Bạn đang xem bài viết 8 Cách Sử Dụng Giới Từ “By” được cập nhật mới nhất trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Từ “By” rất thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng trong rất nhiều tình huống khác nhau. “By” thường được sử dụng với chức năng là một giới từ nhưng đôi khi cũng được sử dụng với chức năng trạng từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chức năng giới từ của “By”
“By” + place = bên cạnh, gần, ở cạnh…
Ví dụ: The house is by a river. David lives by a train station. I would love to live in a house by the sea.
“By” + method of transport
Cấu trúc này sử dụng khi muốn nói đến cách bạn đi chuyển, bằng phương tiện gì By + train/car/boat/plane/taxi/bus/coach Ví dụ: David went to Manchester by train. I go to work by car. My parents often go to France by boat. Our children have never travelled by plane before.
“By” + method of communication
Cấu trúc này để sử dụng khi muốn nói đến cách bạn giao tiếp, trao đổi thông tin với người khác. By + telephone/post/email/fax Ví dụ: I spoke to her by telephone. I will send you the invoice by post. Please confirm the order by email.
“By” + method of payment
Cấu trúc này sử dụng khi bạn thanh toán. By + credit card/cheque Ví dụ: We paid for the computer by cheque. Can I pay by credit card? **Lưu ý rằng chúng ta không thể sử dụng “by” khi thanh toán bằng tiền mặt, thay vào đó sẽ dùng giới từ “in”
David paid in cash for the newspaper.
Cũng có thể lược bỏ giới từ, đặc biệt trong văn nói
David paid cash for the newspaper.
“By” and the passive
Sử dụng dạng bị động – the passive voice, “by” sẽ thể hiện (WHO) ai là người thực hiện hành động. Câu dạng chủ động:
David is cleaning the kitchen.
Câu trên “David” là người thực hiện hành động. Khi chúng ta đổi sang dạng bị động:
The kitchen is being cleaned by David.
Một vài ví dụ (thì hiện tại đơn):
Sarah wrote the book. (active) The book was written by Sarah. (passive)
Our school organised the concert. (active) The concert was organised by our school. (passive)
“By” + reflexive pronoun
by + myself/yourself/himself, herself, itself/ourselves/yourselves/themselves Cấu trúc này thể hiện khi ai tự mình làm gì đó. Ví dụ: I enjoy reading by myself. Sarah is studying by herself. Let’s do something by ourselves. My parents often go on holiday by themselves.
“By” + verb – ing
Cấu trúc này để sử dụng khi nói đến cách làm, thêm nhiều thông tin. Ví dụ:
You can turn on the radio by pressing that button.
Question: How can I turn on the radio? Answer: by pressing the button Cụm “pressing the button” diễn tả cách làm (bật đài phát thanh bằng cách nào)
“By” + time expression: không muộn hơn, trước hoặc tại một thời điểm cụ thể.
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi nói về thời hạn, thời gian phải hoàn thành việc gì đó. Ví dụ: Guests must vacate their hotel rooms by 11 am. Please send us the payment by tomorrow. Students must enroll by the end of June.
Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng
4.6
(92.15%)
614
votes
“I threw the ball to him” hay “I threw the ball at him”?
Hai câu này có sự khác biệt không? Đâu là giới từ chỉ phương phướng, đâu là giới từ chuyển động?
1. Tổng hợp những giới từ thông dụng nhất
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, giới từ được coi là bộ phận mang chức năng ngữ pháp. Hiểu một cách thú vị thì giới từ giống như một lớp keo gắn kết các bộ phận trong câu.
Có thể với một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn nói gì nếu dùng sai giới từ, nhưng đôi lúc sẽ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói. Vì vậy, để tự học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả thì việc học giới từ là không thể bỏ qua.
Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại: giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác.
Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là in, on và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.
Giới từ tiếng Anh chỉ thời gian
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
In
1. Tháng hoặc năm
In May, in 2020
2. Thời gian cụ thể trong ngày, tháng hoặc năm
In the morning, in evening, in the 2nd week of June, in spring, in summer,…
3. Thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,…
In the 21st century, in the early days, in the stone age, in the past, in the future,…
On
1. Thứ trong tuần
on Monday
2. Ngày
on the 5th of January, on February 9,…
3. Ngày cụ thể
on mom’s birthday, on Independence Day,…
At
1. Chỉ giờ đồng hồ
at 11 o’clock, at 5:19 AM
2. Thời gian ngắn và chính xác
at night, at sunset, at lunchtime, at noon, at the moment,…
Giới từ tiếng Anh chỉ địa điểm
Giới từ
Cách dùng
In
1. Vị tí bên trong một không gian 3 chiều hoặc một diện tích có ranh giới (ranh giới vật lý hoặc có thể nhìn thấy được
VD: In England/school/building/library/room/garden/car…
2. Chỉ phương hướng hoặc vị trí
VD : in the North, in the middle,…
On
1. Vị trí trên bề mặt một vật nào đó
VD : On the table/blackboard/page/map/wall/roof
2. Nằm trong cụm từ chỉ vị trí
VD : On the left, on the right,…
At
Chỉ điểm cụ thể hoặc một nơi, tòa nhà thường xuyên diễn ra hoạt động nào đóVD : At the entrance/bus stop/station; At the bottom of glass,…
Đây là 3 giới từ thông dụng nhất chỉ thời gian và địa điểm. Ngoài ra còn rất nhiều các giới từ tiếng Anh khác có chức năng tương tự (by, beside, after, before,…). Mỗi giới từ đều có rất nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh, vì vậy rất khó để có thể liệt kê hết.
3. Một số giới từ tiếng Anh thông dụng khác
Các giới từ trong tiếng Anh chỉ sự chuyển động
Nội dung
Giới từ
Cách dùng
Ví dụ
Giới từ phương hướng/ chuyển động
Các giới từ này chỉ phương hướng, chuyển động, đi đến đâu hoặc đặt một vật ở đâu đó.
to
tới, đến (từ một nơi nào đó)
Mary has gone
to
the zoo again.
in/into
vào (bên trong)
He put his hands
in
his pockets.
A fly got
into
her soup while she was eating it.
on/onto
vào (bên trong / lên trên một bề mặt)
Snow fell
on
the hills
I must have put the apple
onto
someone else’s bag in the market.
from
từ (một nơi nào đó)
A bear in the circus has escaped
from
his cage.
away from
chỉ sự chuyển động ra xa
They warned him to keep
away from
their daughter.
Giới từ tiếng Anh chỉ đại diện
Các giới từ này thể hiện ai đó hoặc vật gì đó tạo nên/gây ra sự vật/hiện tượng nào đó. Câu chứa giới từ đại diện thường được viết ở thể bị động.
by
bởi ai/vật/hiện tượng
with
bởi ai/vật/ hiện tượng
Giới từ tiếng Anh chỉ thiết bị, máy móc
Các giới từ này nói đến một công nghệ, thiết bị hoặc máy móc nào đó được sử dụng.
by
hành động được thực hiện với các gì
“Aunt May returned home
by
car.”
with
“She opened the door
with
her key.”
on
“Can I finish my assignment
on
your laptop?”
Giới từ tiếng Anh chỉ nguyên nhân, mục đích
Các giới từ này giải thích tại sao một sự vật hoặc hiện tượng tồn tại, xảy ra.
for
cho, vì ai/vậy gì
“Everything he did was
for
you.”
through
dựa trên
“
Through
his bravery, I were able to escape safely.”
because of
vì
“
Because of
the delay, he was late for the meeting.”
on account on
bởi vì
“The workers refused to work
on account of
the low wage.”
from
từ ai, việc gì
“I know
from
experience how to deal with him.”
Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
1. Có thể kết thúc câu với giới từ
Như đã nói ở trên, giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ của nó, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Rất nhiều người hiểu nhầm rằng việc kết thúc câu với giới từ mà không có danh từ hoặc đại từ theo sau là sai ngữ pháp, tuy nhiên điều này không đúng.
Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
This is something I can not agree with.
Where did you get this?
How many of you can she depend on?
2. Cách dùng giới từ “
like”
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “similar to” hoặc “similarly to” (tương tự, giống với). Nó thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc động từ, không theo sau bởi danh từ và động từ.
Ví dụ:
Câu đúng:
You look like your mother.
Câu sai:
You look like your mother does.
3. Phân biệt “in” – “into” và “on” – “onto”
“Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in” và “on” thể hiện vị trí
Ví dụ:
She swam in the lake.
I walked into the hotel.
Look in the box. (Indicating location)
He drove into the city.
Vì cách dùng của các giới từ trong tiếng Anh đôi khi cũng tương tự như nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy cách duy nhất là thực hành thật nhiều, gặp nhiều và sử dụng nhiều mới có thể phân biệt được.
Ngoài ra, để học và nhớ các giới từ dễ dàng hơn, bạn nên học theo các ví dụ cụ thể.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1. to 2. between 3. without 4. from 5. cross 6. with 7. beside 8. out of 9. by/on 10. to 11. away from 12. by 13. for 14. in front of 15. in
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done.A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December.A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of
5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him.A. for B. with C. to D. about
6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory.A. with B. at C. in D. of
7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale.A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
8. Don’t believe her! She just makes ….. the story.A. of B. up C. out D. off
9. Old people like to descant ….. past memories.A. in B. with C. on D. for
10. He should comply ….. the school rules.A. to B. about C. with D. in
Đáp án:
1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With
Comments
Giới Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng Chính Xác
Học tiếng Anh
Bạn đã biết cách sử dụng giới từ chính xác chưa?
1. Giới từ là gì?
Giới từ là những từ dùng để diễn tả mỗi quan hệ của cụm từ đứng sau nó với các thành phần khác trong câu.
Ví dụ:
I went into the room. (“The room” là tân ngữ của giới từ “into”)
I was sitting in the room at that time. (“The room” là tân ngữ của giới từ “in”)
2. Phân loại giới từ
Những giới từ thông dụng
Giới từ chỉ thời gian
-At : vào lúc ( thường đi với giờ )-On : vào ( thường đi với ngày )-In : vào ( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ )-Before: trước -After : sau -During : ( trong khoảng) ( đi với danh từ chỉ thời gian )
Giới từ chỉ nơi chốn
-At : tại ( dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)
-In : trong (chỉ ở bên trong ) , ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)
-On,above,over : trên
_On : ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt.
Giới từ chỉ sự chuyển dịch
-To, into, onto : dến+to: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm.+into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm đó+onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt,ở phía ngoài cùng của vật,địa điểm-From: chỉ nguồn gốc xuất xứ Ex: i come from vietnamese-Across : ngang qua Ex: He swims across the river. ( anh ta bơi ngang qua sông)-Along : dọc theo-Round,around,about: quanh
Giới từ chỉ thể cách
-With : với -Without : không, không có-According to: theo-In spite of : mặc dù-Instead of : thay vì
Giới từ chỉ mục đích
-To : để-In order to : để-For : dùm, dùm cho-Ex: Let me do it for you : để tôi làm nó dùm cho bạn. -So as to: để
Giới từ chỉ nguyên do
-Thanks to : nhờ ở-Ex: Thanks to your help, I passed the exam ( nhờ sự giúp đở của bạn mà tôi thi đậu).-Through : do, vì-Ex: Don’t die through ignorance ( đừng chết vì thiếu hiểu biết).-Because of : bởi vì -Owing to : nhờ ở, do ở-Ex: Owing to the drought,crops are short ( vì hạn hán nên mùa màng thất bát)-By means of : nhờ, bằng phương tiện
Ý nghĩa của các loại giới từ
About
Xung quanh: I looked about her :tôi nhìn xung quanh cô ấy
Khắp nơi, quanh quẩn: He walked about the yard. hắn đi quanh sân.
Khoảng chừng: It is about 3 km : độ khoảng 3km
Về: What do you think about that? bạn nghỉ gì về điều đó?
Against
Chống lại, trái với: struggle against … đấu tranh chống lại
Đụng phải: He ran against the trunk :hắn chạy đụng vào gốc cây.
Dựa vào: I placed her her against the trunk :Tôi để cô ấy dựa vào gốc cây.
So với: The class now has 50 students against 40 last years : lớp có 50 học sinh so với 40 học sinh năm ngoái.
Chuẩn bị, dự trù: I saved $2,000 against my study next year : tôi để dành 2.000 đô chuẩn bị cho việc học năm sau.
At
Tại ( nơi chốn ): The teacher is at the desk: Cô giáo đang ở tại bàn làm việc.
Lúc ( thời gian): I get up at 6.00 : Tôi thức dậy lúc 6 giờ.
At work: Đang làm việc
At play: Đang chơi
At ease: Thoải mái
At war: Đang có chiến tranh
At peace: Đang hòa bình
Rush at SB: Lao về phía ai
Point at: chỉ vào: The teacher pointed at me.
Chỉ số lượng: I estimated the class at 50.
By
Kế bên, cạnh: I sat by her.
Ngang qua: She passed by my house.
Bởi: The cake was made by me.
Ở chổ Ex: I took her by the hand. tôi nắm tay cô ấy.
Theo: Don’t judge people by their appearances.
Chỉ sự đo lường: They sell beer by the litter.
For
Vì, cho: I bring something for you.
Chỉ thời gian: I have lived here for 2 years.
Chỉ nguyên do: I was punished for being lazy.
Chỉ chiều hướng: She left for Hanoi.
Chỉ sự trao đổi: I paid $3 for that book.
From
Từ (một nơi nào đó ): I went from home.
Chỉ nguồn gốc: I am from Hanoi.
Từ + thời gian: From Monday to Saturday.
Chỉ sự khác biệt: I am different from you.
Chỉ nguyên nhân: I suffer from headaches.
In
Chỉ nơi chốn:
Chỉ thời gian:
Buổi : In the moning
Từ tháng trở lên: in May , in spring, in 2008, in the 19th century.
Chỉ trạng thái:
Be in debt: mắc nợ
Be in good health : có sức khỏe
Be in danger : bị nguy hiểm
Be in bad health : hay đau yếu
Be in good mood : đang vui vẻ
Be in tears : đang khóc
3. Hình thức của giới từ trong Tiếng Anh
Giới từ đơn (simple prepositions)
Là giới từ có một chữ : in, at, on, for, from, to, under, over, with …
Giới từ đôi (double prepositions)
Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại :Into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among …
The boy runs into the room.He fell onto the road.I chose her from among the girls.
Giới từ kép (compound prepositions)
Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across , amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
Giới từ do phân từ (participle prepositions)
According to (tùy theo), during (trong khoảng), owing to (do ở), pending (trong khi) , saving = save = except ( ngoại trừ ), notwithstanding ( mặc dù ) , past ( hơn, qua ) considering (xét theo) concerning/ regarding /touching ( về vấn đề, về ), excepting = except ( ngoại trừ )
She is very intelligent, considering her age.
Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ
Because of (bởi vì)By means of (do, bằng cách)In spite of (mặc dù)In opposition to (đối nghịch với )On account of (bởi vì)In the place of (thay vì)In the event of (nếu mà)
Ví dụ: I learn English with the view of going abroad.
For the shake of (vì)
Ví dụ: I send this book to you with reference to my study.( tôi đưa bạn quyển sách này có liên hệ đến việc học của tôi. )
Giới từ trá hình: Đây là nhóm giới từ được ẩn trong hình thức khác
At 7 o’clock ( o’ = of ): Lúc 7 giờ
Tổng quan các giới từ thường gặp trong tiếng Anh
4. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Sau TO BE, trước danh từ
The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn)
I will study in Australia for 2 years (Tôi sẽ học ở Úc trong 2 năm)
Sau động từ: Có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ.
I live in Ho Chi Minh City (Tôi sống ở TP. Hồ Chí Minh)
Take off your hat! (Cởi nón của bạn ra!)
I have an air-conditioner, but I only turn it on in summer. (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè)
Sau tính từ:
I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không hề lo lắng về việc sống ở nước ngoài)
He is not angry with you. (Anh ấy không giận bạn)
5. Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng giới từ
Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó
Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ:
Bị tiếng Việt ảnh hưởng :
Tiếng Việt nói: lịch sự với ai nên khi gặp : polite (lịch sự ) liền dùng ngay WITH (với), trong khi câu đúng phải dùng TO.
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp
Bài 13: Giới Từ On, At, In Và Cách Sử Dụng, Ngữ Pháp, Từ Vựng, Bài Tập Hay
Giới từ có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Không có quy tắc xác định hoặc công thức để chọn một giới từ. Trong giai đoạn bắt đầu học ngôn ngữ, bạn nên cố gắng xác định một giới từ khi đọc hoặc nghe bằng tiếng Anh và nhận ra cách sử dụng nó.
to the office
at the desk
on the table
in an hour
about myself
Một giới từ được sử dụng để chỉ phương hướng, vị trí, hoặc thời gian, hoặc để giới thiệu một đối tượng.
On
Được sử dụng để diễn tả một bề mặt của một cái gì đó:
I put an egg on the kitchen table.
The paper is on my desk.
Được sử dụng để chỉ ngày và ngày tháng:
The garbage truck comes on Wednesdays.
I was born on the 14th day of June in 1988.
Được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy, chẳng hạn như điện thoại hoặc máy tính:
He is on the phone right now.
She has been on the computer since this morning.
My favorite movie will be on TV tonight.
Được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể:
The stick hit me on my shoulder.
He kissed me on my cheek.
I wear a ring on my finger.
Được sử dụng để chỉ ra trạng thái của một cái gì đó:
Everything in this store is on sale.
The building is on fire.
At
Được sử dụng để chỉ ra thời gian cụ thể:
I will meet you at 12 p.m.
The bus will stop here at 5:45 p.m.
Được sử dụng để chỉ một địa điểm:
There is a party at the club house.
There were hundreds of people at the park.
We saw a baseball game at the stadium.
Được sử dụng để chỉ một địa chỉ email:
Please email me at abc@defg.com.
Được sử dụng để chỉ một hoạt động:
He laughed at my acting.
I am good at drawing a portrait.
In
Được sử dụng cho những thời điểm không xác định trong một ngày, tháng, mùa, năm:
In the summer, we have a rainy season for three weeks.
The new semester will start in March.
Được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc địa điểm:
She looked me directly in the eyes.
I am currently staying in a hotel.
My hometown is Los Angeles, which is in California.
Được sử dụng để chỉ một hình dạng, màu sắc hoặc kích thước:
This painting is mostly in blue.
The students stood in a circle.
This jacket comes in four different sizes.
Được sử dụng để thể hiện trong khi làm điều gì đó:
In preparing for the final report, we revised the tone three times.
A catch phrase needs to be impressive in marketing a product.
Được sử dụng để biểu thị niềm tin, quan điểm, sở thích hoặc cảm xúc:
I believe in the next life.
We are not interested in gambling.
[Quiz 1]
Identify all prepositions in the following sentences. After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine.
[Quiz 2]
Choose a correct preposition in the sentence.
I want to lose 5 kilogram ………………….. (on, at, in) one month.
Could you get me this pants ………………….. (on, at, in) a larger size?
She seems to be interested ………………….. (on, at, in) Psychology.
I will come to pick you up ………………….. (on, at, in) 2 pm tomorrow.
This class will be held ………………….. (on, at, in) Mondays.
View Answers
[1] After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine. [2] 1) in 2) in 3) in 4) at 5) on
Một giới từ là một từ liên kết một danh từ, đại từ, hoặc cụm danh từ với một phần nào đó của câu.Giới từ có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh. Không có quy tắc xác định hoặc công thức để chọn một giới từ. Trong giai đoạn bắt đầu học ngôn ngữ, bạn nên cố gắng xác định một giới từ khi đọc hoặc nghe bằng tiếng Anh và nhận ra cách sử dụng nó.Một giới từ được sử dụng để chỉ phương hướng, vị trí, hoặc thời gian, hoặc để giới thiệu một đối tượng.Được sử dụng để diễn tả một bề mặt của một cái gì đó:Được sử dụng để chỉ ngày và ngày tháng:Được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc máy, chẳng hạn như điện thoại hoặc máy tính:Được sử dụng để chỉ một phần của cơ thể:Được sử dụng để chỉ ra trạng thái của một cái gì đó:Được sử dụng để chỉ ra thời gian cụ thể:Được sử dụng để chỉ một địa điểm:Được sử dụng để chỉ một địa chỉ email:Được sử dụng để chỉ một hoạt động:Được sử dụng cho những thời điểm không xác định trong một ngày, tháng, mùa, năm:Được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc địa điểm:Được sử dụng để chỉ một hình dạng, màu sắc hoặc kích thước:Được sử dụng để thể hiện trong khi làm điều gì đó:Được sử dụng để biểu thị niềm tin, quan điểm, sở thích hoặc cảm xúc:Identify all prepositions in the following sentences.After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine.Choose a correct preposition in the sentence.[1]After flying for many hours, we finally got off the airplane. We walked out the exit and went to the baggage claim area. There were hundreds of different bags on the conveyer belt. I almost picked up the wrong one because it looked like mine.[2]1) in2) in3) in4) at5) on
Cập nhật thông tin chi tiết về 8 Cách Sử Dụng Giới Từ “By” trên website Nhatngukohi.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!