao/
Phần nghe của đề thi HSK5Đây là phần hội thoại 2 câu, sau đó nêu ra câu hỏi, thí sinh lựa chọn 1 trong 4 đáp án.
Khi trả lời câu hỏi chú ý:
Vừa nghe vừa ghi chú, nắm bắt những từ ngữ quan trọng, ví dụ đáp án là các địa điểm, cần chú ý tìm trong đoạn nghe những tương quan của danh từ và động từ; đáp án là con số, chú ý nghe thời gian, địa điểm và nhân vật; nếu như đáp án là các đánh giá thì trong khi nghe cần chú ý tân ngữ và những thay đổi.
Câu hỏi trọng điểm của phần này có những loại câu hỏi về: thái độ, thân phận hoặc nghề nghiệp, quan hệ nhân vật, vấn đề về thời gian, số giờ,… có thể theo loại hình câu hỏi để chọn lọc thông tin khi nghe.
Thông tin quan trọng thường nằm ở câu thứ 2 trong đoạn hội thoại.
Phần hội thoại nhiều câu:Đây là phần hội thoại dài giữa nam và nữa, sau đó đặt ra câu hỏi, thí sinh theo hội thoại để lựa chọn đáp án đúng.
Hiểu được các trở ngại, đảm bảo tâm lý và kiên nhẫn, vì hội thoại dài nên sẽ gặp nhiều những trở ngại hơn, làm cho thí sinh bị rối loạn, không nghe được nhiều thì sẽ từ bỏ, vấn đề tâm lý rất quan trọng.
Đối với các hội thoại dài, người nói thường nêu ra ý kiến của bản thân, kiến nghị và nguyện vọng, yêu cầu. Đây là phần trọng điểm, trả lời loại câu hỏi này, cần có năng lực khái quát.
Phần đoạn văn ngắn:Sau đoạn văn ngắn có từ 2-4 câu hỏi, thí sinh lựa chọn đáp án chính xác. Phần này có độ khó tương đối lớn, thí sinh dễ làm sai.
Nhanh chóng nhìn qua phần đáp án, xác định được khái quát nội dung và vấn đề được nhắc tới. Vấn đề thường được nhắc tới trong phần đoạn văn có 4 loại: câu chuyện, kiến thức khoa học phổ thông, thông báo, tin vắn trọng điểm. Nên có thể theo thông tin trong phần đáp án để định hướng nội dung nghe thuộc loại nào, đồng thời phân tích. Phần nghe này khả năng khái quát nội dung của thí sinh là rất quan trọng. Thông thường loại câu chuyện sẽ nói với chúng ta đạo lý. Loại thông báo thường là thông báo ở sân bay và ga tàu.
Khi nghe chú ý các thông tin, ví dụ như thời gian, địa điểm, nhân vật, sự kiện, nguyên nhân, kết quả, các con số, đặc biệt là các thông tin phản hồi càng đặc biệt quan trọng.
Phần đọc của đề thi HSK5 Phần 1: Chọn từ điền vào chỗ trống trong đoạn văn:Mỗi đoạn văn sẽ có 3-4 chỗ trống, thí sinh theo nội dung đoạn văn để lựa chọn từ ngữ hoặc câu đúng.
Lưu ý khi làm bài cần:
Đọc nhanh đoạn văn 1 lượt, hiểu được tổng thể nội dung, đề tài, xác nhận các khoảng trống cần điền từ và câu.
Đọc qua toàn văn và tìm ra cái phù hợp nhất theo cách hiểu của bạn. Nếu một vài lựa chọn có ý nghĩa tương tự, hãy chú ý phân biệt và phân tích sự tương đồng và khác biệt.
Thường có một số tùy chọn tương tự về ý nghĩa hoặc hình thức,khi làm bài cần chú ý tới các từ kết hợp với nó.
Nếu bạn thực sự không biết nên chọn đáp án nào, bạn có thể thay thế bốn đáp án vào khoảng trắng, đọc lại và sử dụng tư duy ngôn ngữ để xác định đúng hay sai.
Phần 2: Chọn ra đáp án đồng nhất với nội dung đã cho.Phần này yêu cầu thí sinh chọn một đáp án phù hợp với ý nghĩa của bài luận.
Nội dung của loại này tương đối phức tạp, một số tên địa danh và tên người khó thường xuất hiện. Trọng tâm phần này là kiểm tra khả năng đọc – hiểu của học sinh. Khi trả lời các câu hỏi:
Đọc lướt qua bài luận trước và có được cái nhìn tổng quan chung về bài luận.
Khi gặp một tên địa điểm xa lạ, tên người có thể bỏ qua thay vào bằng 1 tên dễ tùy ý như A hoặc B, .
Đặc biệt chú ý đến các trạng từ thể hiện phạm vi, mức độ và giọng điệu, và chú ý phân biệt các quan điểm và thái độ tương đối trong văn bản.
Khi bạn gặp một câu dài và khó, trước tiên bạn phải tìm phần chính của câu và hiểu nghĩa.
Phần 3: Đọc hiểu đoạn văn:1. Đọc qua các câu hỏi đằng sau bài luận trước, và đưa ra các câu trả lời với các câu hỏi. Đọc toàn bộ văn bản một cách nhanh chóng, khái quát nội dung.
3. Đối với các câu hỏi về chi tiết, bạn có thể khoanh tròn các điểm thông tin trong văn bản gốc.
4. Hãy chú ý đến quan điểm và ý tưởng của tác giả, và đừng đưa ra những đánh giá dựa trên thái độ chủ quan và ý thức chung của bạn.
Phần viết của đề thi HSK5 Phần 1: Hoàn thành câu:Phần này chủ yếu kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. Ngữ pháp chủ yếu kiểm tra trật tự từ tiếng Trung, thành phần câu, câu chủ vị và một số mẫu câu thường được sử dụng. Từ vựng chủ yếu kiểm tra ngữ nghĩa và sắp xếp thứ tự. Khi trả lời các câu hỏi:
2. Tìm ra các mẫu câu (hoặc định dạng) thường được sử dụng trong tiếng Trung.
3. Các mẫu câu tiếng Trung phổ biến , chẳng hạn như câu tồn tại (nơi chốn+ V + N), câu tân ngữ kép (S + V + 01 + 02), v.v. cấu trúc chữ 把,被, câu so sánh,…
6. Có một sự hiểu biết nhất định về các từ phổ biến trong tiếng Trung.
Phần 2: Dựa vào các từ đã cho để viết đoạn văn:2. Tìm ra các từ có thể ghép với chúng và kết nối chúng thành các câu.
4. Trên cơ sở một câu duy nhất, mở rộng một cách thích hợp lượng thông tin để hoàn thành nội dung.
Phần 3: Dựa vào hình ảnh để viết đoạn văn:3. Mở rộng lượng thông tin, từ, trạng từ hoặc bổ sung trên cơ sở các câu đơn giản.
Link đăng kí thi HSK online : http://www.chinesetest.cn/index.do
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Bài Thi Cambridge A2 Ket 2023, Đề Thi Thử Và Tài Liệu Ôn Luyện trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!