Bảng giá trang sức bạc
Nhẫn bạc
Bông tai bạc
Dây chuyền bạc
![]() | Dây chuyền Bạc Ý PNJSilver 0000W000004 2.295.000 đ 155 đã bán |
![]() | Dây chuyền Bạc Ý PNJSilver 0000W060009 1.501.500 đ 500+ đã bán |
![]() | Dây chuyền bạc PNJSilver kiểu đai rết 0000W060003 1.256.500 đ 451 đã bán |
Mặt dây chuyền bạc
![]() | Mặt dây chuyền nam Bạc PNJSilver hình la bàn 0000A060014 895.500 đ 22 đã bán |
![]() | Mặt dây chuyền bạc PNJSilver hình mỏ neo 0000A060013 1.030.500 đ 14 đã bán |
![]() | Mặt dây chuyền Bạc STYLE by PNJ XMXMW000031 420.750 đ 120 đã bán |
![]() | Mặt dây chuyền đính đá STYLE by PNJ XMXMX000005 850.500 đ 17 đã bán |
![]() | Mặt dây chuyền bạc đính đá Disney|PNJ Winnie The Pooh XM00C000017 743.600 đ 255 đã bán |
Dây cổ bạc
Vòng bạc
Lắc bạc
Kiềng bạc
![]() | Kiềng Bạc Ý PNJSilver 0000H060000 1.690.500 đ 149 đã bán |
![]() | Kiềng bạc Ý PNJSilver 0000W060016 2.341.500 đ 63 đã bán |
Charm bạc
Giá bạc trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay
Theo khảo sát vào lúc 06:37 ngày 31/1/2023, thị trường bạc trong nước được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Giá bạc Tp Hồ Chí Minh
Ghi nhận ngày 31/01/2023, vào lúc 05:56 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | nan | nan | 0 |
1 ounce | 0 | 0 | 0 |
1 gram | 0 | 0 | 0 |
1 lượng (1 cây) | nan | nan | 0 |
1 chỉ | 0 | 0 | 0 |
Giá bạc Hà Nội
Theo khảo sát vào lúc 06:18 ngày 31/01/2023, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Đơn Vị Tính | Mua Vào (đồng) | Bán Ra (đồng) | Chênh Lệch (đồng) |
---|---|---|---|
1 kg | nan | nan | 0 |
1 ounce | 0 | 0 | 0 |
1 gram | 0 | 0 | 0 |
1 lượng (1 cây) | nan | nan | 0 |
1 chỉ | 0 | 0 | 0 |
Website giá bạc hôm nay: giabac.org
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 06:37 ngày 31/1 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau (đơn vị tính USD/oz):
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 05:17 ngày 31/01 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Đơn Vị Tính | Giá Bán | Giá Thấp Nhất | Giá Cao Nhất |
---|---|---|---|
Đồng/Kg | 17 814 024 | 17 754 759 | 17 930 386 |
Đồng/Ounce | 554 078 | 552 235 | 557 697 |
Đồng/Gram | 17 814 | 17 755 | 17 930 |
Đồng/Lượng | 638 | 638 | 638 |
Đồng/Chỉ | 64 | 64 | 64 |
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày (quy đổi từ USD sang VND)
Khảo sát lúc 05:17 ngày 31/01 (giờ Việt Nam), giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ (USD) được quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND) như sau: (giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam)
Ngày | Giá Bán (Đồng/Kg) | Giá Bán (Đồng/Ounce) | Giá Bán (Đồng/Gram) | Giá Bán (Đồng/Lượng) | Giá Bán (Đồng/Chỉ) |
---|---|---|---|---|---|
29/11/2022 | 16,000 | 526 184 | 16 917 | 600 | 60 |
30/11/2022 | 17,000 | 546 888 | 17 583 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 557 352 | 17 919 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 567 550 | 18 247 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 534 372 | 17 180 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 532 821 | 17 131 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 543 845 | 17 485 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 549 245 | 17 659 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 558 824 | 17 967 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 554 223 | 17 819 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 561 134 | 18 041 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 564 567 | 18 151 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 543 465 | 17 473 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 548 309 | 17 629 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 545 238 | 17 530 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 574 652 | 18 476 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 569 157 | 18 299 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 558 354 | 17 951 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 561 534 | 18 054 | 675 | 68 |
26/12/2022 | 18,000 | 560 437 | 18 018 | 675 | 68 |
27/12/2022 | 18,000 | 568 023 | 18 262 | 675 | 68 |
28/12/2022 | 17,000 | 556 605 | 17 895 | 638 | 64 |
29/12/2022 | 18,000 | 565 489 | 18 181 | 675 | 68 |
30/12/2022 | 18,000 | 566 113 | 18 201 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 567 951 | 18 260 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 564 404 | 18 146 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 559 022 | 17 973 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 545 875 | 17 550 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 559 517 | 17 989 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 554 632 | 17 832 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 553 623 | 17 799 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 549 086 | 17 654 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 557 150 | 17 913 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 568 882 | 18 290 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 569 210 | 18 301 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 18,000 | 560 555 | 18 022 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 549 941 | 17 681 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 17,000 | 559 163 | 17 978 | 638 | 64 |
31/1/2023 | 18,000 | 561 238 | 18 044 | 675 | 68 |
31/1/2023 | 17,000 | 550 158 | 17 688 | 638 | 64 |
01/2/2023 | 17,000 | 555 047 | 17 845 | 638 | 64 |
25/1/2023 | 18,000 | 560 535 | 18 022 | 675 | 68 |
26/1/2023 | 18,000 | 560 711 | 18 027 | 675 | 68 |
27/1/2023 | 17,000 | 553 668 | 17 801 | 638 | 64 |