Bạn đang xem bài viết Cách Dùng Will Và Won’T Với Các Thì Tương Lai được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
He’ll call you in 5 minutes. (Anh ấy sẽ gọi cho cô trong 5 phút nữa.)
Don’t worry. I won’t never leave you. (Đừng lo. Anh sẽ không bao giờ bỏ em đâu.)
b/ Cấu trúc c/ Cách sử dụng
Diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không xác định thời gian. E.g. You will be fired. (Anh sẽ bị đuổi việc.)
Quyết định tại thời điểm nói. E.g. I’ll have pho for breakfast. (Tôi sẽ ăn phở cho bữa sáng.)
Lời hứa. E.g. I will not forget your birthday. (Anh sẽ không quên ngày sinh nhật của em đâu.)
Đưa ra lời mời, đề nghị. E.g. Will you close the window? (Anh có thể đóng cái cửa sổ lại không?)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 với cấu trúc: If + S1 + V1, S2 + will/won’t + V2. E.g. If it rains, I won’t go out. (Trời mà mưa là tôi không đi ra ngoài đâu.)
2. Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous)a/ Cách sử dụng
Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
E.g. I’ll be travelling to HCMC at 4pm tomorrow. (4 giờ chiều mai thì tôi đang di chuyển tới TP. Hồ Chí Minh rồi.)
Diễn tả một hành động, một sự việc đang xảy ra thì một hành động, sự việc khác xen vào hoặc diễn ra song song trong tương lai.
E.g. When you arrive, we will be preparing the stage. (Khi anh đến thì chúng tôi đã đang chuẩn bị sân khấu rồi.)
Diễn tả hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.
E.g. I will be staying with my grandma for the next 2 weeks. (Tôi sẽ ở chỗ bà tôi trong 2 tuần tới.)
b/ Cấu trúc
(+) S + will + be + V-ing
(-) S + will not/won’t + be + V-ing
(?) Will/Won’t + S + be + V-ing?
c/ Dấu hiệu
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định:
AT THIS TIME/AT THIS MOMENT + thời gian trong tương lai (TOMORROW, NEXT WEEK,…): Vào thời điểm này…
AT + giờ cụ thể + thời gian trong tương lai: Vào lúc…giờ…
a/ Cách sử dụng
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành tới 1 thời điểm xác định trong tương lai.
E.g. By this time tomorrow, we will have arrived in Australia. (Giờ này ngày mai, chúng ta sẽ tới được Úc.)
Diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một hành động hay sự việc khác trong tương lai.
E.g. The team will have worked at the exhibition for 5 hours by the time I arrive there. (Khi tôi đến đấy, nhóm tôi sẽ làm việc được 5 tiếng rồi.)
b/ Cấu trúc
(+) S + will + have + PII
(-) S + will not/won’t + have + PII
(?) Will + S + have + PII?
Lưu ý: Bạn có thể thấy WILL HAVE đôi khi được viết tắt thành ‘LL’VE.
c/ Dấu hiệu
Trong câu có các cụm từ sau:
BY + thời gian trong tương lai
BY THE END OF + thời gian trong tương lai
BEFORE + thời gian trong tương lai
E.g. I will have finished my study by the end of next month. (Tôi sẽ hoàn thành việc học của mình trước cuối tháng sau.)
a/ Cách sử dụng
4. Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous)E.g. I will have been waiting here for three hours by six o’clock. (Lúc 6 giờ thì tôi chắc sẽ ở đó đợi được 3 tiếng rồi.)
Diễn tả nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một thời điểm nào đó trong tương lai.
E.g. He will have been teaching at the university for more than a year by the time he leaves for Asia. (Anh ấy sẽ dạy ở đại học được hơn năm từ khi anh ấy rời khỏi châu Á).
Diễn tả nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai.
E.g. He will be exhausted because he will have been standing for hours. (Anh ấy hẳn sẽ rã rời vì sẽ phải đứng hàng tiếng đồng hồ).
b/ Cấu trúc
(+) S + will + have + been + V-ing
(-) S + will not/won’t + have + been + V-ing
(?) Will + S + have + been + V-ing?
Diễn tả nguyên nhân hay tác động của điều gì đó trong tương lai.
Đồng thời, Language Link Academic cũng có những khoá học Tiếng Anh Chuyên THCS và khoá học Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế giúp với đội ngũ giáo viên Việt Nam và bản ngữ giàu kinh nghiệm, chắc chắn sẽ giúp bạn vượt qua bất cứ kì thi tiếng Anh khó nhằn nào đấy!
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2023)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!
Cách Dùng Will Và Won’t ? Will Not Viết Tắt Thế Nào?
Cách dùng will và won’t (will not), will not viết tắt thế nào? WILL và WON’T là trợ động từ khuyết thiếu dùng cho thì tương lai đơn nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có kế hoạch.
Cách dùng will và won’t
Will (sẽ), viết tắt của will là (’ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
a) Cách thành lập Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: will not = won’t Câu nghi vấn:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
Câu hỏi với từ để hỏi WH:
Ta chỉ cần thêm từ WH- trước công thức trên để đặt câu hỏi WH-.
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
b) Cách dùng:
1) Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
2) Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
3) Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
4) Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
5) (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa) (Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
I’ll hit you if you do that again. (Nếu con còn làm thế, mẹ sẽ đánh đòn).
will not viết tắt thế nào?
ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT WILL/ WON’T
Will (sẽ), viết tắt của will là (’ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
1. Cấu trúc
a. Câu khẳng định:
S + will + V nguyên thể…
Viết tắt:
I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll
Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives. (Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
b. Câu phủ định:
S + won’t + V nguyên thể
Viết tắt: will not = won’t
Ex: He won’t go to school next week. (anh ấy sẽ không đi học vào tuần tới.)
They won’t visit Japan this summer holiday. (họ sẽ không đi du lịch Nhật Bản vào kì nghỉ hè tới.)
c. Câu nghi vấn
Will + S + V nguyên thể + …?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
d. Câu có từ để hỏi
Wh-qs + Will + S + V nguyên thể + …?
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
2. Cách dùng
a. Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
b. Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
c. Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
d. Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
e. (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa)(Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
I’ll hit you if you do that again. (Nếu con còn làm thế, mẹ sẽ đánh đòn).
Sau Will Be Là Loại Từ Gì? Cách Dùng Will Và Won’T
Sau will be là loại từ gì?✅ cách dùng will và won’t . ✅Future continous(Will be doing) và Future perfect (Will have done)
Sau will be là loại từ gì? Trước tiên, ta cần nắm rõ cấu trúc để thấy sự khác nhau giữa will be V-ing và will be V3WILL BE V3
Đây là mẫu câu bị động, đã rất quen thuộc với các bạn. Thường trong đề thi, sau “Will be V3” có giới từ “BY”
Ex: Euro 2023 will be held in France (Euro 2023 sẽ được tổ chức tại Pháp)
WILL BE V-ING
Có 2 điều quan trọng cần chú ý về cấu trúc ” will be V-ing ” để làm bài thi tốt:
1) Đây là cấu trúc nhấn mạnh ý nghĩa cho hành động diễn ra trong tương lai.
Ex: We will throw a party this Sunday (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Chủ nhật này)
Để nhấn mạnh sự việc này ta sẽ nói là “We will be throwing a party this Sunday”.
Mẹo làm bài đối với dạng đề thi: Will be + …
Đáp án thường hoặc là V-ING, hoặc là V3
Nếu câu mang nghĩa chủ động, ta chọn V-ING
Nếu câu mang nghĩa bị động, ta chọn V3 (Hoặc nếu sau chỗ trống có giới từ “By”, chắc chắn ta chọn V3)
Cách dùng will/won’t (will not)Will (sẽ), viết tắt của will là (‘ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
a) Cách thành lập Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: will not = won’t Câu nghi vấn:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
Câu hỏi với từ để hỏi WH:
Ta chỉ cần thêm từ WH- trước công thức trên để đặt câu hỏi WH-.
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
b) Cách dùng:
1) Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
2) Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
3) Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
4) Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
5) (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa) (Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
Future continous(Will be doing) và Future perfect (Will have done)Trước hết hãy xem xét tình huống mẫu sau:
Tom là một cổ động viên bóng đá và tối nay trên Tivi có một trận bóng đá. Trận đấu tối nay sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ 30 và kết thúc vào lúc 9 giờ 15. Ann muốn đến gặp Tom tối nay và muốn biết giờ nào cô ta có thể đến được
Ann: Is it all right if I come at about 8.30?
(Em đến vào khoảng 8 giờ 30 được không?)
Tom: No, don’t come then. I’ll be watching the match on Television
(Không được đâu. Đừng đến vào lúc đó. Lúc đó anh sẽ đang xem trận bóng đá trên TV)
Ann: Oh, well. What about 9.30?
(À, thế 9 giờ 30 được không?)
Tom: Yes, that’ll be fine. The match will have finished by then
Chúng ta dùng will be doing (thì Future Continous- Tương lai tiếp diễn) để nói rằng chúng ta đang làm một việc gì nửa chừng vào một thời điểm nào đó trong tương lai. Trận bóng đá bắt đầu lúc 7 giờ 30 và kết thúc lúc 9 giờ 15, vì vậy trong khoảng thời gian này, ví dụ vào lúc 8 giờ 30, Tom sẽ đang xem trận bóng đá
– You’ll recognise her when you see her. She’ll be wearing a yellow hat.
(Bạn sẽ nhận ra khi bạn gặp cô ta. Cô ấy sẽ đội mũ vàng)
– This time next week I’ll be on holiday. I’ll probably be lying on a beautiful beach
(Vào giờ này tuần tới tôi sẽ đang nghỉ mát.
Có thể lúc đó tôi sẽ đang nằm nghỉ trên một bài biển tuyệt đẹp)
Hãy so sánh will be doing với những thể tiếp diễn khác:
Mỗi buổi sáng Tom làm việc từ 9 giờ cho đến trưa. Vì vậy:
– At 10 o’clock yesterday he was working.
(Vào lúc 10 giờ ngày hôm qua anh ta đang làm việc)
(thì Past Continous. Hãy xem bài 12)
– It’s 10 o’clock now. He is working.
(Bây giờ là 10 giờ. Anh ta đang làm việc)
(Thì Present Continous. Hãy xem bài 1)
– At 10 o’clock tomorrow he will be working.
(Vào lúc 10 giờ ngày mai anh ta se đang làm việc)
Bạn cũng có thể dùng will be doing theo một cách khác để nói về những việc đã được dự định hoặc quyết định rồi
– I’ll be going to the city center later. Can I get you anything?
(Lát nữa tôi định xuống trung tâm thành phố.
Bạn có muốn tôi mua gì cho bạn không?)
Với ý nghĩa này will be going tương tự như am doing (Thì Present Continous)
– I’m going to the city center later
(Lát nữa tôu sẽ xuống trung tâm thành phố)
Chúng ta thường dùng Will (you) be + ing? để hỏi về những dự tính của người khác đặc biệt là khi chúng ta muốn cái gì đó hay muốn người khác làm một điều gì đó
– “Will you be using your bicycle this evening?” “No, you can take it”
(Tối nay bạn có sử dụng xe đạp cảu bạn không?- Không, bạn có thể dùng nó)
– “Will you be passing the post office when you go out?” “Yes, why?”
(Bạn có đi ngang bưu điện khi bạn ra phố không?- Có, thế thì sao?)
Chúng ta dùng Will have done (thì Future Perfect- Tương lai hoàn thành) để nói rằng một việc nào đó đã xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.
– Next year is Ted and Amy’s 25th wedding anniversary. They will have married for 25 years. (now they have been married for 24 years)
(Năm tới sẽ là năm kỷ niệm 25 năm ngày cưới của Ted và Ann. Khi đó họ đã lấy nhau được 25 năm rồi. bây giờ họ đã lấy nhau được 24 năm rồi)
– We’re late. I expect the film will already have started by the time we got to the cinema
(Chúng ta trễ giờ rồi. Tôi nghĩ rằng phim đã bắt đầu khi chúng ta đến rạp hát)
Sau Will Be Là Loại Từ Gì? Cách Dùng Will Và Won’t
Sau will be là loại từ gì?✅ cách dùng will và won’t . ✅Future continous(Will be doing) và Future perfect (Will have done)
Sau will be là loại từ gì?
Trước tiên, ta cần nắm rõ cấu trúc để thấy sự khác nhau giữa will be V-ing và will be V3
WILL BE V3
Đây là mẫu câu bị động, đã rất quen thuộc với các bạn. Thường trong đề thi, sau “Will be V3” có giới từ “BY”
Ex: Euro 2023 will be held in France (Euro 2023 sẽ được tổ chức tại Pháp)
WILL BE V-ING
Có 2 điều quan trọng cần chú ý về cấu trúc “will be V-ing” để làm bài thi tốt:
1) Đây là cấu trúc nhấn mạnh ý nghĩa cho hành động diễn ra trong tương lai.
Ex: We will throw a party this Sunday (Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc vào Chủ nhật này)
Để nhấn mạnh sự việc này ta sẽ nói là “We will be throwing a party this Sunday”.
Mẹo làm bài đối với dạng đề thi: Will be + …
Đáp án thường hoặc là V-ING, hoặc là V3
Nếu câu mang nghĩa chủ động, ta chọn V-ING
Nếu câu mang nghĩa bị động, ta chọn V3 (Hoặc nếu sau chỗ trống có giới từ “By”, chắc chắn ta chọn V3)
Cách dùng will/won’t (will not)
Will (sẽ), viết tắt của will là (’ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
a) Cách thành lập Câu khẳng định:
Chủ ngữ (S) + will + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives.
(Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + won’t + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)
Viết tắt: will not = won’t Câu nghi vấn:
Will + chủ ngữ (S) + động từ nguyên mẫu + bổ ngữ (nếu có)?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
Câu hỏi với từ để hỏi WH:
Ta chỉ cần thêm từ WH- trước công thức trên để đặt câu hỏi WH-.
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
b) Cách dùng:
1) Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
2) Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
3) Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
4) Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
5) (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa) (Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
Future continous(Will be doing) và Future perfect (Will have done)
Trước hết hãy xem xét tình huống mẫu sau:
Tom là một cổ động viên bóng đá và tối nay trên Tivi có một trận bóng đá. Trận đấu tối nay sẽ bắt đầu vào lúc 7 giờ 30 và kết thúc vào lúc 9 giờ 15. Ann muốn đến gặp Tom tối nay và muốn biết giờ nào cô ta có thể đến được
Ann: Is it all right if I come at about 8.30?
(Em đến vào khoảng 8 giờ 30 được không?)
Tom: No, don’t come then. I’ll be watching the match on Television
(Không được đâu. Đừng đến vào lúc đó. Lúc đó anh sẽ đang xem trận bóng đá trên TV)
Ann: Oh, well. What about 9.30?
(À, thế 9 giờ 30 được không?)
Tom: Yes, that’ll be fine. The match will have finished by then
Chúng ta dùng will be doing (thì Future Continous- Tương lai tiếp diễn) để nói rằng chúng ta đang làm một việc gì nửa chừng vào một thời điểm nào đó trong tương lai. Trận bóng đá bắt đầu lúc 7 giờ 30 và kết thúc lúc 9 giờ 15, vì vậy trong khoảng thời gian này, ví dụ vào lúc 8 giờ 30, Tom sẽ đang xem trận bóng đá
– You’ll recognise her when you see her. She’ll be wearing a yellow hat.
(Bạn sẽ nhận ra khi bạn gặp cô ta. Cô ấy sẽ đội mũ vàng)
– This time next week I’ll be on holiday. I’ll probably be lying on a beautiful beach
(Vào giờ này tuần tới tôi sẽ đang nghỉ mát.
Có thể lúc đó tôi sẽ đang nằm nghỉ trên một bài biển tuyệt đẹp)
Hãy so sánh will be doing với những thể tiếp diễn khác:
Mỗi buổi sáng Tom làm việc từ 9 giờ cho đến trưa. Vì vậy:
– At 10 o’clock yesterday he was working.
(Vào lúc 10 giờ ngày hôm qua anh ta đang làm việc)
(thì Past Continous. Hãy xem bài 12)
– It’s 10 o’clock now. He is working.
(Bây giờ là 10 giờ. Anh ta đang làm việc)
(Thì Present Continous. Hãy xem bài 1)
– At 10 o’clock tomorrow he will be working.
(Vào lúc 10 giờ ngày mai anh ta se đang làm việc)
Bạn cũng có thể dùng will be doing theo một cách khác để nói về những việc đã được dự định hoặc quyết định rồi
– I’ll be going to the city center later. Can I get you anything?
(Lát nữa tôi định xuống trung tâm thành phố.
Bạn có muốn tôi mua gì cho bạn không?)
Với ý nghĩa này will be going tương tự như am doing (Thì Present Continous)
– I’m going to the city center later
(Lát nữa tôu sẽ xuống trung tâm thành phố)
Chúng ta thường dùng Will (you) be + ing? để hỏi về những dự tính của người khác đặc biệt là khi chúng ta muốn cái gì đó hay muốn người khác làm một điều gì đó
– “Will you be using your bicycle this evening?” “No, you can take it”
(Tối nay bạn có sử dụng xe đạp cảu bạn không?- Không, bạn có thể dùng nó)
– “Will you be passing the post office when you go out?” “Yes, why?”
(Bạn có đi ngang bưu điện khi bạn ra phố không?- Có, thế thì sao?)
Chúng ta dùng Will have done (thì Future Perfect- Tương lai hoàn thành) để nói rằng một việc nào đó đã xảy ra trước một thời điểm trong tương lai.
– Next year is Ted and Amy’s 25th wedding anniversary. They will have married for 25 years. (now they have been married for 24 years)
(Năm tới sẽ là năm kỷ niệm 25 năm ngày cưới của Ted và Ann. Khi đó họ đã lấy nhau được 25 năm rồi. bây giờ họ đã lấy nhau được 24 năm rồi)
– We’re late. I expect the film will already have started by the time we got to the cinema
(Chúng ta trễ giờ rồi. Tôi nghĩ rằng phim đã bắt đầu khi chúng ta đến rạp hát)
Cách Dùng Will/Won’T (Will Not) Unit 6 Tiếng Anh 6 Mới
Will (sẽ), viết tắt của will là (‘ll), hình thức phủ định là will not (won’t),
1. Cấu trúc a. Câu khẳng định: S + will + V nguyên thể…
Viết tắt:
I will = I’ll, we will = we’ll, you will = you’ll, they will = they’ll
he will = he’ll, she will = she’ll, it will = it’ll
Ex: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn).
She will call you when she arrives. (Cô ấy sẽ gọi điện cho bạn khi cô ấy đến nơi).
b. Câu phủ định: S + won’t + V nguyên thể
Viết tắt: will not = won’t
Ex: He won’t go to school next week. (anh ấy sẽ không đi học vào tuần tới.)
They won’t visit Japan this summer holiday. (họ sẽ không đi du lịch Nhật Bản vào kì nghỉ hè tới.)
c. Câu nghi vấn Will + S + V nguyên thể + …?
Ex: Will you be at the party tonight?
(Tối nay bạn sẽ có mặt ở buổi tiệc chứ?)
d. Câu có từ để hỏi Wh-qs + Will + S + V nguyên thể + …?
Ex: When will you go back to your country?
(Khi nào bạn sẽ trở về nước?)
2. Cách dùng a. Dùng để diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.
Ex: He’ll be forty years old next week. (Anh ấy sẽ 40 tuổi vào tuần tới).
It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa).
b. Dùng để diễn đạt dự đoán về hiện tại.
Ex: It will rain today. (Hôm nay trời sẽ mưa).
c. Dùng để đưa ra quyết định ngay lúc đang nói.
Ex: I am so hungry. I will make myself a sandwich.
(Tôi đói bụng quá. Tôi sẽ tự đi làm cho mình cái bánh mì sandwich).
d. Dùng để chỉ sự sẵn lòng, sự quyết tâm.
Ex: I will help you if you want. (Nếu bạn muốn tôi sẽ giúp bạn).
I will stop smoking. (Tôi sẽ từ bỏ hút thuôc).
e. (Mở rộng) Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex: (I promise) I will not tell anyone else about your secret.
(Tôi hứa)(Tôi sẽ không nói cho ai biết về bí mật của bạn).
I’ll hit you if you do that again. (Nếu con còn làm thế, mẹ sẽ đánh đòn).
chúng tôi
Thông Tin Tỷ Giá Won Sang Vnd Mới Nhất
Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng Will Và Won’T Với Các Thì Tương Lai trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!